Ritonavir được phát triển bởi một nhóm nghiên cứu tại Công ty Abbott Laboratories. Ritonavir thuộc vào lớp các chất ức chế protease, và trong quá trình phát triển, nó được chứng minh là có khả năng ngăn chặn enzyme protease HIV, một enzyme quan trọng trong quá trình sao chép và phát triển của virus HIV.
Ritonavir đã được Cơ quan Quản lý Thực phẩm và Dược phẩm Hoa Kỳ (FDA) chấp thuận để sử dụng trong điều trị HIV/AIDS. Đây là một bước quan trọng trong việc điều trị bệnh HIV, vì nó là một trong những loại thuốc đầu tiên trong lớp ức chế protease được phê duyệt.
Ritonavir được chấp thuận để sử dụng dưới dạng loại thuốc chứa ritonavir mào. Loại này là một phần của một chế độ điều trị kết hợp được gọi là “loại ức chế protease bất đối xứng” (boosted protease inhibitor), trong đó ritonavir được sử dụng để tăng cường hiệu quả của các loại ức chế protease khác.
Ritonavir vẫn là một phần quan trọng trong điều trị HIV/AIDS và được sử dụng trong các chế độ điều trị kết hợp để kiểm soát và làm chậm sự phát triển của virus HIV trong cơ thể. Nó đã cứu sống hàng triệu người trên khắp thế giới và có vai trò quan trọng trong cuộc chiến chống lại AIDS.
Bài viết dưới đây, Phòng khám Bác sĩ Dung xin giải đáp thắc mắc của nhiều người về Ritonavir là gì? Xin mời các bạn cùng theo dõi chi tiết!
Ritonavir là thuốc gì?

Ritonavir là một loại thuốc kháng virus được sử dụng trong điều trị HIV (virus gây suy giảm miễn dịch con người) và AIDS (bệnh suy giảm miễn dịch tiến triển). Nó thuộc vào lớp các chất ức chế protease, và chức năng chính của nó là ngăn chặn sự phát triển và sao chép của virus HIV trong cơ thể.
Ritonavir thường được sử dụng trong các chế độ điều trị kết hợp, kết hợp với các loại thuốc kháng virus khác, để kiểm soát và làm chậm sự suy giảm miễn dịch ở người bệnh HIV/AIDS.
Ngoài vai trò chính trong điều trị HIV, ritonavir còn được sử dụng để tăng nồng độ của các loại thuốc kháng virus khác trong huyết tương, giúp chúng hoạt động hiệu quả hơn. Ritonavir cũng có khả năng tương tác với nhiều loại thuốc khác và có thể làm thay đổi tốc độ chuyển hóa của chúng trong cơ thể.
Dược động học của Ritonavir

Dưới đây là một số thông tin về dược động học của ritonavir:
Hấp thu và phân bố
Thường được uống qua đường miệng dưới dạng viên nén hoặc dung dịch. Sau khi uống, thuốc được hấp thụ khá nhanh từ dạ dày và ruột. Ritonavir có thể bám vào protein huyết tương trong máu và được phân bố rộng rãi trong cơ thể.
Chu kỳ bán hủy
Chu kỳ bán hủy là thời gian mà một nửa liều lượng của thuốc được loại khỏi cơ thể. Ritonavir có một chu kỳ bán hủy ngắn, thông thường khoảng từ 3 đến 5 giờ.
Chuyển hóa
Trải qua quá trình chuyển hóa chủ yếu trong gan thông qua các enzym trong hệ thống cytochrome P450, đặc biệt là CYP3A4. Nó cũng có khả năng làm tăng hoặc giảm hoạt động của các enzym này, điều này có thể ảnh hưởng đến sự chuyển hóa của các loại thuốc khác và gây ra tương tác thuốc.
Thải trừ
Ritonavir và các chất con cháu của nó được chủ yếu tiết ra khỏi cơ thể qua nước tiểu và phân. Do đó, việc sử dụng đúng liều lượng và theo hướng dẫn của bác sĩ là quan trọng để duy trì nồng độ hiệu quả của thuốc trong huyết tương.
Dược lý và cơ chế tác dụng của Ritonavir

Ritonavir hoạt động bằng cách ngăn chặn hoạt động của enzyme protease HIV. Enzyme protease là một enzyme quan trọng cho quá trình tổng hợp các protein của virus HIV. Bằng cách ức chế enzyme này, ritonavir ngăn chặn quá trình cắt xén các chuỗi protein HIV thành các đoạn nhỏ, làm cho virus không thể sao chép và phát triển. Điều này giúp kiểm soát sự lây lan của virus HIV trong cơ thể và làm chậm sự suy giảm miễn dịch.
Ritonavir có khả năng hấp thụ khá nhanh sau khi uống và được phân bố rộng rãi trong cơ thể. Nó có thể kết hợp với các enzyme protease HIV và tạo thành các phức hợp enzyme-ritonavir. Sự kết hợp này ức chế enzyme protease HIV, ngăn chặn quá trình sản xuất và phát triển virus HIV.
Chỉ định của Ritonavir
Dưới đây là một số chỉ định chính của ritonavir:
Điều trị HIV/AIDS
Thường được sử dụng như một phần của chế độ điều trị HIV/AIDS. Nó kết hợp với các loại thuốc kháng virus khác, chẳng hạn như các chất ức chế protease khác, để tạo thành chế độ điều trị kết hợp hiệu quả. Chế độ điều trị này giúp kiểm soát sự phát triển của virus HIV trong cơ thể, làm chậm sự suy giảm miễn dịch và kéo dài tuổi thọ của người bệnh.
Phòng ngừa lây truyền HIV
Có thể được sử dụng trong một số trường hợp đặc biệt như phòng ngừa lây truyền HIV sau tiếp xúc với virus, chẳng hạn như sau khi có một vụ tiếp xúc với chất nhiễm HIV. Tuy nhiên, việc sử dụng ritonavir như một phương pháp phòng ngừa phải được xác định và hướng dẫn bởi chuyên gia y tế.
Dùng kết hợp với các loại thuốc khác
Thường được sử dụng như một “cường hóa” cho các chất ức chế protease khác, giúp tăng nồng độ của chúng trong huyết tương và làm cho chúng hoạt động hiệu quả hơn trong điều trị HIV. Việc kết hợp ritonavir với các loại thuốc kháng virus khác là một phần quan trọng trong quá trình kiểm soát và điều trị HIV/AIDS.
Liều lượng và cách sử dụng của Ritonavir
Dưới đây là một hướng dẫn tổng quan về liều lượng và cách sử dụng thường được áp dụng:
Liều thông thường
Thường được sử dụng là một phần của chế độ điều trị kết hợp, kết hợp với các loại thuốc kháng virus khác. Liều thông thường là từ 100 mg đến 400 mg hai lần mỗi ngày.
Liều tăng cường (boosted ritonavir)
Thường được sử dụng để “tăng cường” hiệu quả của các loại ức chế protease khác bằng cách tăng liều lượng. Loại này thường là 100 mg hai lần mỗi ngày. Ritonavir có khả năng tăng nồng độ của các loại thuốc khác trong huyết tương, giúp chúng hoạt động hiệu quả hơn.
Dùng trước hoặc sau bữa ăn
Có thể được sử dụng trước hoặc sau bữa ăn, tùy thuộc vào hướng dẫn của bác sĩ. Uống cùng với thức ăn có thể giảm tác dụng phụ tiêu hóa.
Tuân thủ hướng dẫn của bác sĩ
Rất quan trọng để tuân thủ chính xác hướng dẫn của bác sĩ về liều lượng và cách sử dụng. Không bao giờ tự điều chỉnh liều lượng hay ngừng sử dụng thuốc mà không có sự hướng dẫn của bác sĩ, vì điều này có thể ảnh hưởng đến hiệu quả điều trị và sức khỏe của bạn.
Tác dụng phụ của Ritonavir
Dưới đây là một số tác dụng phụ phổ biến của Ritonavir:
Tăng enzyme gan
Có thể gây ra tăng enzyme gan, có thể làm tăng các chỉ số chức năng gan trong xét nghiệm máu.
Thay đổi chất béo trong máu
Có thể làm tăng mức cholesterol và triglyceride trong máu, góp phần vào nguy cơ bệnh tim mạch.
Tăng acid uric máu
Nồng độ acid uric trong máu có thể tăng lên, dẫn đến nguy cơ cao hơn của bệnh gút hoặc tăng acid uric máu.
Tác động tiêu hóa
Có thể gây ra buồn nôn, nôn mửa, đau bên hông, táo bón hoặc tiêu chảy. Tác dụng này có thể dẫn đến mất cân nhanh chóng.
Tác dụng phụ trên tim
Có thể xuất hiện tăng nhịp tim hoặc biến chứng tim, như tăng áp lực tâm trương, sau khi sử dụng Ritonavir.
Tác dụng phụ trên hệ thần kinh
Một số người báo cáo mất ngủ, buồn ngủ, hay cảm giác kích thích.
Dị ứng và phản ứng da
Có thể xảy ra dị ứng da như mẩn ngứa, đỏ da, hoặc sưng mặt. Trong trường hợp nghiêm trọng hơn, có thể xuất hiện phản ứng dị ứng nghiêm trọng và tiến triển thành viêm nhiễm đốt (Stevens-Johnson syndrome) hoặc toàn bộ da bong tróc (toxic epidermal necrolysis).
Kháng thuốc và tương tác thuốc
Có khả năng tương tác với nhiều loại thuốc khác và có thể làm thay đổi tác dụng của chúng.
Chống chỉ định của Ritonavir
Ritonavir có một số chống chỉ định và hạn chế trong việc sử dụng, bao gồm:
Quá mẫn cảm hoặc dị ứng
Người có tiền sử quá mẫn cảm hoặc phản ứng dị ứng đối với ritonavir hoặc bất kỳ thành phần nào của thuốc không nên sử dụng nó.
Rối loạn gan nặng
Người có rối loạn gan nặng không nên sử dụng ritonavir, vì nó có thể gây tăng enzyme gan và gây hại cho gan.
Tương tác thuốc gây hại
Tương tác với nhiều loại thuốc khác và có thể làm thay đổi tác dụng của chúng. Nếu người dùng đã sử dụng một loạt thuốc khác, đặc biệt là thuốc kháng virus khác, cần thận trọng để đảm bảo không có tương tác thuốc gây hại.
Suy thận nặng
Cũng cần được sử dụng cẩn thận ở người có suy thận nặng.
Suy tim
Nếu người sử dụng có tiền sử suy tim hoặc bất kỳ vấn đề tim mạch nào, cần thận trọng khi sử dụng ritonavir, vì nó có thể gây tăng nhịp tim hoặc biến chứng tim.
Phụ nữ mang thai và cho con bú
Không nên sử dụng trong thai kỳ nếu không được chỉ định rõ ràng bởi bác sĩ. Cũng không rõ liệu ritonavir có thể chuyển qua sữa mẹ hay không, do đó, phụ nữ đang cho con bú cần thảo luận với bác sĩ trước khi sử dụng.
Trẻ em
Cần được sử dụng cẩn thận và theo hướng dẫn của bác sĩ khi dùng cho trẻ em.
Tương tác thuốc của Ritonavir
Dưới đây là một số loại tương tác thuốc quan trọng khi sử dụng Ritonavir:
Tăng nồng độ của các loại thuốc khác
Có khả năng tăng nồng độ của nhiều loại thuốc khác trong huyết tương, đặc biệt là các chất ức chế protease khác như indinavir, saquinavir, lopinavir, và nelfinavir. Do đó, khi sử dụng Ritonavir kết hợp với các loại thuốc này, liều lượng của chúng thường phải điều chỉnh giảm để tránh tác dụng phụ nguy hiểm.
Giảm tác dụng của các loại thuốc khác
Có thể làm giảm tác dụng của một số loại thuốc, chẳng hạn như thuốc có hoạt chất được chuyển hóa bởi enzyme cytochrome P450 3A4, ví dụ như warfarin, simvastatin, và đặc biệt là thuốc cho điều trị tăng huyết áp (như diltiazem, verapamil).
Thuốc chống dị ứng tử vong từ sao chép (NTI)
Ritonavir tương tác với một số loại thuốc NTI, như phenytoin, carbamazepine, và phenobarbital và có thể làm giảm tác dụng của chúng.
Thuốc miễn dịch suy giảm
Các loại thuốc miễn dịch suy giảm, chẳng hạn như corticosteroids, có thể có tác dụng giảm xuống khi kết hợp với ritonavir.
Tương tác với thuốc thông thường
Có thể tương tác với nhiều loại thuốc thông thường, bao gồm thuốc đau tức thì như tramadol, thuốc an thần như alprazolam, và thuốc ngủ như zolpidem, gây ra tác dụng phụ hoặc làm thay đổi tác dụng của chúng.
Thuốc kháng histamine H2 và antacid
Có thể làm giảm tác dụng của thuốc kháng histamine H2 như ranitidine và thuốc chống dạ dày antacid.
Thuốc chống trầm cảm
Một số loại thuốc chống trầm cảm có thể tương tác với ritonavir và gây ra tác dụng phụ. Cần thảo luận với bác sĩ nếu bạn đang dùng thuốc chống trầm cảm.
Tài liệu tham khảo
- Wikipedia (https://en.wikipedia.org/wiki/Ritonavir)
- Patient | NIH – Clinical Info HIV (https://clinicalinfo.hiv.gov/en/drugs/ritonavir/patient)
- Ritonavir (Oral Route) Description and Brand Names – Mayo Clinic (https://www.mayoclinic.org/drugs-supplements/ritonavir-oral-route/description/drg-20067063)
Trên đây là những kiến thức về Ritonavir là gì mà Phòng khám Bác sĩ Dung cung cấp. Các bạn có thể thăm khám trực tiếp tại Quảng Bình thông qua địa chỉ
- Trụ sở chính: Thôn Vĩnh Phú Quảng Hòa TX Ba Đồn
- Hoặc đặt lịch thông qua số điện thoại: 084.502.9815.