Probenecid là một loại thuốc được phát triển vào những năm 1950 và đã được sử dụng trong lâm sàng từ thập kỷ 1950. Nó thuộc về nhóm thuốc gọi là “uricosurics,” được sử dụng để điều trị các bệnh liên quan đến tăng nồng độ acid uric trong máu như gút và thiếu máu tạo máu.
Probenecid tiếp tục được sử dụng trong lâm sàng và đã trải qua một số sự cải tiến và nghiên cứu liên quan đến tác dụng của nó trong việc kiểm soát acid uric và điều trị các bệnh lý khác.
Bài viết dưới đây, Phòng khám Bác sĩ Dung xin giải đáp thắc mắc của nhiều người về Probenecid là gì? Xin mời các bạn cùng theo dõi chi tiết!
Probenecid là thuốc gì?

Probenecid là một loại thuốc dùng để giảm nồng độ acid uric trong cơ thể và tăng sự thải trừ của một số loại kháng sinh thông qua ống thận. Thuốc này hoạt động bằng cách ức chế tái hấp thu của acid uric trong ống thận, giúp làm giảm nồng độ acid uric trong huyết tương.
Probenecid thường được sử dụng để hỗ trợ trong liệu pháp kháng sinh và có thể tăng nồng độ của một số loại kháng sinh trong máu, kéo dài thời gian tác dụng của chúng.
Ngoài ra, probenecid còn có khả năng ức chế vận chuyển nhiều thuốc và hợp chất nội sinh trong cơ thể, cũng như tăng nồng độ của các chất trong dịch não tủy. Probenecid đã từng được sử dụng để chẩn đoán hội chứng Parkinson và trầm cảm.
Dược động học của Probenecid

Probenecid là một loại thuốc được sử dụng để điều trị tăng acid uric trong cơ thể và giúp làm tăng sự thải trừ của một số loại thuốc kháng sinh thông qua ống thận. Thuốc này hoạt động bằng cách ức chế sự tái hấp thu của acid uric trong ống thận, giúp làm giảm nồng độ acid uric trong huyết tương.
Sau khi uống, probenecid được hấp thu nhanh và hoàn toàn, với nồng độ trong huyết tương đạt mức cao sau một thời gian ngắn. Nồng độ trong huyết tương sau khi uống liều duy nhất 1 g probenecid đạt khoảng 25 microgam/ml và đỉnh đạt sau khoảng 2 – 4 giờ, duy trì trên mức 30 microgam/ml trong vòng 8 giờ sau khi dùng thuốc.
Liều duy nhất 2 g probenecid dẫn đến nồng độ đỉnh trong huyết tương khoảng 150 – 200 microgam/ml sau 4 giờ và duy trì trên 50 microgam/ml trong vòng 8 giờ sau khi dùng thuốc. Nồng độ từ 40 – 60 microgam/ml là mức ức chế tối đa bài tiết các penicilin ở ống thận trong khi nồng độ cần thiết để có tác dụng tăng đào thải acid uric là 100 – 200 microgam/ml.
Probenecid có khả năng liên kết mạnh với protein huyết tương (75 – 90%) và có khả năng lọc qua các mô não tủy ở mức rất thấp (khoảng 2% nồng độ huyết tương). Sau khi qua thai, probenecid được chuyển hóa tại gan thành các dẫn chất monoacyl glucuronid, dẫn chất monohydroxyl hóa, dẫn chất carboxyl hóa và dẫn chất khử N-propyl, với một phần của các dẫn chất này vẫn giữ được khả năng tác động làm tăng đào thải acid uric.
Tốc độ loại bỏ probenecid từ huyết thanh dao động từ 4 – 17 giờ sau khi uống liều duy nhất 2 g và nửa đời trong huyết thanh sẽ giảm khi liều giảm xuống 500 mg. Một phần nhỏ probenecid được lọc qua cầu thận, nhưng phần lớn bài tiết qua ống thận.
Probenecid được tái hấp thu gần như hoàn toàn trong ống lượn gần trong điều kiện pH acid của nước tiểu. Ngược lại, nếu nước tiểu trở nên kiềm hóa, thì việc tái hấp thu probenecid sẽ giảm đi, nhưng hiệu quả của thuốc sẽ không bị ảnh hưởng đáng kể.
Sau khi uống liều duy nhất 2 g, khoảng 5 – 11% liều dùng được bài tiết qua nước tiểu dưới dạng nguyên vẹn, 16 – 33% dưới dạng dẫn chất chuyển hóa monoacyl glucuronid, và phần còn lại phân đều thành 4 dẫn chất chuyển hóa khác.
Dược lý và cơ chế tác dụng của Probenecid

Probenecid là một dẫn chất của sulfonamid với khả năng giảm nồng độ acid uric niệu trong cơ thể và ức chế ống thận tiết một số acid hữu cơ yếu (như penicilin và một số kháng sinh beta-lactam).
Ở người khỏe mạnh, probenecid không ảnh hưởng đến tốc độ lọc cầu thận và tái hấp thu các thành phần bình thường của nước tiểu như glucose, arginin, urê, natri, kali và phosphat tại ống thận.
Hoạt chất này thường được sử dụng để hỗ trợ liệu pháp kháng sinh bằng cách tăng nồng độ một số kháng sinh như penicilin và một số kháng sinh nhóm cephalosporin trong máu. Nó cũng có khả năng ức chế cạnh tranh việc tiết acid hữu cơ yếu tại ống lượn gần và ống lượn xa, làm tăng nửa đời thải trừ và kéo dài thời gian tác dụng.
Ngoài ra, probenecid có khả năng ức chế vận chuyển nhiều thuốc và hợp chất nội sinh ở thận và/hoặc mật, cũng như vận chuyển vào và ra khỏi dịch não tủy.
Sử dụng probenecid có thể tăng nồng độ các hợp chất như 5-HIAA (5-hydroxy indoleacetic acid) và homovanilic acid (HVA) trong dịch não tủy, và từng được sử dụng trong chẩn đoán hội chứng Parkinson và trầm cảm.
Cơ chế tác động chính của probenecid là cạnh tranh ức chế sự tái hấp thu tích cực của acid uric ở ống lượn gần, dẫn đến tăng bài tiết acid uric vào nước tiểu và giảm nồng độ acid uric trong huyết thanh.
Việc giảm nồng độ acid uric này có thể ngăn chặn lắng đọng urat, giúp làm tan các tophi (các cục urat) và giảm các biến đổi mạn tính ở khớp, đặc biệt trong điều trị bệnh gút. Tuy nhiên, probenecid không có tác dụng giảm đau hoặc chống viêm.
Chỉ định của Probenecid
Probenecid được sử dụng để điều trị và kiểm soát các tình trạng liên quan đến tăng nồng độ acid uric trong cơ thể, bao gồm:
- Gút: Điều trị và ngăn ngừa các cơn gút, một bệnh gây ra do tạo thành và lắng đọng của urat (uric acid) trong các khớp, gây viêm nhiễm và đau đớn.
- Suy thận và dịch cơ: Điều trị các tình trạng yếu tố động kinh như suy thận và dịch cơ, nơi có tình trạng tăng acid uric và rủi ro tạo ra các tinh thể urat.
- Kiểm soát nồng độ thuốc: Sử dụng để tăng nồng độ của một số loại kháng sinh trong máu, kéo dài thời gian tác dụng của chúng và cải thiện hiệu quả điều trị các bệnh nhiễm trùng.
- Chẩn đoán hội chứng Parkinson và trầm cảm: Sử dụng để chẩn đoán các tình trạng tâm thần như hội chứng Parkinson và trầm cảm thông qua việc tăng nồng độ của các chất trong dịch não tủy để kiểm tra chức năng tâm thần.
Liều lượng và cách sử dụng của Probenecid
Liều lượng và cách sử dụng của Probenecid có thể thay đổi tùy theo tình trạng bệnh và chỉ định của bác sĩ. Dưới đây là thông tin tổng quan về cách thông thường sử dụng Probenecid, nhưng bạn nên tuân thủ hướng dẫn cụ thể của chuyên gia y tế:
Điều trị Gút
- Liều ban đầu thường là 250 mg hai lần mỗi ngày.
- Dose tối đa thường là 2 g mỗi ngày (1 g vào buổi sáng và 1 g vào buổi tối).
- Bác sĩ có thể điều chỉnh liều dựa trên tình trạng bệnh của bạn và phản ứng với thuốc.
Kiểm soát Nồng độ Kháng sinh
- Thường được sử dụng để tăng nồng độ của các loại kháng sinh như penicilin và cephalosporin.
- Liều và lịch trình sử dụng cụ thể phụ thuộc vào loại kháng sinh và bệnh lý cần điều trị. Bác sĩ sẽ chỉ định cụ thể cho từng trường hợp.
Chẩn đoán Hội chứng Parkinson và Trầm Cảm (nếu áp dụng)
- Có thể được sử dụng trong quá trình chẩn đoán hội chứng Parkinson và trầm cảm dưới sự giám sát của bác sĩ chuyên gia.
- Liều và lịch trình sử dụng sẽ do bác sĩ quyết định dựa trên mục tiêu chẩn đoán.
Tác dụng phụ của Probenecid
Dưới đây là một số tác dụng phụ thường gặp khi sử dụng Probenecid:
- Rát họng hoặc viêm miệng.
- Buồn nôn hoặc nôn mửa.
- Thay đổi vị giác hoặc có mùi hôi nồi ăn.
- Dị ứng, bao gồm dấu hiệu như sưng mặt, đỏ da, hoặc mẩn ngứa.
