Captopril: Tác dụng, liều lượng và cách sử dụng

Đánh giá bài viết

Captopril là thuốc chẹn men chuyển hoá angiotensin, được phát triển và giới thiệu lần đầu vào năm 1981 bởi một nhóm nhà nghiên cứu và nhà khoa học tại công ty dược phẩm Squibb (nay là phần của Bristol-Myers Squibb). Đây là sản phẩm đầu tiên trong một lớp thuốc gọi là “ACE inhibitor” (chất ức chế men chuyển hoá angiotensin) được phê duyệt để điều trị huyết áp cao.

Captopril là thuốc chẹn men chuyển hoá angiotensin, được phát triển và giới thiệu lần đầu vào năm 1981 bởi một nhóm nhà nghiên cứu và nhà khoa học tại công ty dược phẩm Squibb (nay là phần của Bristol-Myers Squibb). Đây là sản phẩm đầu tiên trong một lớp thuốc gọi là “ACE inhibitor” (chất ức chế men chuyển hoá angiotensin) được phê duyệt để điều trị huyết áp cao.

Bài viết dưới đây, Phòng khám Bác sĩ Dung xin giải đáp thắc mắc của nhiều người về Captopril là gì? Xin mời các bạn cùng theo dõi chi tiết!

Captopril là thuốc gì?

Cong thuc cau tao cua Captopril
Công thức cấu tạo của Captopril

Captopril là một loại thuốc được sử dụng để điều trị huyết áp cao (tăng áp huyết) và nhiều vấn đề về tim mạch. Nó thuộc vào nhóm thuốc gọi là “ACE inhibitor” (chất ức chế men chuyển hoá angiotensin). ACE inhibitor là một loại thuốc hoạt động bằng cách ức chế men chuyển hoá angiotensin, một hormone gây co mạch máu tăng áp huyết.

Captopril là một loại thuốc chất lỏng và có thể được uống qua miệng. Nó hoạt động bằng cách giúp mạch máu mở rộng và giảm áp lực máu, từ đó giúp kiểm soát huyết áp và cải thiện chức năng tim mạch. Ngoài việc điều trị huyết áp cao, Captopril cũng có thể được sử dụng để điều trị các tình trạng khác liên quan đến bệnh tim, chẳng hạn như suy tim.

Dược động học của Captopril

Duoc dong hoc cua Captopril
Dược động học của Captopril

Dưới đây là một số thông tin về dược động học của Captopril:

Hấp thu

Captopril thường được hấp thụ nhanh chói từ dạ dày sau khi uống. Việc ăn thức ăn có thể ảnh hưởng đến tốc độ và mức độ hấp thụ của thuốc. Việc uống Captopril trước bữa ăn có thể làm tăng sự hấp thụ.

Thời gian đạt đến nồng độ tối đa

Sau khi uống, Captopril thường đạt đến nồng độ tối đa trong huyết thanh sau khoảng 1-2 giờ.

Phân bố

Captopril phân phối khắp cơ thể, bao gồm cả vào màng bán cầu não. Nó cũng có khả năng vượt qua hàng rào máu-não, cho phép nó tác động trực tiếp lên hệ thống thần kinh trung ương.

Chuyển hóa

Captopril ít chuyển hóa trong gan. Nó trải qua quá trình chuyển đổi enzymatic để tạo ra một chất tương tự, có tên là enalaprilat, mà là dạng hoạt động chính của thuốc.

Thời gian lưu lại

Thời gian lưu lại của Captopril là khoảng 2-3 giờ, trong khi thời gian lưu lại của enalaprilat (dạng hoạt động) là khoảng 11 giờ.

Thải trừ

Captopril và các dẫn xuất của nó chủ yếu được tiết ra qua thận, qua đường tiểu. Điều này có nghĩa rằng thuốc cần được điều chỉnh hoặc giảm liều đối với người có vấn đề về thận.

Cơ chế hoạt động của Captopril

Co che hoat dong cua Captopril
Cơ chế hoạt động của Captopril

Captopril hoạt động bằng cách ức chế men chuyển hoá angiotensin (ACE), một enzym quan trọng trong quá trình kiểm soát áp lực máu và cân bằng nước và muối trong cơ thể. Cơ chế hoạt động của Captopril liên quan chặt chẽ đến hệ thống renin-angiotensin-aldosterone (RAAS). Dưới đây là cách Captopril hoạt động:

Kích thích của RAAS

Khi áp lực máu giảm hoặc có sự giảm động nước và muối trong máu, tuyến thượng thận tiết ra một hormone gọi là renin. Renin bắt đầu quá trình chuyển đổi angiotensinogen (một protein có mặt trong máu) thành angiotensin I.

Chuyển đổi angiotensin I thành angiotensin II

Angiotensin I sau đó được chuyển đổi thành angiotensin II bởi enzym ACE (men chuyển hoá angiotensin) được tìm thấy chủ yếu trong phổi. Angiotensin II có nhiều tác dụng, bao gồm làm co mạch máu và tăng áp lực máu, kích thích tiết ra aldosterone (một hormone gây giữ nước và muối), và tăng tăng cường sự co mạch và cường độ của tim.

Captopril ức chế ACE

Captopril là một chất ức chế men chuyển hoá angiotensin (ACE inhibitor), có khả năng ngăn chặn enzym ACE khỏi chuyển đổi angiotensin I thành angiotensin II. Khi ACE bị ức chế, cản trở quá trình tạo ra angiotensin II và giảm tác dụng của nó trên hệ thống mạch máu và tim mạch.

Hiệu ứng giãn mạch và giảm áp lực máu

Khi angiotensin II không được sản xuất nhiều như bình thường, mạch máu giãn ra và áp lực máu giảm đi. Điều này giúp kiểm soát huyết áp và giảm công tác tim mạch.

Tác dụng của Captopril

Dưới đây là một số tác dụng chính của Captopril:

Kiểm soát huyết áp cao

Captopril được sử dụng để điều trị huyết áp cao (tăng áp huyết) bằng cách giảm áp lực máu thông qua việc giãn mạch máu và giảm tăng áp huyết.

Bảo vệ tim mạch

Thuốc giúp giảm căng mạch và giảm khả năng gây ra các vấn đề về tim mạch, chẳng hạn như đột quỵ và cảnh báo tim.

Suy tim

Captopril có thể được sử dụng trong điều trị suy tim, một tình trạng trong đó tim không hoạt động hiệu quả để cung cấp đủ máu cho cơ thể. Nó giúp cải thiện chức năng tim mạch và giảm triệu chứng của suy tim.

Chứng bệnh thận đáng sợ (nephropathy)

Captopril có thể được sử dụng để ngăn ngừa và điều trị các vấn đề về thận ở những người mắc bệnh tiểu đường hoặc bệnh thận mạn tính.

Cải thiện đầu ra tim mạch sau cơn đau tim

Nó có thể được sử dụng sau cơn đau tim để cải thiện chức năng tim và giảm triệu chứng.

Kiểm soát proteinuria

Captopril cũng có thể được sử dụng để kiểm soát proteinuria, sự xuất hiện của protein trong nước tiểu, một triệu chứng của một số tình trạng y tế, bao gồm bệnh thận mạn tính và bệnh tiểu đường.

Sản phẩm tiền nguy cơ (primary prevention)

Nó có thể được sử dụng trong ngăn ngừa những vấn đề tim mạch ở những người có nguy cơ cao mà chưa xuất hiện triệu chứng.

Dự phòng đột quỵ (secondary prevention)

Captopril có thể giúp ngăn ngừa đột quỵ sau khi đã có tiền sử tim mạch.

Liều lượng và cách sử dụng của Captopril

Dưới đây là một hướng dẫn tổng quan về liều lượng và cách sử dụng thông thường của Captopril:

Liều dùng cho điều trị huyết áp cao

  • Liều ban đầu thường là 12,5 mg đến 25 mg, uống mỗi ngày 2 hoặc 3 lần. Bác sĩ có thể điều chỉnh liều tối ưu cho bạn.
  • Liều tối đa thường là 150 mg mỗi ngày, chia thành nhiều lần.

