Afatinib được phát triển bởi tập đoàn dược phẩm Boehringer Ingelheim, một công ty dược phẩm toàn cầu có trụ sở tại Đức. Sự nghiên cứu và phát triển của thuốc bắt đầu vào cuối thập kỷ 1990 và đầu thập kỷ 2000.
Sau giai đoạn nghiên cứu và thử nghiệm trên tế bào và động vật, afatinib đã bước vào giai đoạn thử nghiệm lâm sàng trên con người. Nó đã được thử nghiệm trong các thử nghiệm lâm sàng giai đoạn I, II và III để đánh giá hiệu quả và an toàn trong điều trị ung thư phổi và các loại ung thư khác.
Afatinib đã được cấp giấy phép sử dụng và phê duyệt bởi các cơ quan quản lý dược phẩm trên khắp thế giới. Vào năm 2013, Cơ quan Quản lý Thực phẩm và Dược phẩm Hoa Kỳ (FDA) đã chấp thuận afatinib dưới tên thương hiệu là Gilotrif để sử dụng trong điều trị ung thư phổi không nhỏ tế bào biểu mô.
Bài viết dưới đây, Phòng khám Bác sĩ Dung xin giải đáp thắc mắc của nhiều người về Afatinib là gì? Xin mời các bạn cùng theo dõi chi tiết!
Afatinib là gì?

Afatinib thuộc vào nhóm thuốc gọi là ức chế tyrosine kinase (TKI) đa dạng. Đây là nhóm thuốc có khả năng ức chế các enzyme tyrosine kinase trong con đường tín hiệu của tế bào ung thư. Cụ thể, afatinib chặn sự hoạt động của các receptor của các yếu tố tăng trưởng thụ động tế bào (EGFR – epidermal growth factor receptor), HER2 (human epidermal growth factor receptor 2) và HER4.
Nhờ vào việc ức chế các receptor này, hoạt chất này ngăn chặn sự phát triển và sống sót của các tế bào ung thư, làm giảm kích thước của khối u và giúp kiểm soát sự lan tỏa của bệnh.
Hoạt chất này thường được sử dụng để điều trị NSCLC và ung thư vòm họng đã lan toả hoặc tái phát sau khi đã sử dụng các loại thuốc khác. Việc sử dụng afatinib cần phải dưới sự giám sát và hướng dẫn cẩn thận của bác sĩ chuyên khoa ung thư để đảm bảo hiệu quả và giảm nguy cơ tác dụng phụ.
Dược động học của Afatinib

Afatinib là một loại thuốc ức chế tyrosine kinase được sử dụng trong điều trị một số loại ung thư, đặc biệt là ung thư phổi không nhỏ tế bào biểu mô. Thuốc này hoạt động bằng cách ức chế các tyrosine kinase trong họ ErbB, bao gồm EGFR (thụ thể tăng trưởng biểu mô), HER2 và HER4. Afatinib ức chế quá trình tự phosphorylation của các kinase này, và tác dụng này không thể đảo ngược.
Dược động học của afatinib cho thấy rằng nồng độ tối đa trong huyết tương đạt được sau khoảng 2-5 giờ sau khi uống thuốc, sau đó giảm dần. Afatinib không chịu ảnh hưởng lớn từ thức ăn, nhưng tổng lượng phơi nhiễm với thuốc có thể giảm khi dùng đồng thời với thức ăn. Nó được chủ yếu tiết ra qua phân (khoảng 95%) và một phần nhỏ qua nước tiểu (khoảng 5%).
Lưu ý rằng các chất cộng hóa trị của afatinib có thể liên kết với protein huyết tương. Thời gian bán hủy thải trừ hiệu quả của afatinib là khoảng 37 giờ, cho phép nó tích tụ trong huyết tương. Dược động học của afatinib không phụ thuộc vào tuổi tác, dân tộc, tình trạng hút thuốc và chức năng gan. Tuy nhiên, phụ nữ và bệnh nhân có trọng lượng cơ thể thấp có thể phơi nhiễm nhiều hơn. Chức năng thận có tương quan với mức phơi nhiễm afatinib, và bệnh nhân suy thận nặng có thể cần điều chỉnh liều lượng.
Afatinib ít có khả năng tương tác với các thuốc khác thông qua cytochrome P450, nhưng cần phải cẩn trọng khi sử dụng cùng với các chất ức chế hoặc cảm ứng mạnh P-glycoprotein. Trong mức liều 50 mg, afatinib không gây rối loạn nhịp tim.
Dược lý và cơ chế tác dụng của Afatinib

Afatinib là một loại thuốc ức chế tyrosine kinase định hướng chuyên biệt (TKI) mạnh và chọn lọc, không thể đảo ngược, và nó ảnh hưởng đến các tyrosine kinase trong họ ErbB, bao gồm EGFR, HER2, HER3 và HER4. Thụ thể ErbB đóng vai trò quan trọng trong quá trình điều tiết sự phát triển và phân chia của tế bào ung thư.
Afatinib ngăn chặn hiệu quả tín hiệu thụ thể ErbB và ức chế sự phát triển của khối u hoặc giảm kích thước của khối u trong mô hình bệnh lâm sàng và phi lâm sàng. Đặc biệt, nó là hiệu quả trong điều trị cho những bệnh nhân có các đột biến EGFR nhạy cảm, như đột biến L858R trong exon 21 hoặc xóa exon 19.
Tuy nhiên, một số bệnh nhân có thể phát triển kháng thuốc sau một thời gian dùng afatinib, và một trong những cơ chế chính gây ra kháng thuốc là sự xuất hiện của đột biến T790M thứ cấp. Đột biến này tạo điều kiện cho tế bào ung thư trở nên kháng cự trước afatinib và các thuốc ức chế tyrosine kinase khác. Ngoài ra, có những cơ chế kháng thuốc tiềm ẩn khác đã được đề xuất, chẳng hạn như sự khuếch đại gen MET trong mô hình bệnh.
Afatinib cũng đã được nghiên cứu về tác động của nó đối với điện sinh lý tim và khoảng QTc trong một số nghiên cứu. Tuy nhiên, không có sự thay đổi lớn nào về khoảng QTc trung bình đã được phát hiện trong những nghiên cứu này.
Hoạt chất này là một ví dụ về sự phát triển của các loại thuốc ức chế tyrosine kinase chuyên biệt để điều trị ung thư phụ thuộc vào các đột biến gen cụ thể trong tế bào ung thư.
Chỉ định của Afatinib
Afatinib là một loại thuốc được chỉ định trong điều trị một số loại ung thư, đặc biệt là ung thư phổi không nhỏ tế bào biểu mô (NSCLC) ở những trường hợp sau:
Ung thư phổi không nhỏ tế bào biểu mô có đột biến EGFR nhạy cảm
Thường được sử dụng làm lựa chọn điều trị cho những bệnh nhân có ung thư phổi không nhỏ tế bào biểu mô và có đột biến EGFR nhạy cảm. Đột biến này làm cho tế bào ung thư trở nên quá hoạt động và tăng sinh mạnh mẽ. Afatinib hoạt động bằng cách ức chế tyrosine kinase của EGFR, từ đó ức chế sự phát triển của tế bào ung thư.
Kháng thuốc sau khi đã sử dụng các loại thuốc khác
Có thể được chỉ định cho những bệnh nhân mà bệnh đã tiến triển sau khi đã được điều trị bằng các loại thuốc khác, chẳng hạn như erlotinib hoặc gefitinib.
Đột biến EGFR thứ cấp T790M
Một số bệnh nhân có thể phát triển đột biến EGFR thứ cấp T790M sau khi đã được điều trị bằng afatinib hoặc các loại thuốc khác. Trong trường hợp này, các loại thuốc mới hơn như osimertinib cũng có thể được sử dụng.
Liều lượng và cách sử dụng của Afatinib
Cách sử dụng và liều lượng của afatinib cho ung thư phổi không phải tế bào nhỏ di căn:
- Đối với người lớn điều trị ung thư phổi không phải tế bào nhỏ di căn, liều dùng thông thường là 40 miligam (mg) mỗi ngày, uống một lần vào cùng một thời điểm hàng ngày.
- Đối với trẻ em, việc sử dụng và liều lượng cụ thể phải được bác sĩ xác định dựa trên tình trạng cụ thể của bệnh nhân. Do đó, không có liều dùng chuẩn cho trẻ em và liều dùng cho trẻ em phải được chỉ định bởi bác sĩ chuyên khoa ung thư.
Cách sử dụng
- Thường được uống bằng cách nuốt trọn vẹn viên thuốc với một cốc nước không ăn cắt hoặc nghiền.
- Thường, bạn nên uống Afatinib ít nhất 1 giờ trước hoặc 2 giờ sau khi ăn. Nếu bạn quên uống một liều, hãy uống càng sớm càng tốt, trừ khi đã gần giờ liều tiếp theo. Không nên uống liều gấp đôi để bù liều đã quên.
Hạn chế
- Tránh uống các loại thuốc chứa các chất chống acid bao vây dạ dày (như các thuốc chống trào ngược) trong vòng 4 giờ trước và 2 giờ sau khi uống, vì có thể ảnh hưởng đến việc hấp thụ của thuốc.
- Tránh uống cùng lúc với bữa ăn béo, vì cũng có thể làm giảm hấp thụ của thuốc.
Tác dụng phụ của Afatinib
Dưới đây là một số tác dụng phụ phổ biến của hoạt chất này:
- Rối loạn tiêu hóa: Bao gồm buồn nôn, nôn mửa, tiêu chảy, đau bụng, khó tiêu, viêm niệu đạo, viêm họng và viêm miệng.
- Thay đổi da: Có thể gây ra chảy xệ da, ngứa da, đỏ da, kích ứng da, vảy nến da, khô da và rụng tóc.
- Thay đổi sức khỏe tổng quát: Cảm thấy mệt mỏi, yếu đuối, giảm cân và mất sức ăn.
- Vấn đề về đường hô hấp: Khàn tiếng, ho khan và khó thở.
- Vấn đề về hệ thống thần kinh: Gồm đau đầu, hoa mắt, hoa mắt đỏ, chóng mặt và buồn ngủ.
- Tác dụng phụ về hệ tim mạch: Gồm nhịp tim nhanh, nhịp tim không đều và áp lực máu cao.
- Vấn đề về mắt: Gây ra kích ứng mắt, chảy nước mắt, nhạy sáng mắt và bệnh kính hồng.
- Tác dụng phụ về hệ thống miễn dịch: Gồm viêm phổi, viêm đại tràng và viêm gan.
Ngoài ra, Afatinib cũng có thể làm tăng nguy cơ nhiễm trùng và làm giảm số lượng các tế bào bạch cầu và tiểu cầu trong máu.
Chống chỉ định của Afatinib
Dưới đây là một số trường hợp chống chỉ định phổ biến:
Quá mẫn với afatinib hoặc bất kỳ thành phần nào trong thuốc.
Trạng thái thai kỳ
Có thể gây hại cho thai nhi, vì vậy nó không nên được sử dụng trong khi mang thai hoặc trong thời kỳ cho con bú. Phụ nữ mang thai hoặc dự định mang thai cần thảo luận với bác sĩ về các tùy chọn điều trị thay thế.
Bệnh viêm phổi tắc nghẽn mạn tính (COPD) nặng
Có thể gây ra tăng tắc nghẽn phế quản ở bệnh nhân có COPD nặng. Bác sĩ cần đánh giá cẩn thận rủi ro và lợi ích của việc sử dụng cho những người này.
Tình trạng gan nặng
Bệnh nhân có chức năng gan bị suy yếu nặng không nên sử dụng afatinib.
Tình trạng thận nặng
Cần được sử dụng cẩn thận và theo hướng dẫn của bác sĩ cho những người có chức năng thận suy giảm nặng.
Bệnh viêm phổi nặng hoặc cấp tính
Có thể gây ra viêm phổi hoặc tắc nghẽn phế quản nghiêm trọng ở một số trường hợp, và do đó nên tránh sử dụng nó cho những người có tiền sử về vấn đề này.
Tình trạng tim mạch nghiêm trọng
Bệnh nhân có tiền sử về vấn đề tim mạch nghiêm trọng, như rối loạn nhịp tim, cần được đánh giá kỹ lưỡng trước khi sử dụng afatinib.
Tương tác thuốc của Afatinib
Dưới đây là một số tương tác thuốc quan trọng của afatinib:
Thuốc ức chế hay kích thích chất vận chuyển P-glycoprotein (P-gp)
Một số loại thuốc có thể ảnh hưởng đến quá trình cắm máu afatinib, như thuốc ức chế P-gp (ví dụ: verapamil, ciclosporin) có thể làm tăng nồng độ afatinib trong máu, trong khi thuốc kích thích P-gp (ví dụ: rifampicin) có thể làm giảm nồng độ afatinib.
Thuốc ức chế hoặc kích thích cytochrome P450
Các thuốc có tác động lên các enzym cytochrome P450 có thể tác động lên quá trình chuyển hóa afatinib. Do đó, sử dụng đồng thời với các thuốc ức chế hoặc kích thích cytochrome P450 cần cẩn trọng và theo dõi kỹ lưỡng.
Antacid
Sử dụng antacid có thể làm giảm hấp thụ afatinib, do đó cần thảo luận với bác sĩ về lịch trình dùng thuốc.
Thuốc kháng histamine-2 (H2) hoặc kháng proton pump inhibitors (PPIs)
Các loại thuốc này có thể ảnh hưởng đến quá trình hấp thụ afatinib, và do đó, cần được quản lý cẩn thận khi sử dụng đồng thời.
Thuốc gây rối loạn nhịp tim
Sử dụng đồng thời với các loại thuốc gây rối loạn nhịp tim cần được theo dõi chặt chẽ, vì afatinib có thể tác động lên hệ thần kinh trung ương và gây tác động không mong muốn đến nhịp tim.
Thuốc kháng HIV
Các loại thuốc kháng HIV có thể tương tác với afatinib, do đó cần cẩn trọng khi sử dụng đồng thời.
Tài liệu tham khảo
- Uses, Dosage, Side Effects, Warnings (https://www.drugs.com/afatinib.html)
- Gilotrif (Tablets, for Oral Use) (https://www.rxlist.com/gilotrif-drug.htm)
- Oral Route Side Effects (https://www.mayoclinic.org/drugs-supplements/afatinib-oral-route/side-effects/drg-20061227?p=1)
Trên đây là những kiến thức về Afatinib là gì mà Phòng khám Bác sĩ Dung cung cấp. Các bạn có thể thăm khám trực tiếp tại Quảng Bình thông qua địa chỉ
- Trụ sở chính: Thôn Vĩnh Phú Quảng Hòa TX Ba Đồn
- Hoặc đặt lịch thông qua số điện thoại: 084.502.9815.
Một số sản phẩm chứa hoạt chất Afatinib
Giotrif: Chứa hoạt chất Afatinib điều trị ung thư phổi
Thuốc Giotrif chứa hoạt chất Afatinib, được sản xuất bởi công ty Boehringer Ingelheim Pharma GmbH & Co.KG tại Đức. Giá của thuốc Giotrif có thể thay đổi tùy theo nguồn cung ứng và địa điểm mua hàng. Hiện nay, giá gốc của thuốc này có thể dao động trong khoảng từ 17,000,000₫ đến 20,000,000₫ cho hộp x 4 vỉ x 5 viên.