Nếu bạn gặp bất kỳ tác dụng phụ nào khi sử dụng Probenecid, hãy thông báo ngay cho bác sĩ hoặc nhà thuốc của bạn. Bác sĩ có thể điều chỉnh liều thuốc hoặc tư vấn về cách quản lý tác dụng phụ.
Ngoài những tác dụng phụ thường gặp cũng có thể gây ra các tác dụng phụ nghiêm trọng và hiếm hoi, bao gồm:
- Sự tăng nồng độ của acid uric trong máu (gout cấp tính) khi bạn bắt đầu sử dụng thuốc.
- Tăng cường sự tiết thụ thể tái hấp thu acid uric trong túi niệu đạo.
- Rối loạn thận hoặc các vấn đề về thận.
- Phản ứng dị ứng nghiêm trọng như viêm gan, hội chứng Stevens-Johnson hoặc hội chứng Lyell.
Chống chỉ định của Probenecid
Dưới đây là một số trường hợp mà Probenecid không nên sử dụng:
Quá mẫn cảm
Nếu bạn đã từng có phản ứng dị ứng hoặc quá mẫn cảm với Probenecid hoặc bất kỳ thành phần nào của thuốc, bạn nên tránh sử dụng nó.
Gút cấp tính
Không nên sử dụng trong trường hợp bạn đang trải qua cơn gút cấp tính, vì nó có thể tăng nồng độ acid uric trong máu ban đầu và làm tăng triệu chứng gút.
Suy thận nặng
Không nên sử dụng nếu bạn có suy thận nặng hoặc các vấn đề nghiêm trọng về chức năng thận.
Suy gan
Nếu bạn có suy gan nặng hoặc các vấn đề nghiêm trọng về chức năng gan, Probenecid cũng không được khuyến nghị.
Túi niệu đạo nhiễm trùng
Nếu bạn có nhiễm trùng ngoại tiết, sưng to hoặc bệnh về niệu đạo, Probenecid cũng không phù hợp.
Trong thời kỳ mang thai hoặc cho con bú
Không nên sử dụng trong thời kỳ mang thai hoặc cho con bú nếu không được bác sĩ chỉ định một cách cụ thể và hướng dẫn.
Tương tác thuốc của Probenecid
Dưới đây là một số tương tác thuốc quan trọng khi sử dụng Probenecid:
Kháng sinh beta-lactam (như penicilin và cephalosporin)
Có thể tăng nồng độ của các loại kháng sinh này trong máu bằng cách ức chế sự thải trừ qua ống thận, làm tăng thời gian tác dụng và hiệu quả điều trị. Việc sử dụng Probenecid kết hợp với các kháng sinh này cần được điều chỉnh chặt chẽ theo chỉ định của bác sĩ.
Methotrexat
Có thể tương tác với methotrexate làm tăng nồng độ của methotrexate trong máu và tăng nguy cơ tác dụng phụ. Dùng cùng Probenecid và methotrexate cần theo dõi chặt chẽ.
Thuốc giảm đau, kháng viêm (NSAIDs)
Có thể tương tác với một số NSAIDs, gây tăng nồng độ và kéo dài thời gian tác dụng của chúng.
Thuốc chống viêm nonsteroidal (NSAIDs) và colchicine
Kết hợp Probenecid với NSAIDs hoặc colchicine có thể gây tăng nguy cơ viêm niệu đạo hoặc gút.
Thuốc chống đông máu (anticoagulants)
Có thể tương tác với các loại thuốc chống đông máu như warfarin, làm tăng nguy cơ chảy máu. Cần theo dõi tình trạng đông máu khi sử dụng cùng với Probenecid.
Thuốc ức chế men monoamine oxidase (MAOIs)
Có thể tăng nồng độ của các loại MAOIs, gây nguy cơ tăng huyết áp và tác dụng phụ khác.
Thuốc chống động kinh
Có thể làm thay đổi nồng độ của một số loại thuốc chống động kinh như phenytoin.
Thuốc chống viêm kháng sinh sulfonamide
Có thể gây tăng nồng độ của các kháng sinh sulfonamide, làm tăng nguy cơ tác dụng phụ.
Tài liệu tham khảo
- WebMD: Probenecid Oral: Uses, Side Effects, Interactions (https://www.webmd.com/drugs/2/drug-8697/probenecid-oral/details)
- Britannica: Gout Treatment, Uric Acid & Renal Excretion (https://www.britannica.com/science/probenecid)
- Wikipedia (https://en.wikipedia.org/wiki/Probenecid)
Trên đây là những kiến thức về Probenecid là gì mà Phòng khám Bác sĩ Dung cung cấp. Các bạn có thể thăm khám trực tiếp tại Quảng Bình thông qua địa chỉ
- Trụ sở chính: Thôn Vĩnh Phú Quảng Hòa TX Ba Đồn
- Hoặc đặt lịch thông qua số điện thoại: 084.502.9815.