Naproxen: Tác dụng, liều lượng và cách sử dụng

Đánh giá bài viết

Naproxen là một dẫn xuất của axit propionic, một loại NSAID đã được tổng hợp lần đầu vào những năm 1960 bởi công ty dược phẩm Syntex. Axit propionic đã trở thành một trong những nhóm quan trọng nhất của NSAID.

Được giới thiệu trên thị trường: Naproxen đã được giới thiệu lần đầu làm thuốc chống viêm và giảm đau dưới tên thương hiệu “Naprosyn” bởi công ty Syntex vào năm 1976. Nó sau đó được phát triển thành nhiều biệt dược khác với tên thương hiệu khác nhau.

Bài viết dưới đây, Phòng khám Bác sĩ Dung xin giải đáp thắc mắc của nhiều người về Naproxen là gì? Xin mời các bạn cùng theo dõi chi tiết!

Naproxen là gì?

cong thuc cau tao cua Naproxen
Công thức cấu tạo của Naproxen

Naproxen là một loại thuốc chống viêm không steroid (NSAID – Nonsteroidal Anti-Inflammatory Drug). Nó có tác dụng giảm đau, giảm viêm, và hạ sốt. Hoạt chất nàythường được sử dụng để điều trị các tình trạng viêm nhiễm như viêm khớp, viêm xương khớp, viêm đường tiêu hóa, viêm nhiễm da, và nhiễm trùng nhiệt đới. Ngoài ra, nó cũng được sử dụng để kiểm soát đau sau phẫu thuật và trong điều trị nhiễm trùng nhiệt đới như sốt rét.

Naproxen hoạt động bằng cách ức chế một enzyme gọi là cyclooxygenase (COX). COX tham gia vào quá trình sản xuất các dấu vết viêm và đau trong cơ thể. Khi bạn sử dụng Naproxen, nó giúp giảm tổng lượng prostaglandin (một dấu vết viêm) được tạo ra, từ đó giúp giảm đau và viêm nhiễm.

Hoạt chất này có sẵn dưới nhiều dạng, bao gồm viên nén, viên dài hạn và viên bao phim, và cũng có thể được sử dụng dưới dạng gel bôi ngoại da hoặc dạng dung dịch uống. Thông thường, bạn cần tuân thủ chỉ định của bác sĩ về cách sử dụng và liều lượng cụ thể để đảm bảo hiệu quả và an toàn.

Dược động học của Naproxen

Duoc dong hoc cua Naproxen
Dược động học của Naproxen

Naproxen có sẵn dưới dạng axit tự do và muối natri. Ở các liều tương đương, (naproxen 500 mg = naproxen natri 550 mg), chúng hơi khác nhau về tốc độ hấp thu, nhưng mặt khác chúng tương đương về mặt trị liệu và dược lý. Naproxen natri đạt nồng độ đỉnh trong huyết tương sau 1 giờ, trong khi nồng độ đỉnh trong huyết tương đạt được sau 2 giờ với naproxen (axit tự do).

Không có sự khác biệt giữa 2 dạng về dược động học ở giai đoạn sau hấp thu. Sự khác biệt về hấp thu ban đầu cần được xem xét khi điều trị cơn đau cấp tính, vì naproxen natri có thể mang lại tác dụng khởi phát nhanh hơn.

Cmax trung bình của các dạng bào chế khác nhau (giải phóng ngay lập tức, giải phóng trong ruột, giải phóng có kiểm soát, v.v.) của naproxen là tương đương và nằm trong khoảng từ 94 mcg/mL đến 97,4 mcg/mL.

Trong một nghiên cứu dược động học, Tmax trung bình của naproxen 500 mg (phóng thích ngay lập tức) dùng mỗi 12 giờ trong 5 ngày là 3 giờ, so với Tmax trung bình là 5 giờ đối với Naproxen 1000 mg (phóng thích có kiểm soát) dùng mỗi 24 giờ trong 5 ngày.

Trong cùng nghiên cứu này, AUC 0-24 giờ là 1446mcgxhr/mL đối với naproxen phóng thích ngay lập tức và 1448 mcgxhr/mL đối với công thức phóng thích có kiểm soát.

Một nghiên cứu riêng biệt so sánh dược động học của viên nén Naprosyn và EC-Naprosyn đã quan sát thấy các giá trị sau: Tmax và AUC 0-12 giờ của EC-Naprosyn lần lượt là 4 giờ và 845 mcgxhr/mL, còn giá trị Tmax và AUC 0-12 giờ của Naprosyn là tương ứng là 1,9 giờ và 767 mcgxhr/mL.

