Cefdinir được phát triển ban đầu bởi công ty dược phẩm Nhật Bản Chugai Pharmaceutical Co., Ltd. Nó thuộc vào nhóm cephalosporin thế hệ thứ ba, một loại kháng sinh có hoạt tính chống lại nhiều loại vi khuẩn kháng thuốc khác nhau.
Cefdinir đã được giới thiệu lần đầu trên thị trường với tên thương hiệu “Omnicef.” Nó đã trở thành một phần quan trọng trong việc điều trị nhiềm khuẩn và đã được sử dụng rộng rãi trong lâm sàng.
Cefdinir vẫn là một loại kháng sinh quan trọng và hiệu quả trong việc điều trị các nhiễm khuẩn, đặc biệt là trong việc điều trị các bệnh nhiễm khuẩn đường hô hấp, tai mũi họng, da, và các bệnh nhiễm khuẩn khác.
Bài viết dưới đây, Phòng khám Bác sĩ Dung xin giải đáp thắc mắc của nhiều người về Cefdinir là gì? Xin mời các bạn cùng theo dõi chi tiết!
Cefdinir là gì?

Cefdinir là một loại kháng sinh được sử dụng để điều trị các nhiễm khuẩn do vi khuẩn nhạy cảm gây ra. Nó thường được sử dụng để điều trị các bệnh như viêm họng, viêm tai, viêm phế quản, viêm phổi và viêm niệu đạo. Cefdinir thuộc nhóm cephalosporin thế hệ thứ ba, có khả năng tiêu diệt nhiều loại vi khuẩn gây bệnh khác nhau.
Tuy nhiên, cần lưu ý rằng Cefdinir chỉ có tác dụng đối với các nhiễm khuẩn do vi khuẩn nhạy cảm. Khi sử dụng Cefdinir, hãy luôn tuân thủ đúng liều lượng và thời gian uống như được chỉ định bởi bác sĩ hoặc dược sĩ của bạn.
Dược động học của Cefdinir

Dưới đây là một tóm tắt về các khía cạnh quan trọng của cách Cefdinir tương tác trong cơ thể:
Hấp thu
Cefdinir đạt nồng độ cao nhất trong huyết tương khoảng từ 2 đến 4 giờ sau khi uống. Liều thuốc cao hơn thường dẫn đến nồng độ thuốc lớn hơn, nhưng tốc độ tăng này giảm khi liều lớn hơn 300mg. Thức ăn có mỡ cao có thể làm giảm khả năng hấp thu của thuốc từ 16% xuống còn 10%. Do đó, không nên dùng Cefdinir với thức ăn.
Phân bố
Thể tích phân phối trung bình của Cefdinir thay đổi tùy theo độ tuổi và trạng thái sức khỏe. Ở người lớn, thể tích phân phối là 0.35 L/kg, trong khi ở bệnh nhân nhi (từ 6 tháng đến 12 tuổi) là 0.67 L/kg. Cefdinir có khả năng gắn kết với huyết tương khoảng từ 60% đến 70% ở cả người lớn và trẻ em, và sự gắn kết này không phụ thuộc vào nồng độ.
Chuyển hoá và thải trừ
Cefdinir không trải qua quá trình chuyển hoá chuyển đổi, hoạt tính chủ yếu của thuốc đến từ dạng ban đầu. Cefdinir được tiết ra chủ yếu qua thận và có một nửa đời bán thải trung bình là khoảng 1.7 giờ. Độ thanh thải của Cefdinir có thể biến đổi tùy theo tình trạng thận.
Dược lý và cơ chế tác dụng của Cefdinir

