Methotrexate ban đầu được phát hiện vào cuối thập kỷ 1940 và đầu thập kỷ 1950. Nó có nguồn gốc từ một hợp chất hóa học được gọi là aminopterin, được tổng hợp lần đầu vào năm 1947.
Aminopterin ban đầu được sử dụng để điều trị các bệnh liên quan đến viêm gan, chẳng hạn như viêm gan vùng hoặc viêm gan truyền nhiễm. Tuy nhiên, nó đã được phát hiện làm giảm tăng trưởng của các tế bào ung thư và bệnh viêm khớp dạng thấp, và nghiên cứu về Methotrexate trong điều trị các bệnh này đã bắt đầu.
Bài viết dưới đây, Phòng khám Bác sĩ Dung xin giải đáp thắc mắc của nhiều người về Methotrexate là gì? Xin mời các bạn cùng theo dõi chi tiết!
Methotrexate là thuốc gì?

Methotrexate là một loại thuốc được sử dụng trong nhiều tình trạng khác nhau, bao gồm điều trị ung thư, viêm khớp dạng thấp (rheumatoid arthritis), bệnh viêm gan tự miễn dịch (lupus ban đỏ), bệnh vẩy nến (psoriasis), và để ngăn chặn phản ứng ghép sau cấy ghép tủy xương.
Methotrexate thuộc về một lớp thuốc được gọi là chất kháng acid folic. Nó ức chế sự phát triển và chia tách của tế bào, đặc biệt là các tế bào nhanh tăng trưởng như tế bào ung thư và các tế bào trong hệ thống miễn dịch. Điều này làm cho Methotrexate trở thành một loại thuốc chống ung thư và điều trị các bệnh liên quan đến miễn dịch.
Hoạt chất này có nhiều biểu đồ sử dụng và liều lượng khác nhau, phụ thuộc vào mục đích điều trị cụ thể và chỉ định của bác sĩ. Nó có thể được sử dụng qua đường uống, tiêm dưới da, tiêm bắp cơ, hoặc tiêm tĩnh mạch, tùy thuộc vào tình trạng bệnh và phương pháp điều trị được lựa chọn. Methotrexate là một loại thuốc mạnh và cần được sử dụng dưới sự giám sát và hướng dẫn của một chuyên gia y tế.
Dược động học của Methotrexate

Methotrexate, một loại thuốc quan trọng được sử dụng để điều trị nhiều bệnh lý khác nhau, có các đặc điểm riêng về cách hấp thu, phân phối và đào thải trong cơ thể:
Hấp thu
Có khả năng hấp thu tốt khi được dùng ở liều thấp. Tuy nhiên, ở liều cao, có thể xảy ra hiện tượng không hấp thu hoàn toàn. Sự hấp thu này thường xảy ra qua đường tiêu hóa, đặc biệt ở dạ dày và ruột non. Có sự biến đổi lớn về nồng độ thuốc giữa các người bệnh và trong cùng một người bệnh khi sử dụng các liều khác nhau.
Nồng độ tối đa
Nồng độ cao nhất của methotrexate trong huyết thanh thường đạt mức tối đa sau 1-2 giờ kể từ khi uống thuốc.
Phân bố
Có khả năng khuếch tán vào nhiều mô cơ thể, với nồng độ cao nhất thường tập trung ở gan và thận. Nó cũng có khả năng khuếch tán vào dịch não tủy.
Gắn kết với protein huyết thanh
Xấp xỉ 50% methotrexate kết dính vào protein huyết thanh, đặc biệt là albumin.
Thải trừ
Trải qua quá trình đào thải 3 pha. Phần lớn của thuốc sẽ bị loại khỏi huyết thanh thông qua quá trình tiểu tiện trong vòng 24 giờ sau khi uống.
Thời gian bán thải
Thời gian bán thải có thể kéo dài ở người có suy thận. Điều này có thể tạo ra nguy cơ tích lũy và ngộ độc nếu liều thuốc không được điều chỉnh thích hợp. Do đó, cần sự theo dõi cẩn thận và điều chỉnh liều thuốc, đặc biệt đối với những người có suy thận.
Dược lý và cơ chế tác dụng của Methotrexate

Methotrexate là một loại thuốc chống ung thư có tác dụng như một chất ức chế acid folic. Thuốc hoạt động bằng cách ức chế quá trình chuyển đổi acid folic thành acid tetrahydrofolic trong tế bào. Methotrexate có khả năng cạnh tranh với acid folic tự nhiên để kết hợp với enzym dihydrofolate reductase mạnh hơn.
Quá trình tổng hợp DNA bị ngừng lại và sự phân chia của tế bào bị ức chế, đặc biệt trong pha S của chu kỳ tế bào. Các tế bào tăng sinh nhanh như tủy xương, tế bào thai nhi, biểu mô da, biểu mô miệng và màng nhầy ruột là những tế bào nhạy cảm nhất với tác động của methotrexate.
Methotrexate cũng có khả năng ức chế hệ thống miễn dịch và được sử dụng trong điều trị viêm khớp dạng thấp. Cơ chế chữa trị viêm khớp dạng thấp bao gồm tác động ức chế miễn dịch và/hoặc tác động chống viêm. Sự ức chế miễn dịch có thể được sử dụng để ngăn chặn phản ứng tự miễn dịch chống lại các mảnh ghép sau cấy ghép tủy xương.
Tuy nhiên, kháng methotrexate có thể xảy ra, và điều này liên quan đến một số yếu tố như giảm khả năng tế bào tiếp nhận methotrexate, tăng hoạt tính của enzym dihydrofolate reductase (gắn với quá trình tổng hợp enzym), hoặc giảm sự gắn kết của methotrexate với dihydrofolate reductase (do đột biến trong protein dihydrofolate reductase) và giảm nồng độ của các dẫn xuất polyglutamylate của methotrexate trong tế bào.
Chỉ định của Methotrexate

Methotrexate là một loại thuốc có nhiều chỉ định trong lĩnh vực y học.
Ung thư
Sử dụng trong điều trị nhiều loại ung thư, bao gồm ung thư tủy xương, ung thư biểu mô da, ung thư màng nhầy ruột, ung thư tinh hoàn, và nhiều loại ung thư khác. Nó có tác dụng ức chế tăng sinh của các tế bào ung thư.
Viêm khớp dạng thấp
Sử dụng để điều trị viêm khớp dạng thấp và các bệnh liên quan đến hệ thống miễn dịch, như viêm khớp dạng thấp hoặc bệnh tăng sinh mô liên quan đến hệ miễn dịch.
Bệnh viêm khớp dạng thấp ở trẻ em
Nó cũng được sử dụng trong trường hợp viêm khớp dạng thấp ở trẻ em.
Bệnh autoimmunity
Có thể được sử dụng trong điều trị một số bệnh autoimmunity như bệnh viêm gan tự miễn dịch và bệnh lupus ban đỏ.
Bệnh vẩy nến
Nó có thể được sử dụng trong điều trị bệnh vẩy nến (psoriasis), một bệnh da dạng tổ chức.
Phòng ngăn phản ứng ghép sau cấy ghép tủy xương
Có thể được sử dụng để ngăn chặn phản ứng miễn dịch của cơ thể đối với mảnh ghép sau cấy ghép tủy xương hoặc tế bào gốc.
Bệnh tăng sinh mô mạc đường tiêu hóa
Có thể được sử dụng trong các trường hợp bệnh tăng sinh mô mạc đường tiêu hóa, như bệnh bệnh viêm loét đại trực.
Sự bất thường của biểu mô da
Nó cũng có thể được sử dụng trong điều trị một số tình trạng sự bất thường của biểu mô da.
Liều lượng và cách sử dụng của Methotrexate
Dưới đây là một hướng dẫn tổng quan về liều lượng thông thường cho một số chỉ định cụ thể:
Ung thư
Thường được sử dụng ở liều cao cho điều trị ung thư. Liều lượng có thể thay đổi theo loại ung thư và phương pháp điều trị. Thông thường, methotrexate được tiêm tĩnh mạch hoặc dưới da. Bác sĩ sẽ quyết định liều lượng chính xác dựa trên loại và nặng của bệnh.
Viêm khớp dạng thấp
Trong điều trị viêm khớp dạng thấp, methotrexate thường được sử dụng ở liều thấp qua đường uống. Liều thường bắt đầu từ 7,5 mg mỗi tuần và có thể tăng dần dưới sự giám sát của bác sĩ nếu cần thiết.
Bệnh viêm gan tự miễn dịch và lupus ban đỏ
Có thể được sử dụng ở liều từ 7,5 mg đến 25 mg mỗi tuần qua đường uống.
Bệnh vẩy nến (psoriasis)
Trong điều trị psoriasis, methotrexate có thể được sử dụng ở liều từ 7,5 mg đến 25 mg mỗi tuần qua đường uống.
Phòng ngăn phản ứng ghép sau cấy ghép tủy xương
Thường được sử dụng ở liều cao sau cấy ghép tủy xương.
Tác dụng phụ của Methotrexate
Dưới đây là một số tác dụng phụ phổ biến của Methotrexate:
Tác dụng phụ trên tiêu hóa
Có thể gây ra buồn nôn, nôn mửa, tiêu chảy, viêm loét miệng, viêm màng niêm mạc dạ dày, và viêm màng niêm mạc ruột. Điều này có thể ảnh hưởng đến sức khỏe tiêu hóa và gây mất cân.
Tác dụng phụ trên gan
Có thể gây tăng men gan trong huyết thanh, tức là dấu hiệu của viêm gan. Nếu không được theo dõi và quản lý kịp thời, có thể gây hại đến gan.
Tác dụng phụ trên huyết thanh
Có thể gây tăng men huyết thanh, giảm bạch cầu và tiểu cầu. Điều này có thể gây ra nguy cơ nhiễm trùng và xuất huyết.
Tác dụng phụ trên da
Có thể gây kích ứng da, phát ban, và tổn thương da. Trong một số trường hợp, có thể gây viêm da và ánh sáng mặt trời có thể làm tăng nguy cơ tác động này.
Tác dụng phụ trên hô hấp
Có thể gây ra ho, viêm phổi và sưng mạch máu phổi.
Tác dụng phụ trên tủy xương
Có thể gây giảm sản xuất máu trong tủy xương, dẫn đến thiếu máu và nguy cơ nhiễm trùng.
Tác dụng phụ trên thận
Có thể gây tổn thương cho thận và dẫn đến suy thận.
Tác dụng phụ trên hệ thống miễn dịch
Có thể làm suy giảm chức năng miễn dịch của cơ thể, tăng nguy cơ nhiễm trùng và giảm khả năng phản ứng với các mầm cấy ghép.
Tác dụng phụ trên lão hóa
Có thể gây ra tác động lão hóa, gồm sự giảm chức năng tế bào gan và tận thương tế bào.
Tác dụng phụ trên tế bào thai nhi
Có thể gây ra hại cho thai nhi nếu phụ nữ mang thai dùng thuốc.
Chống chỉ định của Methotrexate
Methotrexate có một số chống chỉ định quan trọng mà bệnh nhân và bác sĩ cần xem xét trước khi sử dụng. Dưới đây là một số trường hợp chống chỉ định của Methotrexate:
Mang thai
Gây hại cho thai nhi và không nên được sử dụng trong thai kỳ hoặc cho phụ nữ có khả năng mang thai. Phụ nữ cần tránh thai an toàn khi sử dụng Methotrexate và trong khoảng thời gian sau khi ngưng sử dụng.
Cho con bú
Cũng không nên được sử dụng trong khi cho con bú, vì nó có thể được truyền từ mẹ sang con qua sữa mẹ.
Bệnh gan nặng
Bệnh nhân có bệnh gan nặng hoặc tăng men gan không nên sử dụng Methotrexate, vì nó có thể làm tăng nguy cơ tổn thương gan.
Suy thận nặng
Cần được sử dụng cẩn thận hoặc không nên dùng cho bệnh nhân có suy thận nặng, vì nó có thể tích lũy trong cơ thể và gây ngộ độc.
Vấn đề về máu
Cần được sử dụng cẩn thận cho bệnh nhân có bất kỳ vấn đề về máu nào, bao gồm thiếu máu, giảm tiểu cầu hoặc tiểu bạch cầu, hoặc các vấn đề về tủy xương.
Dị ứng hoặc không dung nạp
Bệnh nhân đã từng có phản ứng dị ứng nặng hoặc không dung nạp với Methotrexate hoặc các thành phần khác trong thuốc không nên sử dụng nó.
Tổn thương gan hoặc thận trước đó
Nếu bệnh nhân đã từng có tổn thương gan hoặc thận do Methotrexate, nên tránh sử dụng lại thuốc.
Bệnh miễn dịch khác
Methotrexate có thể suy giảm chức năng miễn dịch của cơ thể, nên bệnh nhân có bất kỳ bệnh miễn dịch nào khác cần thận trọng khi sử dụng.
Nhiễm khuẩn nặng
Bệnh nhân có nhiễm khuẩn nặng không nên sử dụng Methotrexate, vì nó có thể làm tăng nguy cơ nhiễm trùng.
Tổn thương tức thì
Nếu bệnh nhân đã bị tổn thương da hoặc các vùng tổn thương tức thì, cần đợi cho đến khi da khỏi hoàn toàn trước khi bắt đầu sử dụng Methotrexate.
Tương tác thuốc của Methotrexate
Dưới đây là một số tương tác thuốc quan trọng của Methotrexate:
Thuốc kháng viêm không steroid (NSAIDs)
Sử dụng Methotrexate cùng với NSAIDs như Ibuprofen hoặc Naproxen có thể tăng nguy cơ tổn thương gan và dạ dày. Bác sĩ cần theo dõi và điều chỉnh liều lượng khi sử dụng chung.
Thuốc kháng dị ứng (antihistamines)
Methotrexate có thể làm tăng tác dụng của thuốc kháng dị ứng, đặc biệt là thuốc kháng dị ứng H1 như Loratadin. Điều này có thể dẫn đến tăng nguy cơ tác dụng phụ như buồn ngủ.
Thuốc gây tổn thương gan
Methotrexate có thể tương tác với các loại thuốc gây tổn thương gan, như thuốc paracetamol. Khi sử dụng cùng nhau, có nguy cơ tăng đáng kể về tổn thương gan.
Thuốc chống dự phòng tồn tại sâu trong tủy xương (hematopoietic agents)
Methotrexate có thể tương tác với các loại thuốc như leucovorin (folinic acid), được sử dụng để bảo vệ tủy xương và tăng sản xuất máu sau khi sử dụng Methotrexate.
Thuốc gây suy thận (nephrotoxic drugs)
Methotrexate có thể tương tác với các loại thuốc gây suy thận, làm tăng nguy cơ suy thận và tăng nguy cơ ngộ độc.
Thuốc tác động lên hệ miễn dịch (immunosuppressants)
Sử dụng Methotrexate cùng với các thuốc tác động lên hệ miễn dịch khác có thể làm tăng nguy cơ suy giảm chức năng miễn dịch và nguy cơ nhiễm trùng.
Thuốc chống phục hồi tủy xương (bone marrow suppressants)
Có thể tương tác với các loại thuốc như cyclophosphamide hoặc azathioprine, làm tăng nguy cơ suy giảm tủy xương.
Thuốc gây tổn thương phổi (pulmonary toxic drugs)
Sử dụng Methotrexate cùng với các thuốc gây tổn thương phổi có thể làm tăng nguy cơ viêm phổi hoặc tổn thương phổi.
Thuốc kháng sinh (antibiotics)
Một số loại kháng sinh, như trimethoprim-sulfamethoxazole, có thể tương tác với Methotrexate, làm tăng nồng độ Methotrexate trong huyết thanh và nguy cơ tác dụng phụ.
Thuốc kháng acid folic (folic acid antagonists)
Có tương tác với các thuốc kháng acid folic như trimethoprim-sulfamethoxazole, gây suy giảm nồng độ acid folic trong cơ thể.
Tài liệu tham khảo
- Methotrexate in Cancer Treatment: (https://www.cancer.gov/about-cancer/treatment/drugs/methotrexate)
- Methotrexate Side Effects: (https://www.drugs.com/sfx/methotrexate-side-effects.html)
- Versus Arthritis: Methotrexate | Side-effects, uses, time to work (https://versusarthritis.org/about-arthritis/treatments/drugs/methotrexate/)
Trên đây là những kiến thức về Methotrexate là gì mà Phòng khám Bác sĩ Dung cung cấp. Các bạn có thể thăm khám trực tiếp tại Quảng Bình thông qua địa chỉ
- Trụ sở chính: Thôn Vĩnh Phú Quảng Hòa TX Ba Đồn
- Hoặc đặt lịch thông qua số điện thoại: 084.502.9815.