Khi dùng kết hợp với sumatriptan, Cmax của naproxen thấp hơn khoảng 36% so với viên naproxen natri 550 mg và Tmax trung bình là 5 giờ.

Dựa trên AUC và Cmax của naproxen, Vimovo (sản phẩm kết hợp naproxen/esomeprazole) và naproxen tan trong ruột có thể được coi là tương đương sinh học.

Nhìn chung, naproxen được hấp thu nhanh chóng và hoàn toàn khi dùng qua đường uống và trực tràng. Thức ăn có thể góp phần làm chậm quá trình hấp thu naproxen dùng qua đường uống, nhưng sẽ không ảnh hưởng đến mức độ hấp thu.

Khối lượng phân phối của naproxen là 0,16 L/kg.

Naproxen liên kết mạnh với protein, với hơn 99% lượng thuốc liên kết với albumin ở mức điều trị.

Naproxen trải qua quá trình chuyển hóa mạnh ở gan, bao gồm cả quá trình chuyển hóa giai đoạn I và giai đoạn II. Bước đầu tiên liên quan đến việc khử demethyl hóa naproxen thông qua các enzyme CYP 1A2, 2C8 và 2C9.

Cả naproxen và desmethylnaproxen đều chuyển sang giai đoạn chuyển hóa II; tuy nhiên, desmethylnaproxen có thể tạo thành cả sản phẩm acyl và phenolic glucuronide, trong khi naproxen chỉ tạo ra acyl glucuronide.

Quá trình glucuronid hóa acyl bao gồm nhiều loại UGT (UDP-glucuronosyltransferase), trong khi quá trình glucuronid hóa phenolic được xúc tác bởi một số UGT khác. Desmethylnaproxen cũng trải qua quá trình sunfat hóa qua trung gian SULT (sulfotransferase).

Sau khi uống, khoảng 95% naproxen và các chất chuyển hóa của nó có thể được tìm thấy trong nước tiểu, với 66-92% được phục hồi dưới dạng chất chuyển hóa liên hợp và dưới 1% được phục hồi dưới dạng naproxen hoặc desmethylnaproxen. Ít hơn 5% naproxen được bài tiết qua phân.

Thời gian bán hủy thải trừ của naproxen được báo cáo là 12-17 giờ.

Naproxen được đào thải với tốc độ 0,13 mL/phút/kg.

Dược lý và cơ chế tác dụng của Naproxen

Co che hoat dong cua Naproxen
Cơ chế hoạt động của Naproxen

Naproxen là một loại thuốc chống viêm không steroid (NSAID) không chọn lọc, đã được chứng minh và có tác dụng giảm đau, chống viêm và hạ sốt. Tương tự như các NSAID khác, tác dụng dược lý của naproxen có thể là do ức chế enzyme cyclo-oxygenase (COX), từ đó làm giảm tổng hợp tuyến tiền liệt ở các mô và dịch khác nhau, bao gồm dịch khớp, niêm mạc dạ dày và máu.

Mặc dù naproxen là thuốc giảm đau hiệu quả, nó có thể gây ra những tác dụng không mong muốn cho bệnh nhân. Ví dụ, naproxen có thể ảnh hưởng xấu đến việc kiểm soát huyết áp. Một nghiên cứu đã chỉ ra rằng việc sử dụng naproxen gây ra sự gia tăng huyết áp, mặc dù mức tăng không đáng kể như khi sử dụng ibuprofen.

Hơn nữa, các nghiên cứu đã phát hiện nguy cơ xuất huyết tiêu hóa trung bình tăng gấp 4 lần đối với người dùng NSAID. Các yếu tố khác làm tăng nguy cơ xuất huyết đường tiêu hóa bao gồm sử dụng đồng thời corticosteroid hoặc thuốc chống đông máu và tiền sử loét đường tiêu hóa.

Cơ chế hoạt động tương tự như các NSAID khác, bằng cách ngăn chặn enzyme COX-1 và COX-2 dẫn đến giảm tổng hợp tuyến tiền liệt.

Mặc dù cả hai enzyme đều đóng vai trò trong sản xuất prostaglandin, enzyme COX-1 thường được tìm thấy trong các mô bình thường như niêm mạc dạ dày, trong khi enzyme COX-2 tham gia vào tạo ra prostaglandin làm giảm đau, sốt và viêm.

Enzym COX-2 cung cấp các tác dụng chính của naproxen, như giảm đau, hạ sốt và chống viêm, trong khi các tác dụng phụ không mong muốn như khó chịu ở đường tiêu hóa và nhiễm độc thận có thể liên quan đến enzyme COX-1.

Tác dụng của Naproxen

Dưới đây là một số tác dụng chính của hoạt chất này:

Giảm đau

Giảm đau từ nhiều nguyên nhân khác nhau, bao gồm đau do viêm nhiễm, đau sau phẫu thuật, đau cơ bắp, đau đầu, đau răng, và đau kinh nguyệt.

Giảm viêm

Giúp làm giảm viêm nhiễm trong các tình trạng như viêm khớp, viêm xương khớp (như viêm khớp dạng thấp và viêm khớp dạng thấp), viêm đường tiêu hóa, và viêm nhiễm da.

Hạ sốt

Có tác dụng hạ sốt và có thể được sử dụng để giảm sốt trong trường hợp sốt do nhiễm trùng hoặc bệnh nhiệt đới.

Kiểm soát đau trong thời gian dài

Một số biệt dược có thể được sử dụng để kiểm soát đau trong thời gian dài, giúp giảm tần suất uống thuốc.

Kiểm soát đau kinh nguyệt

Thường được sử dụng để giảm đau và triệu chứng kinh nguyệt ở phụ nữ.

Liều lượng và cách sử dụng của Naproxen

Dưới đây là một số thông tin tổng quan về liều lượng thường được sử dụng:

Đối với đau và viêm nhiễm thường ngày

Liều khởi đầu thông thường là 250 mg đến 500 mg Naproxen, uống mỗi 8 giờ một lần. Tùy thuộc vào mức độ đau và viêm, liều có thể tăng lên đến 1000 mg mỗi ngày, chia thành 2 hoặc 3 lần.

Đối với đau kinh nguyệt

Liều khởi đầu thông thường là 500 mg, sau đó uống 250 mg mỗi 6 đến 8 giờ nếu cần.

Đối với các dạng dùng kéo dài

Các sản phẩm kéo dài thời gian tác dụng có thể được uống ít hơn, thường là một viên 660 mg vào buổi sáng và một viên 660 mg vào buổi tối. Tuy nhiên, hãy tuân thủ hướng dẫn cụ thể trên hộp thuốc.

Đối với trẻ em

Liều lượng cho trẻ em sẽ được tính dựa trên trọng lượng cơ thể và chỉ định của bác sĩ. Không được khuyến nghị cho trẻ dưới 2 tuổi.

Đối với người cao tuổi

Người cao tuổi có thể cần liều thấp hơn và cần được theo dõi cẩn thận về tác dụng phụ.

Tác dụng phụ của Naproxen

Dưới đây là một số tác dụng phụ thường gặp khi sử dụng hoạt chất này:

Tác dụng phụ tiêu hóa

  • Đau bên trong hay đầy hơi
  • Buồn nôn hoặc nôn mửa
  • Tiêu chảy hoặc táo bón
  • Đau bên trong dạ dày

Tác dụng phụ đường tiết niệu

  • Tăng axit uric và nguy cơ gout (viêm khớp dạng thấp)
  • Tác động đến chức năng thận và có thể gây ra việc tiểu nhiều hơn hoặc ít tiểu hơn

Tác dụng phụ tim mạch và mạch máu

  • Tăng huyết áp
  • Tăng nguy cơ sự cố tim mạch và đột quỵ
  • Gây ra sự cố tim mạch và đột quỵ ở người có nguy cơ cao

Tác dụng phụ dạng da

  • Phản ứng dị ứng da như ngứa và hăm
  • Tăng nguy cơ vùng da bị nám (hyperpigmentation)

Tác dụng phụ hô hấp

  • Quấy khói
  • Khó thở hoặc cảm giác thắt ngực

Tác dụng phụ hệ thần kinh

  • Hoa mắt
  • Đau đầu
  • Chói tai

Tác dụng phụ hệ thống miễn dịch

  • Phản ứng dị ứng nặng như sưng mặt, đỏ da, và khó thở (phản ứng dị ứng nặng hiếm gặp)

Chống chỉ định của Naproxen

Dưới đây là một số trường hợp chống chỉ định cho hoạt chất này:

Dị ứng

Nếu bạn đã từng trải qua phản ứng dị ứng nghiêm trọng sau khi sử dụng Naproxen hoặc bất kỳ loại thuốc chứa NSAID (loại thuốc chống viêm không steroid) nào khác, bạn không nên sử dụng hoạt chất này.