Cefdinir là một loại kháng sinh có nhân cephem, có cấu trúc chứa nhóm vinyl ở vị trí thứ 3 và nhóm 2-aminothiazoly hydroxyimino ở vị trí thứ 7 của 7-aminocephalosporanic acid.
Kháng sinh này không bị ảnh hưởng bởi các loại men beta-lactamase, và nó có hoạt tính kháng khuẩn rộng chống lại cả các vi khuẩn gram(-) và gram(+). Đặc biệt, Cefdinir hiệu quả trên nhiều loại vi khuẩn gram(+) như Staphylococcus và Streptococcus, và nó thường kháng lại những kháng sinh thuộc nhóm cephalosporin uống khác đã có từ trước.
Cơ chế tác động của Cefdinir dựa trên việc ức chế sự tổng hợp thành tế bào vi khuẩn. Nó gắn kết với các protein kết hợp penicillin (PBP) 1 (bao gồm 1a và 1bs), 2 và 3, tùy thuộc vào loại vi khuẩn. Điều này dẫn đến việc ngăn chặn quá trình tổng hợp thành tế bào vi khuẩn và làm giảm khả năng vi khuẩn phát triển và tái sản xuất.
Tác dụng của Cefdinir
Cefdinir có tác dụng điều trị các nhiễm khuẩn do các vi khuẩn nhạy cảm gây ra. Dưới đây là một số tác dụng chính của Cefdinir:
Điều trị nhiễm khuẩn hô hấp
Sử dụng để điều trị viêm họng, viêm amidan, viêm xoang, viêm tai giữa, viêm phế quản và viêm phổi.
Điều trị nhiễm khuẩn niệu đạo
Sử dụng để điều trị viêm niệu đạo, một tình trạng thường gặp ở nam giới và nữ giới.
Điều trị nhiễm khuẩn da và mô mềm
Sử dụng để điều trị các nhiễm khuẩn da và mô mềm như viêm da, viêm một phần da và viêm mô mềm xung quanh vết thương.
Điều trị các bệnh nhiễm khuẩn khác
Sử dụng trong một số trường hợp khác như viêm niệu quản, một số loại nhiễm khuẩn tiêu hóa và nhiễm khuẩn đường tiết niệu.
Liều lượng và cách sử dụng của Cefdinir
Liều lượng và cách sử dụng Cefdinir sẽ được cụ thể hóa dựa trên bệnh lý cụ thể và chỉ định của bác sĩ hoặc dược sĩ. Dưới đây là hướng dẫn tổng quát về liều lượng và cách sử dụng hoạt chất này:
Liều lượng thông thường
- Người lớn: Liều lượng thông thường cho người lớn là 300mg mỗi ngày. Liều này có thể được chia làm 2 lần uống 150mg, mỗi lần uống trong khoảng 12 giờ. Tuy nhiên, trong một số trường hợp, bác sĩ có thể điều chỉnh liều lượng tùy thuộc vào trọng lượng và tình trạng sức khỏe của bệnh nhân.
- Trẻ em: Liều lượng cho trẻ em sẽ phụ thuộc vào trọng lượng cơ thể. Bác sĩ sẽ chỉ định liều lượng cụ thể cho trẻ dựa trên khối lượng cơ thể của họ. Thông thường, liều lượng dùng cho trẻ sẽ dao động từ 7,5mg/kg đến 14mg/kg mỗi ngày và được chia thành 2 lần uống. Ví dụ, nếu một trẻ nhỏ nặng 20kg, liều tối đa của Cefdinir cho trẻ sẽ là 280mg/ngày và có thể chia làm 2 lần uống 140mg, mỗi lần uống trong khoảng 12 giờ.
Cách sử dụng
- Uống hoạt chất này với hoặc sau khi ăn để tăng hiệu quả hấp thụ và giảm nguy cơ tác dụng phụ về dạ dày.
Uống thuốc với một ly nước đầy đủ để đảm bảo việc hoạt chất được hòa tan và hấp thụ tốt. - Tuân thủ đúng liều lượng và thời gian uống được chỉ định bởi bác sĩ hoặc dược sĩ của bạn. Không tăng hoặc giảm liều lượng mà không có sự chỉ định của bác sĩ.
- Tiếp tục uống đủ số ngày được chỉ định ngay cả khi các triệu chứng bệnh đã giảm hoặc biến mất. Ngừng sử dụng Cefdinir trước khi hoàn thành chu kỳ điều trị có thể làm việc tái phát nhiễm khuẩn.
- Nếu bỏ sót một liều Cefdinir, hãy uống nó ngay lập tức khi nhớ và tiếp tục lịch trình uống thuốc bình thường. Tuy nhiên, không bao giờ uống liều gấp đôi để bù đắp cho liều đã bỏ sót.
Tác dụng phụ của Cefdinir
Các tác dụng phụ phổ biến mà có thể xảy ra khi sử dụng Cefdinir bao gồm:
Tiêu chảy
Một số người dùng Cefdinir có thể gặp phản ứng tiêu chảy, từ nhẹ đến nghiêm trọng. Nếu bạn gặp hiện tượng tiêu chảy nghiêm trọng hoặc kéo dài, hãy liên hệ với bác sĩ của bạn.
Ngứa
Một số bệnh nhân sử dụng hoạt chất này có thể gặp tình trạng ngứa da hoặc phát ban. Nếu bạn sử dụng Cefdinir và thấy có dấu hiệu này, hãy báo cho bác sĩ của bạn.
Phản ứng dị ứng
Một số người có thể có phản ứng dị ứng nghiêm trọng với Cefdinir, bao gồm phù mặt, phát ban, khó thở hoặc ngứa. Nếu bạn gặp bất kỳ phản ứng dị ứng nghiêm trọng nào, hãy gọi ngay cấp cứu.
Chống chỉ định của Cefdinir
Cefdinir có một số trường hợp chống chỉ định, điều này nghĩa là không nên sử dụng loại thuốc này trong những trường hợp sau:
- Quá mẫn cảm với cephalosporin: Nếu bạn đã có phản ứng dị ứng nghiêm trọng hoặc quá mẫn cảm với bất kỳ loại thuốc cephalosporin nào trong quá khứ, bạn không nên sử dụng hoạt chất này. Điều này có thể bao gồm các triệu chứng như phù mặt, phát ban, khó thở hoặc ngứa.
- Tiền sử viêm ruột do kháng sinh: Nếu bạn đã từng có tiền sử viêm ruột nghiêm trọng sau khi sử dụng kháng sinh, bạn nên thông báo cho bác sĩ để được tư vấn về việc sử dụng hoạt chất này.
- Tiền sử viêm ruột dạng vi khuẩn Clostridium difficile: Nếu bạn đã từng mắc phải nhiễm trùng vi khuẩn Clostridium difficile (C. difficile) trong quá khứ, hoạt chất này có thể không được khuyến nghị.
Ngoài ra, cần lưu ý rằng Cefdinir không được khuyến nghị cho trẻ sơ sinh dưới 6 tháng tuổi.
Tương tác thuốc của Cefdinir
Dưới đây là một số tương tác thuốc quan trọng có thể xảy ra:
Thuốc chống axit dạ dày (như antacid hoặc loại thuốc kháng axit)
Có thể bị phụ hấp thu khi dùng song song với các loại thuốc này. Để tránh tương tác này, bạn nên đảm bảo có khoảng thời gian tối thiểu 2 giờ giữa khi sử dụng Cefdinir và các loại thuốc chống axit dạ dày.
Thuốc chống co giật (như phenytoin hoặc carbamazepine)
Có thể tăng nồng độ của các loại thuốc này trong máu, làm tăng nguy cơ gây ra tác dụng phụ.
Thuốc chống loét dạ dày (như sucralfate)
Có thể làm giảm tác dụng của các loại thuốc chống loét dạ dày như sucralfate. Vì vậy, nên có khoảng thời gian tối thiểu 2 giờ giữa khi sử dụng Cefdinir và thuốc chống loét dạ dày.
Thuốc chống giảm đông máu (như warfarin)
Có thể tương tác với các thuốc chống giảm đông máu như warfarin và làm tăng nguy cơ chảy máu.
Ngoài ra, cefdinir có thể tương tác với một số loại thuốc khác như methotrexate, probenecid và các thuốc kháng sinh khác.
Tài liệu tham khảo
- Cefdinir: MedlinePlus Drug Information (https://medlineplus.gov/druginfo/meds/a698001.html)
- Uses of Cefdinir 125 (https://www.vinmec.com/en/pharmaceutical-information/use-medicines-safely/uses-of-cefdinir-125/)
- Cefdinir Uses, Side Effects & Warnings (https://www.drugs.com/mtm/cefdinir.html)
Trên đây là những kiến thức về Cefdinir là gì mà Phòng khám Bác sĩ Dung cung cấp. Các bạn có thể thăm khám trực tiếp tại Quảng Bình thông qua địa chỉ
- Trụ sở chính: Thôn Vĩnh Phú Quảng Hòa TX Ba Đồn
- Hoặc đặt lịch thông qua số điện thoại: 084.502.9815.
Một số sản phẩm chứa hoạt chất Cefdinir
Denvin 300: Chứa hoạt chất chính là Cefdinir 300mg

Denvin 300 là kháng sinh chứa hoạt chất chính là Cefdinir 300mg. Đây là một sản phẩm dành cho việc điều trị các bệnh lý do nhiễm trùng vi khuẩn gây ra.
- Bệnh nhân có tiền sử quá mẫn với kháng sinh nhóm penicillin.
- Bệnh nhân có cơ địa dị ứng hoặc tiền sử gia đình có cơ địa dị ứng, như mày đay, mẩn ngứa, hoặc hen phế quản.
- Bệnh nhân suy thận hoặc có các vấn đề về chức năng thận.
- Người suy dinh dưỡng qua đường ăn uống hoặc phải nuôi dưỡng qua đường tĩnh mạch, thể trạng gầy yếu.
- Bệnh nhân cao tuổi cần được điều trị bằng Denvin 300 với sự điều chỉnh về liều lượng và tần suất dựa trên tình trạng sức khỏe và đánh giá lâm sàng cẩn thận.
Ngoài ra, như tất cả các loại kháng sinh phổ rộng khác, việc sử dụng Denvin 300 trong thời gian dài có thể gây ra hiện tượng kháng khuẩn của nhiều chủng kháng khuẩn, do đó, bệnh nhân cần được theo dõi chặt chẽ.
Thuốc Denvin 300 đóng gói dưới dạng viên nén và sản xuất bởi Công ty TNHH US Pharma Việt Nam.
Sodinir 125: Bột pha hỗn dịch chứa hoạt chất Cefdinir

