EPA (Acid Eicosapentaenoi): Tác dụng, liều lượng và cách sử dụng

Đánh giá bài viết

EPA (Acid Eicosapentaenoi) có thể được cung cấp cho cơ thể con người thông qua chế độ ăn uống bao gồm cá có dầu như gan cá tuyết, cá trích, cá thu, cá hồi, menhaden và cá mòi, hoặc thông qua việc bổ sung dầu cá hoặc dầu tảo. EPA (Acid Eicosapentaenoi) cũng có thể được bắt gặp trong tự nhiên ở sữa mẹ.

Trong thực tế, cá, giống như nhiều loài động vật có xương sống, có thể tổng hợp một lượng rất ít EPA từ axit alpha-linolenic (ALA) trong chế độ ăn uống. Tuy nhiên, do tỷ lệ chuyển đổi thấp, chúng chủ yếu lấy EPA từ tảo mà chúng tiêu thụ.

Trong cơ thể con người, một phần nhỏ của axit alpha-linolenic (ALA), một loại axit béo thiết yếu, có thể chuyển đổi thành EPA. Tuy nhiên, hiệu suất của quá trình chuyển đổi này thấp hơn nhiều so với khả năng cung cấp EPA thông qua thức ăn.

Bài viết dưới đây, Phòng khám Bác sĩ Dung xin giải đáp thắc mắc của nhiều người về EPA (Acid Eicosapentaenoi) là gì? Xin mời các bạn cùng theo dõi chi tiết!

EPA (Acid Eicosapentaenoi) là gì?

Cong thuc cau tao cua EPA (Acid Eicosapentaenoi)
Công thức cấu tạo của EPA (Acid Eicosapentaenoi)

EPA (Acid Eicosapentaenoi) hay còn được biết đến với tên gọi khác là axit icosapentaenoic thuộc nhóm axit béo omega-3. Trong lĩnh vực sinh lý học, nó được ký hiệu là 20:5(n-3) và thường được gọi là axit timnodonic. Về cấu trúc hóa học, EPA là một loại axit cacboxylic có chuỗi 20 cacbon và 5 liên kết đôi cis, với liên kết đôi đầu tiên nằm ở vị trí cacbon thứ ba từ đầu omega.

EPA là một loại axit béo không bão hòa đa (PUFA) có vai trò như tiền chất của prostaglandin-3 (góp phần kiểm soát kết tập tiểu cầu), tromboxane-3 và leukotriene-5 eicosanoids. Nó đồng thời là tiền chất và sản phẩm thủy phân của eicosapentaenoyl ethanolamide (EPEA: C22H35NO2; 20:5,n-3).

Mặc dù nhiều nghiên cứu về chất bổ sung dầu cá, chứa cả axit docosahexaenoic (DHA) và EPA, không cung cấp bằng chứng rõ ràng về việc ngăn chặn cơn đau tim hoặc đột quỵ, một nghiên cứu mới đây về Vascepa (ethyl eicosapentaenoate, este ethyl của axit béo tự do), một loại thuốc chỉ chứa EPA, đã chứng minh giảm 25% cơn đau tim, đột quỵ và tử vong liên quan đến tim mạch so với nhóm dùng giả dược ở những người có tăng triglyceride máu và không dùng statin.

Sinh tổng hợp của EPA (Acid Eicosapentaenoi)

Duoc dong hoc cua EPA
Dược động học của EPA

Quá trình tổng hợp của EPA (Acid Eicosapentaenoi) ở sinh vật nhân thật và sinh vật nhân sơ có liên quan về polyketide synthase (PKS). Con đường polyketide bao gồm sáu enzyme chính: 3-ketoacyl synthase (KS), 2 ketoacyl-ACP-reductase (KR), dehydrase (DH), enoyl reductase (ER), dehydratase/2-trans 3-cos isomerase (DH/2,3I), dehydratase/2-trans, và 2-cis isomerase (DH/2,2I). Quá trình này có vai trò quan trọng trong việc hình thành EPA và khả năng chuyển đổi C18 PUFA thành LC-PUFA ở các sinh vật biển.

Các enzyme acyl desaturase và elongase béo đóng vai trò quan trọng trong quá trình chuyển đổi này, và cơ sở phân tử của chúng ảnh hưởng đến vị trí liên kết đôi trên phân tử EPA.

Tổng quan về con đường sinh tổng hợp EPA từ quá trình tổng hợp axit béo (FAS) cho thấy rằng quá trình này bao gồm nhiều bước khác nhau. Trong con đường tổng hợp polyketide của EPA, Shewanella đã đề xuất một phản ứng lặp đi lặp lại của quá trình khử, khử nước và ngưng tụ, sử dụng acetyl coA và malonyl coA .

Mecahnism chuyển đổi acid alpha-linolenic thành EPA (Acid Eicosapentaenoi) cùng liên quan với sự ngưng tụ malonyl-CoA thành acid alpha-linolenic dưới sự tác động của enzyme KS. Cấu trúc thu được sau đó được biến đổi thông qua enzyme reductase phụ thuộc NADPH, KR, để tạo thành chất trung gian được khử nước bởi enzyme DH.

Cuối cùng, EPA (Acid Eicosapentaenoi) khử nối đôi nhờ vào NADPH trong trans-2-enoyl-ACP do sự hoạt động của enzyme ER. Sử lặp lại của quá trình này sinh ra EPA.

Dược lý và cơ chế tác dụng của EPA

Co che hoat dong cua EPA
Cơ chế hoạt động của EPA

Việc sử dụng icosapent ethyl 4 g/ngày, một dạng este ethyl với độ tinh khiết và ổn định cao của axit eicosapentaenoic (EPA), đã được chứng minh giảm đáng kể các biến cố liên quan đến bệnh tim mạch do xơ vữa động mạch (ASCVD) và tử vong trong nghiên cứu REDUCE-IT.

Tuy nhiên, các phân tích của REDUCE-IT và các phân tích tổng hợp cho thấy lợi ích lâm sàng này có vẻ lớn hơn so với việc giảm chỉ chất béo trung tính. Điều này gợi ý rằng EPA có thể có những tác động khác nhau, bao gồm cơ chế chống viêm và chống kết tụ.

EPA canh tranh với axit arachidonic trên cyclooxygenase và lipoxygenase, tạo ra các chất chuyển hóa chống viêm và chống kết tụ thay vì các chất chuyển hóa có thể gây hại hơn liên quan đến axit arachidonic. Acid Arachidonic có thể chuyển trạng thái trao đổi chất từ trạng thái tiền viêm/tích tụ sang trạng thái kháng viêm/chống tổng hợp.

EPA cũng có tác dụng chống oxy hóa và tăng tổng hợp oxit nitric. Việc kết hợp EPA vào lớp kép phospholipid ảnh hưởng đến cấu trúc màng và có thể giúp ngăn ngừa rối loạn nhịp tim.

Từ góc độ lâm sàng, những tác động này có thể đóng góp vào việc cải thiện sức khỏe mạch máu, bao gồm cả việc phục hồi mảng xơ vữa động mạch. Tổng cộng, EPA có nhiều tác động đa hướng, góp phần làm giảm rủi ro của bệnh tim mạch do xơ vữa động mạch.

Tác dụng của EPA

Dưới đây là một số tác dụng chính của hoạt chất này:

Hỗ trợ tim mạch

Có khả năng giảm mức triglyceride và LDL cholesterol (cholesterol xấu) trong cơ thể, trong khi tăng mức HDL cholesterol (cholesterol tốt). Điều này giúp giảm nguy cơ mắc các bệnh tim mạch như cảnh báo tim, đột quỵ và bệnh mạch vành.

Giảm viêm nhiễm

Có tác dụng chống viêm và giúp giảm các triệu chứng của viêm nhiễm. Nó có thể cải thiện tình trạng của các bệnh viêm, bao gồm viêm khớp, viêm ruột và bệnh tự miễn.

Hỗ trợ sức khỏe não

Có tác dụng tốt đối với sức khỏe não bộ và chức năng não. Nó được liên kết với cải thiện trí nhớ, tăng khả năng tập trung, giảm bệnh Alzheimer và giúp cải thiện tâm trạng. EPA cũng có thể hỗ trợ phát triển não bộ ở trẻ em.