Vết loét dạ dày và vấn đề tiêu hóa nghiêm trọng

Nếu bạn có tiền sử về viêm loét dạ dày, loét dạ dày hoặc vấn đề tiêu hóa nghiêm trọng, bạn nên tránh sử dụng Naproxen, vì nó có thể làm trạng thái này trở nên tồi tệ hơn.

Trạng thái sức khỏe tim mạch nghiêm trọng

Có thể tăng nguy cơ sự cố tim mạch và đột quỵ, đặc biệt đối với những người có tiền sử về bệnh tim mạch. Nếu bạn đã trải qua sự cố tim mạch hoặc đột quỵ gần đây hoặc có bất kỳ trạng thái sức khỏe tim mạch nghiêm trọng nào, bạn nên tránh sử dụng hoạt chất này.

Thai kỳ và cho con bú

Có thể ảnh hưởng đến thai kỳ và không nên được sử dụng trong ba tháng cuối của thai kỳ. Nếu bạn đang mang thai, có kế hoạch mang thai hoặc đang cho con bú, hãy thảo luận với bác sĩ trước khi sử dụng hoạt chất này.

Bệnh thận nghiêm trọng

Nếu bạn có bệnh thận nghiêm trọng hoặc suy thận, bạn nên hạn chế hoặc tránh sử dụng Naproxen, vì nó có thể gây hại cho chức năng thận.

Asthma và phản ứng dị ứng

Có thể gây ra phản ứng dị ứng nghiêm trọng ở một số người, đặc biệt là những người có tiền sử về asthma. Nếu bạn có tiền sử về asthma hoặc phản ứng dị ứng sau khi sử dụng hoạt chất này, bạn nên tránh sử dụng nó.

Trẻ em dưới 2 tuổi

Thường không được khuyến nghị cho trẻ em dưới 2 tuổi mà không có sự chỉ định cụ thể từ bác sĩ.

Tương tác thuốc của Naproxen

Dưới đây là một số tương tác thuốc quan trọng mà bạn nên biết khi sử dụng hoạt chất này:

Thuốc chống đông máu (Anticoagulants)

Có thể tăng nguy cơ chảy máu khi sử dụng cùng với thuốc chống đông máu như warfarin hoặc clopidogrel.

Thuốc chống viêm không steroid khác (NSAIDs)

Sử dụng cùng với các loại NSAIDs khác (ví dụ: ibuprofen) có thể tăng nguy cơ tác dụng phụ trên dạ dày và tiêu hóa.

Thuốc chống tăng huyết áp (ACE inhibitors, ARBs)

Có thể làm giảm hiệu quả của một số thuốc chống tăng huyết áp.

Thuốc thiazide và loop diuretics

Khi sử dụng cùng với các loại thuốc loại thiazide hoặc loop diuretics, Naproxen có thể làm tăng nguy cơ tác dụng phụ trên thận.

Thuốc steroid

Sử dụng cùng với các loại corticosteroid có thể tăng nguy cơ viêm loét dạ dày và tiêu hóa.

Thuốc Methotrexate

Có thể làm tăng nồng độ methotrexate trong máu, gây nguy cơ tác dụng phụ của methotrexate.

Thuốc chống co giật (Anticonvulsants)

Một số loại anticonvulsants như phenytoinvalproic acid có thể tác động đến nồng độ Naproxen trong máu.

Thuốc chống trầm cảm (SSRIs và SNRIs)

Sử dụng cùng với các loại thuốc chống trầm cảm thuộc nhóm SSRIs (Selective Serotonin Reuptake Inhibitors) hoặc SNRIs (Serotonin-Norepinephrine Reuptake Inhibitors) có thể tăng nguy cơ chảy máu.

Tài liệu tham khảo

Trên đây là những kiến thức về Naproxen là gì mà Phòng khám Bác sĩ Dung cung cấp. Các bạn có thể thăm khám trực tiếp tại Quảng Bình thông qua địa chỉ

  • Trụ sở chính: Thôn Vĩnh Phú Quảng Hòa TX Ba Đồn
  • Hoặc đặt lịch thông qua số điện thoại: 084.502.9815.

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *