Nifedipine là một loại thuốc chẹn kênh calci thuộc nhóm dihydropyridine được sử dụng để điều trị tăng huyết áp cao, đau thắt ngực và bệnh Raynaud. Thuốc này được phát triển và đưa ra thị trường vào những năm 1960.
Nifedipine ban đầu được sản xuất dưới dạng viên nén và viên nang, và sau đó, các dạng thuốc khác như thuốc thảo dược và viên nén có thời gian giải phóng dần (extended-release) đã được phát triển để cải thiện tính tuân thủ liều lượng và giảm tác dụng phụ.
Bài viết dưới đây, Phòng khám Bác sĩ Dung xin giải đáp thắc mắc của nhiều người về Nifedipine là gì? Xin mời các bạn cùng theo dõi chi tiết!
Nifedipine là thuốc gì?

Nifedipine là một loại thuốc thuộc nhóm chẹn kênh calci (calcium channel blocker). Loại thuốc này được sử dụng để điều trị nhiều tình trạng khác nhau, bao gồm tăng huyết áp cao (hypertension), đau thắt ngực (angina), và bệnh Raynaud.
Nifedipine hoạt động bằng cách ức chế sự cảm ứng calci trong cơ trơn mạch máu và cơ tim, giúp giãn mạch và làm giảm căng cơ mạch máu, từ đó làm giảm huyết áp và cải thiện lưu lượng máu đến cơ tim. Nó cũng có tác dụng làm giãn mạch vành, giúp cung cấp oxy tốt hơn cho cơ tim và giảm cơn đau thắt ngực.
Hoạt chất này cũng được sử dụng để giảm triệu chứng bệnh Raynaud, một bệnh làm co thắt mạch chi khi tiếp xúc với lạnh hoặc căng thẳng.
Dược động học của Nifedipine

Nifedipine là một loại thuốc được sử dụng để điều trị tình trạng như tăng huyết áp và bệnh đau thắt ngực. Thuốc này có khả năng hấp thụ nhanh và gần như hoàn toàn thông qua đường tiêu hóa. Tuy nhiên, do sự chuyển hóa mạnh ở gan, chỉ có khoảng 45-75% liều lượng ban đầu của thuốc là có thể sử dụng trong cơ thể.
Khi sử dụng dạng viên nang, sau khi uống thuốc, tác dụng bắt đầu xuất hiện sau khoảng 10-12 phút. Nifedipine đạt đỉnh nồng độ trong huyết tương sau khoảng 30-60 phút và có thể duy trì tác dụng trong vòng 6-8 giờ. Nửa đời của thuốc trong huyết tương dao động từ 1,7-3,4 giờ.
Đối với dạng viên nén, sau khi uống thuốc, tác dụng thường xuất hiện sau khoảng 1 giờ. Nifedipine đạt đỉnh nồng độ trong huyết tương sau khoảng 2-3 giờ và có thể duy trì tác dụng trong vòng 12 giờ. Nửa đời của thuốc trong huyết tương dao động từ 6-11 giờ.
Thức ăn có thể làm chậm việc hấp thụ của thuốc, nhưng không ảnh hưởng đáng kể đến lượng thuốc hấp thụ. Nifedipine có khả năng kết hợp với protein albumin trong huyết tương với tỷ lệ từ 92-98%. Thể tích phân bố của nifedipine trong cơ thể dao động từ 0,6-1,2 lít/kg trọng lượng cơ thể.
Thuốc chuyển hóa chủ yếu ở gan, tạo ra các chất chuyển hóa không hoạt tính, và chúng được loại bỏ chủ yếu thông qua thận (khoảng 85-95%) và một phần nhỏ qua phân (khoảng 5-15%).
Dưới 1% của liều lượng ban đầu được thải trừ qua nước tiểu dưới dạng không thay đổi. Khi chức năng gan hoặc thận bị suy yếu, quá trình loại bỏ thuốc cũng như nửa đời của thuốc có thể kéo dài.
Dược lý và cơ chế tác dụng của Nifedipine

Nifedipine giảm căng cơ mạch máu nhỏ, do đó giảm sức cản ngoại vi và huyết áp. Trong quá trình điều trị kéo dài, nó ổn định sức cản ngoại vi một cách hiệu quả. Nifedipine ít ảnh hưởng đến nhịp tim và gần như không tác động đến hiệu suất tim, bảo toàn chức năng tim mạch và huyết áp ổn định sau 4 – 6 tuần điều trị.
Thuốc cũng giảm phì đại tâm thất trái, tăng thải natri và lợi tiểu, và làm tăng lượng máu qua thận, đặc biệt có lợi cho những người có chức năng thận suy giảm.
Nifedipine giãn mạch vành, tăng cung cấp oxy cho cơ tim và giảm hậu gánh, làm giảm gánh nặng cho tim, và giảm nhu cầu về oxy của cơ tim. Điều này giúp giảm co thắt mạch vành và mạch ngoại vi.
Hoạt chất này cũng hiệu quả trong việc điều trị cơn đau thắt ngực kiểu khác, như kiểu Prinzmetal. Trong một số trường hợp, có thể xuất hiện tăng tần số tim trong giai đoạn đầu điều trị, nhưng hiện tượng này thường giảm dần hoặc biến mất.
Nifedipine giãn mạch chi, giảm co thắt mạch chi, và giúp giảm triệu chứng bệnh Raynaud, bao gồm sưng đỏ và đau ngứa của ngón tay và ngón chân khi tiếp xúc với lạnh hoặc căng thẳng.
Chỉ định của Nifedipine
Nifedipine được chỉ định cho các tình trạng và bệnh lý sau:
Tăng huyết áp
Được sử dụng để kiểm soát tăng huyết áp cao (hypertension) ở người lớn. Nó có thể được sử dụng một mình hoặc kết hợp với các loại thuốc khác để đạt được kiểm soát tốt hơn về huyết áp.
Đau thắt ngực
Được sử dụng để điều trị đau thắt ngực (angina pectoris), một tình trạng khi cơ tim không nhận đủ lượng oxy do co thắt mạch vành. Thuốc giúp giãn mạch vành, tăng cung cấp oxy cho cơ tim, và làm giảm cơn đau thắt ngực.
Bệnh Raynaud
Được sử dụng để điều trị bệnh Raynaud, một tình trạng làm co thắt mạch chi khi tiếp xúc với lạnh hoặc căng thẳng. Thuốc giúp giãn mạch chi, làm giảm triệu chứng như sưng đỏ và đau ngứa ở ngón tay và ngón chân.
Liều lượng và cách sử dụng của Nifedipine
Dưới đây là một hướng dẫn tổng quan về cách sử dụng Nifedipine, nhưng bạn nên luôn tuân theo hướng dẫn cụ thể từ bác sĩ hoặc nhà sản xuất thuốc.
Tăng huyết áp
- Liều ban đầu thường là 30 mg mỗi ngày, có thể tăng dần lên đến 90-120 mg mỗi ngày nếu cần thiết.
- Liều có thể được chia thành 2 hoặc 3 lần trong ngày.
- Dạng viên nén thường được uống trước bữa ăn.
Đau thắt ngực
- Liều thường là 10-30 mg, 3 lần mỗi ngày, tùy thuộc vào loại và nghiêm trọng của đau thắt ngực.
- Dạng viên nén nên được uống sau bữa ăn.
Bệnh Raynaud
- Liều khởi đầu thường là 10-20 mg, 3 lần mỗi ngày.
- Dạng viên nén thường được uống sau bữa ăn.
Tác dụng phụ của Nifedipine
Dưới đây là một số tác dụng phụ thường gặp khi sử dụng Nifedipine:
Tăng bước đái
Có thể làm tăng lượng nước tiểu, dẫn đến tăng bước đái. Điều này có thể là một tác dụng phụ bình thường và không đáng lo ngại.
Thay đổi tần số tim
Một số người có thể trải qua thay đổi tần số tim khi sử dụng Nifedipine, bao gồm tăng hoặc giảm nhịp tim. Tuy nhiên, trong hầu hết trường hợp, các thay đổi này thường không đáng kể và không gây ra vấn đề nghiêm trọng.
Đỏ da và ngứa
Một số người có thể gặp phản ứng da như đỏ da hoặc ngứa khi sử dụng Nifedipine.
Sưng chân và bàn chân
Một số người có thể trải qua sưng chân hoặc bàn chân khi sử dụng Nifedipine.
Buồn nôn hoặc tiêu chảy
Có thể gây ra buồn nôn hoặc tiêu chảy ở một số người.
Thay đổi tâm trạng
Một số người có thể trải qua thay đổi tâm trạng như lo âu hoặc mất ngủ khi sử dụng Nifedipine.
Thay đổi huyết áp
Nifedipine là một loại thuốc giảm huyết áp, và trong một số trường hợp, có thể gây ra giảm áp quá mức, dẫn đến triệu chứng chói và mệt mỏi.
Tác dụng phụ nghiêm trọng
Một số tác dụng phụ nghiêm trọng hơn có thể bao gồm đau ngực, nhịp tim bất thường, hoặc phản ứng dị ứng.
Chống chỉ định của Nifedipine
Nifedipine có một số chống chỉ định và hạn chế sử dụng, bao gồm:
Quá mẫn cảm
Người có quá mẫn cảm hoặc phản ứng dị ứng đối với Nifedipine hoặc bất kỳ thành phần nào của thuốc không nên sử dụng nó.
Cảnh báo về sức kháng
Nên được sử dụng cẩn thận hoặc không nên sử dụng cho những người có tiền sử hoặc có nguy cơ sức kháng về huyết áp (những người có huyết áp thấp ban đầu và tiền sử về tăng huyết áp trong quá khứ).
Thất bại cơ tim
Không nên được sử dụng cho người mắc bệnh thất bại cơ tim.
Nhịp tim bất thường
Người có nhịp tim bất thường hoặc các loại rối loạn nhịp tim nên thảo luận với bác sĩ trước khi sử dụng Nifedipine, vì thuốc có thể gây ra thay đổi trong nhịp tim.
Các vấn đề về gan
Được sử dụng cẩn thận cho những người có bệnh gan hoặc chức năng gan suy giảm. Liều lượng có thể cần điều chỉnh.
Thai kỳ và cho con bú
Nếu bạn đang mang thai hoặc cho con bú, hãy thảo luận với bác sĩ về việc sử dụng Nifedipine. Dược phẩm này có thể ảnh hưởng đến thai kỳ và có thể được sử dụng trong trường hợp cần thiết dưới sự theo dõi của bác sĩ.
Bệnh tiểu đường
Có thể ảnh hưởng đến cân nặng và kiểm soát đường huyết ở người có bệnh tiểu đường, do đó cần quan tâm đặc biệt khi sử dụng nó.
Chuyển đổi từ dạng viên nén sang viên nang
Không nên tự chuyển đổi giữa các dạng thuốc Nifedipine (như từ viên nén sang viên nang) mà không có hướng dẫn cụ thể từ bác sĩ hoặc nhà thuốc.
Tương tác thuốc của Nifedipine
Dưới đây là một số tương tác thuốc quan trọng:
Thuốc chẹn giao cảm beta
Khi kết hợp Nifedipine với các loại thuốc chẹn giao cảm beta như metoprolol, atenolol hoặc propranolol, có thể tăng nguy cơ giảm nhịp tim. Tuy nhiên, kết hợp này cũng có thể có lợi cho một số trường hợp.
Thuốc chống đau thắt ngực nitrat
Khi sử dụng cùng với nitrat như nitroglycerin, Nifedipine có thể làm gia tăng tác dụng giãn mạch, dẫn đến giảm huyết áp. Do đó, cần theo dõi cẩn thận huyết áp khi kết hợp hai loại thuốc này.
Thuốc ức chế men chuyển
Có thể tương tác với một số loại thuốc ức chế men chuyển, chẳng hạn như cimetidine, ketoconazole, và erythromycin, có thể tăng nồng độ Nifedipine trong máu. Nếu bạn sử dụng cùng với các loại thuốc này, cần giám sát cẩn thận và điều chỉnh liều lượng nifedipine nếu cần.
Thuốc chống co thắt cơ
Có một số loại thuốc chống co thắt cơ, như dantrolene và baclofen, có thể tương tác với Nifedipine và gây ra tăng nguy cơ co thắt cơ.
Thuốc kháng viêm không steroid (NSAIDs)
Sử dụng NSAIDs như ibuprofen hoặc naproxen có thể làm giảm tác dụng giãn mạch của Nifedipine và tăng nguy cơ giảm huyết áp.
Thuốc kết hợp đối với bệnh tiểu đường
Có thể ảnh hưởng đến kiểm soát đường huyết ở người mắc bệnh tiểu đường, và việc sử dụng cùng với các loại thuốc đối với bệnh tiểu đường có thể yêu cầu điều chỉnh liều lượng.
Thuốc kháng HIV
Có thể tương tác với một số loại thuốc kháng HIV như ritonavir và indinavir, dẫn đến tăng hoặc giảm nồng độ thuốc trong máu.
Thuốc chống dấp
Có một số loại thuốc chống dấp như phenytoin và carbamazepine có thể tương tác với hoạt chất này và ảnh hưởng đến hiệu quả của cả hai loại thuốc.
Tài liệu tham khảo
- Mayo Clinic – Nifedipine (Oral Route) Description and Brand Names (https://www.mayoclinic.org/drugs-supplements/nifedipine-oral-route/description/drg-20071680)
- Drugs.com – Nifedipine Uses, Dosage & Side Effects (https://www.drugs.com/nifedipine.html)
- Wikipedia – Nifedipine (https://en.wikipedia.org/wiki/Nifedipine)
Trên đây là những kiến thức về Nifedipine là gì mà Phòng khám Bác sĩ Dung cung cấp. Các bạn có thể thăm khám trực tiếp tại Quảng Bình thông qua địa chỉ
- Trụ sở chính: Thôn Vĩnh Phú Quảng Hòa TX Ba Đồn
- Hoặc đặt lịch thông qua số điện thoại: 084.502.9815.