Diclofenac: Tác dụng, liều lượng và cách sử dụng

Đánh giá bài viết

Diclofenac được phát triển lần đầu bởi các nhà khoa học tại hãng dược phẩm Ciba-Geigy (hiện đã hợp nhất thành phần Novartis) vào những năm 1950 và 1960. Ban đầu, Diclofenac được phát hiện dưới tên mã là “GP 45840.

Diclofenac trở thành một trong những loại thuốc phổ biến và hiệu quả trong điều trị các tình trạng viêm và đau. Nó đã được sản xuất thương mại và phân phối rộng rãi dưới nhiều tên thương hiệu khác nhau trên khắp thế giới. Các biệt dược khác nhau của Diclofenac, chẳng hạn như: Viên nén, viên bao phim, gel, kem, và tiêm đã được phát triển để đáp ứng nhu cầu của bệnh nhân.

Bài viết dưới đây, Phòng khám Bác sĩ Dung xin giải đáp thắc mắc của nhiều người về Diclofenac là gì? Xin mời các bạn cùng theo dõi chi tiết!

Diclofenac là thuốc gì?

Cong thuc cau tao cua Diclofenac
Công thức cấu tạo của Diclofenac

Diclofenac là một hoạt chất chống viêm không steroid (NSAID) được sử dụng rộng rãi trong lĩnh vực y học để giảm đau, kháng viêmkiểm soát sốt. Loại thuốc này hoạt động bằng cách ức chế enzyme cyclooxygenase (COX), đặc biệt là COX-1COX-2, có vai trò trong việc tạo ra các hợp chất gây viêm và đau trong cơ thể.

Diclofenac đã trở thành một loại thuốc quan trọng trong việc điều trị nhiều tình trạng y tế liên quan đến viêm và đau, bao gồm viêm khớp, viêm khớp dạng thấp, và nhiều tình trạng đau do viêm khác nhau. Nó thường được sử dụng để kiểm soát đau sau phẫu thuật và trong điều trị các tình trạng khác liên quan đến viêm cơ, xương và thần kinh.

Dược động học của Diclofenac

Duoc dong hoc cua Diclofenac
Dược động học của Diclofenac

Dưới đây là một số thông tin quan trọng về dược động học của Diclofenac:

Hấp thu

Có khả năng hấp thụ tốt từ dạ dày và ruột sau khi nó được uống qua đường miệng. Tốc độ và mức độ hấp thụ có thể tương đối nhanh.

Phân bố

Có thể phân phối rộng rãi trong cơ thể, bao gồm các mô mềm, khớp, và các tình thể cơ bắp. Nó cũng có khả năng thâm nhập vào khớp và tiết bài tiết qua sữa mẹ (trong trường hợp phụ nữ đang cho con bú).

Chuyển hóa

Trải qua quá trình chuyển hóa chủ yếu trong gan thành các chất con trung gian. Có hai đường chuyển hóa chính cho diclofenac: một là thông qua enzyme CYP2C9 và hai là thông qua glucuronidation.

Thời gian bán thải

Thời gian bán thải trung bình của diclofenac từ cơ thể là khoảng 2-3h. Tuy nhiên, các chất chuyển hóa của nó có thể tiếp tục tác động sau thời gian này.

Thải trừ

Diclofenac và các chất con trung gian chuyển hóa chủ yếu được bài tiết qua thận. Một phần nhỏ cũng được tiết ra qua niêm mạc dạ dày và ruột.

Cơ chế hoạt động của Diclofenac

Co che hoat dong cua Diclofenac
Cơ chế hoạt động của Diclofenac

Diclofenac có thể ức chế cả hai dạng chính của enzyme COX: COX-1 và COX-2. Dưới đây là cách hoạt động cụ thể:

COX-1

COX-1 thường tồn tại trong hầu hết các mô và cơ quan trong cơ thể, và nó tham gia vào quá trình điều chỉnh các chức năng cơ bản như bảo vệ niêm mạc dạ dày và thụ động ruột non. Diclofenac ức chế COX-1, làm giảm việc tạo ra prostaglandins dạ dày, giúp giảm nguy cơ viêm dạ dày và tổn thương niêm mạc ruột non. Tuy nhiên, việc ức chế COX-1 cũng có thể gây ra các tác dụng phụ trên tiêu hóa.

COX-2

COX-2 thường tồn tại trong mô tế bào bị viêm và mô bị tổn thương, và nó tham gia vào quá trình gây viêm và đau. Diclofenac ức chế COX-2, làm giảm việc tạo ra prostaglandins gây viêm và đau trong các tình trạng viêm và đau. Điều này giúp giảm triệu chứng viêm và đau.

Tác dụng của Diclofenac

Dưới đây là một số tác dụng quan trọng của Diclofenac:

Giảm đau

Giúp giảm đau trong nhiều tình trạng, bao gồm đau sau phẫu thuật, đau cơ, xương và thần kinh, và đau xương khớp do viêm khớp.

Giảm viêm

Nó có tác dụng giảm viêm trong viêm khớp dạng thấp và các tình trạng viêm khác liên quan đến các tác nhân gây viêm.

Kiểm soát sốt

Có tác dụng hạ sốt trong trường hợp sốt do viêm nhiễm.

Giảm triệu chứng viêm

Nó giúp giảm triệu chứng viêm như sưng, đỏ, và nóng ở các khu vực bị viêm.

Kiểm soát triệu chứng viêm khớp

Trong điều trị viêm khớp dạng thấp và viêm khớp, Diclofenac giúp kiểm soát triệu chứng đau và hạn chế sự tổn thương khớp.

Giảm đau sau phẫu thuật

Nó được sử dụng để kiểm soát đau sau phẫu thuật và giảm sưng to sau phẫu thuật.

Liều lượng và cách sử dụng của Diclofenac

Dưới đây là một hướng dẫn tổng quan về liều lượng thông thường, nhưng bạn nên tuân theo hướng dẫn của bác sĩ hoặc nhà thuốc của bạn:

Dạng viên nén hoặc viên bao phim

Điều trị viêm khớp và đau: Thường thì liều ban đầu là 50-150 mg mỗi ngày, chia thành 2-3 lần dùng. Liều duy trì thường là 75-100 mg mỗi ngày.

Dạng gel hoặc kem (dành cho da)

Áp dụng một lượng nhỏ gel hoặc kem (khoảng 2-4 g) lên khu vực bị đau và viêm 3-4 lần mỗi ngày. Thoa nhẹ và đều đặn lên da và không nên đậy kín khu vực đó.

Dạng tiêm trực tiếp vào cơ hoặc tĩnh mạch

Liều và cách sử dụng dạng tiêm sẽ do chuyên gia y tế quyết định dựa trên tình trạng cụ thể và nhu cầu điều trị.

Dạng viên sủi bọt

Điều trị đau: Thường là 50 mg mỗi 8 giờ khi cần thiết. Không nên dùng quá 150 mg trong một ngày.

Lưu ý rằng: Diclofenac thường được uống sau bữa ăn hoặc cùng với bữa ăn để giảm nguy cơ gây kích ứng dạ dày. Các dạng dùng ngoại tiêm (gel, kem, tiêm) phải được sử dụng theo hướng dẫn cụ thể của bác sĩ hoặc nhà thuốc. Liều lượng và thời gian sử dụng hoạt chất này phải được điều chỉnh dựa trên tình trạng bệnh lý, độ tuổi, và yêu cầu điều trị của mỗi bệnh nhân.

Tác dụng phụ của Diclofenac

Dưới đây là một số tác dụng phụ phổ biến của Diclofenac:

Tác dụng phụ trên tiêu hóa

  • Đau bên hông trên hoặc thượng vùng dạ dày.
  • Buồn nôn, nôn mửa, khó tiêu, đầy hơi.
  • Tăng nguy cơ viêm dạ dày và tổn thương niêm mạc ruột.

Tác dụng phụ trên hệ thần kinh

  • Chói mắt, chói ánh sáng, hoặc đau đầu.
  • Buồn ngủ hoặc mất ngủ.
  • Lo lắng, mất thăng bằng.

Tác dụng phụ trên hệ thống tim mạch

Tăng nguy cơ các vấn đề tim mạch, như đau thắt ngực hoặc đột quỵ.

Tác dụng phụ trên hệ tiết niệu

Tăng nguy cơ tăng áp nước tiểu hoặc suy thận.

