Rifampicin (còn được gọi là rifampin) là một loại kháng sinh được phát hiện và phát triển bởi một nhóm các nhà khoa học và nghiên cứu tại Công ty Chugai Pharmaceutical ở Nhật Bản vào những năm 1950. Khám phá này đã có một lịch sử quan trọng trong lĩnh vực y học và điều trị bệnh nhiễm khuẩn.
Dược phẩm này là kết quả của việc nghiên cứu về vi khuẩn và bệnh lao (tuberculosis) bởi một nhóm nghiên cứu dưới sự hướng dẫn của Tiến sĩ J. Ogita. Trong quá trình nghiên cứu, họ phát hiện ra một chất mới có khả năng chống lại các vi khuẩn gây ra bệnh lao và nhiễm khuẩn khác. Chất này sau đó được gọi là rifampicin.
Rifampicin nhanh chóng trở thành một phần quan trọng trong việc điều trị bệnh lao và nhiễm khuẩn khác, và đã cứu sống hàng triệu người trên khắp thế giới. Nó cũng đã góp phần quan trọng trong cuộc chiến chống lại bệnh lao và các bệnh nhiễm khuẩn khác. Rifampicin được sử dụng cùng với các loại kháng sinh khác để tạo ra các chế độ điều trị hiệu quả cho nhiều loại bệnh nhiễm khuẩn.
Sau khi được phát hiện, rifampicin đã được công bố và phân phối rộng rãi trên toàn cầu, và nó vẫn là một loại kháng sinh quan trọng trong thực tế lâm sàng và trong điều trị các bệnh nhiễm khuẩn cho đến ngày nay.
Bài viết dưới đây, Phòng khám Bác sĩ Dung xin giải đáp thắc mắc của nhiều người về Rifampicin (Rifampin) là gì? Xin mời các bạn cùng theo dõi chi tiết!
Rifampicin (Rifampin) là gì?

Rifampicin là một loại kháng sinh thuộc nhóm rifamycin. Nó được sử dụng rộng rãi để điều trị nhiễm khuẩn do vi khuẩn Gram dương và Gram âm, bao gồm cả trực khuẩn nhiễm khuẩn lao. Rifampicin có tác dụng ngăn chặn sự tổng hợp của một enzym quan trọng trong quá trình sao chép và tổng hợp DNA của vi khuẩn, gọi là enzyme RNA polymerase.
Quá trình này giúp ngăn chặn sự phát triển và sinh sản của vi khuẩn, điều trị nhiễm trùng và ngăn ngừa sự lây lan của chúng trong cơ thể. Rifampicin thường được sử dụng trong điều trị lao (tái phát đặc biệt) và một số nhiễm khuẩn khác như nhiễm khuẩn da, hô hấp, tiêu hóa và nhiễm trùng xương.
Dược động học của Rifampicin

Rifampicin là một loại thuốc được hấp thu nhanh qua đường tiêu hóa. Khi một liều 600 mg được uống, nồng độ đỉnh trong huyết tương thường đạt được sau khoảng 2 – 4 giờ và dao động từ 7 đến 9 microgam/ml. Việc ăn cùng lúc với thuốc có thể làm chậm và giảm sự hấp thu của nó. Rifampicin kết kết với protein huyết tương với tỷ lệ khoảng 80%.
Nó có thể phân bố rộng rãi trong cơ thể, trải qua các mô và dịch cơ thể. Nếu màng não bị viêm, rifampicin có thể khuếch tán vào dịch não tủy. Thuốc này cũng có khả năng lọt qua cả thai kỳ và xuất hiện trong sữa mẹ. Thể tích phân bố xấp xỉ 1,6 ± 0,2 lít/kg.
Rifampicin trải qua quá trình chuyển hóa tại gan. Nhanh chóng bị khử acetyl thành một chất chuyển hóa khác, vẫn có tác dụng (25-O-desacetyl-rifampicin). Các chất chuyển hóa khác đã được xác định bao gồm rifampin quinon, desacetyl-rifampin quinon và 3-formyl-rifampin.
Rifampicin được thải trừ qua mật, tiêu hóa và nước tiểu và hoàn toàn trải qua chu trình ruột – gan. Khoảng 60 – 65% liều dùng được thải trừ qua phân. Khoảng 10% của thuốc được tìm thấy trong nước tiểu dưới dạng không biến đổi, trong khi 15% là các chất chuyển hóa vẫn hoạt động và 7% là chất 3-formyl không còn hoạt tính.