Hỗ trợ sức khỏe tinh thần: Hoạt chất này có tác dụng làm giảm căng thẳng và trầm cảm. Nó có khả năng tăng cường cảm giác hạnh phúc và sự thư giãn, và có thể giúp cải thiện tâm trạng và sự cân bằng tinh thần chung.

Hỗ trợ quá trình miễn dịch

Có tác dụng cân bằng hệ thống miễn dịch của cơ thể, giúp cung cấp sự bảo vệ chống lại các bệnh nhiễm trùng và bệnh tật. Nó có khả năng giảm việc sản sinh các chất gây viêm trong cơ thể và giúp cải thiện chức năng miễn dịch.

Liều lượng và cách sử dụng của EPA

Liều lượng và cách sử dụng của EPA có thể khác nhau tùy thuộc vào mục đích sử dụng và tình trạng sức khỏe của bạn.

Cung cấp từ thực phẩm

Được cung cấp từ một chế độ ăn uống giàu omega-3, bao gồm các nguồn thực phẩm như cá hồi, cá mackerel và cá mỡ.

Bổ sung Omega-3

Nếu bạn không thể đáp ứng nhu cầu hoạt chất này của mình thông qua thực phẩm, bạn có thể nghĩ đến việc sử dụng các bổ sung omega-3.

Đối với hỗ trợ tim mạch

Một liều lượng thông thường để hỗ trợ tim mạch là khoảng 1-4 gram hoạt chất này mỗi ngày.

Đối với hỗ trợ tâm lý và tinh thần

Đối với các mục tiêu về tâm lý và tinh thần, liều lượng EPA có thể dao động từ 1-2 gram mỗi ngày.

Tác dụng phụ của EPA

EPA tự nhiên không gây ra tác dụng phụ nghiêm trọng.

Rối loạn tiêu hóa

Một số người có thể gặp các triệu chứng như buồn nôn, đau bụng, tiêu chảy hoặc táo bón khi dùng EPA. Điều này thường xảy ra khi sử dụng liều lượng cao hoặc khi không phân chia liều lượng trong ngày.

Xuất hiện mùi hôi

Một số người có thể trải qua một mùi hơi xấu hay hôi từ miệng sau khi dùng hoạt chất này.

Tác dụng chảy máu

Ảnh hưởng đến quá trình đông máu.

Tác dụng dị ứng

Một số người có thể phản ứng dị ứng với EPA, như dị ứng da hoặc dị ứng điều đông.

Chống chỉ định của EPA

Một số trường hợp mà sử dụng EPA có thể bị chống chỉ định:

Đầu tiên, nếu bạn có tiền sử dị ứng hoặc quá mẫn với bất kỳ thành phần nào trong sản phẩm chứa EPA, bạn nên tránh sử dụng nó. Dị ứng có thể gây ra các phản ứng như mẩn đỏ, ngứa, phù nề hoặc khó thở.

Thứ hai, nếu bạn đang dùng thuốc chống đông máu, như warfarin, bạn nên thảo luận với bác sĩ trước khi sử dụng EPA.

Ngoài ra, nếu bạn đang mang bầu hoặc cho con bú, bạn nên hỏi ý kiến ​​bác sĩ hoặc chuyên gia dinh dưỡng trước khi sử dụng nó. Mặc dù, có thể có nhiều lợi ích cho sức khỏe, nhưng nó cũng có thể có ảnh hưởng tiêu cực đến thai nhi hoặc trẻ sơ sinh.

Tương tác thuốc của EPA

Khi sử dụng EPA, nó có thể tương tác với một số loại thuốc. Dưới đây là một số tương tác thuốc thường gặp:

Thuốc chống đông máu

Tác động làm giảm tính nhũ huyết của máu, có thể làm tăng nguy cơ chảy máu. Khi kết hợp với thuốc chống đông máu như warfarin.

Thuốc chống viêm không steroid (NSAIDs)

Cùng lúc sử dụng với NSAIDs có thể làm tăng nguy cơ chảy máu và gây tác động tiêu cực lên dạ dày và dạ dày.

Thuốc giảm lipid

Có thể tương tác với một số loại thuốc giảm lipid như statins. Khi kết hợp EPA với thuốc giảm lipid, cần theo dõi mức cholesterol, triglyceride và các chỉ số khác trong máu để đảm bảo tác động được điều chỉnh một cách an toàn và hiệu quả.

Thuốc chống loạn nhịp tim

Có một số tài liệu cho rằng hoạt chất này có thể tác động đến các loại thuốc chống loạn nhịp tim như beta-blockers hoặc các loại thuốc khác.

Tài liệu tham khảo

Trên đây là những kiến thức về EPA (Acid Eicosapentaenoi) là gì mà Phòng khám Bác sĩ Dung cung cấp. Các bạn có thể thăm khám trực tiếp tại Quảng Bình thông qua địa chỉ

  • Trụ sở chính: Thôn Vĩnh Phú Quảng Hòa TX Ba Đồn
  • Hoặc đặt lịch thông qua số điện thoại: 084.502.9815.

Một số sản phẩm bổ sung EPA thông dụng hiện nay

Nature’s Way Kids Smart DHA Triple Strength 300mg bổ sung EPA

Nature’s Way Kids Smart DHA Triple Strength 300mg là một sản phẩm bổ sung DHA đặc biệt dành cho trẻ, được đóng gói dưới dạng viên nén kẹo mềm hấp dẫn. Với hàm lượng 300mg DHA và EPA, đây là những axit béo omega-3 quan trọng giúp hỗ trợ sự phát triển toàn diện và não bộ của trẻ nhỏ.

Thương hiệu Nature’s Way, với hơn 80 năm kinh nghiệm từ những năm 40 của thế kỷ XX, đã xây dựng uy tín trong lĩnh vực chăm sóc sức khỏe và làm đẹp tự nhiên. Sản phẩm này là một phần của dòng Kids Smart, được thiết kế đặc biệt để đáp ứng nhu cầu dinh dưỡng của trẻ em.

Viên nén kẹo mềm giúp trải nghiệm uống trở nên dễ dàng và thú vị cho trẻ, giúp tăng cường hàm lượng DHA và EPA một cách hiệu quả. Với 50 viên nén trong mỗi hộp, sản phẩm này là nguồn bổ sung hữu ích cho sự phát triển khỏe mạnh của trẻ em.

Đánh giá của khách hàng cho sản phẩm này là rất tích cực, với điểm đánh giá trung bình là 5.00 trên 5, cho thấy sự hài lòng với chất lượng và hiệu quả của sản phẩm. Giá khuyến mãi là 450,000₫, là một cơ hội tốt cho các bậc phụ huynh quan tâm đến sức khỏe và phát triển của con em mình.

Eurovit Mama: Bổ sung EPA cho mẹ bầu

Thuốc Eurovit Mama là sản phẩm của Công ty CP Dược Phẩm Trường Thọ, là một giải pháp bổ sung chất lượng được thiết kế đặc biệt cho phụ nữ mang thai. Với hàm lượng DHA, EPA, khoáng chất, và vitamin tổng hợp, sản phẩm này hứa hẹn mang lại những lợi ích đa dạng cho sức khỏe của người mẹ và sự phát triển của thai nhi.

  • Thương hiệu: Công ty CP Dược Phẩm Trường Thọ
  • Hoạt chất: DHA + EPA + Sắt fumarat
  • Dạng bào chế: Viên nén
  • Quy cách đóng gói: Hộp 30 viên
  • Đánh giá trung bình: 5.00 trên 5 (dựa trên 1 đánh giá)
  • Giá niêm yết: 200,000₫
  • Giá khuyến mãi: 180,000₫

Hinewmum: Bổ sung EPA và dưỡng chất cho bà bầu

Thuốc Hinewmum Medistar là lựa chọn hoàn hảo để bổ sung dưỡng chất cần thiết cho phụ nữ mang thai. Với hàm lượng Acid folic, Vitamin tổng hợp, EPA, và DHA, sản phẩm này giúp hỗ trợ sự phát triển khỏe mạnh của thai nhi và duy trì sức khỏe chung của bà bầu.

  • Thương hiệu: Medistar
  • Hoạt chất: Acid folic + Vitamin tổng hợp + EPA + DHA
  • Dạng bào chế: Viên nén
  • Quy cách đóng gói: Hộp 1 lọ x 60 viên
  • Đánh giá trung bình: 5.00 trên 5 (dựa trên 1 đánh giá)
  • Giá niêm yết: 35,000₫
  • Giá khuyến mãi: 30,000₫

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *