Ranitidine được phát triển bởi các nhà nghiên cứu tại hãng dược phẩm Glaxo (nay là GlaxoSmithKline) vào những năm 1970. Thuốc được phát triển để thay thế một loại thuốc đối kháng thụ thể H2 histamin trước đó, được gọi là cimetidine, nhằm kiểm soát tiết acid dịch vị và điều trị các vấn đề liên quan đến tiêu hóa.
Ranitidine được đưa vào thị trường vào năm 1981 với tên thương hiệu Zantac. Thuốc nhanh chóng trở thành một phần quan trọng trong việc kiểm soát và điều trị loét dạ dày, bệnh trào ngược dạ dày – tá tràng và các tình trạng tăng tiết dịch vị quá mức.
Ranitidine trở thành một trong những loại thuốc phổ biến nhất trên toàn cầu cho việc điều trị các vấn đề tiêu hóa. Nó được sử dụng rộng rãi trong cả gia đình và môi trường y tế, và đã giúp hàng triệu người kiểm soát triệu chứng dạ dày và tiêu hóa.
Tuy nhiên, vào năm 2019 và 2020, thông tin về sự chứa đựng của một chất gây nguy cơ, N-nitrosodimethylamine (NDMA), trong các sản phẩm Ranitidine đã dẫn đến nhiều cuộc triệu chứng và cuối cùng dẫn đến rút sản phẩm Ranitidine khỏi thị trường. Sự lo ngại về NDMA làm cho Ranitidine không còn là một lựa chọn an toàn cho điều trị tiêu hóa và tiết acid dịch vị.
Bài viết dưới đây, Phòng khám Bác sĩ Dung xin giải đáp thắc mắc của nhiều người về Ranitidine là gì? Xin mời các bạn cùng theo dõi chi tiết!
Ranitidine là thuốc gì?

Ranitidine là một loại thuốc được sử dụng để điều trị các vấn đề liên quan đến tiêu hóa, đặc biệt là trong việc kiểm soát tiết acid dịch vị. Thuốc này thuộc vào nhóm thuốc được gọi là “thuốc đối kháng thụ thể H2 histamin.” Ranitidine hoạt động bằng cách ức chế histamin tác động lên thụ thể H2 trên màng tế bào vách trong dạ dày, từ đó giảm sản xuất và tiết acid dịch vị.
Điều này giúp giảm triệu chứng và kiểm soát các tình trạng liên quan đến tăng tiết acid dịch vị, chẳng hạn như loét dạ dày và tá tràng, bệnh trào ngược dạ dày – tá tràng và hội chứng Zollinger-Ellison.
Dược động học của Ranitidine

Sinh khả dụng của Ranitidine qua đường uống là khoảng 50%, tức là chỉ khoảng một nửa liều dược bạn uống sẽ hấp thụ vào hệ tuần hoàn. Sau khi uống thuốc, nồng độ tối đa của Ranitidine trong huyết tương thường đạt được sau 2-3 giờ.
Ảnh hưởng của thức ăn và thuốc kháng acid
Sự hấp thu của Ranitidine ít bị ảnh hưởng bởi thức ăn và các loại thuốc kháng acid.
Chuyển hóa và tương tác thuốc
Ranitidine không trải qua quá trình chuyển hóa nhiều và có ít tương tác với các loại thuốc khác so với một số loại thuốc kháng acid khác như Cimetidine.
Thải trừ
Thuốc Ranitidine chủ yếu được thải trừ qua thận. Thời gian bán hủy của Ranitidine là khoảng 2-3 giờ. Khoảng 60-70% liều uống và 93% liều tiêm tĩnh mạch được thải trừ qua nước tiểu, phần còn lại được thải qua phân. Kết quả phân tích nước tiểu trong vòng 24 giờ đầu cho thấy 35% liều uống và 70% liều tiêm tĩnh mạch được thải trừ dưới dạng không đổi.
Dùng đường tiêm bắp
Nếu dùng đường tiêm bắp, nồng độ tối đa của Ranitidine trong huyết tương đạt được nhanh hơn, trong vòng 15 phút sau khi tiêm.
Dược lý và cơ chế tác dụng của Ranitidine

Các loại thuốc đối kháng thụ thể H2 histamin như Cimetidine, Famotidine và Nizatidine được sử dụng để giảm tiết acid dịch vị và điều trị nhiều tình trạng khác nhau liên quan đến tiêu hóa. Chúng có khả năng làm giảm tiết acid dịch vị mạnh mẽ và nhanh chóng sau khi uống một liều điều trị, giúp kiểm soát vết loét dạ dày tá tràng và ngăn chặn bệnh tái phát.
Ngoài ra, chúng đóng vai trò quan trọng trong điều trị hội chứng Zollinger-Ellison và trạng thái tăng tiết dịch vị quá mức.
Cụ thể, Ranitidine, một trong các loại thuốc này, hoạt động bằng cách ức chế sự tương tác của histamin với thụ thể H2 trên màng tế bào vách. Khi histamin không kích thích thụ thể H2, tiết acid dịch vị bị giảm, không phụ thuộc vào các yếu tố như thức ăn, insulin, amino acid, histamin, hoặc pentagastrin. Ranitidine thậm chí có tác dụng ức chế tiết acid dịch vị mạnh hơn Cimetidine từ 3 đến 13 lần, và ít gây ra các tác dụng không mong muốn.
Tính đến gần đây, các nghiên cứu cho thấy rằng loét dạ dày tá tràng thường liên quan đến sự hiện diện của vi khuẩn Helicobacter pylori. Loại vi khuẩn này đã trở thành mục tiêu hàng đầu của điều trị loét. Để đạt được điều này, thường sử dụng Ranitidine kết hợp với một hoặc hai loại kháng sinh trong phác đồ điều trị để đảm bảo kiểm soát cả tăng tiết dịch vị và vi khuẩn Helicobacter pylori.
Chỉ định của Ranitidine
Các chỉ định chính của Ranitidine bao gồm:
Loét dạ dày và tá tràng
Được sử dụng để điều trị loét dạ dày và tá tràng, bao gồm cả loét do vi khuẩn Helicobacter pylori.
Bệnh trào ngược dạ dày – tá tràng
Có thể được sử dụng để giảm triệu chứng bệnh trào ngược dạ dày – tá tràng, một tình trạng mà dịch vị (phần dạ dày) trào ngược lên thực quản (ống dẫn từ miệng xuống dạ dày).
Kiểm soát hội chứng Zollinger-Ellison
Được sử dụng để kiểm soát sự tăng tiết dịch vị quá mức trong hội chứng Zollinger-Ellison, một tình trạng hiếm gặp mà dạ dày tạo ra lượng acid dịch vị quá mức.
Ngăn ngừa loét dạ dày
Có thể được sử dụng để ngăn ngừa tái phát của loét dạ dày sau khi đã được điều trị.
Giảm triệu chứng và nguy cơ loét dạ dày tá tràng liên quan đến việc sử dụng các loại thuốc gây kích thích tiết acid dịch vị
Trong trường hợp người dùng các loại thuốc khác có thể kích thích tiết acid dịch vị, Ranitidine có thể được sử dụng để giảm triệu chứng và nguy cơ loét dạ dày tá tràng.
Liều lượng và cách sử dụng của Ranitidine
Dưới đây là hướng dẫn chung về liều lượng và cách sử dụng Ranitidine:
Loét dạ dày và tá tràng
- Liều duy nhất hàng ngày hoặc liều chia thành hai lần trong ngày.
- Liều thông thường cho người trưởng thành: 150 mg mỗi 12 giờ hoặc 300 mg mỗi ngày vào buổi sáng hoặc tối.
- Trong trường hợp loét dạ dày tá tràng do Helicobacter pylori, Ranitidine thường được kết hợp với kháng sinh. Hãy tuân thủ theo hướng dẫn của bác sĩ.
Bệnh trào ngược dạ dày – tá tràng
Liều thông thường cho người trưởng thành: 150 mg hai lần mỗi ngày hoặc 300 mg một lần vào buổi tối.
Kiểm soát hội chứng Zollinger-Ellison
Liều ban đầu có thể cao hơn và tùy chỉnh dựa trên sự phản ứng của bệnh nhân. Bác sĩ sẽ hướng dẫn cụ thể.
Ngăn ngừa loét dạ dày
Liều thông thường cho người trưởng thành: 150 mg một lần mỗi ngày vào buổi tối.
Người trẻ em
Liều dùng cho trẻ em sẽ được xác định bởi bác sĩ dựa trên trọng lượng và tình trạng của trẻ.
Ranitidine có thể được uống trước hoặc sau bữa ăn. Uống thuốc cùng một lúc mỗi ngày để giúp nhớ liều dùng. Nếu bạn dùng dạng viên nén, hãy nuốt viên nén mà không nghiến nát hoặc nát viên.
Tác dụng phụ của Ranitidine
Dưới đây là một số tác dụng phụ tiềm năng mà có thể xuất hiện khi sử dụng thuốc này.
Tác dụng phụ thường gặp
- Buồn nôn hoặc nôn mửa.
- Tiêu chảy hoặc táo bón.
- Mệt mỏi.
- Đau đầu.
- Nổi mẩn ngứa hoặc kích ứng da.
Tác dụng phụ hiếm gặp
- Tăng cân.
- Sự thay đổi tâm trạng hoặc rối loạn tâm lý.
- Tăng cường hoạt động của các enzym gan (có thể dẫn đến các thay đổi trong xét nghiệm máu).
- Các tác dụng phụ nghiêm trọng hơn, nhưng hiếm hoi, có thể bao gồm việc tăng men gan, bệnh sưng tử cung (đối với phụ nữ), và các vấn đề về huyết áp.
Tác dụng phụ do NDMA
Đã được rút khỏi thị trường ở nhiều nơi do lo ngại về chứa đựng của chất gây nguy cơ, N-nitrosodimethylamine (NDMA). NDMA là một hợp chất có khả năng gây ra ung thư, và việc tiêu dùng Ranitidine có thể gây tiếp xúc với NDMA.
Chống chỉ định của Ranitidine
Dưới đây là một số tình huống khi Ranitidine không nên được sử dụng:
Quá mẫn cảm hoặc phản ứng dị ứng
Nếu bạn đã có tiền sử về quá mẫn cảm đối với Ranitidine hoặc các thành phần khác trong thuốc, bạn nên ngưng sử dụng ngay lập tức và thông báo cho bác sĩ.
Bệnh thận nặng
Trong trường hợp bạn có bệnh thận nặng, có thể cần điều chỉnh liều dược hoặc tìm phương án điều trị khác.
Tuổi dưới 12 tuổi
Không được khuyến nghị sử dụng cho trẻ em dưới 12 tuổi mà không có hướng dẫn cụ thể từ bác sĩ.
Tăng men gan (enzym gan abnormally high)
Nếu bạn có các vấn đề về tăng men gan hoặc bất kỳ vấn đề gan nào, cần thận trọng khi sử dụng Ranitidine và cần tham khảo ý kiến bác sĩ.
Các tình trạng dị ứng
Có thể tương tác với một số loại thuốc khác và gây ra các tác dụng phụ không mong muốn. Nếu bạn đang sử dụng các loại thuốc khác hoặc có các tình trạng y tế khác, hãy thông báo cho bác sĩ để đảm bảo an toàn và hiệu quả trong việc sử dụng Ranitidine.
Tương tác thuốc của Ranitidine
Dưới đây là một số loại thuốc và tình trạng tương tác quan trọng cần được lưu ý:
Thuốc chống axit khác
Sử dụng cùng lúc Ranitidine với các loại thuốc chống axit khác, chẳng hạn như Antacid, có thể làm giảm hiệu quả của cả hai loại thuốc. Nếu bạn cần sử dụng cả Ranitidine và thuốc chống axit, hãy thảo luận về cách sử dụng chúng với bác sĩ.
Thuốc kháng sinh
Có thể tương tác với một số loại thuốc kháng sinh, như ampicillin, ciprofloxacin, itraconazole, và ketoconazole. Tương tác này có thể ảnh hưởng đến sự hấp thụ và hiệu quả của thuốc kháng sinh. Hãy thảo luận với bác sĩ nếu bạn cần sử dụng cả Ranitidine và thuốc kháng sinh.
Warfarin
Có thể tương tác với warfarin, một loại thuốc chống đông máu. Tương tác này có thể làm tăng nguy cơ chảy máu. Bác sĩ cần theo dõi mức đông máu của bạn và điều chỉnh liều dược cần thiết.
Phenytoin
Có thể làm tăng nồng độ phenytoin trong máu, có thể dẫn đến tăng nguy cơ tác dụng phụ của phenytoin. Bác sĩ cần theo dõi và điều chỉnh liều dược nếu bạn đang sử dụng cả hai loại thuốc.
Theophylline
Tương tác giữa Ranitidine và theophylline có thể làm tăng nồng độ theophylline trong máu, gây ra các tác dụng phụ. Bác sĩ cần điều chỉnh liều dược nếu bạn sử dụng cả hai loại thuốc.
Thuốc chống chứng co thắt cơ bản (antispasmodic)
Sử dụng cùng với thuốc chống chứng co thắt cơ bản như dicyclomine có thể làm tăng nguy cơ tăng nhịp tim.
Các thuốc khác
Ngoài ra, Ranitidine có thể tương tác với nhiều loại thuốc khác, bao gồm benzodiazepines, procainamide, và nhiều thuốc khác. Hãy thông báo cho bác sĩ về tất cả các loại thuốc và chất bổ sung bạn đang sử dụng để đảm bảo an toàn và hiệu quả trong điều trị.
Tài liệu tham khảo
- Ranitidine: medicine to lower stomach acid – NHS (https://www.nhs.uk/medicines/ranitidine/)
- Ranitidine: Uses, Dosage, Side Effects, Warnings (https://www.drugs.com/ranitidine.html)
- Ranitidine – Wikipedia (https://en.wikipedia.org/wiki/Ranitidine)
Trên đây là những kiến thức về Ranitidine là gì mà Phòng khám Bác sĩ Dung cung cấp. Các bạn có thể thăm khám trực tiếp tại Quảng Bình thông qua địa chỉ
- Trụ sở chính: Thôn Vĩnh Phú Quảng Hòa TX Ba Đồn
- Hoặc đặt lịch thông qua số điện thoại: 084.502.9815.