Warfarin: Tác dụng, liều lượng và cách sử dụng

Đánh giá bài viết

Năm 1921, một nghiên cứu của một nhóm nông dân ở Mỹ đã phát hiện rằng một chất gọi là “3-(α-acetonylbenzyl)-4-hydroxycoumarin” trong cỏ khô có khả năng chống lại sự thụ động của chuột. Chất này đã được sử dụng để kiểm soát dân số chuột trong các vùng nông thôn.

Trong những năm 1930, các nhà nghiên cứu tại Nhà máy Hóa chất và Dược phẩm ở Wisconsin, Hoa Kỳ, đã phát triển một biến thể của chất 3-(α-acetonylbenzyl)-4-hydroxycoumarin và đặt tên nó là “Warfarin.” Tên gọi này được tạo ra bằng cách kết hợp hai từ “WARF” (Wisconsin Alumni Research Foundation) và “arin” từ tên chất coumarin.

Hoạt chất này ban đầu được sử dụng trong lĩnh vực thú y để kiểm soát dân số các loài động vật gây hại như chuột và gấu. Nó đã chứng tỏ hiệu quả trong việc ngăn chúng thụ động.

Warfarin đã trải qua nhiều cải tiến trong quá trình phát triển và đã trở thành một trong những loại thuốc chống đông máu phổ biến nhất trên thế giới. Nó được sử dụng rộng rãi trong các tình trạng y tế như bệnh tim mạch, đau tim, và trong điều trị sau phẫu thuật.

Bài viết dưới đây, Phòng khám Bác sĩ Dung xin giải đáp thắc mắc của nhiều người về Warfarin là gì? Xin mời các bạn cùng theo dõi chi tiết!

Warfarin là thuốc gì?

Cong thuc cau tao cua Warfarin
Công thức cấu tạo của Warfarin

Warfarin là một loại thuốc chống đông máu (anticoagulant) được sử dụng để ngăn chặn hình thành hoặc tăng kích thước của cục máu (trombus) trong mạch máu. Thuốc này là một phần quan trọng của điều trị trong các trường hợp nguy cơ hình thành cục máu trong mạch máu, chẳng hạn như trong trường hợp các bệnh nhân bị rối loạn đông máu hoặc những người đã trải qua phẫu thuật mạch máu hoặc tim mạch.

Cách hoạt chất này hoạt động là thông qua ức chế một loại vitamin K-dependent protein, gọi là “factors” trong quá trình đông máu. Hoạt chất này ngăn chặn vitamin K hoạt động, làm cho các factors này không thể hoạt động bình thường. Khi các factors không hoạt động, quá trình đông máu chậm lại, và điều này giúp ngăn chặn cục máu hình thành trong mạch máu.

Warfarin thường được kê đơn bởi bác sĩ sau khi xác định rằng bệnh nhân cần điều trị chống đông máu. Sử dụng hoạt chất này đòi hỏi sự theo dõi thường xuyên của chỉ số đông máu (INR) để đảm bảo rằng liều lượng thuốc làm cho máu không quá đông hoặc quá mỏng.

Dược động học của Warfarin

Duoc dong hoc cua Warfarin
Dược động học của Warfarin

Warfarin là một loại thuốc chống đông máu, được hấp thu nhanh và hoàn toàn qua đường tiêu hóa. Một đặc điểm quan trọng là warfarin có khả năng cao liên kết với protein huyết tương, với khoảng 98-99% tổng lượng warfarin kết dính với protein huyết tương.

Thời gian bán thải của warfarin có sự biến đổi, thường dao động từ 22 đến 35 giờ, và quá trình loại bỏ chủ yếu diễn ra qua thận sau khi trải qua chuyển hóa tại gan, thường thông qua enzyme cytochrome P450.

Khi ngừng sử dụng warfarin, thường cần khoảng từ 4 đến 5 ngày để prothrombin trở lại mức bình thường.

Dược lý và cơ chế tác dụng của Warfarin

Co che tac dung cua Warfarin
Cơ chế tác dụng của Warfarin

Warfarin natri là một thuốc chống đông máu thuộc nhóm coumarin, có khả năng tan trong nước, cho phép sử dụng bằng cách tiêm hoặc uống.

Cơ chế tác động của Warfarin liên quan đến ngăn cản sự tổng hợp của các yếu tố đông máu quan trọng như prothrombin (yếu tố đông máu II), proconvertin (yếu tố VII), yếu tố anti hemophilia B (yếu tố IX), và yếu tố Stuart-Prower (yếu tố X). Warfarin thực hiện điều này bằng cách ức chế hoạt động của vitamin K, một yếu tố cần thiết cho việc tổng hợp các yếu tố đông máu này ở gan.

Chỉ định của Warfarin

Chi dinh cua Warfarin
Chỉ định của Warfarin

Các chỉ định phổ biến của Warfarin bao gồm:

Phòng đông máu

Thường được sử dụng để ngăn ngừng đông máu trong trường hợp nguy cơ cao hoặc nguy cơ tái phát đông máu sau phẫu thuật tim mạch, đặc biệt sau cấy ghép van tim và các phẫu thuật thay thế khác.

Rối loạn đông máu

Sử dụng để điều trị các rối loạn đông máu, bao gồm hội chứng antiphospholipid, chứng hủy huyết dự phòng, và các bệnh lý đông máu khác.

Fibrillation và nhĩ không đều

Thường được chỉ định cho những người mắc bệnh nhĩ không đều hoặc có fibrillation nhĩ, một loại nhịp tim không đều có nguy cơ tạo cục máu trong tim và gây nguy cơ đột quỵ.

Nguy cơ đông máu do bệnh tiểu đường

Có thể được sử dụng để điều trị nguy cơ đông máu gia tăng ở người mắc bệnh tiểu đường.

Nguy cơ đông máu do bệnh tim mạch

Có thể được chỉ định cho những người mắc các bệnh lý tim mạch như van tim bị hỏng hoặc các bệnh tim mạch khác.

Nguy cơ đông máu do rối loạn đông máu di truyền

Các bệnh lý rối loạn đông máu di truyền, như bệnh Von Willebrand hoặc hemophilia, có thể yêu cầu sử dụng Warfarin để điều trị hoặc ngăn chặn sự phát triển của cục máu.

Liều lượng và cách sử dụng của Warfarin

Dưới đây là thông tin tổng quan về liều lượng và cách sử dụng Warfarin:

  • Bắt đầu điều trị: Liều khởi đầu thường dao động từ 2 mg đến 5 mg mỗi ngày. Bác sĩ sẽ xác định liều khởi đầu dựa trên tình trạng sức khỏe của bệnh nhân và kết quả các kiểm tra đông máu.
  • Theo dõi và điều chỉnh: Sau khi bắt đầu điều trị, bệnh nhân cần phải thường xuyên kiểm tra chỉ số đông máu (INR). INR là một chỉ số quan trọng để đảm bảo rằng Warfarin đang hoạt động đúng cách. Liều Warfarin sẽ được điều chỉnh dựa trên kết quả kiểm tra INR.
  • Liều duy trì: Liều duy trì thường dao động từ 2 mg đến 10 mg mỗi ngày, tùy thuộc vào tình trạng cụ thể của bệnh nhân và INR. Liều thường được chia thành nhiều lần trong ngày để đảm bảo tác dụng liều nhỏ hơn và giảm nguy cơ tác dụng phụ.
  • Thời gian sử dụng: Thời gian sử dụng hoạt chất này có thể kéo dài trong thời gian dài hoặc trở thành một điều trị trọn đời, tùy thuộc vào lý do mà bệnh nhân được chỉ định hoạt chất này.

Tác dụng phụ của Warfarin

Dưới đây là danh sách một số tác dụng phụ thường gặp khi sử dụng Warfarin:

Nguy cơ chảy máu

Warfarin là một thuốc chống đông máu và việc điều chỉnh INR (chỉ số đông máu) không đúng cách có thể dẫn đến tình trạng chảy máu quá mức. Tác dụng phụ này thường làm cho bệnh nhân bị bầm tím dễ dàng hoặc gặp chảy máu nếu bị thương.

Tác dụng tiêu cực trên da

Có thể gây ra tác động tiêu cực trên da, bao gồm việc da bị sưng, đỏ, ngứa, và tạo ra các vết nổi mềm.

Tác dụng tiêu cực trên tiêu hóa

Có thể xảy ra tác dụng phụ liên quan đến tiêu hóa, như buồn nôn, tiêu chảy, đau bên hông, và tạo khí.

Tác dụng phụ đối với các cơ quan khác

Có thể ảnh hưởng đến cơ quan khác trong cơ thể, như gan, thận, và tim. Điều này có thể dẫn đến tác động tiêu cực trên các chức năng của những cơ quan này.

Tác dụng phụ trên tuyến tiền liệt

Nam giới có thể gặp tác động phụ trên tuyến tiền liệt, dẫn đến việc tiểu tiện không dễ dàng hoặc đau buồn.

Tác dụng phụ với các tương tác thuốc

Có thể tương tác với nhiều loại thuốc khác, bao gồm cả thuốc gây ảnh hưởng đến tác dụng của Warfarin hoặc tạo ra tác dụng phụ không mong muốn.

Tác dụng phụ trên thai kỳ

Sử dụng Warfarin trong khi mang thai có thể gây ra nguy cơ cho thai nhi và cần được theo dõi chặt chẽ bởi bác sĩ.

Tác dụng phụ về tương tác thực phẩm

Các thức ăn giàu vitamin K có thể làm giảm tác dụng của Warfarin, do đó, cần hạn chế tiêu thụ các loại thực phẩm này khi sử dụng hoạt chất này.

Chống chỉ định của Warfarin

Warfarin có một số chống chỉ định quan trọng, và không nên sử dụng trong các trường hợp sau:

Nguy cơ chảy máu quá mức

Bệnh nhân có nguy cơ chảy máu quá mức, chẳng hạn như nguy cơ xuất huyết hoặc bệnh máu hiểm nghèo.

Bệnh gan nặng

Cần được chuyển hoá tại gan, do đó, nếu bệnh nhân có bệnh gan nặng hoặc gan không hoạt động bình thường.

Thai kỳ và cho con bú

Có thể gây hại cho thai kỳ và thai nhi. Nếu bệnh nhân mang thai hoặc dự định mang thai, hoặc đang cho con bú, cần thảo luận với bác sĩ về tùy chọn điều trị khác.

Bệnh động mạch cơ tim và não mạch cơ

Trong một số trường hợp, các thuốc khác như aspirin hoặc các thuốc chống đông máu khác có thể được ưa thích cho người mắc bệnh động mạch cơ tim và não mạch cơ.

Tương tác thuốc không kiểm soát

Nếu bệnh nhân đang dùng các loại thuốc tương tác mạnh với Warfarin và không thể kiểm soát tác dụng tương tác.

Allergy hoặc quá mẫn cảm với Warfarin

Nếu bệnh nhân có tiền sử về dị ứng hoặc quá mẫn cảm với Warfarin, không nên sử dụng.

Không tuân thủ chỉ định

Đòi hỏi sự tuân thủ nghiêm ngặt và kiểm tra định kỳ. Nếu bệnh nhân không thể tuân thủ chỉ định của bác sĩ hoặc thực hiện kiểm tra định kỳ.

Không kiểm soát INR

Nếu bệnh nhân không thể kiểm soát INR (chỉ số đông máu) trong phạm vi an toàn.

Tương tác thuốc của Warfarin

Dưới đây là một số tương tác thuốc quan trọng mà cần phải xem xét khi sử dụng Warfarin:

Thuốc kháng sinh

Một số loại kháng sinh, như amoxicillin và ciprofloxacin, có thể tương tác với Warfarin và tăng nguy cơ chảy máu.

Thuốc giảm đau

Sử dụng các loại thuốc giảm đau như aspirin hoặc ibuprofen có thể làm gia tăng nguy cơ chảy máu khi kết hợp với Warfarin.

Thuốc chống trầm cảm

Các loại thuốc chống trầm cảm như fluoxetine hoặc sertraline có thể tương tác với Warfarin và ảnh hưởng đến tác dụng của nó.

Thuốc chống dị ứng

Thuốc chống dị ứng như loratadine hoặc cetirizine có thể tương tác với Warfarin và tạo ra tác dụng phụ.

Thuốc chống cảm lạnh

Một số loại thuốc chống cảm lạnh chứa phenylephrine hoặc pseudoephedrine có thể tương tác với Warfarin và gây tăng nguy cơ chảy máu.

Thuốc chống loạn thần

Một số thuốc chống loạn thần, chẳng hạn như haloperidol hoặc risperidone, có thể tương tác với Warfarin và ảnh hưởng đến tác dụng của nó.

Thuốc chống dấp ngứa

Thuốc chống dấp ngứa như diphenhydramine có thể tương tác với Warfarin và gây tăng nguy cơ chảy máu.

Thực phẩm giàu vitamin K

Các thức ăn giàu vitamin K có thể giảm tác dụng của Warfarin, do đó cần hạn chế tiêu thụ thức ăn như bắp cải, rau cải và các loại rau xanh khi sử dụng hoạt chất này.

Thực phẩm và thảo dược

Nhiều loại thảo dược và thực phẩm có thể tương tác với Warfarin, chẳng hạn như tỏi, gừng và cây lúa mạch.

Tài liệu tham khảo

Một số website bạn có thể tham khảo:

Trên đây là những kiến thức về Warfarin là gì mà Phòng khám Bác sĩ Dung cung cấp. Các bạn có thể thăm khám trực tiếp tại Quảng Bình thông qua địa chỉ

  • Trụ sở chính: Thôn Vĩnh Phú Quảng Hòa TX Ba Đồn
  • Hoặc đặt lịch thông qua số điện thoại: 084.502.9815.

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *