Clopidogrel: Tác dụng, liều lượng và cách sử dụng

Đánh giá bài viết

Clopidogrel được phát triển và sản xuất bởi công ty dược phẩm Sanofi-Aventis và Bristol-Myers Squibb. Nó được đưa ra thị trường dưới tên thương hiệu Plavix. Thuốc này được FDA (Cục quản lý Thực phẩm và Dược phẩm Hoa Kỳ) chấp thuận để sử dụng vào năm 1997.

Một điểm quan trọng là Clopidogrel là một loại thuốc chống đông máu, thường được kết hợp với aspirin để tăng cường hiệu quả trong việc ngăn chặn các sự kiện tim mạch và đột quỵ.

Bài viết dưới đây, Phòng khám Bác sĩ Dung xin giải đáp thắc mắc của nhiều người về Clopidogrel là gì? Xin mời các bạn cùng theo dõi chi tiết!

Clopidogrel là gì?

Cong thuc cau tao cua Clopidogrel
Công thức cấu tạo của Clopidogrel

Hoạt chất này thường được chỉ định sau khi người bệnh đã trải qua các ca mổ tim mạch hoặc đặt stent (ống tạo thành bằng kim loại được đặt vào các động mạch để mở rộng chúng). Thuốc này cũng được sử dụng sau khi xảy ra các vấn đề về hệ thống mạch máu như đột quỵ hoặc các vấn đề về chảy máu do các cục máu trong máu.

Hoạt chất này thường được uống mỗi ngày theo sự hướng dẫn của bác sĩ, và việc dùng thuốc này nên được điều chỉnh chặt chẽ dưới sự giám sát của chuyên gia y tế. Trong quá trình điều trị, bệnh nhân nên thường xuyên kiểm tra sức khỏe và tuân thủ đúng hướng dẫn của bác sĩ để đảm bảo hiệu quả và tránh các tác dụng phụ không mong muốn.

Dược động học của Clopidogrel

Duoc dong hoc cua Clopidogrel
Dược động học của Clopidogrel

Sau khi uống, Clopidogrel được hấp thu nhanh chóng. Do được chuyển hóa rộng rãi nên Clopidogrel không được phát hiện trong huyết tương người. Clopidogrel là một tiền chất được hấp thu ở ruột và sau đó được kích hoạt trong gan. Quá trình chuyển Clopidogrel thành dạng có hoạt tính đòi hỏi hai bước oxy hóa tuần tự.

Trong bước đầu tiên, Clopidogrel được chuyển thành 2-oxo-Clopidogrel, sau đó được chuyển đổi thành dạng có hoạt tính. Nhiều enzyme cytochrome P450 như CYP1A2, CYP2B6, CYP2C9, CYP2C19 và CYP3A4/5 được cho là tham gia vào quá trình chuyển hóa của Clopidogrel. Tuy nhiên, tầm quan trọng tương đối của từng enzyme và phần nào của phản ứng mà chúng tham gia vẫn còn gây tranh cãi, như đã được thảo luận trong tài liệu.

Savi và cộng sự đã chỉ ra rằng Clopidogrel được chuyển đổi thành 2-oxo-Clopidogrel bằng quá trình chuyển hóa phụ thuộc vào P450 monooxygenase trong ống nghiệm và quá trình thủy phân 2-oxo-Clopidogrel sẽ tạo ra chất chuyển hóa có hoạt tính. Một số nghiên cứu chỉ ra vai trò chính của CYP3A4 và có sự tham gia của CYP1A2, CYP2B6 và CYP2C19 trong việc tạo thành dạng 2-oxo từ Clopidogrel trong microsome gan.

Khi 2-oxo-Clopidogrel được sử dụng làm cơ chất, các enzyme CYP3A4, CYP2C9, CYP2C19 và CYP2B6 tạo ra dạng có hoạt tính. Nghiên cứu của Kazui và cộng sự kết luận rằng CYP2C19 đóng góp đáng kể vào cả hai bước oxy hóa và CYP3A4 góp phần vào bước oxy hóa thứ hai. Paraoxonase 1 (PON1) cũng được chứng minh là có liên quan đến quá trình biến đổi Clopidogrel.

Quá trình chuyển hóa 2-oxo-Clopidogrel tạo ra cis – và trans -thiol diastereoisomeres H1 thành H4 và đồng phân end -thiol, trong đó H4 được xác định là đồng phân có hoạt tính hỗ trợ phản ứng kháng tiểu cầu. CYP2C19 là enzyme chính được tìm thấy để hình thành H4 và CYP3A4 góp phần vào bước oxy hóa thứ hai. Tuy nhiên, PON1 được cho là chỉ tham gia vào quá trình hình thành chất chuyển hóa nội tiết.

