Viêm gan A (HAV) là một trong những loại viêm gan siêu vi do virus gây ra. Bệnh này rất phổ biến trên toàn thế giới và có tỷ lệ lưu hành cao ở các nước có thu nhập thấp và trung bình. Phần lớn người mắc bệnh là trẻ em dưới 10 tuổi (chiếm 90%). Ở Việt Nam, bệnh này thường xuất hiện không đồng đều, tập trung chủ yếu ở khu vực Tây Nguyên với điều kiện vệ sinh môi trường kém.
Theo thông tin từ Dược sĩ Tuấn, bệnh viêm gan A (HAV) thường lây qua đường tiêu hóa. Virus này xâm nhập vào cơ thể thông qua thức ăn bị nhiễm khuẩn, sau đó lan qua máu đến gan, gây ra nhiễm trùng và gây ra nhiều triệu chứng khó chịu cho bệnh nhân.
Bài viết dưới đây, Phòng khám Bác sĩ Dung xin giải đáp thắc mắc của nhiều người về viêm gan A (HAV) là bệnh gì? Xin mời các bạn cùng theo dõi chi tiết!
Viêm gan A (HAV) là bệnh gì?

Viêm gan A (HAV) là một loại bệnh nhiễm trùng gan có thể được ngăn ngừa thông qua việc sử dụng vắc-xin chống lại vi-rút viêm gan A (HAV). HAV thường được tìm thấy trong phân và máu của người nhiễm bệnh. Bệnh này dễ lây lan, có thể xảy ra khi ai đó tiếp xúc với vi-rút – thậm chí là với số lượng rất nhỏ – thông qua tiếp xúc cá nhân gần gũi với người nhiễm bệnh hoặc qua việc tiêu thụ thực phẩm hoặc đồ uống bị nhiễm bẩn.
Triệu chứng của viêm gan A có thể kéo dài đến 2 tháng và bao gồm mệt mỏi, buồn nôn, đau dạ dày và làm da vàng. Hầu hết những người mắc bệnh không trải qua giai đoạn bệnh kéo dài. Phương pháp tốt nhất để ngăn ngừa viêm gan A là thông qua việc tiêm vắc-xin.
Các vùng địa lý có thể được phân loại dựa trên mức độ nhiễm vi-rút viêm gan A (HAV) cao, trung bình hoặc thấp. Tuy nhiên, sự nhiễm trùng không luôn dẫn đến bệnh, đặc biệt là đối với trẻ nhỏ, khi họ có thể nhiễm vi-rút mà không thể hiện bất kỳ triệu chứng đáng chú ý nào.
Nhiễm trùng phổ biến ở các nước có thu nhập thấp hoặc trung bình, nơi điều kiện vệ sinh và thực hành vệ sinh không tốt. Đến 90% trẻ em đã bị nhiễm vi-rút viêm gan A trước khi đạt 10 tuổi, thường không thể hiện bất kỳ triệu chứng nào.
Tuy nhiên, tỷ lệ nhiễm trùng thấp hơn ở các nước có thu nhập cao và điều kiện vệ sinh tốt. Bệnh có thể xảy ra ở nhóm người có nguy cơ cao như người sử dụng ma túy qua tiêm, quan hệ tình dục đồng giới, những người đi du lịch đến các vùng dịch, và trong các cộng đồng cô lập như nhóm tôn giáo đóng cửa.
Tại Hoa Kỳ, các dịch bệnh lớn đã được ghi nhận ở người vô gia cư. Ở các quốc gia và vùng lãnh thổ có thu nhập trung bình nhưng điều kiện vệ sinh không ổn định, trẻ em thường trải qua nhiễm trùng mà không phát triển miễn dịch cho đến khi trưởng thành.
Phân loại bệnh viêm gan A (HAV)
Bệnh viêm gan A (HAV) được gây ra bởi virus Hepatovirus A, thuộc họ Picornaviridae, chi Hepatovirus trong bộ Picornavirales. Virus này có khả năng lây nhiễm từ con người sang dơi, gặm nhấm, nhím và chuột chù. Các nghiên cứu phát sinh loài đã chỉ ra rằng nguồn gốc chính của viêm gan A có thể liên quan đến loài gặm nhấm.
Ngoài ra, trong họ Hepatovirus, có một thành viên khác được biết đến là Hepatovirus B (Phopivirus), được phát hiện từ hải cẩu. Loại virus này chia tổ tiên chung với Hepatovirus A khoảng 1800 năm trước.
Một loại virus viêm gan khác trong họ Hepatovirus là Marmota Himalayaana Hepatovirus, được phân lập từ loài chuột chuck Marmota Himalayaana. Loại virus này có tổ tiên chung với các loài linh trưởng và có khả năng lây nhiễm vào khoảng 1000 năm trước.