Thời gian bán thải ban đầu của rifampicin là từ 3 – 5 giờ. Tuy nhiên, khi sử dụng lặp lại, nửa đời có thể giảm xuống còn 2 – 3 giờ. Trong trường hợp người bệnh có suy gan, nửa đời thải trừ có thể kéo dài.
Dược lý và cơ chế tác dụng của Rifampicin

Rifampicin là một kháng sinh bán tổng hợp được tạo ra từ rifamycin B. Nó có hoạt tính chống lại một số loại vi khuẩn thuộc chủng Mycobacterium. Rifampicin có khả năng ức chế sự phát triển của Mycobacterium tuberculosis trong môi trường vitro ở nồng độ từ 0,005 – 0,2 microgam/ml.
Một số chủng Mycobacterium khác, như M. kaesaii, có thể bị ức chế ở nồng độ 0,25 – 1 microgam/ml. Đa số các chủng Mycobacterium scrofulaceum, Mycobacterium intracellulare và Mycobacterium avium cần nồng độ 4 microgam/ml để bị ức chế, trong khi Mycobacterium fortuitum thường rất kháng thuốc. Rifampicin cũng có tác dụng đến Mycobacterium leprae và Mycobacterium bovis.
Ngoài ra, rifampicin là một kháng sinh phổ rộng và có tác dụng tích cực trong vitro đối với nhiều loại vi khuẩn Gram dương và vi khuẩn Gram âm, như E. coli, Pseudomonas, Proteus indol dương tính và indol âm tính, cũng như Klebsiella. Rifampicin có hiệu quả đặc biệt đối với Staphylococcus aureus và Staphylococcus coagulase âm tính với nồng độ diệt khuẩn từ 3 – 12 nanogam/ml.
Nó cũng có tác dụng đến Neisseria meningitidis và Haemophilus influenzae với nồng độ ức chế tối thiểu từ 0,1 – 0,8 microgam/ml. Rifampicin cũng ức chế nhiều chủng Legionella trong môi trường nuôi cấy và trên mô hình súc vật. Tuy nhiên, nó có tác dụng ít đối với các loại cầu khuẩn ruột và các Enterobacteriaceae kháng thuốc.
Tuy nhiên, vi khuẩn, bao gồm Mycobacterium, có khả năng phát triển kháng thuốc một cách nhanh chóng trong vitro theo một quá trình một bậc. Trong nhiều trường hợp, kháng thuốc này là kết quả của các đột biến gen. Vì vậy, để đối phó với kháng thuốc, cần phải sử dụng kết hợp nhiều loại thuốc trong điều trị lao.
Rifampicin đã được sử dụng đơn trị trong một thời gian ngắn (không quá 2 ngày) để phòng ngừa viêm màng não do cầu não mô ở người mang mầm bệnh, nhưng đã có trường hợp phát triển chủng kháng thuốc sau 2 ngày điều trị.
Rifampicin hoạt động khác biệt so với nhiều kháng sinh khác bằng cách ức chế hoạt động của enzym tổng hợp RNA phụ thuộc DNA ở vi khuẩn, đặc biệt là Mycobacterium và một số loại vi khuẩn khác. Rifampicin tạo ra một phức bền vững giữa thuốc và enzym, làm giảm khả năng vi khuẩn tổng hợp RNA và sinh sản.
Chỉ định của Rifampicin
Rifampicin có nhiều tác dụng quan trọng trong điều trị các nhiễm khuẩn, đặc biệt là nhiễm khuẩn do vi khuẩn Mycobacterium tuberculosis và một số vi khuẩn khác. Dưới đây là một số tác dụng quan trọng của hoạt chất này:
Điều trị lao
Hoạt chất này là một trong những loại kháng sinh chủ chốt trong liệu pháp điều trị lao. Nó có khả năng tác động vào vi khuẩn Mycobacterium tuberculosis, gây chết vi khuẩn hoặc giảm sự phát triển của chúng, đồng thời ngăn chặn sự lây lan của bệnh.
Phòng ngừa lao
Được sử dụng để phòng ngừa lao, đặc biệt đối với những người tiếp xúc gần với bệnh nhân lao hoặc có nguy cơ nhiễm bệnh cao. Việc sử dụng rifampicin trong trường hợp này giúp ngăn chặn sự phát triển của vi khuẩn lao và giảm nguy cơ nhiễm bệnh.
Điều trị nhiễm khuẩn do vi khuẩn khác
Có hiệu quả trong điều trị nhiễm khuẩn do một số vi khuẩn khác, bao gồm vi khuẩn Gram dương và Gram âm. Nó có khả năng tác động vào enzyme RNA polymerase trong vi khuẩn, làm gián đoạn quá trình tổng hợp RNA và ngừng phát triển của chúng.
Sử dụng trong phẫu thuật
Được sử dụng như một trong các kháng sinh phòng ngừa nhiễm trùng trong các ca phẫu thuật lớn hoặc những trường hợp có nguy cơ mắc nhiễm trùng cao. Việc sử dụng rifampicin như một liệu pháp phòng ngừa có thể giảm nguy cơ nhiễm trùng sau khi phẫu thuật.
Sử dụng trong điều trị bệnh lâm sàng
Có tác dụng trong điều trị một số bệnh lâm sàng, bao gồm viêm cầu thận mạn tính và rét nhiễm.
Liều lượng và cách sử dụng của Rifampicin
Liều lượng và cách sử dụng của rifampicin có thể khác nhau tùy thuộc vào loại nhiễm khuẩn cần điều trị và chỉ định của bác sĩ. Dưới đây là một hướng dẫn tổng quát về liều lượng và cách sử dụng của hoạt chất này:
Điều trị lao
Thông thường, liều dùng của hoạt chất này trong điều trị lao là 10 mg/kg cơ thể hoặc 600 mg/ngày. Trong một số trường hợp đặc biệt, như lao đồng nhiễm HIV hoặc lao giàn xếp, liều dùng có thể tăng lên 20 mg/kg cơ thể hoặc 900 mg/ngày. Rifampicin thường được kết hợp với các kháng sinh khác như isoniazid, pyrazinamide và ethambutol trong quá trình điều trị lao.
Phòng ngừa lao
Liều dùng của hoạt chất này trong phòng ngừa lao thường là 600 mg/ngày. Thời gian sử dụng được quyết định bởi bác sĩ và tuỳ thuộc vào nguy cơ nhiễm bệnh.
Điều trị nhiễm khuẩn khác
Liều dùng của hoạt chất này trong điều trị nhiễm khuẩn khác nhau tùy thuộc vào loại nhiễm khuẩn và tình trạng của bệnh nhân. Thông thường, liều dùng rifampicin là 10 mg/kg/cơ thể hoặc 600 mg/ngày. Tuy nhiên, điều này có thể thay đổi và cần tuân thủ đúng chỉ định của bác sĩ.
Rifampicin thường được uống trước hoặc sau bữa ăn. Tuy nhiên, uống rifampicin trên dạ dày trống có thể tăng hấp thụ và nồng độ huyết thanh. Bạn nên luôn tuân thủ chỉ định và hướng dẫn sử dụng từ bác sĩ hoặc nhà sản xuất.
Tác dụng phụ của Rifampicin
Rifampicin, như bất kỳ loại thuốc nào khác, cũng có thể gây ra một số tác dụng phụ. Dưới đây là một số tác dụng phụ thông thường của nó:
Tác dụng phụ đối với hệ tiêu hóa
Có thể gây ra các tác dụng phụ như buồn nôn, nôn mửa, đau bụng và tiêu chảy. Các tác dụng này thường là nhẹ và tạm thời, và thường không đòi hỏi rút thuốc. Có thể giảm tác dụng phụ này bằng cách uống rifampicin sau khi ăn.
Phản ứng da
Một số bệnh nhân sử dụng rifampicin có thể phát triển các phản ứng da như phát ban, đỏ da, ngứa, và mẩn ngứa. Nếu có bất kỳ phản ứng da nào xảy ra, cần thông báo cho bác sĩ ngay lập tức.
Tác dụng phụ đối với chức năng gan
Một số trường hợp, rifampicin có thể gây tác dụng phụ đối với chức năng gan. Các tác dụng phụ này bao gồm tăng transaminase và bilirubin máu, viêm gan và cholestasis. Do đó, quản lý chức năng gan và các chỉ số gan liên quan là quan trọng khi sử dụng rifampicin.
Phản ứng dị ứng
Có thể gây ra các phản ứng dị ứng như sốt, phát ban, và tăng nhịp tim. Nếu có bất kỳ phản ứng dị ứng nào xảy ra, cần liên hệ với bác sĩ ngay lập tức.
Tác dụng phụ khác
Có thể gây ra một số tác dụng phụ khác như rụng tóc, mất mùi vị, và vàng da và màu sắc (đây là phản ứng thường thấy và không đáng kể).