Trong một phản ứng trao đổi chất cạnh tranh, khoảng 85% Clopidogrel bị thủy phân thành dẫn xuất axit cacboxylic không hoạt động bởi các esterase. Chất chuyển hóa có hoạt tính của Clopidogrel chứa nhóm thiol liên kết với cysteine ​​tự do trên thụ thể P2RY12 và ngăn chặn sự kích hoạt thụ thể và liên kết ADP một cách không thể phục hồi. Một khi sự tắc nghẽn này xảy ra, tiểu cầu sẽ bị ảnh hưởng trong suốt thời gian tồn tại của chúng khoảng 7-10 ngày.

Tương tác thuốc-thuốc của Clopidogrel đã được báo cáo với atorvastatin, verapamil và omeprazole. Ý nghĩa lâm sàng của những phát hiện này vẫn đang được điều tra. Một số nghiên cứu gần đây chỉ ra rằng đáp ứng dược lực học của Clopidogrel rất khác nhau, với 20-40% bệnh nhân được phân loại là không đáp ứng, đáp ứng kém hoặc kháng Clopidogrel do khả năng ức chế kết tập hoặc kích hoạt tiểu cầu do ADP gây ra thấp.

Các yếu tố không di truyền ảnh hưởng đến phản ứng Clopidogrel bao gồm tuổi tác, tiểu đường, suy thận và suy tim. Như đã mô tả ở trên, tiền chất Clopidogrel cần được kích hoạt ở gan. Ngày càng có nhiều nghiên cứu khảo sát ảnh hưởng của các biến số dược động học (hấp thu ở ruột và hoạt hóa trao đổi chất) lên đáp ứng với Clopidogrel. ABCB1 tham gia vào quá trình hấp thu Clopidogrel ở ruột.

Hai nghiên cứu gần đây tìm thấy ảnh hưởng của biến thể C3435T (rs1045642) trong ABCB1 đến sự hấp thu Clopidogrel ở bệnh nhân mắc bệnh tim mạch. Một nghiên cứu kết hợp trên toàn bộ gen về sự kết tập tiểu cầu được kích thích bởi ADP để đáp ứng với Clopidogrel không tìm thấy mối liên hệ nào giữa tính đa hình nucleotide đơn (SNP) này và phản ứng Clopidogrel.

Dược lý và cơ chế hoạt động của Clopidogrel

Co che hoat dong cua Clopidogrel
Cơ chế hoạt động của Clopidogrel

Clopidogrel là một loại chất ức chế sự kích hoạt và kết tập tiểu cầu thông qua sự liên kết không thể đảo ngược của chất chuyển hóa có hoạt tính của nó với lớp thụ thể ADP P2Y12 trên tiểu cầu.

Dược lực học của Clopidogrel liên quan đến quá trình chuyển hóa chất này bởi enzyme CYP450 để tạo ra chất chuyển hóa có hoạt tính ức chế kết tập tiểu cầu. Chất chuyển hóa có hoạt tính của Clopidogrel ức chế chọn lọc sự gắn kết của adenosine diphosphate (ADP) với thụ thể P2Y12 ở tiểu cầu.

Điều này sau đó kích hoạt phức hợp glycoprotein GPIIb/IIIa qua trung gian ADP, do đó ức chế kết tập tiểu cầu. Hành động này là không thể đảo ngược, nghĩa là khi tiểu cầu tiếp xúc với chất chuyển hóa có hoạt tính của Clopidogrel, chúng sẽ bị ảnh hưởng trong suốt thời gian còn lại của chúng, thường là trong khoảng 7 đến 10 ngày.

Sự ức chế kết tập tiểu cầu bắt đầu phụ thuộc vào liều và có thể được quan sát được khoảng 2 giờ sau khi uống liều đơn Plavix. Liều lặp lại hàng ngày 75 mg Plavix sẽ ức chế sự kết tập tiểu cầu do ADP gây ra vào ngày đầu tiên và sự ức chế đạt đến trạng thái ổn định giữa Ngày 3 và Ngày 7.

