Ramipril là một loại thuốc được sử dụng trong lĩnh vực y học và dược phẩm. Đây là một loại thuốc thuộc nhóm ACE inhibitor (inhibitor của enzym chuyển ánh thành angiotensin) được sử dụng để điều trị một số tình trạng y tế, chủ yếu liên quan đến huyết áp cao (hypertension) và các vấn đề về sức kháng của trái tim sau một cơn đau tim.
Bài viết dưới đây, Phòng khám Bác sĩ Dung xin giải đáp thắc mắc của nhiều người về Ramipril là gì? Xin mời các bạn cùng theo dõi chi tiết!
Ramipril là thuốc gì?

Ramipril là một hoạt chất được sử dụng rộng rãi trong lĩnh vực y tế và dược học để điều trị nhiều tình trạng y tế quan trọng. Đây là một loại thuốc thuộc nhóm inhibitor của enzym chuyển ánh angiotensin (ACE inhibitor), và cơ chế hoạt động của nó liên quan mật thiết đến hệ thống renin-angiotensin-aldosterone, có vai trò quan trọng trong việc kiểm soát áp lực máu và cân bằng nước và muối trong cơ thể.
Ramipril thường được sử dụng để kiểm soát huyết áp cao, bảo vệ tim mạch sau cơn đau tim, cải thiện chức năng thận ở những người mắc bệnh thận hậu quả của đái tháo đường, và ngăn ngừa các vấn đề về tim mạch. Bên cạnh những tác dụng chính này, Ramipril còn có các tác dụng bổ sung quan trọng và tác dụng phụ cần được xem xét khi sử dụng.
Dược động học của Ramipril

Khi dùng Ramipril, ít nhất 50 – 60% liều dùng sẽ được hấp thu vào cơ thể. Thức ăn không ảnh hưởng đáng kể đến mức độ hấp thu, tuy nhiên, nó có thể làm chậm tốc độ hấp thu. Sau khi tiếp xúc với cơ thể, Ramipril sẽ trải qua quá trình chuyển hóa tại gan, biến đổi thành một chất chuyển hóa mang tên Ramiprilat, chất này có hoạt tính trong điều trị.
Các chất chuyển hóa khác được tạo ra trong quá trình này không có hoạt tính. Nồng độ tối đa của Ramiprilat trong huyết tương thường đạt được sau khoảng 2 – 4 giờ kể từ khi uống thuốc.
Một liều thuốc Ramipril thường bắt đầu có tác dụng trong vòng 1 đến 2 giờ, đạt hiệu quả tối đa sau 4 – 6,5 giờ và tác dụng của nó có thể kéo dài đến 24 giờ. Tuy nhiên, để thấy được tác dụng điều trị đầy đủ của thuốc, thường cần một khoảng thời gian vài tuần cho sự điều chỉnh cơ bản của áp lực huyết áp và cải thiện sức khỏe tim mạch.
Ramiprilat gắn vào protein huyết tương khoảng 56%. Ramipril được tiết ra qua thận dưới dạng Ramiprilat cùng với một số chất chuyển hóa khác và cả dạng không đổi của thuốc.
Khoảng 40% liều dùng thuốc được tìm thấy trong phân, một phần do thuốc tiết ra qua mật và một phần không bị hấp thu. Nửa đời tích lũy của Ramiprilat có hiệu quả sau khi sử dụng nhiều liều Ramipril với liều từ 5 – 10 mg là khoảng 13 đến 17 giờ, tuy nhiên, nửa đời này có thể kéo dài hơn đáng kể khi dùng liều thấp hơn từ 1,25 – 5 mg hàng ngày.
Sự khác biệt này liên quan đến việc nửa đời cuối cùng kéo dài do sự kết hợp với quá trình gắn bão hòa với ACE (enzyme chuyển đổi angiotensin). Độ thanh thải của Ramiprilat có thể giảm ở bệnh nhân mắc bệnh suy thận.
Dược lý và cơ chế tác dụng của Ramipril

Ramipril là một loại thuốc ức chế enzym chuyển angiotensin (ACE), và nó được sử dụng rộng rãi trong điều trị tăng áp lực huyết áp và suy tim. Tương tự như nhiều thuốc ức chế ACE khác, ramipril là một tiền dược, có nghĩa là nó cần trải qua quá trình chuyển hóa tại gan để tạo ra chất chuyển hóa ramiprilat, chất này có hoạt tính trong việc điều trị.
Cơ chế tác dụng của ramipril trong việc giảm áp lực huyết áp là do khả năng của nó ức chế tốc độ chuyển đổi của angiotensin I thành angiotensin II. Angiotensin II là một chất gây co mạch mạnh, và giảm nồng độ nó trong cơ thể dẫn đến giảm sức căng của các mạch máu ngoại vi, từ đó giúp hạ áp lực huyết áp.
Thuốc ức chế men chuyển ACE cũng giảm tiết aldosterone, một hormone góp phần trong việc duy trì nồng độ natri và dịch trong cơ thể, đồng thời tăng mức kali trong huyết thanh.
Bên cạnh đó, ramipril cũng ảnh hưởng đến hệ thống kallikrein-kinin, làm tăng nồng độ bradykinin, một yếu tố giúp giảm áp lực huyết áp. Nó cũng tác động lên việc tổng hợp prostaglandin, một chất góp phần trong việc giảm huyết áp.
Tác dụng điều trị suy tim của ramipril đến từ việc làm giảm hậu gánh, giảm áp lực mao mạch phổi và sức cản mạch phổi, từ đó cải thiện cung cấp máu cho tim và tăng khả năng bom tim.
Ramipril đã được kiểm tra kỹ lưỡng và nó được coi là một trong những thuốc ức chế ACE có tác dụng kéo dài. Nó đã được áp dụng thành công trong nghiên cứu HOPE (Heart Outcome Preventative Evaluation), trong đó nó đã thể hiện hiệu quả trong việc ngăn ngừa các biến chứng tim mạch và bảo vệ chức năng thận.
Tác dụng của Ramipril
Dưới đây là một số tác dụng quan trọng của Ramipril:
Kiểm soát huyết áp cao
Ramipril là một trong các loại thuốc được sử dụng rộng rãi để điều trị huyết áp cao (hypertension). Bằng cách giảm áp lực trong mạch máu, nó giúp kiểm soát huyết áp và làm giảm nguy cơ các biến chứng liên quan đến huyết áp cao như đột quỵ, tai biến mạch máu não và bệnh tim.
Bảo vệ tim mạch
Ramipril cũng được sử dụng để bảo vệ trái tim sau một cơn đau tim (myocardial infarction). Nó có khả năng giảm căng thẳng trên trái tim, làm giảm nguy cơ tái phát cơn đau tim và cải thiện tỷ lệ sống sót sau cơn đau tim.
Cải thiện chức năng thận
Ramipril có tác dụng bảo vệ chức năng thận ở một số người bị bệnh thận hậu quả của đái tháo đường (diabetic nephropathy). Nó giúp làm giảm tỷ lệ protein bị mất qua nước tiểu và làm chậm sự suy yếu của thận.
Giảm nguy cơ suy tim
Ramipril cũng có tác dụng giảm nguy cơ suy tim và cải thiện triệu chứng của suy tim ở những người có lịch sử suy tim.
Ngăn chặn bệnh về tim mạch
Ngoài ra, hoạt chất này có tác dụng ngăn chặn sự phát triển của bệnh tim mạch ở những người có yếu tố nguy cơ bệnh tim mạch, nhưng chưa có triệu chứng bệnh.
Các tác dụng phụ khác
Hoạt chất này cũng có thể có các tác dụng bổ sung khác như giảm nguy cơ đột quỵ, cải thiện chức năng mạch máu não, và làm giảm căng thẳng trên động mạch chủ động mạch cơ tim.
Liều lượng và cách sử dụng của Ramipril
Dưới đây là thông tin tổng quan về liều lượng và cách sử dụng thường gặp của Ramipril:
Điều trị huyết áp cao
- Liều bắt đầu thường là 2,5 mg một lần mỗi ngày.
- Bác sĩ có thể tăng liều dần lên đến 10 mg một lần mỗi ngày, tùy thuộc vào phản ứng của bệnh nhân và mức độ kiểm soát huyết áp.
Bảo vệ tim mạch sau cơn đau tim
- Liều bắt đầu thường là 2,5 mg một lần mỗi ngày.
- Liều có thể tăng dần lên đến 10 mg một lần mỗi ngày hoặc theo hướng dẫn cụ thể của bác sĩ.
Chức năng thận và suy tim
Liều khởi đầu có thể là 1,25 mg một lần mỗi ngày và sau đó tăng dần theo hướng dẫn của bác sĩ.
Ngăn ngừa bệnh về tim mạch
Liều thường là 2,5 mg đến 10 mg một lần mỗi ngày, tùy thuộc vào hướng dẫn của bác sĩ.
Suy tim và bệnh nền tim mạch
Liều đầu thường là 1,25 mg một lần mỗi ngày và sau đó tăng dần theo hướng dẫn của bác sĩ.
Bệnh nhân trẻ em
Liều dùng cho trẻ em thường được tính toán dựa trên cân nặng của trẻ và phải được xác định bởi bác sĩ.
Cách sử dụng
- Ramipril thường uống vào buổi sáng, nhưng có thể dùng vào bất kỳ thời điểm nào trong ngày, không nhất thiết phải ăn kèm thức ăn.
- Uống Ramipril theo đúng liều lượng và lịch trình được chỉ định bởi bác sĩ.
- Không nên tự ý điều chỉnh liều lượng hoặc ngừng sử dụng thuốc mà không có sự hướng dẫn của chuyên gia y tế.
Tác dụng phụ của Ramipril
Dưới đây là một số tác dụng phụ thường gặp của Ramipril:
Huyết áp thấp
Một số người có thể trải qua huyết áp thấp (hypotension) sau khi bắt đầu sử dụng Ramipril. Điều này có thể dẫn đến cảm giác mệt mỏi, buồn nôn hoặc hoa mắt. Để giảm nguy cơ điều này, bác sĩ thường sẽ theo dõi và điều chỉnh liều lượng.
Sự sưng ở mắt mạch máu periferal
Có thể gây ra sưng và sưng ở các mạch máu periferal, dẫn đến cảm giác chảy máu hoặc sưng ở các bàn tay hoặc chân.
Ho khạc và khàn tiếng
Một số người sử dụng Ramipril có thể trải qua ho khạc, đau họng hoặc khàn tiếng. Điều này thường là tạm thời và không cần lo lắng nếu không kéo dài quá lâu.
Tác dụng lên thận
Một số người sử dụng Ramipril có thể trải qua tác dụng phụ liên quan đến thận, bao gồm tăng creatinine huyết thanh và protein trong nước tiểu. Điều này thường được theo dõi bởi bác sĩ và có thể đòi hỏi điều chỉnh liều lượng hoặc ngừng sử dụng thuốc.
Dự phòng kali huyết
Có thể dẫn đến tăng kali huyết (hyperkalemia), đặc biệt ở những người có bệnh thận hoặc sử dụng thêm các loại thuốc tạo tăng kali. Tăng kali huyết có thể gây ra mệt mỏi, nhức đầu, và những vấn đề khác.
Tác dụng phụ đối với hệ tiêu hóa
Một số người có thể trải qua tiêu chảy, buồn nôn, và khó tiêu sau khi sử dụng Ramipril.
Tác dụng phụ đối với da
Có thể gây ra kích ứng da, mẩn ngứa hoặc các vấn đề da khác.
Tác dụng phụ đối với hệ thần kinh
Một số người có thể trải qua các triệu chứng như chói tai, mất cân bằng, hoặc cảm giác mệt mỏi.
Cảnh báo khi sử dụng Ramipril
Dưới đây là một số cảnh báo quan trọng khi sử dụng Ramipril:
Dị ứng
Nếu bạn từng có phản ứng dị ứng hoặc tác dụng phụ nào đối với Ramipril hoặc các thuốc ACE inhibitor khác, hãy thông báo cho bác sĩ của bạn. Dị ứng có thể bao gồm dấu hiệu như mẩn ngứa, sưng mặt, hoặc khó thở.
Huyết áp thấp
Có thể làm giảm áp lực máu. Nếu bạn trải qua cảm giác mệt mỏi hoặc hoa mắt sau khi sử dụng thuốc, hãy thông báo cho bác sĩ.
Chức năng thận
Có thể ảnh hưởng đến chức năng thận. Bác sĩ thường sẽ theo dõi chức năng thận của bạn khi bạn sử dụng thuốc. Nếu bạn có bất kỳ vấn đề gì về thận hoặc thay đổi trong tình trạng nước tiểu, hãy báo cho bác sĩ.
Tăng kali huyết
Có thể gây ra tăng kali huyết. Nếu bạn trải qua triệu chứng như yếu cơ, nhức đầu, hoặc nhịn tiểu, hãy báo cho bác sĩ. Hãy hạn chế việc tiêu thụ thức ăn giàu kali và kiểm tra kali huyết theo hướng dẫn của bác sĩ.
Tác dụng phụ đối với hệ tiêu hóa
Có thể gây ra tiêu chảy, buồn nôn hoặc khó tiêu. Nếu các triệu chứng này trở nên nghiêm trọng hoặc kéo dài, bạn nên thông báo cho bác sĩ.
Thai kỳ và cho con bú
Nếu bạn có kế hoạch mang thai, đang mang thai hoặc cho con bú, hãy thông báo cho bác sĩ. Ramipril có thể gây hại cho thai nhi và trẻ sơ sinh.
Tác dụng phụ đối với hệ tim mạch
Bạn cần thận trọng nếu bạn có lịch sử bệnh tim mạch hoặc nếu bạn đang sử dụng Ramipril để điều trị bệnh tim mạch.
Tương tác thuốc
Hãy thông báo cho bác sĩ về tất cả các loại thuốc và bổ sung bạn đang sử dụng, bao gồm thuốc không kê đơn, để đảm bảo rằng không có tương tác thuốc gây hại.
Chống chỉ định của Ramipril
Dưới đây là danh sách các trường hợp chống chỉ định thông thường của Ramipril:
Dị ứng
Người bị dị ứng hoặc phản ứng quá mẫn với Ramipril hoặc các thành phần khác của thuốc không nên sử dụng nó.
Tiền sử phản ứng alergic nghiêm trọng
Nếu bạn từng trải qua phản ứng alergic nghiêm trọng, như sưng nhiễm mạch (angioedema) do sử dụng ACE inhibitor, bạn không nên sử dụng hoạt chất này.
Thai kỳ
Hoạt chất này là chất ức chế angiotensin-converting enzyme (ACE), có thể gây hại cho thai kỳ và thai nhi. Nếu bạn có kế hoạch mang thai hoặc đang mang thai, bạn nên thảo luận với bác sĩ về các tùy chọn điều trị thay thế.
Cho con bú
Không nên được sử dụng trong thời kỳ cho con bú, do nó có thể truyền qua sữa mẹ và gây hại cho trẻ sơ sinh.
Tác dụng phụ nghiêm trọng trước đây
Nếu bạn đã từng trải qua các tác dụng phụ nghiêm trọng sau khi sử dụng các loại thuốc ACE inhibitor, bạn nên tránh sử dụng Ramipril hoặc các thuốc tương tự.
Suy thận nghiêm trọng
Không nên được sử dụng ở những người có suy thận nghiêm trọng hoặc bệnh thận nghiêm trọng.
Tăng kali huyết nghiêm trọng
Nếu bạn có tăng kali huyết nghiêm trọng (hyperkalemia), Ramipril cũng không nên được sử dụng.
Huyết áp thấp nghiêm trọng
Nếu bạn có huyết áp thấp nghiêm trọng, bạn nên thảo luận với bác sĩ trước khi sử dụng Ramipril, vì nó có thể gây ra tình trạng huyết áp thấp.
Tương tác thuốc của Ramipril
Ramipril có khả năng tương tác với một số loại thuốc khác. Dưới đây là một số tương tác thuốc quan trọng cần lưu ý khi sử dụng hoạt chất này:
Tương tác với thuốc chống co thắt mạch máu
Khi kết hợp với các loại thuốc chống co thắt mạch máu (vasodilators), như nitrat, có thể dẫn đến sự giãn mạch máu tăng lên và huyết áp giảm xuống quá mức.
Tương tác với thuốc chống huyết áp khác
Khi sử dụng cùng với các loại thuốc chống huyết áp khác, tác dụng giảm áp lực máu có thể được tăng lên, gây ra huyết áp thấp. Điều này cần được theo dõi cẩn thận và điều chỉnh liều lượng dưới sự hướng dẫn của bác sĩ.