Sodinir 125 là một sản phẩm của Công ty Cổ phần Dược phẩm Am Vi, được sử dụng để điều trị các bệnh nhiễm khuẩn do vi khuẩn nhạy cảm, bao gồm viêm họng, viêm amidan, viêm phổi cấp, viêm tai giữa, và viêm xoang. Sản phẩm này được sản xuất dưới dạng bột pha hỗn dịch uống và đóng gói trong hộp có 12 gói. Nó được sản xuất và phân phối bởi Công ty Cổ phần Dược phẩm Am Vi và Phòng khám Bác sĩ Dung.
Về giá cả, sản phẩm Sodinir 125 có giá khoảng 9.000 VNĐ/gói, nhưng giá có thể thay đổi tùy từng nhà thuốc. Bệnh nhân nên lựa chọn nhà thuốc uy tín để đảm bảo chất lượng và giá cả hợp lý. Phòng khám Quảng Bình có nhà thuốc cung cấp sản phẩm này với chính sách giá tốt và cam kết chất lượng.
Bicefnir 125: Hỗn dịch uống chứa hoạt chất Cefdinir

Bicefnir 125 là một sản phẩm chứa hoạt chất Cefdinir, một loại kháng sinh thuộc nhóm cephalosporin. Thuốc này được sử dụng để điều trị các bệnh nhiễm khuẩn từ nhẹ đến trung bình do vi khuẩn nhạy cảm gây ra. Dạng bào chế của thuốc là bột pha hỗn dịch uống, và quy cách đóng gói thông thường là trong hộp 10 gói.
Để sử dụng thuốc Bicefnir 125, bệnh nhân cần lắc đều gói thuốc, sau đó pha bột thuốc với nước đun sôi để nguội. Trước khi sử dụng, cần trộn đều dung dịch và uống trực tiếp. Liều dùng của thuốc phụ thuộc vào tình trạng sức khỏe, tuổi tác và cân nặng của bệnh nhân, do đó, nên tuân thủ đúng hướng dẫn của bác sĩ.
Cefdina 250mg/5ml: Dạng bột pha hỗn dịch chứa hoạt chất Cefdinir

Cefdina 250 là một sản phẩm chất lượng của Công ty Cổ phần Dược phẩm Hà Tây, có thành phần hoạt chất chính là Cefdinir, một loại kháng sinh thuộc nhóm cephalosporin thế hệ 3. Thuốc này có tác dụng tiêu diệt vi khuẩn bằng cách ức chế tế bào vi khuẩn.
Cefdinir chứa nhiều men beta-lactamase, được tạo thành bởi vi khuẩn gram(+) và gram(-), và tác động lên nhiều loại vi khuẩn nhạy cảm như Staphylococcus aureus, Streptococcus pneumonia, Haemophilus influenzae, Klebsiella pneumoniae, và nhiều loại vi khuẩn khác.
Thuốc Cefdina 250 có dạng bào chế bột pha hỗn dịch uống và được sử dụng chủ yếu để điều trị các bệnh lý nhiễm khuẩn như viêm nhiễm trùng đường hô hấp, da cơ/viêm da không biến chứng, nhiễm trùng sinh dục hoặc tiết niệu, và nhiễm khuẩn đường hô hấp dưới, giữa các bệnh khác.