Cephalosporin là một nhóm kháng sinh được phát triển từ cephalosporin C, một hợp chất tự nhiên được tách từ nấm Cephalosporium acremonium. Những năm 1960, các nhà khoa học đã bắt đầu tổng hợp và tạo ra các cephalosporin tổng hợp đầu tiên.
Cefaclor được tổng hợp và phát triển lần đầu bởi công ty dược phẩm Eli Lilly and Company. Cefaclor thuộc thế hệ cephalosporin thứ hai và là một phát triển quan trọng trong việc cải thiện kháng sinh cephalosporin so với các loại kháng sinh cephalosporin đời đầu.
Hoạt chất này đã được chấp thuận bởi Cơ quan Quản lý Thực phẩm và Dược phẩm Hoa Kỳ (FDA) để sử dụng trong điều trị các nhiễm trùng nhiễm khuẩn do các vi khuẩn nhạy cảm với cefaclor.
Bài viết dưới đây, Phòng khám Bác sĩ Dung xin giải đáp thắc mắc của nhiều người về Cefaclor là gì? Xin mời các bạn cùng theo dõi chi tiết!
Cefaclor là gì?

Cefaclor là một loại kháng sinh thuộc nhóm cephalosporin – một nhóm kháng sinh tiên tiến và hiệu quả trong việc điều trị các bệnh lý do nhiễm khuẩn. Nó có tác dụng tiêu diệt các vi khuẩn gây ra nhiễm trùng, giúp cơ thể hồi phục nhanh chóng.
Hoạt chất này hoạt động bằng cách làm giảm hoạt động của enzyme beta-lactamase, một loại enzyme được sản xuất bởi các vi khuẩn để phá hủy kháng sinh nhóm penicillin và cephalosporin. Bằng cách này, nó có thể tiêu diệt các vi khuẩn gây nhiễm trùng một cách hiệu quả.
Dược động học của Cefaclor

Cefaclor là một kháng sinh cephalosporin có tính bền vững trong môi trường acid dịch vị và có khả năng hấp thu tốt sau khi uống khi ăn đồi. Với liều 250mg và 500mg dạng viên nang uống trong tình trạng đói, nồng độ đỉnh trung bình trong huyết tương khoảng 7 và 13 microgam/ml, đạt được sau 30-60′. Khi sử dụng viên nang giải phóng kéo dài 500mg trong tình trạng đói, nồng độ đỉnh trong huyết tương đạt khoảng 5,4 microgam/ml và xuất hiện sau khoảng 90′.
Thức ăn có thể làm chậm quá trình hấp thu, nhưng tổng lượng thuốc hấp thu vẫn không đổi. Nồng độ đỉnh trong huyết tương thường đạt từ 50%-75% nồng độ đỉnh khi dùng thuốc trong tình trạng đói và thường xuất hiện muộn hơn từ 45 đến 60 phút.
Thời gian bán thải của cefaclor trong huyết tương dao động từ 30-60′, và thời gian này có thể kéo dài hơn một chút ở những người có chức năng thận giảm. Khoảng 25% cefaclor kết hợp với protein huyết tương.
Trong trường hợp mất chức năng thận hoàn toàn, thời gian bán thải có thể kéo dài từ 2,3-2,8h. Cefaclor duy trì nồng độ trong huyết tương cao hơn mức cần thiết để ức chế vi khuẩn nhạy cảm ít nhất trong 4h sau khi sử dụng liều điều trị.
Cefaclor phân bố rộng rãi trong cơ thể và có khả năng đi qua bào thai và xuất hiện trong sữa mẹ ở nồng độ thấp. Cefaclor được thải trừ nhanh chóng qua thận, với khoảng 85% liều sử dụng được đào thải qua nước tiểu dưới dạng nguyên vẹn trong vòng 8 giờ.
Phần lớn quá trình loại bỏ xảy ra trong 2h đầu ở những người có chức năng thận bình thường. Nồng độ cao của cefaclor trong nước tiểu đạt được trong vòng 8h sau khi uống, với nồng độ đỉnh đạt khoảng 600 và 900 microgam/ml sau khi dùng liều 250 và 500mg tương ứng. Probenecid có thể làm chậm quá trình loại bỏ cefaclor. Một số lượng nhỏ cefaclor được loại trừ qua mật.
Dược lý và cơ chế tác dụng của Cefaclor

Cefaclor là một loại kháng sinh cephalosporin thế hệ thứ hai, chống lại nhiều loại vi khuẩn gram dương và gram âm. Tác dụng diệt khuẩn của cephalosporin được chứng minh trong các thử nghiệm in vitro và in vivo, và nó có tác dụng chống lại nhiều chủng vi khuẩn khác nhau.
