Heparin được phát hiện vào năm 1916 bởi một nhóm nhà khoa học Canada gồm William Howell và Edward A. Doisy. Họ đã tìm thấy rằng chất này được sản xuất bởi gan và phổi của động vật, đặc biệt là heparin có thể trích xuất từ gan heo.
Sau khi được phát hiện, heparin đã trải qua nhiều nghiên cứu và thử nghiệm để xác định tính chất và ứng dụng của nó. Trong những năm 1930, heparin được sử dụng lần đầu tiên trong lâm sàng để ngăn chặn đông máu trong một số bệnh lý tim mạch và các ca phẫu thuật nội soi.
Các nhà khoa học đã tiếp tục nghiên cứu và phát triển quy trình sản xuất hoạt chất này với số lượng lớn. Việc tách heparin từ các nguồn động vật đã trở nên quan trọng, và sự nắm bắt và tiết chế quy trình sản xuất đã cải thiện sự khả dụng và tiết kiệm chi phí của heparin.
Heparin đã trở thành một công cụ quan trọng trong ngành y học để điều trị và ngăn ngừa các vấn đề về đông máu. Nó được sử dụng trong nhiều lĩnh vực, bao gồm phẫu thuật, điều trị bệnh tim mạch và đột quỵ, cũng như trong chăm sóc sức khỏe của phụ nữ và thai sản.
Bài viết dưới đây, Phòng khám Bác sĩ Dung xin giải đáp thắc mắc của nhiều người về Heparin là gì? Xin mời các bạn cùng theo dõi chi tiết!
Heparin là thuốc gì?

Heparin là một loại thuốc chống đông máu. Nó là một polysaccharide tự nhiên có nguồn gốc từ mô liên kết và có khả năng ức chế quá trình đông máu bằng cách tương tác với antithrombin III và các enzyme protease trong hệ thống đông máu.
Hoạt chất này được sử dụng để ngăn chặn hoặc điều trị các tình trạng đông máu quá mức, như nguy cơ hình thành cục máu hoặc trong quá trình điều trị các bệnh lý tim mạch, đột quỵ, hoặc trong các trường hợp phẫu thuật mà nguy cơ đông máu là cao.
Dược động học của Heparin

Heparin tương tác một cách đảo ngược với các mục tiêu của nó, như antithrombin và các enzyme protease serine khác tham gia vào quá trình đông máu, đặc biệt là factor X kích hoạt. Ngoài ra, nó còn tương tác với các protein trong huyết tương khác như fibrinogen, plasmin, albumin và lipase. Sự phân bố của heparin trong cơ thể thường bị hạn chế trong thể tích huyết tương.
Heparin có một nửa đời rất ngắn, khoảng 1,5 giờ, và nó biến đổi theo liều lượng và phương pháp thử đo sử dụng. Nó không bị loại trừ bằng cách enzym, không thông qua quá trình lọc thận hoặc tiết thận. Có khả năng rằng chất chống đông máu này được chuyển đến các tế bào reticuloendothelial và có thể cung cấp cách cho việc phân giải nó.
Các khó khăn trong việc đánh giá tính chất động học của heparin và hiệu quả lâm sàng của nó có thể xuất phát từ sự đa dạng phân tử của nó, loạt các điểm tương tác và hằng số phân ly tương ứng, cũng như sự khác biệt giữa các phương pháp đo tác động và nồng độ heparin.
Sự phụ thuộc vào liều lượng của thuốc trong việc xác định nửa đời của nó, biến đổi trong phản ứng của bệnh nhân đối với heparin, sự hiện diện của các cation cụ thể, và sự xuất hiện của các hội chứng tăng đông máu liên quan đến thiếu antithrombin cũng có thể góp phần làm cho việc đánh giá tính chất động học của heparin và hiệu quả lâm sàng trở nên phức tạp.
Không như bệnh thận hoặc gan, cũng như không giống như nguồn gốc sinh học của heparin trong quá trình trích xuất thương mại, có vẻ rằng sự biến đổi trong việc loại bỏ và phản ứng của bệnh nhân cá nhân với heparin là yếu tố quan trọng hơn. So sánh giữa các nghiên cứu cũng trở nên khó khăn do sự biến đổi rộng lớn trong phương pháp đo được sử dụng. Có vẻ rằng việc điều trị tối ưu với heparin chỉ có thể đạt được khi cân nhắc đồng thời phản ứng và tốc độ loại bỏ heparin của từng bệnh nhân.
Dược lý và cơ chế tác dụng của Heparin

Heparin kết dính một cách lâm sàng với các địa điểm tác động của nó, bao gồm antithrombin và các enzyme protease serine khác tham gia vào quá trình đông máu, đặc biệt là factor Xa đã kích hoạt. Nó cũng tương tác với các protein huyết tương khác như fibrinogen, plasmin, albumin và lipase. Sự thay đổi về hình dạng của antithrombin khi nó kết hợp với heparin dẫn đến việc kích hoạt antithrombin thông qua tăng tính linh hoạt của vùng vị trí phản ứng của nó.
Sau khi antithrombin được kích hoạt, nó sẽ gắn vào và vô hiệu hóa thrombin, factor Xa và các enzyme protease khác. Tốc độ vô hiệu hóa các enzyme này bởi antithrombin có thể tăng lên đến 1000 lần nhờ sự kết hợp với heparin. Heparin kết nối với antithrombin thông qua một chuỗi pentasaccharide sunfat cụ thể có trong cấu trúc của heparin.
Sự thay đổi về hình dạng của antithrombin khi gắn với heparin là bước trung gian cho quá trình ức chế factor Xa. Tuy nhiên, để ức chế thrombin, thrombin cũng phải kết hợp với heparin tại một vị trí gần pentasaccharide. Sự tích điện mạnh do mật độ âm điện cao của heparin góp phần vào sự tương tác tĩnh điện mạnh mẽ với thrombin.
Sự tạo thành phức hợp tam phân giữa antithrombin, thrombin và heparin dẫn đến sự vô hiệu hóa của thrombin. Vì vậy, hiệu quả của heparin trong việc ức chế thrombin phụ thuộc vào kích thước, và phức hợp tam phân cần ít nhất 18 đơn vị saccharide để hình thành một cách hiệu quả. Trong khi đó, hoạt động ức chế factor Xa thông qua antithrombin chỉ yêu cầu kết hợp pentasaccharide.
Sự khác biệt về kích thước này đã dẫn đến việc phát triển các dạng heparin có trọng lượng phân tử thấp (LMWH) và thuốc fondaparinux nhằm mục đích ổn định quá trình đông máu. Fondaparinux tập trung vào việc ức chế factor Xa thay vì ức chế hoạt động của thrombin, nhằm cải thiện quá trình kiểm soát đông máu một cách tinh vi hơn và cải thiện hiệu suất điều trị.
Nó là một pentasaccharide tổng hợp, có cấu trúc hóa học tương tự với chuỗi pentasaccharide kết nối antithrombin có thể được tìm thấy trong heparin và heparan sulfat.
Sử dụng LMWH và fondaparinux giảm nguy cơ gây loãng xương và giảm tiểu cầu do heparin (HIT). Không cần thiết phải theo dõi thời gian Thromboplastin một phần (aPTT) trong phòng thí nghiệm để đánh giá tác động chống đông máu, vì aPTT không nhạy cảm đối với các biến đổi trong factor Xa.
Danaparoid, một hỗn hợp của heparan sulfate, dermatan sulfate và chondroitin sulfate, có thể được sử dụng trong việc điều trị đông máu cho những bệnh nhân mắc HIT. Danaparoid không chứa heparin nên khả năng gây phản ứng chéo với kháng thể do heparin gây ra là rất thấp.
Hiệu quả được đo bằng thời gian Thromboplastin một phần (aPTT) trong phòng thí nghiệm, một trong các thước đo thời gian đông máu trong huyết tương. Đừng nhầm lẫn giữa thời gian Thromboplastin một phần và thời gian protrombin (PT), một thước đo khác đo thời gian đông máu thông qua một con đường đông máu khác.
Chỉ định của Heparin
Dưới đây là một số trong những chỉ định chính của heparin:
Ngăn ngừa và điều trị đông máu
Được sử dụng để ngăn chặn và điều trị đông máu quá mức trong các tình huống như huyết khối tĩnh mạch sâu (DVT), đông máu phổi (PE), và đông máu mạch vành (trombose tĩnh mạch ngoại biên). Nó giúp ngăn tạo thành cục máu và giảm nguy cơ các biến chứng nguy hiểm của đông máu.
Phẫu thuật và can thiệp y tế
Thường được sử dụng trong phẫu thuật và các can thiệp y tế để ngăn chặn sự hình thành đông máu trong dòng máu, đặc biệt là trong các ca phẫu thuật tim, phẫu thuật mạch vành, và phẫu thuật nội soi.
Điều trị bệnh tim mạch
Được sử dụng trong điều trị bệnh như co cứng động mạch và cầu tim để ngăn chặn sự tạo thành cục máu trong mạch máu vành, giúp cải thiện lưu lượng máu đến trái tim.
Trong thai kỳ
Có thể được sử dụng trong các trường hợp thai phụ khi phát triển nguy cơ đông máu cấp tính hoặc khi có các vấn đề về đông máu khác.
Hỗ trợ trong điều trị ung thư
Thường được sử dụng như một phần của điều trị cho bệnh nhân ung thư, đặc biệt là khi có nguy cơ tạo thành đông máu do tác động của bệnh hoặc quá trình điều trị.
Kiểm soát vàng da trị thấp
Trong một số trường hợp, heparin có thể được sử dụng để kiểm soát vàng da trị thấp, một tình trạng đông máu ở trẻ sơ sinh.
Xử lý sau phẫu thuật tim
Thường được sử dụng để ngăn chặn hình thành cục máu trong máy thụ động (bypass) trong phẫu thuật tim và sau phẫu thuật tim.
Liều lượng và cách sử dụng của Heparin
Liều lượng và cách sử dụng của Heparin phụ thuộc vào tình trạng đông máu cụ thể của bệnh nhân và sản phẩm Heparin sẽ có sẵn ở các vial với sức mạnh khác nhau: 1000 đơn vị, 5000 đơn vị, 10,000 đơn vị và 20,000 đơn vị trên mỗi ml. Dưới đây là một hướng dẫn tổng quan:
Liều ban đầu
Liều ban đầu thường bắt đầu với 5000 đơn vị tiêm tĩnh mạch (IV), tuy nhiên, liều này có thể thay đổi tùy thuộc vào bệnh lý và mục tiêu điều trị cụ thể. Hãy tuân theo hướng dẫn của bác sĩ hoặc theo hướng dẫn cụ thể.
Hướng dẫn của liều dùng
Các hướng dẫn chi tiết về liều lượng thường được cung cấp dựa trên tình trạng bệnh lý và nguy cơ đông máu cụ thể của bệnh nhân. Bác sĩ hoặc nhà y tế sẽ xác định liều lượng và tần suất tiêm dựa trên thông tin cụ thể của bệnh nhân.
Trẻ sơ sinh và trẻ nhỏ
Nếu sản phẩm chứa benzyl alcohol làm chất bảo quản, nó không nên được sử dụng cho trẻ sơ sinh và trẻ nhỏ hoặc phụ nữ đang cho con bú. Nếu sử dụng sản phẩm Heparin không chứa benzyl alcohol cho bệnh nhân nhi đồng, liều ban đầu thường là 50 đơn vị cho mỗi kilogram trọng lượng cơ thể. Tuy nhiên, việc sử dụng Heparin cho trẻ em cần được thực hiện dưới sự hướng dẫn của một chuyên gia nhi khoa.
Tác dụng phụ của Heparin
Dưới đây là một số tác dụng phụ phổ biến của heparin:
Rủi ro xuất huyết
Có thể làm tăng nguy cơ xuất huyết. Điều này có thể dẫn đến chảy máu hoặc chảy máu nội tiết, ví dụ như chảy máu trong tiểu cầu, tiểu cầu thận, hoặc trong tiểu cầu nội mạc. Nếu bất kỳ triệu chứng nào của xuất huyết không bình thường xuất hiện (như chảy mũi, chảy huyết nước tiểu hoặc phân, chảy máu niêm mạc), bệnh nhân cần thông báo ngay cho bác sĩ.
Thiếu máu
Có thể gây ra giảm thiểu khả năng đông máu và gây ra tình trạng thiếu máu. Người dùng heparin có thể cảm thấy mệt mỏi, có biểu hiện bệnh nhược, hay có cơn chói mặt.
Tác dụng phụ da
Một số bệnh nhân sử dụng heparin có thể gặp phản ứng da như sưng, đỏ, ngứa, hoặc tạo nốt đỏ trên da tại nơi tiêm.
Giảm tiểu cầu và nhiễm trùng
Có thể gây ra giảm tiểu cầu (tăng nguy cơ chảy máu) và cũng có thể gây ra nhiễm trùng nếu không tuân theo các quy tắc vệ sinh cần thiết khi tiêm.
Osteoporosis
Việc sử dụng trong thời gian dài có thể gây ra sự suy yếu xương và tăng nguy cơ viêm khớp.
Tác dụng phụ hô hấp
Một số người có thể phản ứng với tác dụng phụ hô hấp sau khi sử dụng heparin, như ho, khò khè, hoặc khó thở.
Tác dụng phụ tiêu hóa
Có thể gây ra triệu chứng tiêu hóa như buồn nôn hoặc đau bên dưới hội chẩn.
Chống chỉ định của Heparin
Dưới đây là một số trường hợp chống chỉ định thường gặp cho Heparin:
Quá mẫn cảm hoặc phản ứng dị ứng
Bất kỳ người nào có tiền sử về quá mẫn cảm hoặc phản ứng dị ứng với heparin hoặc thành phần khác của thuốc không nên sử dụng nó.
Xuất huyết nội tiết
Không nên sử dụng cho người có tiền sử xuất huyết nội tiết, chẳng hạn như xuất huyết dạ dày hoặc đại tràng.
Quá mẫn dược phẩm
Người bệnh có tiền sử quá mẫn dược phẩm, nghĩa là họ dễ bị tác động phụ của các loại thuốc hơn người khác, nên cân nhắc việc sử dụng.
Chất bảo quản benzyl alcohol
Sản phẩm có chứa benzyl alcohol không nên sử dụng cho trẻ sơ sinh và trẻ nhỏ hoặc cho phụ nữ đang cho con bú. Điều này liên quan đến nguy cơ gây ra tình trạng độc hại gọi là “Benzyl Alcohol Toxicity.”
Tiền sử bệnh viêm động mạch cơ ngoại biên
Trong trường hợp tiền sử bệnh viêm động mạch cơ ngoại biên, việc sử dụng Heparin cần được xem xét cẩn thận do nguy cơ làm tăng tình trạng viêm động mạch.
Rối loạn đông máu
Không nên sử dụng cho những người có rối loạn đông máu nghiêm trọng, ví dụ như bệnh viêm loét, bệnh Wilson, hay thiếu thụ động mạch hoặc vena trung ương.
Phẫu thuật não hoặc tủy sống
Trong các trường hợp phẫu thuật não hoặc tủy sống, việc sử dụng Heparin cần được thận trọng và theo sát.
Tác dụng phụ quá nhiều
Nếu bệnh nhân đã trải qua nhiều tác dụng phụ nghiêm trọng khi sử dụng Heparin trong quá khứ, việc tiếp tục sử dụng nên được xem xét cẩn thận.
Tương tác thuốc của Heparin
Dưới đây là một số tương tác thuốc quan trọng mà bạn nên biết:
Thuốc kháng đông khác
Sử dụng cùng với các loại thuốc kháng đông khác như warfarin, apixaban, dabigatran hoặc rivaroxaban có thể tạo ra một tình trạng tăng nguy cơ xuất huyết.
Thuốc chống viêm không steroid (NSAIDs)
Các loại thuốc NSAIDs như ibuprofen hoặc naproxen có thể làm tăng nguy cơ xuất huyết khi kết hợp với heparin.
Thuốc kháng sốt rét (antiplatelet)
Sử dụng cùng với các loại thuốc kháng sốt rét như clopidogrel hoặc ticagrelor có thể tăng nguy cơ xuất huyết.
Thuốc trị đau nửa đầu (migraine)
Một số loại thuốc trị đau nửa đầu như triptans có thể làm tăng nguy cơ xuất huyết khi kết hợp với heparin.
Thuốc chống loét dạ dày
Sử dụng cùng với các loại thuốc chống loét dạ dày như omeprazole hoặc ranitidine có thể làm tăng nguy cơ xuất huyết.
Thuốc kháng HIV
Một số loại thuốc chống virus HIV như ritonavir hoặc lopinavir có thể tăng nồng độ heparin trong máu, làm tăng nguy cơ xuất huyết.
Thuốc kháng kết tụ
Các thuốc chống kết tụ như ticlopidine hoặc prasugrel có thể tương tác với heparin và làm tăng nguy cơ xuất huyết.
Thuốc điều trị tăng huyết áp
Thuốc điều trị tăng huyết áp như enalapril hoặc losartan có thể tăng nguy cơ xuất huyết khi kết hợp với heparin.
Thuốc kháng dị ứng (antihistamines)
Sử dụng cùng với thuốc kháng histamin (Antihistamine) như diphenhydramine có thể làm tăng nguy cơ xuất huyết.
Thuốc khác
Ngoài ra, có thể tương tác với nhiều loại thuốc khác như thuốc điều trị tiểu đường, thuốc điều trị tăng huyết áp, thuốc gây mê, và thuốc điều trị nhiễm khuẩn.
Tài liệu tham khảo
- Clinical pharmacokinetics of heparin (https://pubmed.ncbi.nlm.nih.gov/6993082/)
- Wikipedia (https://en.wikipedia.org/wiki/Heparin#Pharmacology)
- Heparin: Uses, Dosage và Side Effects (https://www.rxlist.com/heparin-drug.htm)
Trên đây là những kiến thức về Heparin là gì mà Phòng khám Bác sĩ Dung cung cấp. Các bạn có thể thăm khám trực tiếp tại Quảng Bình thông qua địa chỉ
- Trụ sở chính: Thôn Vĩnh Phú Quảng Hòa TX Ba Đồn
- Hoặc đặt lịch thông qua số điện thoại: 084.502.9815.