Trong trạng thái ổn định này, mức ức chế trung bình quan sát được với liều 75 mg Plavix mỗi ngày là từ 40% đến 60%. Sau khi ngừng điều trị, sự kết tập tiểu cầu và thời gian chảy máu dần dần trở lại giá trị ban đầu, thường trong khoảng 5 ngày.

Tác dụng của Clopidogrel

Clopidogrel có các tác dụng chính như sau:

Ngăn chặn cục máu trong hệ thống tĩnh mạch

Hoạt chất này là một loại chất ức chế tiểu cầu, giúp ngăn chặn tiểu cầu kết dính lại với nhau và hình thành cục máu trong hệ thống tĩnh mạch. Điều này giúp giảm nguy cơ tắc nghẽn động mạch và giảm nguy cơ xảy ra các vấn đề về hệ thống mạch máu như đau tim và đột quỵ.

Phòng ngừa cơn đau tim và tai biến

Sử dụng sau các ca mổ tim mạch hoặc đặt stent vào các động mạch để giảm nguy cơ tái tắc nghẽn. Nó cũng được sử dụng sau khi xảy ra các vấn đề về hệ thống mạch máu như đột quỵ để giảm nguy cơ tái phát.

Giảm nguy cơ đau tim không ổn định

Sử dụng để giảm nguy cơ các cơn đau tim không ổn định và giải pháp mạch máu không ổn định.

Liều lượng và cách sử dụng của Clopidogrel

Liều lượng và cách sử dụng của Clopidogrel phụ thuộc vào mục đích sử dụng và hướng dẫn của bác sĩ.

Ngăn ngừa cơn đau tim và tai biến

  • Liều khởi đầu: Thường là 300 mg một lần uống duy nhất.
  • Liều duy trì: Sau liều khởi đầu, tiếp tục uống 75 mg một lần mỗi ngày.
  • Thời gian sử dụng: Thời gian sử dụng thuốc sẽ do bác sĩ định rõ dựa trên tình trạng sức khỏe của bệnh nhân.

Sau mổ tim mạch hoặc đặt stent

  • Liều duy trì: Thường là 75 mg một lần mỗi ngày.
  • Thời gian sử dụng: Thời gian sử dụng thuốc sẽ do bác sĩ định rõ dựa trên tình trạng sức khỏe của bệnh nhân.

Đột quỵ

  • Liều duy trì: Thường là 75 mg một lần mỗi ngày.
  • Thời gian sử dụng: Thời gian sử dụng thuốc sẽ do bác sĩ định rõ dựa trên tình trạng sức khỏe của bệnh nhân.

Tác dụng phụ của Clopidogrel

Dưới đây là một số tác dụng phụ của Clopidogrel:

Tác dụng phụ phổ biến và nhẹ

  • Nổi ban da hoặc phát ban
  • Tiêu chảy, buồn nôn, nôn mửa
  • Mệt mỏi hoặc cảm giác yếu đuối
  • Đau đầu
  • Đau bụng hoặc cơn đau thắt ngực nhẹ

Tác dụng phụ ít phổ biến và nghiêm trọng

  • Chảy máu dễ bị tổn thương: Cho tiểu cầu dễ bị tổn thương hơn, dẫn đến nguy cơ chảy máu cao hơn.
  • Tụ máu: Đôi khi, thuốc này có thể gây tụ máu trong một số bệnh nhân, đặc biệt là khi dùng kết hợp với các chất chống đông máu khác.
  • Phản ứng dị ứng: Một số người có thể phản ứng dị ứng đối với Clopidogrel, gây ra các triệu chứng như phát ban nổi, ngứa ngáy, khó thở, hoặc viêm niêm mạc.
  • Rối loạn tiêu hóa nghiêm trọng: Rối loạn tiêu hóa nghiêm trọng như viêm đại tràng hoặc viêm đại tràng viêm nhiễm đáng kể có thể xảy ra, mặc dù rất hiếm.

Chống chỉ định của Clopidogrel

Dưới đây là một số trường hợp nên tránh sử dụng Clopidogrel:

Dị ứng

Nếu bạn có tiền sử dị ứng hoặc phản ứng quá mẫn đối với Clopidogrel hoặc bất kỳ thành phần nào của thuốc, bạn nên tránh sử dụng nó.

Chất ức chế tiểu cầu khác

Không nên sử dụng Clopidogrel cùng với các chất ức chế tiểu cầu khác như Ticlopidine hay Prasugrel, trừ khi được bác sĩ chỉ định đặc biệt.

Vấn đề về máu và chảy máu

Nếu bạn có các vấn đề về máu như chất đông máu kém (thiếu tiểu cầu) hoặc các vấn đề về chảy máu, bạn cần thận trọng khi sử dụng Clopidogrel. Thuốc này làm cho tiểu cầu dễ bị tổn thương hơn, dẫn đến tăng nguy cơ chảy máu.

Suy gan nặng

Nếu bạn có suy gan nặng, việc sử dụng cần được cân nhắc cẩn thận vì thuốc này được chuyển hóa chủ yếu trong gan.

Suy thận nặng

Khi có suy thận nặng, dùng Clopidogrel có thể tăng nguy cơ chảy máu, do đó cần cân nhắc về liều lượng và sử dụng dưới sự giám sát chặt chẽ của bác sĩ.

Phẫu thuật và can thiệp y tế

Nếu bạn dự định thực hiện ca phẫu thuật hoặc can thiệp y tế, hãy thông báo cho bác sĩ hoặc nhà cung cấp dịch vụ y tế rằng bạn đang sử dụng. Thuốc này có thể tăng nguy cơ chảy máu trong quá trình phẫu thuật hoặc can thiệp.

Tương tác thuốc của Clopidogrel

Dưới đây là một số tương tác thuốc quan trọng của Clopidogrel:

Chất ức chế tiểu cầu khác

Sử dụng cùng với các chất ức chế tiểu cầu khác như Ticlopidine hoặc Prasugrel có thể làm tăng nguy cơ chảy máu và tác động không mong muốn đối với hệ thống đông máu.

Aspirin và các thuốc chống viêm không steroid (NSAIDs)

Sử dụng cùng với Aspirin hoặc các loại NSAIDs có thể tăng nguy cơ chảy máu và làm giảm hiệu quả của cả hai loại thuốc.

Omeprazole và Esomeprazole

Một số nghiên cứu đã chỉ ra rằng OmeprazoleEsomeprazole (các loại thuốc chống acid dạ dày) có thể giảm hiệu quả của Clopidogrel. Nếu cần dùng các loại thuốc chống acid dạ dày, hãy thảo luận với bác sĩ để tìm phương án thay thế hợp lý.

Inhibitor CYP2C19

Được chuyển hóa thành chất hoạt động thật sự trong cơ thể thông qua một enzyme gọi là CYP2C19. Nếu bạn đang dùng các loại thuốc ức chế CYP2C19 như Ticlopidine hoặc Esomeprazole, việc này có thể làm giảm hiệu quả của Clopidogrel.

Warfarin và Heparin

Khi sử dụng cùng với các chất chống đông máu khác như Warfarin hoặc Heparin, cần theo dõi chặt chẽ chức năng đông máu và giảm liều lượng khi cần thiết để tránh tình trạng chảy máu dễ bị tổn thương.

Tài liệu tham khảo

Trên đây là những kiến thức về Clopidogrel là gì mà Phòng khám Bác sĩ Dung cung cấp. Các bạn có thể thăm khám trực tiếp tại Quảng Bình thông qua địa chỉ

  • Trụ sở chính: Thôn Vĩnh Phú Quảng Hòa TX Ba Đồn
  • Hoặc đặt lịch thông qua số điện thoại: 084.502.9815.

Một số sản phẩm chứa hoạt chất Clopidogrel

Dasarab 75mg Davipharm: Chứa hoạt chất Clopidogrel

Dasarab 75mg Davipharm chứa hoạt chất Clopidogrel, là một loại thuốc dùng để ức chế kết tập tiểu cầu. Đây là một sản phẩm của công ty CP Dược phẩm Đạt Vi Phú và được sản xuất tại Việt Nam. Thuốc có dạng viên nén và được đóng gói trong hộp chứa 2 vỉ x 14 viên.

Clopidogrel là một loại thuốc ức chế sự kết tập tiểu cầu thông qua ức chế sự kết hợp của adenosine diphosphate (ADP) với thụ thể P2Y12 ở tiểu cầu. Thuốc này thường được sử dụng để ngăn ngừa hình thành cục máu trong mạch máu và giúp ngăn ngừa các biến cố tim mạch và đột quỵ.

Giá của sản phẩm là 200,000₫ nhưng hiện tại đang được giảm giá còn 170,000₫. Trước khi sử dụng thuốc, bạn nên tham khảo ý kiến của bác sĩ hoặc nhà thuốc để được tư vấn về liều lượng và cách sử dụng phù hợp với tình trạng sức khỏe của bạn.

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Mastodon