Cefaclor ức chế tổng hợp thành tế bào của vi khuẩn bằng cách liên kết với các protein gắn penicillin cụ thể (PBP) bên trong thành tế bào vi khuẩn. Quá trình này làm ức chế giai đoạn thứ ba và cuối cùng của quá trình tổng hợp thành tế bào. Kết quả là vi khuẩn không thể tổng hợp thành tế bào mới và bị phá hủy thông qua quá trình ly giải tế bào, thường thông qua enzyme tự phân hủy như autolysin.
Cefaclor đặc biệt hiệu quả chống lại một số loại vi khuẩn gram dương như Staphylococci và Streptococcus, cũng như các vi khuẩn gram âm như Escherichia coli, Haemophilus influenzae, Klebsiella, và Proteus mirabilis. Cơ chế hoạt động của cefaclor đặc trưng cho loại kháng sinh beta-lactam và đóng vai trò quan trọng trong điều trị các nhiễm trùng vi khuẩn
Chỉ định của Cefaclor
Các chỉ định cụ thể của Cefaclor bao gồm:
- Nhiễm trùng đường hô hấp trên, chẳng hạn như viêm họng, viêm amidan, viêm phế quản, viêm phổi nhẹ hoặc viêm xoang.
- Nhiễm trùng đường tiết niệu, chẳng hạn như viêm nhiễm tiền liệt tuyến, viêm bàng quang hoặc viêm niệu đạo.
- Nhiễm trùng da và mô mềm, chẳng hạn như vết thương nhiễm trùng, viêm nhiễm mô mềm, hoặc bệnh viêm nhiễm sau phẫu thuật.
- Nhiễm trùng tai, mũi, họng và mắt.
- Các trường hợp nhiễm trùng khác nếu được xác định là do vi khuẩn nhạy cảm với Cefaclor.
Viêm xoang
Viêm xoang là một bệnh lý phổ biến ảnh hưởng đến hàng triệu người trên toàn thế giới. Chứng bệnh này gây ra sự viêm nhiễm trong các tầng xương hàm và mũi, gây ra triệu chứng như đau đầu, sốt và khó thở. Cefaclor có thể được sử dụng để điều trị viêm xoang và giúp giảm bớt các triệu chứng của bệnh.
Viêm tai giữa
Viêm tai giữa là một bệnh lý phổ biến ảnh hưởng đến trẻ em. Chứng bệnh này gây ra sự viêm nhiễm trong bộ phận tai giữa, gây ra triệu chứng như đau tai và sốt. Cefaclor có thể được sử dụng để điều trị viêm tai giữa và giúp giảm bớt các triệu chứng của bệnh.
Viêm phổi
Viêm phổi là một bệnh lý nguy hiểm có thể gây ra các vấn đề nghiêm trọng cho sức khỏe. Chứng bệnh này gây ra sự viêm nhiễm trong phổi, gây ra triệu chứng như ho, sốt và khó thở. Hoạt chất này có thể được sử dụng để điều trị viêm phổi và giúp giảm bớt các triệu chứng của bệnh.
Viêm họng
Viêm họng là một bệnh lý phổ biến ảnh hưởng đến hàng triệu người trên toàn thế giới. Chứng bệnh này gây ra sự viêm nhiễm trong họng, gây ra triệu chứng như khó thở, ho và đau họng. Hoạt chất này có thể được sử dụng để điều trị viêm họng và giúp giảm bớt các triệu chứng của bệnh.
Nhiễm trùng đường tiết niệu
Nhiễm trùng đường tiết niệu là một bệnh lý phổ biến ảnh hưởng đến hàng triệu người trên toàn thế giới. Chứng bệnh này gây ra sự viêm nhiễm trong đường tiết niệu, gây ra triệu chứng như tiểu buốt và tiểu đêm nhiều lần. Cefaclor có thể được sử dụng để điều trị nhiễm trùng đường tiết niệu và giúp giảm bớt các triệu chứng của bệnh.
Liều lượng và cách sử dụng của Cefaclor
Dưới đây là một hướng dẫn tổng quan về liều lượng thông thường của Cefaclor:
Cefaclor viên nén hoặc viên nang
- Dùng dạng viên nén hoặc viên nang với một cốc nước không gian.
- Liều dùng thường là 250 mg mỗi 8 giờ hoặc 500 mg mỗi 12h.
- Dựa vào loại bệnh và độ nặng, bác sĩ có thể điều chỉnh liều dùng.
Cefaclor bột dùng trong nước
- Cefaclor bột thường được sử dụng cho trẻ em hoặc người có khó khăn trong việc nuốt viên nén hoặc viên nang.