Liều dùng cho các tình trạng khác (chẳng hạn như suy tim, bệnh thận)

Liều dùng và lịch trình có thể thay đổi tùy thuộc vào tình trạng bệnh lý cụ thể. Bác sĩ sẽ chỉ định liều tối ưu dựa trên tình trạng sức khỏe của bạn.

Dự phòng đột quỵ hoặc chứng bệnh tim mạch

Bác sĩ có thể chỉ định liều dùng thấp hơn cho mục đích phòng ngừa, thường là 6,25 mg mỗi ngày, và sau đó có thể tăng dần nếu cần.

Uống Captopril với hoặc không có thức ăn

Captopril có thể uống cùng hoặc không cùng thức ăn. Tuy nhiên, uống Captopril trước bữa ăn có thể làm tăng sự hấp thụ.

Không thay đổi liều lượng mà không có hướng dẫn từ bác sĩ

Nếu bạn cảm thấy rằng liều dùng của bạn cần điều chỉnh, hãy thảo luận với bác sĩ của bạn trước khi thay đổi bất kỳ điều gì.

Nếu bỏ sót một liều

Nếu bạn bỏ sót một liều, hãy uống nó ngay khi bạn nhớ, trừ khi gần đến giờ của liều tiếp theo. Đừng uống nhiều hơn một liều để bù đắp cho việc bỏ sót liều trước.

Tuân thủ hướng dẫn của bác sĩ

Tuân thủ đều đặn và chính xác là quan trọng để đảm bảo rằng Captopril hoạt động hiệu quả và giảm nguy cơ các tác dụng phụ không mong muốn.

Tác dụng phụ của Captopril

Captopril có thể gây ra một số tác dụng phụ. Dưới đây là danh sách các tác dụng phụ thường gặp khi sử dụng hoạt chất này:

Cảm giác mệt mỏi

Mệt mỏi là tác dụng phụ phổ biến khi sử dụng Captopril.

Ho

Có thể xuất hiện ho khi sử dụng Captopril.

Sưng môi và họng

Một số người có thể trải qua sưng môi và họng sau khi sử dụng thuốc.

Chói da

Có thể có cảm giác da bị chói hoặc tăng nhạy cảm với ánh nắng mặt trời.

Tăng kali trong máu (hyperkalemia)

Captopril có thể dẫn đến tăng kali trong máu, đặc biệt là ở những người có vấn đề về thận hoặc tiền sử bệnh thận.

Suy tim và đau ngực

Dù được sử dụng để điều trị suy tim, nhưng một số trường hợp đã báo cáo việc tăng nguy cơ suy tim hoặc đau ngực khi sử dụng hoạt chất này.

Tác dụng phụ trên hệ tiêu hóa

Hoạt chất này có thể gây ra buồn nôn, tiêu chảy, khó tiêu, và đau bụng.

Tác dụng phụ trên hệ thần kinh

Có thể có triệu chứng như chói mắt, chói đâu, hoặc chói mắt khi sử dụng Captopril.

Tác dụng phụ trên huyết áp và nhịp tim

Một số người có thể trải qua sự thay đổi áp lực máu và nhịp tim khi sử dụng Captopril.

Tác dụng phụ trên thận

Hoạt chất này có thể gây ra tác dụng phụ liên quan đến thận.

Tác dụng phụ trên máu

Các biểu hiện có thể bao gồm giảm số lượng tiểu cầu hoặc tăng sự sưng to của tiểu cầu.

Tác dụng phụ trên hệ hô hấp

Có thể xuất hiện triệu chứng như đau ngực, khó thở, hoặc viêm phế quản.

Cảnh báo khi sử dụng Captopril

Dưới đây là một số cảnh báo quan trọng khi sử dụng thuốc này:

Quan trọng nhất, thảo luận với bác sĩ

Luôn luôn thảo luận với bác sĩ trước khi bắt đầu sử dụng Captopril hoặc thay đổi liều lượng. Bác sĩ sẽ xem xét lịch sử y tế của bạn và đưa ra quyết định tốt nhất cho bạn dựa trên tình trạng sức khỏe cá nhân.

Suy tim và vấn đề tim mạch

Hoạt chất này thường được sử dụng để điều trị suy tim và vấn đề tim mạch, nhưng trong một số trường hợp, nó có thể gây ra tác dụng phụ liên quan đến tim. Hãy báo cáo cho bác sĩ nếu bạn trải qua bất kỳ triệu chứng nào như đau ngực, nhịp tim bất thường hoặc khó thở.

Tăng kali trong máu (hyperkalemia)

Captopril có thể gây ra tăng kali trong máu. Hãy tuân thủ liều dùng được chỉ định và không tự ý thay đổi liều lượng. Báo cáo ngay cho bác sĩ nếu bạn trải qua triệu chứng như cảm giác mệt mỏi, yếu đuối, hoặc nhịp tim bất thường.

Tác dụng phụ trên thận

Hoạt chất này có thể gây ra tác dụng phụ liên quan đến thận. Bác sĩ có thể theo dõi chức năng thận của bạn trong suốt quá trình sử dụng.

Tiền sử bệnh tiểu đường

Nếu bạn có tiền sử bệnh tiểu đường, Captopril có thể ảnh hưởng đến kiểm soát đường huyết của bạn. Bác sĩ có thể điều chỉnh liều dùng và kiểm tra đường huyết thường xuyên.

Quan tâm đến tác dụng phụ khác

Hoạt chất này có thể gây ra nhiều tác dụng phụ khác, chẳng hạn như sưng môi, họng, tác động trên hệ tiêu hóa và hệ hô hấp. Nếu bạn trải qua bất kỳ triệu chứng nào không bình thường, hãy báo cáo cho bác sĩ.

Thuốc tương tác

Hãy thông báo bác sĩ hoặc nhà thuốc về bất kỳ loại thuốc hoặc chất thực phẩm bổ sung nào bạn đang sử dụng, bao gồm cả thuốc kê toa, thuốc không kê toa, và các sản phẩm thảo dược. Captopril có thể tương tác với một số loại thuốc khác.

Thai kỳ và cho con bú

Nếu bạn đang mang thai hoặc cho con bú, hãy thông báo cho bác sĩ. Captopril có thể có tác động tiêu cực đối với thai kỳ và con bú.

Ánh nắng mặt trời và tác động đối với làn da

Hoạt chất này có thể làm cho bạn trở nên nhạy cảm với ánh nắng mặt trời và gây ra cảm giác da bị chói. Hãy tránh ánh nắng mặt trời quá mức và sử dụng kem chống nắng khi cần thiết.

Không tự ý ngừng sử dụng

Không ngừng sử dụng Captopril mà không có hướng dẫn từ bác sĩ. Ngưng thuốc có thể gây ra tình trạng không mong muốn và tăng nguy cơ các vấn đề về tim mạch.

Chống chỉ định của Captopril

Dưới đây là một số tình trạng chống chỉ định hoặc yêu cầu cảnh giác khi sử dụng Captopril:

Quá mẫn cảm hoặc tác động phụ trước đây

Nếu bạn đã có tiền sử phản ứng quá mẫn cảm hoặc tác động phụ nghiêm trọng do Captopril hoặc các ACE inhibitor khác, bạn nên tránh sử dụng thuốc này.

Suy thận nặng

Nếu bạn mắc suy thận nặng, bạn nên tránh sử dụng Captopril hoặc sử dụng cẩn thận dưới sự giám sát của bác sĩ.

Tắc nghẽn mạch máu động mạch thận động mạch thận

Nếu bạn có tắc nghẽn mạch máu động mạch thận động mạch thận, Captopril có thể không phù hợp cho bạn.

Mang thai

Hoạt chất này có thể gây hại cho thai kỳ, đặc biệt là trong ba tháng cuối. Nếu bạn mang thai hoặc có kế hoạch mang thai, hãy thảo luận với bác sĩ về cách quản lý tình trạng sức khỏe của bạn.

