Meloxicam được phát triển bởi công ty dược phẩm Boehringer Ingelheim, một công ty dược phẩm đa quốc gia có trụ sở tại Đức. Việc nghiên cứu và phát triển Meloxicam bắt đầu vào những năm 1980.
Meloxicam đã được cấp giấy phép cho sử dụng y tế và phân phối vào cuối những năm 1990 và đầu những năm 2000. Nó đã được chấp thuận bởi các cơ quan quản lý dược phẩm và y tế trên khắp thế giới cho việc điều trị nhiều tình trạng viêm nhiễm và đau.
Bài viết dưới đây, Phòng khám Bác sĩ Dung xin giải đáp thắc mắc của nhiều người về Meloxicam là gì? Xin mời các bạn cùng theo dõi chi tiết!
Meloxicam là thuốc gì?

Meloxicam là một loại thuốc chống viêm không steroid (NSAID) được sử dụng để kiểm soát viêm, đau, và sốt. Nó thuộc vào nhóm các loại NSAID và có tác dụng giảm viêm, giảm đau và hạ sốt tương tự như aspirin hoặc ibuprofen. Meloxicam thường được sử dụng để điều trị các tình trạng như viêm khớp, viêm cơ, và các bệnh lý liên quan đến viêm.
Meloxicam có thể được sử dụng theo hướng dẫn của bác sĩ để kiểm soát đau sau phẫu thuật hoặc để quản lý các bệnh lý dài hạn như viêm khớp dạng thấp hoặc bệnh xương khớp dạng thấp. Nó giúp giảm triệu chứng như đau, sưng, và đỏ tại khu vực viêm.
Dược động học của Meloxicam

Meloxicam (CAS 71125-38-7, UH-AC 62 XX) là một loại thuốc chống viêm không steroid (NSAID) mới được phát triển để điều trị viêm xương khớp và viêm khớp dạng thấp.
Dược động học lâm sàng cơ bản của meloxicam (7,5-30 mg) đã được nghiên cứu trên 78 nam giới tình nguyện khỏe mạnh sau khi dùng liều đơn và đa liều qua đường uống, tiêm tĩnh mạch và trực tràng. Nồng độ meloxicam trong huyết tương được xác định bằng phương pháp sắc ký lỏng hiệu năng cao (HPLC) đã được xác nhận.
Đặc tính dược động học của meloxicam được đặc trưng bởi sự hấp thu gần như hoàn toàn trong một pha kéo dài – tránh nồng độ thuốc ban đầu cao – và liên kết với protein huyết tương hơn 99,5%. Meloxicam được chuyển hóa thành bốn chất chuyển hóa không có hoạt tính sinh học và được bài tiết qua nước tiểu và phân với thời gian bán hủy (t1/2) khoảng 20 giờ.
Điều này được phản ánh qua độ thanh thải toàn phần trong huyết tương từ 7 đến 8 ml/phút. Trạng thái ổn định của hoạt chất này đạt được trong vòng 3-5 ngày. Ngoài ra, các thông số dược động học là tuyến tính trong toàn bộ khoảng liều, không có thay đổi khi dùng đa liều và tương đương sinh học được thể hiện đối với một số công thức khác nhau.
Kết quả chỉ ra rằng meloxicam phù hợp để sử dụng một lần mỗi ngày và có thể dễ dàng chuyển đổi từ công thức này sang công thức khác nếu cần thiết hoặc thuận tiện cho bệnh nhân.
Cơ chế hoạt động của Meloxicam

Meloxicam hoạt động bằng cách ngăn chặn enzyme cyclooxygenase (COX), một enzyme quan trọng trong quá trình tổng hợp prostaglandin. Prostaglandin là một chất trung gian có vai trò quan trọng trong gây viêm. Meloxicam đã được nghiên cứu và chứng minh rằng, đặc biệt ở liều điều trị thấp, nó có khả năng ức chế chọn lọc COX-2 so với COX-1.
Nồng độ Meloxicam trong dịch khớp (chất lỏng nằm giữa các xương trong khớp) dao động từ 40% đến 50% nồng độ trong huyết tương (máu). Tỷ lệ tự do của Meloxicam trong dịch khớp cao hơn gấp 2,5 lần so với huyết tương. Điều này có nguồn gốc từ việc hàm lượng protein gắn Meloxicam trong dịch khớp (albumin) thấp hơn so với huyết tương. Sự thâm nhập này vào dịch khớp là một khía cạnh quan trọng trong cách Meloxicam hoạt động, tuy vẫn còn nhiều khía cạnh chưa được hiểu rõ.
Tác dụng của Meloxicam
Dưới đây là một số tác dụng quan trọng của Meloxicam:
Giảm viêm
Meloxicam có khả năng giảm viêm bằng cách ức chế sự sản xuất của prostaglandin, một chất gây viêm trong cơ thể. Điều này làm giảm sưng và đỏ tại khu vực viêm.
Giảm đau
Thuốc giúp giảm đau bằng cách ngăn chặn cảm giác đau được truyền tải từ khu vực bị tổn thương đến não. Điều này làm cho bệnh nhân cảm thấy ít đau hơn.
Hạ sốt
Hoạt chất này cũng có tác dụng làm hạ sốt. Nó giảm sốt bằng cách ức chế sự sản xuất của prostaglandin gây sốt.
Kiểm soát triệu chứng viêm khớp
Sử dụng để kiểm soát triệu chứng viêm khớp trong các bệnh như viêm khớp dạng thấp và bệnh xương khớp dạng thấp. Nó giúp cải thiện khả năng vận động và giảm đau trong các trường hợp này.
Điều trị bệnh gút
Hoạt chất này có thể được sử dụng để giảm đau và viêm trong các cơn gút.
Hậu sản phẫu thuật
Meloxicam thường được dùng để kiểm soát đau sau phẫu thuật, giúp bệnh nhân thoát khỏi cơn đau sau một ca phẫu thuật.
Điều trị bệnh viêm ruột dạng loạn sở (IBD)
Meloxicam có thể giúp kiểm soát viêm đại tràng và triệu chứng liên quan trong bệnh viêm ruột dạng loạn sở như viêm ruột non dạng loạn sở và viêm đại tràng dạng loạn sở.
Điều trị các bệnh khác
Ngoài các tác dụng chính, hoạt chất này có thể được sử dụng trong điều trị nhiều bệnh khác, tùy thuộc vào chỉ định cụ thể của bác sĩ.
Liều lượng và cách sử dụng của Meloxicam
Dưới đây là một hướng dẫn tổng quan về cách sử dụng thông thường của Meloxicam:
Liều dùng thường gặp
- Điều trị viêm đau mạn tính hoặc cơn viêm đau cấp tính: Liều khởi đầu thường là 7,5 mg một lần mỗi ngày.
- Điều trị viêm khớp dạng thấp: Liều khởi đầu thường là 7,5 mg một lần mỗi ngày hoặc 15 mg một lần mỗi ngày.
- Điều trị gút: Liều khởi đầu thường là 7,5 mg, sau đó là 7,5 mg mỗi 8 giờ.
Chế độ sử dụng
- Hoạt chất này thường được dùng vào buổi sáng hoặc trước khi đi ngủ, bất kể có ăn hoặc không. Tuy nhiên, việc dùng chung với bữa ăn có thể giúp giảm nguy cơ gây kích ứng dạ dày.
- Không vượt quá liều lượng được chỉ định bởi bác sĩ. Sử dụng đúng liều lượng và thời gian đề ra trong toa thuốc.
Dự phòng tác dụng phụ
- Hoạt chất này có thể gây kích ứng dạ dày hoặc tác dụng phụ khác. Nếu bạn có tiền sử về vấn đề dạ dày hoặc sử dụng lâu dài, bác sĩ có thể chỉ định thêm thuốc bảo vệ dạ dày.
- Thường xuyên theo dõi tình trạng sức khỏe của bạn và báo cáo bất kỳ tác dụng phụ nào cho bác sĩ của bạn.
Tuân thủ chỉ định của bác sĩ
Sử dụng hoạt chất này theo chỉ định của bác sĩ và không thay đổi liều lượng hoặc ngừng sử dụng mà không có sự hướng dẫn của bác sĩ.
Tác dụng phụ của Meloxicam
Dưới đây là danh sách các tác dụng phụ phổ biến của Meloxicam:
Tác dụng phụ thường gặp:
- Rối loạn tiêu hóa: Bao gồm đau bên trái trên dạ dày, buồn nôn, nôn mửa, tiêu chảy, táo bón, và kích ứng dạ dày. Meloxicam có thể gây tổn thương niêm mạc dạ dày.
- Tăng huyết áp: Thuốc có thể gây tăng áp huyết ở một số người.
- Tác động lên hệ thống tim mạch: Bao gồm sự gia tăng nguy cơ tai biến mạch máu và nhồi máu cơ tim.
- Tác dụng lên thận: Có thể gây tổn thương thận hoặc tăng cường tác động của thuốc giảm áp huyết lên thận.
- Sưng nước và tắc nước (Retention nước): Nhiều người có thể thấy sưng nước hoặc có mức chất lỏng dư thừa trong cơ thể.
Tác dụng phụ nghiêm trọng (tương đối hiếm):
- Tác động lên tiêu hóa nghiêm trọng: Bao gồm loét dạ dày và ruột, viêm ruột, và chảy máu dạ dày.
- Phản ứng dị ứng: Một số người có thể trải qua phản ứng dị ứng với Meloxicam, bao gồm sưng mặt, ngứa da, và khó thở.
- Suy thận và thất bại thận: Có thể gây tổn thương cho thận và gây ra suy thận hoặc thất bại thận.
- Cảnh báo về tim mạch: Thuốc có thể gia tăng nguy cơ tai biến mạch máu và nhồi máu cơ tim.
- Cảnh báo về gan: Có thể gây tổn thương cho gan và gây ra tăng các chỉ số gan trong xét nghiệm máu.
- Giảm tiểu cầu và tiểu cầu trắng: Có thể ảnh hưởng đến sản xuất tiểu cầu và tiểu cầu trắng trong máu.
- Vấn đề tiêu hóa nghiêm trọng: Bao gồm viêm dạ dày, loét, và chảy máu dạ dày.
Cảnh báo khi sử dụng Meloxicam
Dưới đây là một số cảnh báo quan trọng khi sử dụng Meloxicam:
Rủi ro về dạ dày và tiêu hóa
Hoạt chất này có thể gây tổn thương dạ dày và tạo ra các vấn đề tiêu hóa, bao gồm loét và chảy máu dạ dày. Nếu bạn có tiền sử về vấn đề dạ dày hoặc ruột, hoặc nếu bạn thấy có dấu hiệu của tổn thương tiêu hóa (như đau bên trái trên dạ dày, buồn nôn, hoặc nôn mửa), bạn nên báo cáo ngay cho bác sĩ.
Tăng nguy cơ tim mạch
Có thể tăng nguy cơ tai biến mạch máu và nhồi máu cơ tim. Điều này đặc biệt quan trọng nếu bạn có tiền sử về bệnh tim mạch hoặc các yếu tố nguy cơ khác.
Tác dụng lên thận
Có thể gây tổn thương thận hoặc tăng cường tác động của thuốc giảm áp huyết lên thận. Nếu bạn có vấn đề về thận hoặc đang dùng thuốc khác ảnh hưởng đến thận, bạn nên thảo luận với bác sĩ.
Tác dụng phụ nguy hiểm
Nếu bạn trải qua bất kỳ tác dụng phụ nghiêm trọng nào sau khi sử dụng Meloxicam, bao gồm phản ứng dị ứng (sưng mặt, khó thở, ngứa da), chảy máu không ngừng, hoặc vấn đề về gan hoặc thận, bạn nên tìm kiếm sự giúp đỡ y tế ngay lập tức.
Tương tác thuốc
Có thể tương tác với một số loại thuốc khác, bao gồm thuốc chống đông, thuốc giảm áp huyết, và thuốc kháng dị ứng. Bạn nên báo cho bác sĩ về tất cả các loại thuốc và chất bổ sung bạn đang sử dụng để đảm bảo không có tương tác có hại.
Sử dụng cẩn thận ở những người cao tuổi
Người cao tuổi có nguy cơ cao hơn về các tác dụng phụ của Meloxicam, bao gồm tăng nguy cơ gây chảy máu tiêu hóa và vấn đề về thận.
Tác dụng lên thai kỳ và con bú
Phụ nữ mang thai hoặc đang cho con bú nên thảo luận với bác sĩ trước khi sử dụng hoạt chất này.
Chống chỉ định của Meloxicam
Dưới đây là danh sách các tình trạng và tình huống khi Meloxicam không nên sử dụng:
Quá mẫn cảm hoặc phản ứng dị ứng trước Meloxicam
Nếu bạn đã từng trải qua phản ứng dị ứng hoặc quá mẫn cảm đối với Meloxicam hoặc các thuốc NSAID khác, bạn không nên sử dụng nó.
Chảy máu tiêu hóa trước đây
Nếu bạn từng có lịch sử chảy máu tiêu hóa hoặc tổn thương dạ dày trước đây liên quan đến sử dụng NSAID, hoạt chất này cũng không nên được sử dụng.
Viêm ruột dạng loạn sở hoặc viêm đại tràng dạng loạn sở
Không nên sử dụng ở những người có bệnh viêm ruột dạng loạn sở hoặc viêm đại tràng dạng loạn sở, vì nó có thể làm tăng nguy cơ tái phát.
Bệnh tim mạch và tai biến mạch máu gần đây
Nếu bạn đã có bệnh tim mạch hoặc tai biến mạch máu gần đây, Meloxicam có thể làm tăng nguy cơ tái phát và không nên sử dụng.
Suy thận nặng
Có thể tạo áp lực lên thận, vì vậy không nên sử dụng nếu bạn có suy thận nặng hoặc đang trong quá trình điều trị cấp cứu về suy thận.
Sử dụng trước hoặc sau phẫu thuật đa phế quản
Trong trường hợp phẫu thuật đa phế quản hoặc trong khoảng thời gian trước và sau phẫu thuật, Meloxicam không nên sử dụng.
Mang thai
Trong ba tháng cuối của thai kỳ, Meloxicam có thể gây hại cho thai nhi và không nên được sử dụng. Nếu bạn đang mang thai hoặc có kế hoạch mang thai, bạn nên thảo luận với bác sĩ.
Con bú
Có thể chuyển dạ qua sữa mẹ, và nó không nên sử dụng khi bạn đang cho con bú. Nếu bạn cần điều trị trong thời gian con bú, hãy tìm lời khuyên từ bác sĩ.
Nguy cơ cao về tiêu đường
Nếu bạn có tiền sử của bệnh tiểu đường hoặc nguy cơ cao về tiểu đường, cần thảo luận với bác sĩ trước khi sử dụng hoạt chất này, vì nó có thể làm tăng nguy cơ tiểu đường.
Nguy cơ cao về chảy máu
Nếu bạn có nguy cơ cao về chảy máu, chẳng hạn như bệnh tiểu cầu giảm hay đang dùng các loại thuốc chống đông, bạn nên thảo luận với bác sĩ trước khi sử dụng hoạt chất này.
Tương tác thuốc của Meloxicam
Dưới đây là một số tương tác thuốc quan trọng của Meloxicam:
Thuốc chống đông (Anticoagulants)
Meloxicam có thể tăng nguy cơ chảy máu khi sử dụng cùng với thuốc chống đông như warfarin hoặc heparin. Nếu bạn đang sử dụng thuốc chống đông, cần theo dõi tình trạng sức khỏe và nồng độ thuốc trong máu cẩn thận.
Thuốc giảm áp huyết (Antihypertensives)
Meloxicam có thể làm tăng tác dụng giảm áp huyết của các loại thuốc giảm áp huyết. Nếu bạn đang sử dụng thuốc giảm áp huyết, bạn cần kiểm tra áp huyết thường xuyên và thảo luận với bác sĩ về điều chỉnh liều lượng.
Thuốc tác động lên thận (Diuretics)
Sử dụng hoạt chất này cùng với một số loại thuốc tác động lên thận như furosemide có thể gây suy thận. Bác sĩ của bạn có thể cần điều chỉnh liều lượng để đảm bảo an toàn.
Thuốc chống loét dạ dày (Gastric protectants)
Nếu bạn đang sử dụng thuốc bảo vệ dạ dày như Esomeprazole hoặc ranitidine, nó có thể giúp giảm nguy cơ loét dạ dày khi sử dụng hoạt chất này.
Thuốc kháng viêm không steroid khác (Other NSAIDs)
Sử dụng hoạt chất này cùng với các loại NSAIDs khác có thể tăng nguy cơ tác dụng phụ và tăng áp lực lên dạ dày và thận.
Thuốc chống co giật (Anticonvulsants)
Một số thuốc chống co giật có thể giảm hiệu quả của Meloxicam.
Thuốc steroid (Corticosteroids)
Sử dụng cùng với corticosteroids có thể tăng nguy cơ tổn thương dạ dày và tiêu đường.
Thuốc tương tác dạ dày (Gastric irritants)
Một số loại thuốc tương tác dạ dày như aspirin có thể tăng nguy cơ loét dạ dày khi sử dụng Meloxicam.
Thuốc kháng dị ứng (Antiallergy drugs)
Có thể làm tăng nguy cơ phản ứng dị ứng khi sử dụng cùng với một số loại thuốc kháng dị ứng.
Tài liệu tham khảo
- Meloxicam (https://en.wikipedia.org/wiki/Meloxicam)
- Meloxicam: Uses, Interactions, Mechanism of Action – DrugBank (https://go.drugbank.com/drugs/DB00814)
- Clinical pharmacokinetics of meloxicam (https://pubmed.ncbi.nlm.nih.gov/9105543/
Trên đây là những kiến thức về Meloxicam là gì mà Phòng khám Bác sĩ Dung cung cấp. Các bạn có thể thăm khám trực tiếp tại Quảng Bình thông qua địa chỉ
- Trụ sở chính: Thôn Vĩnh Phú Quảng Hòa TX Ba Đồn
- Hoặc đặt lịch thông qua số điện thoại: 084.502.9815.
Thuốc giảm đau, kháng viêm thông dụng chứa hoạt chất Meloxicam
Dưới đây là một số sản phẩm thuộc nhóm thuốc giảm đau, hạ sốt, kháng viêm tại phòng khám mà bạn có thể tham khảo