Streptomycin là một loại kháng sinh được phát hiện vào năm 1943 bởi một nhóm nghiên cứu tại Đại học Rutgers ở New Jersey, Hoa Kỳ. Các nhà khoa học trong nhóm nghiên cứu này bao gồm Selman Waksman, Albert Schatz, và Elizabeth Bugie. Điều đáng chú ý là Selman Waksman đã đề xuất tên gọi “Streptomycin” cho kháng sinh này dựa trên tên của nguồn vi khuẩn Streptomyces griseus, từ đó, Streptomycin đã được đặt tên và trở thành một trong những kháng sinh đầu tiên.
Streptomycin đã có một vai trò quan trọng trong lịch sử y học, đặc biệt là trong việc điều trị bệnh lao (tuberculosis, TB). Trước khi có sự phát minh của Streptomycin, không có phương pháp điều trị hiệu quả cho bệnh lao, và nó thường dẫn đến tử vong. Khi Streptomycin được phát hiện, nó đã thay đổi hoàn toàn cách điều trị bệnh lao và đã cứu rất nhiều người khỏi căn bệnh nguy hiểm này.
Sau khi phát hiện, Streptomycin đã mở ra một kỷ nguyên mới trong lĩnh vực kháng sinh và nghiên cứu y học. Nó đã thúc đẩy sự phát triển và nghiên cứu về các loại kháng sinh khác và đã có tác động đáng kể đối với cách chúng ta điều trị nhiễm khuẩn. Streptomycin đã đánh dấu một bước quan trọng trong việc kiểm soát các bệnh nhiễm khuẩn và là một phần quan trọng trong sự phát triển của y học hiện đại.
Bài viết dưới đây, Phòng khám Bác sĩ Dung xin giải đáp thắc mắc của nhiều người về Streptomycin là gì? Xin mời các bạn cùng theo dõi chi tiết!
Streptomycin là thuốc gì?

Streptomycin là một loại thuốc kháng sinh. Nó được sử dụng để điều trị nhiễm khuẩn do vi khuẩn, đặc biệt là Mycobacterium tuberculosis, gây ra bệnh lao (tuberculosis, TB). Streptomycin thuộc vào nhóm thuốc aminoglycoside và hoạt động bằng cách ngăn chặn sự phát triển của vi khuẩn.
Streptomycin là một trong những kháng sinh đầu tiên được phát hiện và đã có tác động đáng kể trong việc kiểm soát và điều trị bệnh lao. Tuy nhiên, do loại thuốc này có thể gây ra tác dụng phụ nghiêm trọng và kháng thuốc, nên việc sử dụng Streptomycin thường được giới hạn và theo dõi chặt chẽ bởi các chuyên gia y tế. Trong thời gian gần đây, một số thuốc kháng lao khác thay thế Streptomycin trong điều trị bệnh lao.
Dược động học của Streptomycin

Streptomycin cần được tiêm vào bắp sâu để đảm bảo hấp thu hiệu quả. Sau khi tiêm, sự hấp thu từ vị trí tiêm diễn ra nhanh chóng, và nồng độ đỉnh trong huyết thanh thường đạt mức cao nhất trong vòng 1-2 giờ.
Streptomycin kết hợp với protein huyết thanh ở mức khoảng 50%. Nồng độ trong dịch não tủy thường thấp, đặc biệt khi màng não không bị viêm. Sau khi dùng một liều trung bình của streptomycin là 14,2 mg/kg, nồng độ trung bình trong huyết thanh là 30,5 μg/mL và nồng độ trong dịch não tủy là 2,1 μg/mL được ghi nhận sau 2 giờ sử dụng thuốc.
Hiệu suất thâm nhập của streptomycin được báo cáo là tốt trong dịch tiết màng phổi không bị nhiễm trùng, nhưng không hiệu quả trong trường hợp nhiễm mủ màng phổi.
Streptomycin chủ yếu được thải trừ qua thận, với khoảng 50-60% được bài tiết dưới dạng không đổi. Do đó, chức năng thận cần được đánh giá thường xuyên ở những bệnh nhân sử dụng streptomycin, và cần thận trọng khi sử dụng ở những người có chức năng thận dưới mức tối ưu.
Liều streptomycin được khuyến nghị thường là 15 mg/kg (khoảng từ 12 đến 18 mg/kg), với liều tối đa là 1 g mỗi ngày ở người lớn. Trong trường hợp người cao tuổi, có thể cần điều chỉnh liều thuốc.
Dược lý và cơ chế tác dụng của Streptomycin

Mặc dù ban đầu streptomycin có khả năng tác động rộng trên cả vi khuẩn gram âm và gram dương, tuy nhiên, hiện nay, phạm vi hoạt động của nó đã thu hẹp đáng kể do sự phát triển của kháng kháng sinh.
Streptomycin hiện tại chỉ hiệu quả đối với một số loại vi khuẩn như Yersinia pestis, Francisella tularensis, Brucella, Calymmatobacter grainomatis, H. ducreyi, H. influenzae, K. pneumoniae pneumonia, E. coli, Proteus, A. aerogenes, K. pneumoniae, Enterococcus faecalis, Streptococcus viridans và nhiễm khuẩn huyết trực khuẩn gram âm. Tuy nhiên, streptomycin không có tác dụng đáng tin cậy đối với pseudomonas aeruginosa.
Streptomycin, giống như các loại kháng sinh thuộc nhóm aminoglycoside khác, được xem xét là có phạm vi hoạt động hẹp. Tính đặc trưng của độc tính của streptomycin bao gồm độc tính đối với thận và tai.
Do đó, bệnh nhân cần được theo dõi cẩn thận để phát hiện sớm các dấu hiệu mất thính giác và rối loạn chức năng tiền đình để ngăn ngừa tổn thương cố định cho tế bào thần kinh cảm giác. Hiện tượng phong tỏa thần kinh cơ hiếm khi được báo cáo.
Cơ chế hoạt động của streptomycin liên quan đến các giai đoạn quan trọng trong quá trình xâm nhập của aminoglycoside vào tế bào vi khuẩn.
- Giai đoạn đầu tiên gọi là “Giai đoạn liên kết ion” xảy ra khi streptomycin tạo liên kết tĩnh điện với các thành phần mang điện âm của màng vi khuẩn, cho phép aminoglycoside xâm nhập vào tế bào.
- Giai đoạn thứ hai, gọi là “Giai đoạn phụ thuộc năng lượng I,” liên quan đến quá trình sử dụng năng lượng proton để cho phép aminoglycoside tiếp cận mục tiêu bên trong tế bào, ribosome 30S của vi khuẩn.
- Giai đoạn cuối cùng, “Giai đoạn phụ thuộc năng lượng II,” là giai đoạn quan trọng trong việc tiêu diệt vi khuẩn, và nó liên quan đến tích tụ aminoglycoside trong tế bào và tác động lên ribosome, gây ra sự dịch mã sai và ức chế tổng hợp protein.
Sự ức chế tổng hợp protein là cơ chế chính tạo nên tác dụng diệt khuẩn của streptomycin. Các nghiên cứu sinh học và thử nghiệm đã chỉ ra rằng streptomycin liên kết với ribosomal RNA 16S trong chuỗi xoắn 44 (h44), gần vị trí A của ribosome 30S của vi khuẩn, làm thay đổi tương tác giữa h44 và h45.
Ngoài ra, streptomycin thúc đẩy quá trình dịch mã sai và gây ra lỗi trong tổng hợp protein, dẫn đến sự tổn thương của tế bào vi khuẩn.
Tác dụng của Streptomycin
Dưới đây là một số tác dụng quan trọng của Streptomycin:
Điều trị bệnh lao (tuberculosis, TB)
Điều trị bệnh lao, đặc biệt là trong các trường hợp kháng thuốc hoặc nhiễm khuẩn nặng nề. Nó có tác dụng ngăn chặn sự phát triển và nhân lên của vi khuẩn Mycobacterium tuberculosis, gây ra bệnh lao.
Nhiễm khuẩn ngoại tiêu hóa
Điều trị các loại nhiễm khuẩn ngoại tiêu hóa, bao gồm nhiễm khuẩn đường tiểu, nhiễm khuẩn da, tai mũi họng và nhiễm khuẩn ngoại tiêu hóa khác.
Nhiễm khuẩn hô hấp
Điều trị nhiễm khuẩn đường hô hấp, bao gồm viêm phổi và nhiễm khuẩn nhiễm khuẩn cơ hô hấp.
Nhiễm khuẩn do vi khuẩn Gram âm
Streptomycin là một kháng sinh aminoglycoside chủ yếu tác động lên vi khuẩn Gram âm. Do đó, nó được sử dụng hiệu quả trong điều trị nhiễm khuẩn do loại vi khuẩn này.
Liều lượng và cách sử dụng của Streptomycin
Dưới đây là một hướng dẫn tổng quan về liều lượng và cách sử dụng, nhưng luôn tuân thủ theo hướng dẫn của bác sĩ hoặc chuyên gia y tế của bạn:
Điều trị bệnh lao (tuberculosis, TB)
- Liều tiêm intramuscular (IM) thường là từ 15 đến 20 mg/kg trọng lượng cơ thể mỗi ngày.
- Loại thuốc này thường được sử dụng trong kết hợp với các kháng sinh khác như Isoniazid và Rifampin trong việc điều trị bệnh lao.
- Liều lượng và tần suất tiêm có thể thay đổi tùy thuộc vào trọng lượng của bệnh nhân và chỉ định của bác sĩ. Điều này cũng có thể dựa trên kết quả xét nghiệm đặc biệt để đảm bảo hiệu quả điều trị.
Nhiễm khuẩn khác
Liều lượng và cách sử dụng cho các loại nhiễm khuẩn khác có thể khác nhau và sẽ được xác định bởi bác sĩ. Thông thường, Streptomycin cũng được sử dụng dưới dạng tiêm.
Sử dụng cách thức tiêm
Hoạt chất này thường được tiêm vào cơ (intramuscular) hoặc dưới da (subcutaneous). Dược sĩ hoặc chuyên gia y tế của bạn sẽ hướng dẫn cụ thể về cách thức tiêm đúng cách.
Tuân thủ liều lượng
- Rất quan trọng tuân thủ liều lượng và lịch trình sử dụng do bác sĩ chỉ định.
- Không tăng hoặc giảm liều lượng mà không có hướng dẫn từ bác sĩ của bạn.
Thời gian điều trị
Theo dõi hết chu kỳ điều trị theo hướng dẫn của bác sĩ, thậm chí nếu các triệu chứng của bạn cải thiện.
Tác dụng phụ của Streptomycin
Dưới đây là một số tác dụng phụ tiềm ẩn của Streptomycin:
Tác dụng phụ thường gặp
- Tác dụng phụ về hệ thần kinh: Bao gồm chói mắt, buồn ngủ, và gây ra tình trạng kiệt sức hoặc mệt mỏi.
- Có thể gây ra tổn thương cho thính giác và gây ra hiện tượng xâm nhập thính giác. Điều này có thể dẫn đến thính lực suy giảm hoặc thậm chí mất thính lực.
- Có thể gây tăng men gan, và việc theo dõi chức năng gan là quan trọng khi sử dụng loại thuốc này.
Tác dụng phụ nghiêm trọng (ít gặp)
- Có thể gây tổn thương thận, đặc biệt là khi dùng liều lượng cao hoặc trong thời gian dài.
- Ảnh hưởng đến tim và gây ra những vấn đề về hệ tuần hoàn như tăng nhịp tim hoặc giảm huyết áp.
- Có thể gây dị ứng với Streptomycin, gây ngứa da, ban đỏ, hoặc ban dạng ban sần (rash).
- Có thể gây ra buồn nôn, nôn mửa, tiêu chảy, và thay đổi vị giác.
- Có thể gây ra cơn co giật hoặc động kinh ở một số người.
Chống chỉ định của Streptomycin
Dưới đây là các tình huống và điều kiện trong đó việc sử dụng Streptomycin không được khuyến nghị hoặc cần thận trọng:
Dị ứng hoặc tác dụng phụ trước đây
Nếu bạn đã có dấu hiệu dị ứng hoặc tác dụng phụ nghiêm trọng đối với Streptomycin trong quá khứ, bạn nên tránh sử dụng lại loại thuốc này.
Tổn thương thính giác
Nếu bạn có tiền sử về tổn thương thính giác hoặc vấn đề về thính lực, việc sử dụng Streptomycin cần được thận trọng, vì loại thuốc này có thể gây tổn thương thêm cho thính giác.
Bệnh thận
Có thể gây tổn thương cho thận. Do đó, nếu bạn đã có vấn đề về thận hoặc mắc các bệnh lý về thận, cần thận trọng khi sử dụng thuốc.
Bệnh gan
Có thể gây tác động đối với gan. Nếu bạn có bệnh gan hoặc mắc các bệnh lý gan, cần thận trọng khi sử dụng thuốc.
Dị ứng hoặc tác dụng phụ kháng thuốc khác
Nếu bạn đã có dị ứng hoặc tác dụng phụ nghiêm trọng đối với các loại kháng sinh khác, đặc biệt là aminoglycosides, bạn nên thảo luận với bác sĩ về việc sử dụng Streptomycin, vì có khả năng bạn sẽ phản ứng tương tự với loại thuốc này.
Sử dụng trong thai kỳ và cho con bú
Nếu bạn đang mang thai, có kế hoặc cho con bú, hãy thảo luận với bác sĩ về việc sử dụng hoạt chất này, vì loại thuốc này có thể ảnh hưởng đến thai kỳ hoặc con bú.
Tương tác thuốc của Streptomycin
Dưới đây là một số tương tác thuốc quan trọng mà bạn nên lưu ý:
Kháng sinh beta-lactam (ví dụ: Penicillin, Amoxicillin)
Có thể tương tác với các loại kháng sinh beta-lactam, giảm đi hiệu quả của cả hai loại thuốc. Do đó, chúng thường không được kết hợp trong điều trị bệnh.
Diurétic vòng lặp (ví dụ: Furosemide)
Có thể tăng nguy cơ tổn thương thính giác, và việc sử dụng cùng với diurétic vòng lặp có thể tăng thêm nguy cơ này.
Thuốc chống cơn co giật (ví dụ: Phenytoin)
Có thể tạo ra nguy cơ tăng cường tác động của thuốc chống co giật, do đó cần theo dõi chặt chẽ khi sử dụng cùng.
Thuốc chống viêm không steroid (NSAID) và kháng viêm non steroid (Corticosteroids)
Có thể tác động đối với hệ tiêu hóa và thần kinh, và việc sử dụng cùng với NSAID hoặc corticosteroids có thể tăng nguy cơ tác động phụ.
Amikacin hoặc Gentamicin
Các kháng sinh thuộc nhóm aminoglycoside như Streptomycin có thể tương tác và tăng nguy cơ tác động phụ khi sử dụng cùng lúc.
Thuốc chống sự co thắt cơ (ví dụ: Succinylcholine)
Có thể tương tác với các loại thuốc này và gây ra tác dụng phụ hoặc tăng cường tác động.
Thuốc chống lão hóa (ví dụ: Tobramycin, Neomycin)
Cùng với các loại thuốc chống lão hóa có thể gây tăng cường tác động phụ và tác dụng không mong muốn.
Thuốc kháng mảng (ví dụ: Polymyxin)
Sử dụng cùng với thuốc kháng mảng có thể tạo ra tương tác không mong muốn và tăng nguy cơ tác động phụ.
Tài liệu tham khảo
- Streptomycin – RxList (https://www.rxlist.com/streptomycin-drug.htm)
- Streptomycin Interactions Checker (https://www.drugs.com/drug-interactions/streptomycin.html)
- Streptomycin: Uses, Interactions, Mechanism of Action (https://go.drugbank.com/drugs/DB01082)
Trên đây là những kiến thức về Streptomycin là gì mà Phòng khám Bác sĩ Dung cung cấp. Các bạn có thể thăm khám trực tiếp tại Quảng Bình thông qua địa chỉ
- Trụ sở chính: Thôn Vĩnh Phú Quảng Hòa TX Ba Đồn
- Hoặc đặt lịch thông qua số điện thoại: 084.502.9815.