Cho con bú

Captopril có thể được bài tiết qua sữa mẹ và có thể gây hại cho trẻ nhỏ. Nếu bạn đang cho con bú, hãy thảo luận với bác sĩ về cách quản lý tình trạng sức khỏe của bạn và lựa chọn tốt nhất cho con bạn.

Số kali máu cao (hyperkalemia)

Nếu bạn đã có tình trạng tăng kali máu, Captopril có thể không phù hợp cho bạn.

Từ trước bệnh động kinh

Hoạt chất này có thể gây tăng nguy cơ động kinh ở những người có tiền sử bệnh động kinh hoặc bị tăng áp lực intracranial.

Phản ứng quá mẫn với ACE inhibitors khác

Nếu bạn đã có phản ứng quá mẫn với bất kỳ ACE inhibitors nào khác, bạn nên tránh sử dụng Captopril.

Phụ thuộc vào máu (hemodialysis)

Người đang trong quá trình hemodialysis cần cảnh giác khi sử dụng Captopril.

Tương tác thuốc của Captopril

Captopril có thể tương tác với một số loại thuốc khác, có thể làm tăng hoặc giảm tác dụng của Hhoạt chất này hoặc các loại thuốc khác. Dưới đây là một số tương tác thuốc quan trọng:

Loại thuốc kali bổ sung và chất bảo vệ thận

Sử dụng đồng thời hoạt chất này và các loại thuốc kali bổ sung hoặc chất bảo vệ thận có thể dẫn đến tăng kali trong máu (hyperkalemia). Điều này có thể gây nguy hiểm cho tim mạch.

Thuốc chống viêm không steroid (NSAIDs)

Sử dụng NSAIDs (chẳng hạn như ibuprofen) cùng với Captopril có thể làm giảm tác dụng giãn mạch của Captopril và gây tăng áp huyết. Nó cũng có thể gây ra tổn thương thận.

Diuretics (thuốc tăng tiểu tiện)

Khi sử dụng Captopril cùng với diuretics, có nguy cơ tăng kali máu và giảm áp huyết. Tương tác này cần được theo dõi cẩn thận.

Thuốc trị đau ngực và tăng nhịp tim (nitrates và beta-blockers)

Sử dụng Captopril cùng với các loại thuốc này có thể dẫn đến giảm áp huyết và thay đổi nhịp tim.

Thuốc chống tiểu đường

Captopril có thể tương tác với các loại thuốc chống tiểu đường, dẫn đến tăng hoặc giảm đường huyết. Bác sĩ của bạn có thể điều chỉnh liều lượng của thuốc chống tiểu đường cần thiết.

Thuốc giãn mạch (vasodilators)

Sử dụng hoạt chất này cùng với thuốc giãn mạch có thể gây ra tác dụng giãn mạch mạnh hơn và giảm áp huyết.

Lithium

Sử dụng Captopril có thể làm tăng nồng độ lithium trong máu, gây ra các tác dụng phụ của lithium. Cần kiểm tra nồng độ lithium và điều chỉnh liều lượng cẩn thận.

Allopurinol

Hoạt chất này có thể tương tác với allopurinol và gây ra tăng kali trong máu.

Thuốc chống co giật

Hoạt chất này có thể tương tác với thuốc chống co giật và làm tăng nguy cơ co giật.

Ánh sáng mặt trời

Hoạt chất này có thể làm cho bạn trở nên nhạy cảm với ánh sáng mặt trời, nên cần tránh ánh nắng mặt trời quá mức và sử dụng kem chống nắng.

Trên đây là những kiến thức về Captopril là gì mà Phòng khám Bác sĩ Dung cung cấp. Các bạn có thể thăm khám trực tiếp tại Quảng Bình thông qua địa chỉ

  • Trụ sở chính: Thôn Vĩnh Phú Quảng Hòa TX Ba Đồn
  • Hoặc đặt lịch thông qua số điện thoại: 084.502.9815.

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Mastodon