Chống chỉ định của Rifampicin
Dưới đây là một số trường hợp nên tránh sử dụng rifampicin:
Quá mẫn cảm
Người có tiền sử quá mẫn cảm hoặc phản ứng dị ứng với rifampicin hoặc các thành phần khác trong thuốc này nên tránh sử dụng.
Bệnh gan
Có thể gây hại cho gan, do đó, người có bệnh gan hoặc chức năng gan kém cần được theo dõi cẩn thận khi sử dụng loại thuốc này.
Bệnh thận
Cần được sử dụng cẩn thận ở người có bệnh thận hoặc suy thận, vì thuốc có thể gây tăng nồng độ trong máu của một số chất thải qua thận.
Thai kỳ và cho con bú
Không nên được sử dụng trong giai đoạn thai kỳ trừ khi thầy thuốc quyết định nó cần thiết. Nếu phải sử dụng rifampicin trong thời gian mang thai, phải tuân thủ sự hướng dẫn của bác sĩ. Cũng cần hỗ trợ bổ sung cho trẻ sơ sinh nếu mẹ sử dụng rifampicin trong thời gian cho con bú..
Tương tác thuốc của Rifampicin
Dưới đây là một số loại thuốc có thể tương tác với nó:
Thuốc kháng vi khuẩn
Có thể tương tác với nhiều loại thuốc kháng vi khuẩn khác, bao gồm các loại thuốc như fluconazol, ketoconazol, erythromycin và clarithromycin. Tương tác này có thể làm giảm hiệu quả của các loại thuốc này hoặc tăng nguy cơ phản ứng phụ.
Thuốc ức chế HIV
Có thể ảnh hưởng đến hiệu quả của thuốc ức chế HIV như ritonavir và saquinavir. Do đó, cần lưu ý và điều chỉnh liều lượng của các thuốc này khi sử dụng cùng với hoạt chất này.
Thuốc tim
Có thể tăng cường hoạt động của một số thuốc tim như digoxin, warfarin và các thuốc chống coagulation khác. Do đó, cần theo dõi chặt chẽ các chỉ số chức năng tim và đông máu khi sử dụng những loại thuốc này cùng với hoạt chất này.
Thuốc tránh thai tổng hợp
Có thể làm giảm hiệu quả của các loại thuốc tránh thai tổng hợp như chất chủ yếu trong viên tránh thai hoặc que tránh thai. Do đó, cần sử dụng các biện pháp tránh thai khác song song khi sử dụng Rifampicin.
Tài liệu tham khảo
- Rifampicin – Wikipedia (https://en.wikipedia.org/wiki/Rifampici)
- Rifampin (Oral Route) Description and Brand Names – Mayo Clinic (https://www.mayoclinic.org/drugs-supplements/rifampin-oral-route/description/drg-20065839)
- Rifampin: MedlinePlus Drug Information (https://medlineplus.gov/druginfo/meds/a682403.html)
Trên đây là những kiến thức về Rifampicin là gì mà Phòng khám Bác sĩ Dung cung cấp. Các bạn có thể thăm khám trực tiếp tại Quảng Bình thông qua địa chỉ
- Trụ sở chính: Thôn Vĩnh Phú Quảng Hòa TX Ba Đồn
- Hoặc đặt lịch thông qua số điện thoại: 084.502.9815.
Một số sản phẩm chứa hoạt chất Rifampicin
R Cin 300 dạng viên chứa hoạt chất Rifampicin 300mg
Thuốc R Cin 300 là một sản phẩm chất lượng từ Lupin Laboratories., Ltd, chứa hoạt chất chính là Rifampicin 300mg. Thuốc này có dạng viên nén và được đóng gói trong hộp chứa 10 vỉ, mỗi vỉ có 10 viên, tổng cộng cung cấp 100 viên thuốc.
Đánh giá từ khách hàng cho sản phẩm này là 5.00 trên 5, cho thấy sự hài lòng từ phía người sử dụng. Giá bán hiện tại là 320,000₫, giảm so với giá gốc là 350,000₫, có thể là một lựa chọn hợp lý cho những người cần sử dụng Rifampicin để kiểm soát bệnh lao. Sự kết hợp giữa chất lượng và giá trị có thể làm cho sản phẩm này trở thành một lựa chọn quan trọng trong quản lý và điều trị các trường hợp liên quan đến bệnh lao.