Lịch sử của albumin có thể được theo dõi qua sự phát triển của ngành dược và nghiên cứu khoa học trong lĩnh vực sinh học và y học. Albumin đã được phát hiện và được nghiên cứu chi tiết trong các thập kỷ cuối của thế kỷ 19 và đầu thế kỷ 20.
Ngày nay, albumin có thể được sản xuất từ nguồn tài nguyên tự nhiên, chẳng hạn như tách riêng từ huyết tương người, hoặc thông qua kỹ thuật sản xuất dưới dạng thuốc tương tự với mục đích điều trị nhiều bệnh. Albumin có nhiều ứng dụng trong y học, chẳng hạn như điều trị viêm gan, sốt rét, và sự mất chất protein trong máu.
Bài viết dưới đây, Phòng khám Bác sĩ Dung xin giải đáp thắc mắc của nhiều người về Albumin là gì? Xin mời các bạn cùng theo dõi chi tiết!
Albumin là gì?

Albumin là một loại protein có trong huyết tương máu. Đây là một phần quan trọng của hệ thống protein trong máu và có một số vai trò quan trọng trong cơ thể.
Albumin được tổng hợp bởi gan và có mặt trong huyết tương để thực hiện các chức năng như duy trì áp suất osmotic trong mạch máu, vận chuyển chất, cung cấp dự trữ dưỡng chất, và hỗ trợ các quá trình sinh hóa trong cơ thể. Do đó, hoạt chất này không phải là một chất hoá học riêng lẻ mà là một dạng cụ thể của protein có mặt trong huyết tương.
Dược động học của Albumin

Albumin có một số tác động quan trọng đối với dược động học, bao gồm:
Vận chuyển dược phẩm
Có khả năng vận chuyển một số loại thuốc trong máu. Điều này có thể ảnh hưởng đến tốc độ và mức độ hấp thụ của thuốc từ dạ dày vào máu và cách chúng lưu trữ và phân phối trong cơ thể.
Dự trữ dược phẩm
Có thể hoạt động như một dự trữ tự nhiên cho một số loại thuốc trong cơ thể. Điều này có thể ảnh hưởng đến thời gian mà thuốc hoạt động trong cơ thể.
Tương tác dược phẩm
Có thể tương tác với các loại thuốc, ảnh hưởng đến cách chúng hoạt động hoặc tốc độ loại bỏ khỏi cơ thể.
Dược lý và cơ chế tác dụng của Albumin

Albumin huyết thanh là một loại protein đơn phân hòa tan vô cùng quan trọng trong cơ thể người, và nó có vai trò chủ yếu trong việc duy trì và điều hòa áp suất keo của huyết thanh. Vai trò quan trọng của albumin bao gồm việc tăng thể tích huyết tương lưu thông, giúp làm giảm nồng độ máu và độ nhớt của máu.
Hơn nữa, albumin còn là một protein vận chuyển quan trọng, liên kết và mang các chất gốc tự nhiên, các loại thuốc, cũng như các chất có nguồn gốc từ môi trường trị liệu hoặc độc hại trong hệ tuần hoàn.
Trong hệ thống huyết tương của con người, albumin chiếm hơn 50% tổng lượng protein và đóng vai trò quan trọng trong quá trình tổng hợp protein gan, chiếm khoảng 10% hoạt động tổng hợp protein của cơ quan này. Cụ thể, albumin tham gia vào việc điều chỉnh áp suất keo của huyết thanh và chức năng vận chuyển các chất.
Albumin có nhiều chức năng quan trọng, bao gồm việc duy trì lượng máu lưu thông ổn định, vận chuyển hormone, enzyme, thuốc và các chất độc trong cơ thể. Nó cũng có khả năng chống oxy hóa, loại bỏ các gốc tự do và bảo vệ tính toàn vẹn của màng mao mạch.
Albumin có thể được sử dụng như một loại thuốc ngoại sinh để tăng áp lực keo trong hệ thống nội mạch, giúp di chuyển chất lỏng từ khoảng kẽ và giảm phù nề, đồng thời tăng thể tích máu trong hệ tuần hoàn. Điều này có lợi cho các bệnh nhân mất máu hoặc bị giảm thể tích máu trong trường hợp sốc.
Albumin cũng có thể được sử dụng để thay thế protein ở các bệnh nhân mà họ có lượng protein máu thấp cho đến khi nguyên nhân gây ra thiếu hụt này được xác định.
Hơn nữa, albumin có khả năng liên kết và vận chuyển nhiều loại phân tử kỵ nước, bao gồm các phân tử nội sinh như cholesterol, axit béo, bilirubin, thyroxine và cả các chất ngoại sinh như thuốc và chất độc. Nó cũng có khả năng liên kết các ion kim loại chuyển tiếp và khí như oxit nitric, có tác động đến quá trình hòa tan, vận chuyển, chuyển hóa và giải độc của chúng trong cơ thể.
Thuốc uống Albumin có tác dụng gì?
Albumin có nhiều tác dụng quan trọng trong cơ thể và trong lĩnh vực y tế. Dưới đây là một số tác dụng chính của hoạt chất này:
Duy trì áp lực osmotic
Giúp duy trì áp lực osmotic trong mạch máu. Điều này ngăn chất lỏng và dịch chất điện giải thoát ra khỏi mạch máu và giữ cho chúng nằm trong mạch máu, đảm bảo rằng các tế bào và mô trong cơ thể được cung cấp đủ dưỡng chất và oxy.
Vận chuyển chất
Có khả năng vận chuyển nhiều chất khác nhau trong huyết tương máu, bao gồm hormone, thuốc, chất dẫn truyền dịch chất điện giải, và nhiều chất khác. Nó bảo vệ các chất này khỏi sự loại bỏ qua thận và giúp chúng đến đúng nơi cần đến trong cơ thể.
Dự trữ dưỡng chất
Cung cấp một dự trữ tự nhiên cho một số loại dưỡng chất trong cơ thể, đặc biệt trong tình huống thiếu thốn. Nó có khả năng cung cấp năng lượng và dưỡng chất cho cơ thể khi cần.
Hỗ trợ các quá trình sinh hóa
Tham gia vào nhiều quá trình sinh hóa quan trọng trong cơ thể, bao gồm quá trình ổn định pH máu, giúp duy trì cân bằng giữa các dịch chất điện giải và tham gia vào quá trình gắn kết của nhiều chất khác.
Sử dụng trong điều trị
Có thể được sử dụng trong điều trị một số tình trạng y tế, như việc tăng áp lực osmotic trong trường hợp mất nước nghiêm trọng hoặc sử dụng như một phần của liệu pháp dự trữ dưỡng chất.
Liều lượng và cách sử dụng của Albumin
Albumin thường được sử dụng trong các tình huống sau:
Dự phòng và điều trị suy giảm albumin máu
Trong trường hợp suy giảm albumin máu do bệnh lý hoặc điều kiện sức khỏe khác, albumin có thể được sử dụng để nâng cao mức albumin trong huyết tương máu.
Thay thế dưỡng chất
Có thể được sử dụng để cung cấp dự trữ dưỡng chất và năng lượng trong trường hợp thiếu thốn nghiêm trọng hoặc ảnh hưởng đến khả năng ăn uống.
Tăng áp lực osmotic trong hệ thống mạch máu
Có thể được sử dụng để tăng áp lực osmotic trong mạch máu, đặc biệt trong trường hợp mất nước nghiêm trọng hoặc sự mất mát albumin.
Các tình huống phẫu thuật hoặc chấn thương nặng
Có thể được sử dụng trong quá trình phẫu thuật hoặc trong điều trị sau chấn thương nặng để ổn định tình trạng.
Tác dụng phụ của Albumin
Dưới đây là một số tác dụng phụ tiềm năng của albumin:
Dị ứng hoặc phản ứng quá mẫn
Một số người có thể phản ứng dị ứng hoặc quá mẫn đối với albumin sau khi tiêm. Điều này có thể gây ra các triệu chứng như dị ứng da, ngứa, hoặc sưng tại nơi tiêm.
Tăng áp lực máu
Có khả năng tăng áp lực osmotic trong mạch máu, và trong trường hợp sử dụng quá liều, nó có thể gây tăng áp lực máu, gây ra các vấn đề như tăng huyết áp và căng thẳng tim.
Suy tim hoặc sự phát triển của chứng sự cố tim
Trong một số trường hợp, albumin có thể gây ra suy tim hoặc sự phát triển của chứng sự cố tim, đặc biệt đối với những người có tiền sử bệnh tim mạch.
Tăng mức acid uric máu
Có thể tăng mức acid uric máu, gây ra các vấn đề như gút (bệnh gút).
Rủi ro lây nhiễm
Trong các trường hợp khi albumin được sản xuất từ huyết tương của người khác, có một tiềm năng rủi ro lây nhiễm. Tuy nhiên, các quy trình sản xuất hiện đại thường đảm bảo an toàn về mặt lây nhiễm.
Chống chỉ định của Albumin
Dưới đây là một số tình trạng hoặc tình huống khi sử dụng albumin có thể bị chống chỉ định:
Dị ứng hoặc quá mẫn với albumin
Nếu bạn đã từng có dị ứng hoặc phản ứng quá mẫn đối với albumin hoặc bất kỳ thành phần nào của sản phẩm.
Bệnh suy tim nặng
Có khả năng gây ra suy tim hoặc sự phát triển của chứng sự cố tim. Do đó, nếu bạn có bệnh suy tim nặng hoặc bất kỳ vấn đề tim mạch nghiêm trọng nào, albumin có thể bị chống chỉ định.
Gút (bệnh gút)
Có thể tăng mức acid uric máu, gây ra các vấn đề về gút. Nếu bạn đã từng có gút hoặc có tiền sử bệnh gút, albumin có thể bị chống chỉ định.
Tiền sử dị ứng huyết thanh hoặc viêm màng nội tiết
Nếu bạn đã từng có tiền sử dị ứng huyết thanh hoặc viêm màng nội tiết sau khi sử dụng albumin, nên tránh sử dụng nó.
Tăng áp lực máu hoặc vấn đề về áp lực máu
Có khả năng tăng áp lực osmotic trong mạch máu, và trong trường hợp sử dụng quá liều, nó có thể gây tăng áp lực máu. Do đó, nếu bạn có vấn đề về áp lực máu hoặc đang sử dụng thuốc để điều chỉnh áp lực máu.
Tiền sử lây nhiễm hoặc nguy cơ lây nhiễm
Trong trường hợp albumin được sản xuất từ huyết tương của người khác, người dùng cần đảm bảo rằng các quy trình sản xuất tuân theo các tiêu chuẩn an toàn về lây nhiễm. Đối với những người có tiền sử lây nhiễm hoặc nguy cơ lây nhiễm, albumin có thể bị chống chỉ định.
Tương tác thuốc của Albumin
Dưới đây là một số loại thuốc mà hoạt chất này có thể tương tác:
Thuốc gắn kết với protein
Có khả năng gắn kết với nhiều loại thuốc khác, như thuốc kháng sinh, hormone, và thuốc chống viêm. Khi albumin gắn kết với thuốc, nó có thể làm cho thuốc này trở nên không hoạt động hoặc không dễ dàng được thải ra khỏi cơ thể.
Thuốc hoạt động trên hệ thống thần kinh
Có thể tương tác với thuốc hoạt động trên hệ thống thần kinh, như thuốc gây mê hoặc chống co giật. Tương tác này có thể ảnh hưởng đến tác dụng của thuốc hoặc tạo ra các tác dụng phụ.
Thuốc điều trị suy tim hoặc bệnh tim mạch
Có thể tương tác với các loại thuốc được sử dụng để điều trị suy tim hoặc các bệnh tim mạch. Nó có thể tạo ra tác dụng phụ hoặc giảm hiệu quả của thuốc.
Thuốc điều trị bệnh gút
Có thể tăng mức acid uric máu và tương tác với thuốc điều trị bệnh gút. Điều này có thể gây ra tăng mức acid uric máu và làm gia tăng nguy cơ gút.
Thuốc hoá trị
Có thể tương tác với một số loại thuốc hoá trị, ảnh hưởng đến tác dụng của chúng.
Tài liệu tham khảo
- Arroyo, V., Gines, P., & Gerbes, A. L. (2016). Definition and diagnostic criteria of refractory ascites and hepatorenal syndrome in cirrhosis. International Ascites Club. Hepatology, 3, 164, 1245-1257.
- Seehofer, D., Rayes, N., Schindler, R., & Berg, T. (2004). The use of albumin in liver diseases. Current opinion in clinical nutrition and metabolic care, 7(5), 577-582.
- He, H., Liu, H., Cao, X., & Li, R. (2019). Colloid osmotic pressure stabilizes brain extracellular fluid volume. Frontiers in Physiology, 10, 573.
- Finfer, S., Bellomo, R., Boyce, N., French, J., Myburgh, J., Norton, R., & SAFE Study Investigators. (2004). A comparison of albumin and saline for fluid resuscitation in the intensive care unit. New England Journal of Medicine, 350(22), 2247-2256.
- Arroyo, V., Garcia-Martinez, R., & Salvatella, X. (2014). Human serum albumin, systemic inflammation, and cirrhosis. Journal of Hepatology, 61(2), 396-407.
- Weinberg, E. D. (2000). The role of iron in cancer. European Journal of Cancer Prevention, 9(4), 293-308.
- Albumin human: Uses, Interactions, Mechanism of Action (https://go.drugbank.com/drugs/DB00062)
- Albumin-based drug designs for pharmacokinetic modulation (https://www.tandfonline.com/doi/abs/10.1080/17425255.2020.1801633)
- Effects of Plasma Albumin on the Pharmacokinetics of Esomeprazole in ICU Patients (https://www.ncbi.nlm.nih.gov/pmc/articles/PMC6311297/)
Trên đây là những kiến thức về Albumin là gì mà Phòng khám Bác sĩ Dung cung cấp. Các bạn có thể thăm khám trực tiếp tại Quảng Bình thông qua địa chỉ
- Trụ sở chính: Thôn Vĩnh Phú Quảng Hòa TX Ba Đồn
- Hoặc đặt lịch thông qua số điện thoại: 084.502.9815.
Một số sản phẩm chứa hoạt chất Albumin
Bingamin Hevditech: Cung cấp Albumin và Acid Amin
Bingamin Hevditech là một sản phẩm thuốc bổ sung Albumin và Acid Amin của thương hiệu Hevditech. Sản phẩm này được chế tạo dưới dạng viên nén, giúp thuận tiện trong việc sử dụng và bảo quản. Mỗi hộp chứa 3 vỉ, với mỗi vỉ có 10 viên nén, cung cấp một nguồn dinh dưỡng quan trọng đầy đủ cho cơ thể.
Sản phẩm được sản xuất tại Việt Nam bởi công ty TNHH Công nghệ Hevditech, đảm bảo chất lượng và sự tin cậy. Bingamin Hevditech có thể là lựa chọn tốt cho những người cần bổ sung dinh dưỡng, đặc biệt là trong các trường hợp cần tăng cường sức kháng hoặc phục hồi sau khi ốm đau.