Tương tác với kali
Có thể tăng kali huyết. Khi kết hợp với các loại thuốc hoặc thực phẩm giàu kali (như kali clorua hoặc kali trong thức ăn), có thể gây tăng kali huyết nghiêm trọng.
Tương tác với thuốc chống viêm không steroid (NSAIDs)
NSAIDs có thể làm tăng tác dụng giảm áp lực máu của Ramipril. Nếu cần sử dụng NSAIDs, cần theo dõi huyết áp và chức năng thận cẩn thận.
Tương tác với kaliuretic diuretics
Khi kết hợp với các loại thuốc lợi tiểu giảm kali (kaliuretic diuretics) như thiazide diuretics, có thể dẫn đến tăng kali huyết.
Tương tác với lithium
Khi kết hợp với lithium (được sử dụng để điều trị rối loạn tâm thần), Ramipril có thể tăng nồng độ lithium trong huyết thanh, đòi hỏi sự theo dõi chặt chẽ.
Tương tác với thuốc chống đông máu
Có thể tương tác với thuốc chống đông máu như warfarin, làm tăng nguy cơ chảy máu.
Tương tác với thuốc lợi tiểu
Các loại thuốc lợi tiểu có thể tương tác với Ramipril, gây ra tăng kali huyết hoặc tác dụng giảm huyết áp mạnh hơn.
Tương tác với thuốc trị bệnh tiểu đường
Có thể ảnh hưởng đến kiểm soát đường huyết, đòi hỏi theo dõi cẩn thận khi sử dụng cùng với thuốc trị bệnh tiểu đường.
Tài liệu tham khảo
- Clinical pharmacokinetics of ramipril (https://pubmed.ncbi.nlm.nih.gov/8137599/)
- Ramipril: Uses, Interactions, Mechanism of Action – DrugBank (https://go.drugbank.com/drugs/DB00178)
- Clinical Pharmacokinetics of Ramipril (https://link.springer.com/article/10.2165/00003088-199426010-00002)
Trên đây là những kiến thức về Ramipril là gì mà Phòng khám Bác sĩ Dung cung cấp. Các bạn có thể thăm khám trực tiếp tại Quảng Bình thông qua địa chỉ
- Trụ sở chính: Thôn Vĩnh Phú Quảng Hòa TX Ba Đồn
- Hoặc đặt lịch thông qua số điện thoại: 084.502.9815.
Một số sản phẩm chứa hoạt chất Ramipril
Các sản phẩm chứa Ramipril giúp kiểm soát áp lực máu, cải thiện chức năng tim và giảm nguy cơ các biến chứng tim mạch. Việc sử dụng chúng thường được điều chỉnh và theo dõi thường xuyên dưới sự hướng dẫn của bác sĩ hoặc chuyên gia y tế để đảm bảo rằng chúng đem lại lợi ích tối ưu cho sức khỏe của bệnh nhân.
Ramizes 5: Điều trị một số bệnh lý liên quan đến tim mạch

Ramizes 5 là một loại thuốc chứa hoạt chất Ramipril 5mg, thuộc nhóm ACE inhibitor (inhibitor enzyme chuyển hoá angiotensin). Ramizes 5 được sử dụng để điều trị tăng huyết áp (hypertension), suy tim (heart failure), và suy tim sung huyết sau nhồi máu. Thuốc này có các tác dụng như giảm áp lực trên tim, mở rộng mạch máu, cải thiện sự bơm máu của tim, và giúp kiểm soát huyết áp.
- Ramizes 5 là dạng viên nén uống.
- Cách sử dụng và liều dùng thường được bác sĩ chỉ định dựa trên tình trạng sức khỏe của từng bệnh nhân. Tuy nhiên, thông thường, bạn nên uống Ramizes 5 vào buổi sáng trước bữa ăn hoặc sau bữa ăn.
- Liều dùng cụ thể sẽ phụ thuộc vào chỉ định của bác sĩ. Liều bắt đầu thường là 1/2 viên mỗi ngày, sau đó bác sĩ có thể điều chỉnh liều dựa trên tình trạng của bạn. Liều dùng duy trì có thể là 1/2 – 4 viên mỗi ngày, chia thành 1 hoặc 2 lần dùng.