- Liều dùng thường dựa trên trọng lượng cơ thể và chỉ được xác định bởi bác sĩ hoặc nhà điều dưỡng.
- Bột cefaclor thường pha với nước hoặc sữa, làm theo hướng dẫn từ chuyên gia y tế.
Thời gian dùng thuốc
Hãy uống đúng liều và thời gian mà bác sĩ đã chỉ định. Việc dùng thuốc đều đặn và hoàn toàn hoàn thành chu kỳ điều trị quan trọng để đảm bảo hiệu quả.
Kết thúc toàn bộ khóa học
Dù có cảm thấy khá hơn sau vài ngày sử dụng, bạn không nên ngừng sử dụng Cefaclor cho đến khi hoàn thành toàn bộ khóa học. Ngừng sớm có thể làm cho vi khuẩn trở nên kháng thuốc.
Uống sau bữa ăn
Có thể uống cùng thức ăn hoặc không, tùy theo loại sản phẩm cụ thể. Thức ăn có thể làm chậm quá trình hấp thu nhưng không ảnh hưởng đáng kể đến liều lượng.
Tác dụng phụ của Cefaclor
Một số tác dụng phụ thường gặp của Cefaclor bao gồm:
- Tiêu chảy: Một trong những tác dụng phụ phổ biến nhất của Cefaclor là tiêu chảy. Nếu tiêu chảy trở nên nghiêm trọng hoặc kéo dài, bạn nên liên hệ ngay với bác sĩ.
- Buồn nôn và nôn mửa: Một số người có thể trải qua cảm giác buồn nôn và nôn mửa sau khi dùng Cefaclor.
- Đau bụng: Một số người có thể trải qua đau bụng hoặc khó chịu sau khi dùng Cefaclor.
- Dị ứng: Có thể xảy ra phản ứng dị ứng, bao gồm phát ban, ngứa, hoặc sưng mặt.
- Viêm nhiễm âm đạo: Có thể gây ra viêm nhiễm âm đạo ở phụ nữ.
- Tăng transaminase gan: Một số người có thể trải qua tăng transaminase gan trong xét nghiệm máu.
- Phản ứng dược phẩm: Có thể xảy ra phản ứng dược phẩm khác nhau, và một số tác dụng phụ khác có thể xảy ra.
Chống chỉ định của Cefaclor
Không dùng cho người bị dị ứng với kháng sinh cephalosporin
Hoạt chất này thuộc nhóm kháng sinh cephalosporin, do đó nếu bạn đã từng bị dị ứng với bất kỳ loại kháng sinh nào trong nhóm này, bạn không nên sử dụng Cefaclor. Dị ứng với kháng sinh cephalosporin có thể dẫn đến các triệu chứng như phù, ngứa da, hoặc khó thở, và đôi khi cả sốc phản vệ tinh hoàn.
Không sử dụng Cefaclor để điều trị bệnh viêm phổi
Không được khuyến cáo để sử dụng trong việc điều trị bệnh viêm phổi. Thay vào đó, các loại kháng sinh khác như amoxicillin và azithromycin thường được sử dụng để điều trị bệnh viêm phổi. Việc sử dụng Cefaclor để điều trị bệnh viêm phổi có thể làm giảm hiệu quả điều trị và tăng nguy cơ phát triển các chứng phụ khác.
Không sử dụng cho trẻ em dưới 1 tuổi
Không được khuyến cáo sử dụng cho trẻ em dưới 1 tuổi. Trẻ em trong độ tuổi này vẫn đang phát triển và có thể không thể xử lý thuốc một cách hiệu quả, gây ra các tác dụng phụ nghiêm trọng. Đối với trẻ em từ 1 đến 12 tuổi, liều lượng Cefaclor được chỉ định sẽ phụ thuộc vào trọng lượng cơ thể của trẻ.
Không sử dụng Cefaclor trong thai kỳ và cho con bú
Việc sử dụng hoạt chất này trong thai kỳ và cho con bú có thể ảnh hưởng đến sức khỏe của cả mẹ và em bé. Cefaclor có thể thâm nhập vào sữa mẹ và có thể gây ra các tác dụng phụ cho trẻ sơ sinh hoặc em bé. Nếu bạn đang mang thai hoặc cho con bú, hãy thảo luận với bác sĩ trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc nào.
Sử dụng Cefaclor với cẩn thận đối với bệnh lý thận
Việc sử dụng hoạt chất này có thể ảnh hưởng đến chức năng thận của bạn. Nếu bạn bị suy thận hoặc có bất kỳ vấn đề nào liên quan đến chức năng của thận, hãy thông báo cho bác sĩ của bạn trước khi sử dụng Cefaclor. Bác sĩ của bạn có thể điều chỉnh liều lượng hoặc tần suất sử dụng thuốc để đảm bảo an toàn cho bạn.
Sử dụng Cefaclor với cẩn thận đối với bệnh nhân đái tháo đường
Nếu bạn là bệnh nhân đái tháo đường, việc sử dụng Cefaclor cũng cần được thực hiện với cẩn thận. Cefaclor có thể ảnh hưởng đến mức đường huyết của bạn và làm tăng nguy cơ đái tháo đường không kiểm soát được. Hãy báo cho bác sĩ của bạn nếu bạn đang mắc bệnh đái tháo đường trước khi sử dụng thuốc.
Không sử dụng Cefaclor để điều trị các bệnh do virus gây ra
Chỉ làm việc với các bệnh do vi khuẩn gây ra, không phải các bệnh do virus gây ra. Nếu bạn đang mắc bệnh cúm hoặc cảm lạnh, việc sử dụng hoạt chất này sẽ không có tác dụng và có thể làm giảm khả năng miễn dịch của bạn. Hãy hỏi ý kiến bác sĩ trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc nào để đảm bảo rằng điều trị của bạn là chính xác.
Tương tác thuốc của Cefaclor
Dưới đây là một số tương tác thuốc quan trọng mà bạn cần biết:
Probenecid
Probenecid có thể làm tăng nồng độ của Cefaclor trong máu bằng cách ngăn chặn việc loại bỏ kháng sinh qua thận.
Thuốc kháng axit dạ dày (antacids)
Việc sử dụng cùng lúc với thuốc kháng axit dạ dày có thể làm giảm sự hấp thụ của Cefaclor, làm giảm hiệu quả của kháng sinh.
Warfarin
Có thể tương tác với warfarin, một loại thuốc chống đông máu, và làm tăng nguy cơ chảy máu. Nếu bạn sử dụng cùng lúc Cefaclor và warfarin, bác sĩ cần theo dõi chặt chẽ thời gian đông máu của bạn.
Thuốc chống viêm non-steroidal (NSAIDs)
Sử dụng Cefaclor cùng với một số loại NSAIDs có thể tăng nguy cơ gây viêm loét dạ dày hoặc làm tăng nguy cơ chảy máu dạ dày. Hãy thông báo cho bác sĩ nếu bạn đang sử dụng bất kỳ loại thuốc NSAIDs nào.
Allopurinol
Có thể tương tác với allopurinol, một loại thuốc điều trị gut. Điều này có thể làm tăng nguy cơ phát triển phản ứng dị ứng da.
Methylxanthines
Sử dụng Cefaclor cùng với methylxanthines như theophylline có thể làm tăng nồng độ theophylline trong máu và dẫn đến tăng nguy cơ tác dụng phụ.
Chất cản trở tiêu hóa
Có thể gây ra viêm nhiễm âm đạo và làm tăng nguy cơ nhiễm trùng nấm âm đạo khi sử dụng cùng với chất cản trở tiêu hóa.
Tài liệu tham khảo
- Uses, Interactions, Mechanism of Action – DrugBank (https://go.drugbank.com/drugs/DB00833)
- C15H14ClN3O4S | CID 51039 (https://pubchem.ncbi.nlm.nih.gov/compound/Cefaclor)
- Pharmacokinetic profile (https://pubmed.ncbi.nlm.nih.gov/9314090/)
Trên đây là những kiến thức về Cefaclor là gì mà Phòng khám Bác sĩ Dung cung cấp. Các bạn có thể thăm khám trực tiếp tại Quảng Bình thông qua địa chỉ
- Trụ sở chính: Thôn Vĩnh Phú Quảng Hòa TX Ba Đồn
- Hoặc đặt lịch thông qua số điện thoại: 084.502.9815.
Một số sản phẩm chứa hoạt chất Cefaclor
Midaclo 500 MD: Chứa hoạt chất Cefaclor
Midaclo 500 MD Pharco là một loại thuốc chứa hoạt chất Cefaclor, thuộc nhóm kháng sinh cephalosporin thế hệ thứ hai. Cefaclor có tác dụng chống lại nhiều loại vi khuẩn gram dương và gram âm.
Thuốc này được sản xuất bởi công ty cổ phần dược phẩm Minh Dân – MD Pharco và có dạng viên nén bao phim. Được đóng gói trong hộp 1 vỉ x 10 viên, Midaclo 500 MD Pharco được sử dụng để điều trị các nhiễm trùng do vi khuẩn mẫn cảm gây ra.