Tổ chức họ Picornaviridae và các thành viên trong chi Hepatovirus có nhiều loại virus viêm gan A và các virus có quan hệ gần gũi với khả năng lây nhiễm và tiến hóa khác nhau.
Nguyên nhân dẫn đến bệnh viêm gan A (HAV) là gì?

Viêm gan A là kết quả của virus viêm gan A (HAV), lây lan từ người sang người qua thức ăn, nước hoặc các chất lỏng khác (bao gồm cả nước đá), máu, phân, và tiếp xúc trực tiếp bị ô nhiễm. Loại virus này thuộc họ Picornavirus và có một chuỗi RNA đơn, bọc trong lớp protein bên ngoài.
Virus xâm nhập qua niêm mạc miệng hoặc ruột rồi di chuyển đến gan trong khoảng thời gian từ 2 đến 6 tuần. Các triệu chứng như da vàng và các biểu hiện khác bắt đầu phát triển khi virus nhân lên trong tế bào gan, bao gồm cả tế bào gan và tế bào Kupffer (đại thực bào gan).
HAV tự nhân lên bằng cách sử dụng ribosome của tế bào gan, điều này gây ảnh hưởng đến chức năng bình thường của tế bào gan. Nếu số lượng tế bào gan bị nhiễm HAV tăng lên, người bệnh sẽ trải qua các triệu chứng. Virus được tiết vào đường tiêu hóa thông qua dịch mật do gan tạo ra. Đa số người nhiễm viêm gan A hồi phục mà không gây tổn thương lâu dài cho gan.
Triệu chứng của bệnh viêm gan A (HAV)

Thời gian ủ bệnh của viêm gan A thường là khoảng 14-28 ngày.
Triệu chứng của viêm gan A có thể dao động từ nhẹ đến nặng và có thể bao gồm sốt, khó chịu, mất cảm giác ngon miệng, tiêu chảy, buồn nôn, khó chịu ở vùng bụng, nước tiểu sẫm màu và vàng da (vàng ở mắt và da). Tuy nhiên, không phải tất cả những người nhiễm vi-rút này đều trải qua tất cả các triệu chứng này.
Người lớn thường trải qua triệu chứng và biểu hiện của bệnh thường xuyên hơn so với trẻ em. Mức độ nghiêm trọng của bệnh và nguy cơ tử vong cao hơn ở nhóm tuổi lớn hơn. Trẻ em dưới 6 tuổi thường không có những triệu chứng đáng chú ý và chỉ có khoảng 10% bị vàng da. Có trường hợp viêm gan A có thể tái phát, khi người bệnh sau khi hồi phục lại mắc phải bệnh cấp tính khác. Tuy nhiên, thường thì sau đó sẽ có sự phục hồi.
Biến chứng của viêm gan A (HAV)
Khoảng 10% người từng mắc viêm gan A có thể trải qua tình trạng tái phát (trở lại trạng thái yếu đuối do viêm gan A). Tuy nhiên, hầu hết những người này sau đó đều hồi phục hoàn toàn.
Viêm gan A không dẫn đến bệnh gan mãn tính, tức là không kéo dài theo thời gian.
Mức độ nghiêm trọng của bệnh thường cao hơn ở nhóm người lớn hơn, đặc biệt là đối với những người có tiền sử xơ gan hoặc viêm gan.
Mặc dù hiếm, các biến chứng của viêm gan A có thể bao gồm viêm gan cấp tính, đặc điểm là gây suy gan. Nguy cơ tử vong do viêm gan cấp tính tăng theo độ tuổi.
Viêm gan A (HAV) có lây nhiễm không?
Vi-rút viêm gan A chủ yếu được tìm thấy trong phân của người mắc bệnh. HAV lây truyền thông qua tiếp xúc với phân bị nhiễm bệnh, gọi là lây truyền qua đường phân-miệng. Tuy nhiên, các cách lây truyền bệnh chủ yếu bao gồm:
- Tiếp xúc với thực phẩm, nước uống bị nhiễm phân của người bị ảnh hưởng (thường do việc không rửa tay đúng cách hoặc điều kiện vệ sinh kém).
- Ăn động vật sống hoặc thực phẩm chưa chín từ môi trường nước bị ô nhiễm.
- Truyền máu (rất hiếm).
- Tiếp xúc tình dục, đặc biệt là qua miệng/hậu môn.
Người mắc bệnh có thể trở thành nguồn lây truyền bệnh khoảng một tuần sau khi tiếp xúc. Người không có triệu chứng vẫn có thể truyền vi-rút. Nhiễm HAV diễn ra toàn cầu.
Nguy cơ lây nhiễm cao nhất ở các nước đang phát triển với điều kiện vệ sinh cá nhân kém. Tỷ lệ lây nhiễm cũng cao ở những nơi có khả năng trực tiếp qua đường phân-miệng, như trung tâm giữ trẻ, nhà tù và viện tâm thần.
Những người có nguy cơ cao nhiễm viêm gan A bao gồm người tiếp xúc với người mắc bệnh trong gia đình, bạn tình của người mắc bệnh, du khách quốc tế đến các nước đang phát triển, quân nhân đóng quân ở nước ngoài, những người sử dụng ma túy bất hợp pháp, và những người làm việc trong các ngành chăm sóc sức khỏe, chế biến thực phẩm và quản lý nước thải.
Viêm gan A không chỉ xảy ra do gần người mắc bệnh tại nơi làm việc hoặc trường học.
Đối tượng có nguy cơ nhiễm viêm gan A (HAV)
Người có nguy cơ cao mắc bệnh viêm gan A (HAV) thường là:
- Những người đi du lịch hoặc làm việc ở những khu vực có nguy cơ lây nhiễm cao về HAV.
- Người dùng chung kim tiêm.
- Những người làm việc phải tiếp xúc với dịch cơ thể, máu.
- Người có quan hệ tình dục không an toàn, đặc biệt là với nhiều đối tác hoặc không biết đối tác có bệnh hay không.
- Người tiêm chích hoặc mắc bệnh HIV.
- Những người bị rối loạn về yếu tố đông máu.
- Những người sống trong môi trường vệ sinh kém, thiếu nước sạch và thực phẩm không đảm bảo vệ sinh.
- Người sống chung nhà với người mắc bệnh.
Các yếu tố này tăng nguy cơ mắc viêm gan A và cần sự quan tâm đặc biệt đối với vệ sinh cá nhân và cẩn thận trong các tình huống tiếp xúc có nguy cơ.
Phòng tránh lây nhiễm viêm gan A (HAV)
Phòng tránh lây nhiễm viêm gan A (HAV) tập trung vào một số biện pháp đơn giản như sau:
- Tiêm vắc-xin: Vắc-xin viêm gan A có thể ngăn ngừa việc nhiễm vi-rút. Các đối tượng nên tiêm vắc-xin gồm trẻ em từ 1 tuổi trở lên, người tiếp xúc với người bệnh viêm gan A, nhân viên phòng thí nghiệm, những người có quan hệ tình dục không an toàn, du khách đến những khu vực phổ biến bệnh viêm gan A, người mắc các rối loạn yếu tố đông máu và những người muốn tăng cường miễn dịch.
- Hạn chế tiếp xúc với nguồn lây nhiễm: Tránh tiếp xúc trực tiếp với người bị viêm gan A và hạn chế tiếp xúc với nước, thực phẩm, hoặc dụng cụ sinh hoạt cá nhân của họ nếu có thể.
- Chăm sóc vệ sinh cá nhân: Gọt vỏ và rửa sạch các loại trái cây, rau quả tươi. Hạn chế ăn thực phẩm sống hoặc chưa chín đúng cách. Uống nước đóng chai hoặc đun sôi trước khi sử dụng.
- Chú ý đến sự sạch sẽ: Đảm bảo sự sạch sẽ trong quá trình chuẩn bị thức ăn, uống nước và tiếp xúc với các vật dụng hàng ngày. Tránh uống đồ uống không rõ nguồn gốc và không đảm bảo độ tinh khiết.
- Tuân thủ vệ sinh cá nhân: Rửa tay thường xuyên với xà phòng và nước sạch, đặc biệt sau khi tiếp xúc với nguồn nhiễm HAV và trước khi chuẩn bị thức ăn hay động vào vùng mặt.
Phương pháp chẩn đoán bệnh viêm gan A (HAV)
Thời gian ủ bệnh viêm gan A (HAV) từ 15-50 ngày. Thông thường, những triệu chứng này bắt đầu vào khoảng ngày thứ 28. Các trường hợp viêm gan A thường không thể phân biệt được về mặt lâm sàng với các loại viêm gan siêu vi cấp tính khác. Để đưa ra chẩn đoán cụ thể, người ta thường thực hiện xét nghiệm phát hiện kháng thể globulin miễn dịch G (IgM) đặc hiệu cho virus viêm gan A trong máu.
Ngoài ra, các xét nghiệm bổ sung như phản ứng chuỗi polymerase sao chép ngược (RT-PCR) được thực hiện để phát hiện RNA của virus viêm gan A. Một số trường hợp có thể yêu cầu sự hỗ trợ từ các cơ sở phòng thí nghiệm chuyên dụng để đảm bảo độ chính xác và đáng tin cậy của kết quả.
- Kháng thể IgM: Cơ thể tạo ra các kháng thể IgM khi lần đầu tiên sau khi tiếp xúc với viurs viêm gan A (HAV). Thông thường, chúng sẽ tồn tại trong máu khoảng 3-6 tháng.
- Kháng thể IgG: Chúng xảy ra khi virus đã có mặt tại cơ thể trong một thời gian và bảo vệ cơ thể chống lại bệnh viêm gan A (HAV). Nếu xét nghiệm cho kết quả dương tính với IgG nhưng không phải là kháng thể IgM. Điều này có nghĩa là bệnh nhân đã bị nhiễm viêm gan A (HAV) hoặc đã được tiêm vắc-xin trong quá khứ
Phương pháp điều trị bệnh viêm gan A (HAV)
Phương pháp điều trị viêm gan A thường tập trung vào việc giảm các triệu chứng và hỗ trợ cơ thể trong quá trình tự phục hồi. Mặc dù không có phương pháp điều trị cụ thể nào cho bệnh viêm gan A, nhưng có một số biện pháp mà bạn có thể thực hiện để giảm nhẹ các triệu chứng và hỗ trợ quá trình phục hồi tự nhiên:
- Nghỉ ngơi: Việc nghỉ ngơi là rất quan trọng để cơ thể hồi phục khi bạn cảm thấy mệt mỏi và yếu đuối hơn bình thường.
- Chế độ ăn uống và chất lỏng: Đảm bảo bạn có chế độ ăn uống cân đối, giàu chất dinh dưỡng. Thử ăn vặt nhỏ suốt cả ngày thay vì ăn nhiều bữa lớn. Uống đủ nước và các loại đồ uống giàu calo như nước ép trái cây hoặc sữa để duy trì năng lượng.
- Tránh rượu và thuốc: Rất quan trọng khi bạn đang phục hồi từ viêm gan A là tránh uống rượu và sử dụng thuốc cẩn thận. Rượu có thể gây tổn thương gan và sự kết hợp với một số loại thuốc có thể ảnh hưởng đến gan.
- Theo dõi và thảo luận với bác sĩ: Thảo luận với bác sĩ hoặc nhà cung cấp dịch vụ y tế về tất cả các loại thuốc bạn đang sử dụng, bao gồm cả các loại thuốc không cần kê đơn, để đảm bảo chúng không gây tổn thương thêm cho gan đang trong quá trình phục hồi.
Nhớ rằng viêm gan A thường tự phục hồi trong vòng khoảng sáu tháng mà không gây tổn thương lâu dài đối với gan. Tuy nhiên, trong trường hợp có biểu hiện nghiêm trọng hoặc kéo dài, việc tìm kiếm sự tư vấn y tế chuyên nghiệp là quan trọng.
Những thắc mắc về bệnh viêm gan A (HAV)
Thời gian ủ bệnh của viêm gan A (HAV) trong bao lâu?
- Thời gian ủ bệnh của viêm gan A (HAV) thường dao động từ 14 đến 28 ngày.
- Triệu chứng thường bắt đầu sau 2-6 tuần tiếp xúc và kéo dài khoảng 2 tháng.
- Một số trường hợp có thể có triệu chứng kéo dài đến 6 tháng.
Virus tồn tại trong môi trường ngoài cơ thể được bao lâu?
Virus viêm gan A (HAV) có thể tồn tại trong môi trường bên ngoài cơ thể trong vài tháng, nhưng nhiệt độ cao (trên 85 độ C) có thể tiêu diệt vi-rút.
Bệnh nhân có nguy cơ tái nhiễm virus viêm gan A (HAV) không?
Từ 3 đến 20% số người nhiễm HAV có thể bị tái nhiễm, thường sau một khoảng thời gian ngắn với các triệu chứng tương tự nhưng thường nhẹ hơn.
Tài liệu tham khảo
- Hepatitis A – World Health Organization (WHO) (https://www.who.int/news-room/fact-sheets/detail/hepatitis-a)
- Hepatitis A – Diagnosis and treatment (https://www.mayoclinic.org/diseases-conditions/hepatitis-a/diagnosis-treatment/drc-20367055)
- Hepatitis A virus infection: Treatment and prevention – UpToDate (https://www.uptodate.com/contents/hepatitis-a-virus-infection-treatment-and-prevention)
Trên đây là những kiến thức về viêm gan A (HAV) là bệnh gì mà Phòng khám Bác sĩ Dung cung cấp. Các bạn có thể thăm khám trực tiếp tại Quảng Bình thông qua địa chỉ
- Trụ sở chính: Thôn Vĩnh Phú Quảng Hòa TX Ba Đồn
- Hoặc đặt lịch thông qua số điện thoại: 084.502.9815.