Tác dụng phụ trên da

  • Kích ứng da, ngứa, hoặc ban đỏ trên da.
  • Tác dụng phụ nghiêm trọng như phát ban nổi mẩn hoặc viêm da nặng (hiếm).

Tác dụng phụ trên hệ thống máu

Tăng nguy cơ xuất huyết hoặc giảm tiểu cầu (hiếm).

Tác dụng phụ trên hệ thống hô hấp

Khò khè hoặc khó thở (hiếm).

Cảnh báo khi sử dụng Diclofenac

Khi sử dụng Diclofenac, có một số cảnh báo quan trọng mà bạn cần lưu ý:

Tác dụng phụ trên tiêu hóa

Diclofenac có thể gây tác dụng phụ trên dạ dày và ruột, bao gồm viêm dạ dày và tổn thương niêm mạc ruột. Người dùng Diclofenac nên theo dõi các triệu chứng như đau bên hông trên hoặc thượng vùng dạ dày, buồn nôn, và đầy hơi. Nếu xuất hiện bất kỳ triệu chứng này, bạn nên ngừng sử dụng Diclofenac và tham khảo ý kiến bác sĩ.

Tăng nguy cơ tim mạch và đột quỵ

Hoạt chất này có thể tăng nguy cơ mắc bệnh tim mạch và đột quỵ. Nếu bạn có tiền sử về bệnh tim mạch hoặc các yếu tố nguy cơ khác, bạn nên thảo luận với bác sĩ trước khi sử dụng Diclofenac.

Tác dụng phụ trên hệ tiết niệu

Diclofenac có thể gây ra tăng áp nước tiểu và suy thận. Người sử dụng nên duyệt định chức năng thận thường xuyên và duy trì sự thận trọng khi sử dụng thuốc.

Tác dụng phụ trên da

Có thể xuất hiện các vấn đề về da như kích ứng da, ngứa, hoặc ban đỏ. Trong trường hợp phát ban nổi mẩn hoặc viêm da nặng, bạn nên ngừng sử dụng Diclofenac và tham khảo ý kiến bác sĩ.

Tác dụng phụ trên hệ thống máu

Một số người dùng Diclofenac có thể trải qua giảm tiểu cầu hoặc xuất huyết. Nếu bạn có các triệu chứng như chảy máu nhiều hoặc dễ bầm tím, bạn nên tham khảo ý kiến bác sĩ.

Tác dụng phụ trên hệ thống tiêu hóa

Diclofenac có thể gây ra tình trạng dị ứng hoặc viêm tử cung. Nếu bạn trải qua các triệu chứng dị ứng như khó thở, sưng môi hoặc mắt, bạn nên ngừng sử dụng thuốc và tìm kiếm sự hỗ trợ y tế ngay lập tức.

Sử dụng cùng với các thuốc khác

Nếu bạn đang sử dụng Diclofenac cùng với các loại thuốc khác, đặc biệt là NSAID khác hoặc thuốc chống đông, cần thảo luận với bác sĩ để đảm bảo an toàn và tránh tương tác thuốc không mong muốn.

Tác dụng phụ trong thai kỳ và cho con bú

Hoạt chất này nên được sử dụng cẩn thận trong thai kỳ và cho con bú, và chỉ khi thực sự cần thiết. Nếu bạn mang thai hoặc cho con bú, hãy thảo luận với bác sĩ trước khi sử dụng.

Chống chỉ định của Diclofenac

Dưới đây là danh sách một số tình huống không nên sử dụng Diclofenac:

Dị ứng hoặc phản ứng quá mẫn

Nếu bạn đã từng có phản ứng quá mẫn hoặc dị ứng với Diclofenac hoặc các thành phần khác trong thuốc, bạn không nên sử dụng nó.

Tiền sử viêm dạ dày hoặc quá mẫn dạ dày

Hoạt chất này có thể gây kích ứng dạ dày hoặc tổn thương niêm mạc ruột. Nếu bạn có tiền sử bệnh dạ dày hoặc viêm dạ dày, bạn nên tránh sử dụng Diclofenac.

Tiền sử bệnh tim mạch

Nếu bạn đã từng trải qua các vấn đề tim mạch, như đau thắt ngực hoặc đột quỵ, bạn nên thảo luận với bác sĩ trước khi sử dụng Diclofenac, vì nó có thể tăng nguy cơ tai biến tim mạch.

Bệnh suy thận hoặc suy gan nặng

Nếu bạn có suy thận hoặc suy gan nặng, Diclofenac có thể gây ra tác dụng phụ trên hệ tiết niệu và gây ra sự gia tăng nguy cơ cho sức khỏe của bạn.

Bệnh Parkinson

Diclofenac có thể tác động tiêu cực lên các triệu chứng của bệnh Parkinson, nên người có bệnh này nên thảo luận với bác sĩ trước khi sử dụng.

Bệnh liên quan đến huyết áp

Diclofenac có thể gây tăng áp nước tiểu và tăng áp huyết, nên cần cân nhắc khi sử dụng trong trường hợp có tiền sử bệnh liên quan đến huyết áp cao.

Thai kỳ và cho con bú

Hoạt chất này nên được sử dụng cẩn thận trong thai kỳ và cho con bú. Bạn nên thảo luận với bác sĩ trước khi sử dụng trong trường hợp này.

Trẻ em và người trẻ tuổi

Hoạt chất này không nên sử dụng cho trẻ dưới 18 tuổi nếu không có chỉ định cụ thể từ bác sĩ.

Tương tác thuốc

Nếu bạn đang sử dụng các loại thuốc khác, đặc biệt là NSAID khác hoặc thuốc chống đông, hãy thảo luận với bác sĩ để đảm bảo an toàn và tránh tương tác thuốc không mong muốn.

Tương tác thuốc của Diclofenac

Dưới đây là một số tương tác thuốc quan trọng với Diclofenac:

Tương tác với các loại thuốc kháng đông (Anticoagulants)

Diclofenac có thể tăng nguy cơ chảy máu và gây tương tác không mong muốn khi sử dụng cùng với các loại thuốc chống đông như warfarin hoặc heparin. Bác sĩ cần kiểm tra và điều chỉnh liều lượng nếu bạn đang dùng cả hoạt chất này và các loại thuốc kháng đông.

Tương tác với các loại thuốc kháng viêm không steroid (NSAIDs) khác

Sử dụng cùng lúc Diclofenac và các loại NSAIDs khác như ibuprofen có thể tăng nguy cơ tác dụng phụ trên tiêu hóa và hệ thống tim mạch.

Tương tác với các loại thuốc chống co giật (Antiepileptics)

Hoạt chất này có thể giảm hiệu quả của một số thuốc chống co giật như phenytoin, carbamazepine, và valproic acid.

Tương tác với thuốc giảm huyết áp (Blood Pressure Medications)

Sử dụng Diclofenac có thể giảm hiệu quả của thuốc giảm huyết áp, đặc biệt là thiazide diuretics và ACE inhibitors. Điều này có thể dẫn đến tăng áp huyết.

Tương tác với lithium

Hoạt chất này có thể tăng nồng độ lithium trong cơ thể, gây tăng nguy cơ ngộ độc lithium. Nếu bạn đang dùng lithium, cần theo dõi nồng độ lithium trong huyết thanh và điều chỉnh liều lượng nếu cần.

Tương tác với thuốc chống sưng (Diuretics)

Diclofenac có thể làm giảm tác dụng của diuretics và làm tăng nguy cơ tăng áp huyết.

Tương tác với thuốc chống axit dạ dày (Antacids)

Sử dụng antacids có thể làm giảm tốc độ hấp thụ của Diclofenac.

Tương tác với các loại thuốc khác

Có nhiều loại thuốc khác có thể tương tác với Diclofenac, bao gồm các loại thuốc chứa litium, metotrexat, cyclosporine và nhiều thuốc khác.

Trên đây là những kiến thức về Diclofenac là gì mà Phòng khám Bác sĩ Dung cung cấp. Các bạn có thể thăm khám trực tiếp tại Quảng Bình thông qua địa chỉ

  • Trụ sở chính: Thôn Vĩnh Phú Quảng Hòa TX Ba Đồn
  • Hoặc đặt lịch thông qua số điện thoại: 084.502.9815.

Thuốc giảm đau, kháng viêm thông dụng chứa hoạt chất Diclofenac

Dưới đây là một số sản phẩm thuộc nhóm thuốc giảm đau, hạ sốt, kháng viêm tại phòng khám mà bạn có thể tham khảo

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *