Furosemide là một trong những loại thuốc thuộc nhóm “loop diuretics,” được phát triển ban đầu vào cuối thập kỷ 1950. Chất này hoạt động bằng cách tương tác với một cơ chế quan trọng trong thận gọi là “lưỡi cưa Henle,” nơi nước và muối được điều chỉnh trong cơ thể.
Công thức hóa học của Furosemide đã được đưa ra bởi các nhà hóa học từ Công ty Hoechst AG ở Đức và nó đã được phát triển thành một loại thuốc diuretic mạnh mẽ. Furosemide được giới thiệu trên thị trường dưới tên Lasix vào những năm 1960, và nó đã trở thành một trong những loại thuốc diuretic phổ biến và hiệu quả nhất sử dụng trong y học hiện đại.
Bài viết dưới đây, Phòng khám Bác sĩ Dung xin giải đáp thắc mắc của nhiều người về Furosemide là gì? Xin mời các bạn cùng theo dõi chi tiết!
Furosemide là thuốc gì?

Furosemide (còn được gọi là Lasix) là một loại thuốc diuretic, có tác dụng giúp cơ thể loại bỏ nước và muối qua nước tiểu. Nó thuộc nhóm “loop diuretics” và hoạt động bằng cách tương tác với cơ chế lưỡi cưa Henle trong thận, nơi nước và muối được điều chỉnh trong cơ thể.
Furosemide thường được sử dụng để kiểm soát tăng huyết áp, giảm sự sưng to trong trường hợp sưng to do lưu lượng nước quá nhiều (như trong trường hợp suy tim hoặc bệnh thận), và trong một số trường hợp khác cần kiểm soát lưu lượng nước và muối trong cơ thể. Nó là một trong những loại thuốc diuretic mạnh mẽ và phổ biến được sử dụng trong y học hiện đại.
Dược động học của Furosemide

Sau khi uống, furosemide được hấp thu nhanh chóng nhưng không hoàn toàn, dẫn đến sinh khả dụng đường uống là khoảng ~60%. Nồng độ đỉnh của thuốc trong huyết tương đạt được sau khoảng 1-2 giờ sau khi uống 40 mg Furosemide và khoảng 6-12 µg/ml sau khi tiêm tĩnh mạch 40 mg Furosemide.
Điều này xảy ra do furosemide kết hợp mạnh mẽ với protein trong huyết tương, làm cho quá trình vận chuyển nó đến ống thận bằng cách lọc bị hạn chế. Tuy nhiên, hiệu quả tiết ra nó bằng hệ thống vận chuyển axit hữu cơ tại ống lượn gần cho phép tiếp cận các vị trí gắn kết trên chất điều phối Na-K-2Cl trong màng plasma của chiến lược dày.
Khoảng 65% furosemide được bài tiết dưới dạng không đổi qua nước tiểu và phần còn lại kết hợp với axit glucuronic ở thận. Trong trường hợp bệnh nhân mắc bệnh thận thay vì bệnh gan, thời gian bán hủy loại trừ của furosemide sẽ kéo dài, nhưng nó sẽ ngắn hơn ở những người có chức năng thận bình thường.
Cơ chế hoạt động của Furosemide

Furosemide là một loại thuốc lợi tiểu mạnh mẽ có tác dụng ức chế chất vận chuyển Na+/K+/2Cl- trong môi trường dẫn dầu lên quai Henle của ống thận. Nó thường được gọi là thuốc lợi tiểu trần cao vì hiệu quả hơn nhiều so với các loại thuốc lợi tiểu khác.
Furosemide làm giảm tái hấp thu natri, clorua và kali từ ống thận. Sau đó, các ion này được giữ lại trong ống thận và được đưa đến các nephron ở xa. Việc này dẫn đến việc sản xuất nước tiểu loãng do nước được giữ lại trong ống thận khi nó di chuyển đến ống lượn xa. Ngoài ra, furosemide cũng gây mất mát magnesium (Mg++) và calcium (Ca++) qua nước tiểu.
Một cơ chế hoạt động bổ sung của furosemide liên quan đến tổng hợp prostaglandin. Thuốc làm tăng sản xuất prostaglandin trong thận, ví dụ như PGI2, làm tăng lưu lượng máu đến thận. Sự tổng hợp prostaglandin cũng có thể gây giãn mạch trong các mô khác.
Tác dụng của Furosemide
Dưới đây là một số tác dụng chính của Furosemide:
Giảm sưng to
Furosemide thường được sử dụng để giảm sự sưng to trong các tình trạng như suy tim, viêm gan mạn tính, hoặc tình trạng sưng to khác do lưu lượng nước quá nhiều trong cơ thể. Bằng cách tăng lưu lượng nước tiểu và loại bỏ nước và muối khỏi cơ thể, nó giúp giảm sự sưng to và cải thiện tình trạng sức khỏe của bệnh nhân.
Kiểm soát tăng huyết áp
Sử dụng để kiểm soát tăng huyết áp (hypertension). Nó giúp giảm lượng nước và muối trong cơ thể, giảm áp lực máu và làm giảm tăng huyết áp.
Kiểm soát tình trạng tiểu đường insipidus
Có thể được sử dụng để kiểm soát tình trạng tiểu đường insipidus, một tình trạng gây ra việc tiểu nước nhiều và cảm giác khát quá mức do rối loạn hoocmon ảnh hưởng đến quá trình tạo nước tiểu.
Điều trị tình trạng lưu lượng nước quá nhiều (hyponatremia)
Có thể được sử dụng trong trường hợp lưu lượng nước quá nhiều, mà thường gây ra mất natri và hiện tượng hyponatremia. Bằng cách tăng loại bỏ nước qua nước tiểu, Furosemide có thể giúp cân bằng nồng độ natri trong cơ thể.
Sử dụng trong tiểu phẫu tim mạch
Trong một số trường hợp, Furosemide có thể được sử dụng trong tiểu phẫu tim mạch để kiểm soát lưu lượng nước và muối, đặc biệt sau khi bệnh nhân trải qua phẫu thuật trái tim.
Liều lượng và cách sử dụng của Furosemide
Liều lượng và cách sử dụng Furosemide có thể thay đổi tùy thuộc vào tình trạng y tế cụ thể của bạn và hướng dẫn của bác sĩ. Dưới đây là một hướng dẫn tổng quan về liều lượng thông thường, nhưng bạn nên tuân thủ theo hướng dẫn của bác sĩ hoặc chuyên gia y tế:
Liều dùng cho tăng huyết áp và sưng to
Thông thường, liều bắt đầu cho tăng huyết áp là 20-80 mg mỗi ngày, chia thành 1-2 lần. Liều ban đầu cho sưng to có thể cao hơn, thường từ 20-80 mg, và sau đó, liều duy trì có thể giảm dần dựa vào tình trạng của bệnh nhân. Bác sĩ sẽ quyết định liều lượng cụ thể dựa trên tình trạng sức khỏe của bạn.
Liều dùng cho tiểu đường insipidus
Thông thường, liều dùng cho tiểu đường insipidus là 20-40 mg mỗi ngày, chia thành 1-2 lần.
Liều dùng cho tình trạng lưu lượng nước quá nhiều (hyponatremia)
Liều dùng cho tình trạng hyponatremia thường tùy thuộc vào nồng độ natri máu cụ thể của bệnh nhân. Bác sĩ sẽ quyết định liều lượng cụ thể dựa vào tình trạng của bạn.
Cách sử dụng
Hoạt chất này thường được uống qua đường miệng, nhưng nó cũng có dạng tiêm tĩnh mạch để sử dụng trong các trường hợp cấp cứu. Uống thuốc sau bữa ăn để giảm nguy cơ kích thích dạ dày. Hãy tuân thủ theo hướng dẫn cụ thể của bác sĩ hoặc trên nhãn sản phẩm.
Quên một liều
Nếu bạn quên một liều, hãy uống nó ngay khi bạn nhớ, nhưng không nên uống hai liều cùng một lúc. Nếu gần đến giờ liều tiếp theo, hãy bỏ qua liều đã quên và tiếp tục theo lịch trình bình thường.
Tác dụng phụ của Furosemide
Dưới đây là một số tác dụng phụ thường gặp của Furosemide:
Mất kali (hypokalemia)
Làm tăng loại bỏ kali qua nước tiểu, có thể gây ra tình trạng mất kali. Điều này có thể gây ra cơ bị co cứng, mệt mỏi, và nhịp tim không đều.
Mất natri (hyponatremia)
Nếu dùng quá nhiều Furosemide, nồng độ natri trong cơ thể có thể giảm đáng kể, gây ra tình trạng hyponatremia. Điều này có thể dẫn đến co giật, mất ý thức, và tình trạng nguy hiểm.
Thay đổi nồng độ axit
Có thể thay đổi nồng độ axit trong cơ thể, có thể dẫn đến tăng acidosis lactic (một tình trạng tăng acid lactic trong máu), đặc biệt ở những người có bệnh thận.
Tăng nồng độ acid uric trong máu
Có thể tăng nồng độ acid uric trong máu, gây ra tăng nguy cơ gout (một tình trạng viêm khớp).
Tăng nồng độ đường huyết
Ở một số người, Furosemide có thể gây ra tăng đường huyết, đặc biệt ở những người có nguy cơ tiểu đường.
Tác dụng đối với thận
Có thể gây ra tác dụng không mong muốn đối với thận, bao gồm suy thận, tăng creatinine máu, và giảm lưu lượng máu tới thận.
Tác dụng đối với tiêu hóa
Có thể gây ra tiêu chảy, buồn nôn, hoặc đầy bụng.
Tác dụng đối với hệ tiêu hóa
Có thể gây ra tiêu chảy, buồn nôn, đầy bụng và ảnh hưởng đến tiêu hóa.
Cảnh báo khi sử dụng Furosemide
Dưới đây là một số cảnh báo quan trọng khi sử dụng Furosemide:
Theo dõi dấu hiệu tăng hoặc mất nước và muối
Furosemide loại bỏ nước và muối khỏi cơ thể, vì vậy bạn cần theo dõi cơ thể của mình để đảm bảo rằng bạn không mất quá nhiều. Dấu hiệu tăng muối có thể bao gồm buồn nôn, buồn ngủ, cơ bị co cứng, hoặc mệt mỏi. Trong trường hợp bạn cảm thấy mất nước quá mức, bạn cần báo cáo ngay cho bác sĩ.
Kiểm tra nồng độ kali
Hoạt chất này có thể gây ra mất kali, vì vậy nồng độ kali trong máu cần được kiểm tra thường xuyên. Bạn có thể cần bổ sung kali qua thực phẩm hoặc thuốc bổ sung kali dưới sự giám sát của bác sĩ.
Chú ý đến tác dụng phụ
Các tác dụng phụ như tăng acid uric, tăng đường huyết, và thay đổi nồng độ axit trong cơ thể có thể xảy ra. Bạn cần báo cáo cho bác sĩ nếu bạn gặp các triệu chứng không bình thường.
Tránh uống nước chứa natri
Khi sử dụng hoạt chất này, bạn nên hạn chế tiêu thụ nước chứa natri, bao gồm nước khoáng có natri cao, để tránh tăng nguy cơ mất natri trong máu.
Điều chỉnh liều dùng theo chỉ định của bác sĩ
Bạn không nên tự điều chỉnh liều dùng hoặc ngừng sử dụng thuốc mà không có sự hướng dẫn của bác sĩ.
Chú ý đến tình trạng thận và gan
Có thể gây tác động không mong muốn đối với thận và gan, vì vậy nếu bạn có vấn đề về thận hoặc gan, bạn cần thảo luận với bác sĩ trước khi sử dụng.
Sử dụng theo hướng dẫn của bác sĩ
Bạn nên tuân theo hướng dẫn của bác sĩ về liều dùng, thời gian sử dụng, và bất kỳ chỉ định cụ thể nào dành cho bạn.
Chống chỉ định của Furosemide
Furosemide có một số chống chỉ định và hạn chế trong việc sử dụng, bao gồm:
Quá mẫn cảm với Furosemide
Bệnh nhân nếu có tiền sử quá mẫn cảm hoặc phản ứng dị ứng đối với Furosemide không nên sử dụng thuốc này.
Mất kali nghiêm trọng (hypokalemia)
Nếu bệnh nhân có mất kali nghiêm trọng, cần được điều trị và điều chỉnh trước khi sử dụng Furosemide. Sử dụng Furosemide trong trường hợp này có thể làm mất kali nghiêm trọng hơn.
Mất natri nghiêm trọng (hyponatremia)
Không nên sử dụng nếu bệnh nhân có mất natri nghiêm trọng, do việc sử dụng thuốc có thể gây tăng nguy cơ hyponatremia.
Tăng nồng độ acid uric nghiêm trọng (gout)
Trong trường hợp tăng nồng độ acid uric nghiêm trọng, sử dụng Furosemide có thể làm gia tăng nguy cơ gout.
Suy thận nghiêm trọng
Không nên sử dụng ở bệnh nhân có suy thận nghiêm trọng hoặc thận không hoạt động.
Suy gan nghiêm trọng
Bệnh nhân có suy gan nghiêm trọng cũng nên tránh sử dụng Furosemide.
Rối loạn chức năng của tuyến tuyến dưới não
Không nên sử dụng ở những người có rối loạn chức năng của tuyến tuyến dưới não.
Suy tim mạn tính nghiêm trọng hoặc trạng thái sốt phát triển mạnh
Trong một số trường hợp, Furosemide có thể gây ra tình trạng tụy ứng và làm gia tăng nguy cơ sút tim.
Mất nước nghiêm trọng
Nếu bệnh nhân đã mất nước nghiêm trọng, cần phải thay thế nước và muối trước khi sử dụng Furosemide để tránh tác động không mong muốn.
Tương tác thuốc của Furosemide
Dưới đây là một số tương tác thuốc quan trọng mà bạn nên biết:
Thuốc chống co giật (antiepileptics)
Có thể giảm hiệu quả của một số thuốc chống co giật như phenytoin. Bạn nên thảo luận với bác sĩ về việc kiểm tra nồng độ thuốc trong máu và điều chỉnh liều lượng nếu cần thiết.
Thuốc giảm đau chống viêm không steroid (NSAIDs)
Sử dụng NSAIDs như ibuprofen cùng với Furosemide có thể làm tăng nguy cơ mất natri và kali, và tăng nguy cơ suy thận. Bạn cần thận trọng khi kết hợp các loại thuốc này và theo dõi sát sao tình trạng sức khỏe của bạn.
Thuốc để kiểm soát tăng huyết áp
Khi sử dụng cùng với thuốc kiểm soát tăng huyết áp khác, có thể cần điều chỉnh liều lượng của cả hai để tránh tăng nguy cơ hạ huyết áp quá mức hoặc mất natri.
Thuốc corticosteroid
Sử dụng cùng với corticosteroid như prednisone có thể tăng nguy cơ mất kali và gout.
Thuốc để kiểm soát đường huyết (insulin hoặc thuốc đường huyết)
Có thể làm tăng đường huyết, vì vậy bạn cần kiểm tra đường huyết thường xuyên khi sử dụng nó, đặc biệt nếu bạn đã được điều trị cho bệnh tiểu đường.
Thuốc chống acid uric
Có thể tương tác với thuốc chống acid uric như probenecid có thể làm tăng nguy cơ gout.
Thuốc kháng sinh aminoglycoside
Sử dụng cùng với một số loại kháng sinh aminoglycoside như gentamicin có thể tăng nguy cơ tổn thương thận.
Thuốc đau tâm thần
Có thể tương tác với thuốc đau tâm thần như lithium, làm tăng nồng độ lithium trong máu, gây ra tình trạng lithium toxicity.
Tài liệu tham khảo
- Furosemide – an overview | ScienceDirect Topics (https://www.sciencedirect.com/topics/agricultural-and-biological-sciences/furosemide)
- UNIL: Furosemide – Pharmacokinetics (https://sepia2.unil.ch/pharmacology/drugs/furosemide/)
- Furosemide – Wikipedia (https://en.wikipedia.org/wiki/Furosemide)
Trên đây là những kiến thức về Furosemide là gì mà Phòng khám Bác sĩ Dung cung cấp. Các bạn có thể thăm khám trực tiếp tại Quảng Bình thông qua địa chỉ
- Trụ sở chính: Thôn Vĩnh Phú Quảng Hòa TX Ba Đồn
- Hoặc đặt lịch thông qua số điện thoại: 084.502.9815.