Prednisone: Tác dụng, liều lượng và cách sử dụng

Đánh giá bài viết

Prednisone là một loại corticosteroid tổng hợp được phát triển trong những năm 1950 bởi tập đoàn dược phẩm Schering-Plough. Nó là một dẫn xuất của prednisolone, một corticosteroid tự nhiên có trong cơ thể.

Việc phát triển và sử dụng Prednisone đã góp phần quan trọng trong lĩnh vực y học và điều trị nhiều bệnh lý. Nó đã trở thành một phần quan trọng của ngành dược phẩm và đã được sử dụng rộng rãi trong điều trị nhiều tình trạng khác nhau, bao gồm viêm nhiễm, bệnh tự miễn dịch, và nhiều bệnh lý khác.

Bài viết dưới đây, Phòng khám Bác sĩ Dung xin giải đáp thắc mắc của nhiều người về Prednisone là gì? Xin mời các bạn cùng theo dõi chi tiết!

Prednisone là thuốc gì?

Cong thuc cau tao cua Prednisone
Công thức cấu tạo của Prednisone

Prednisone là một loại thuốc chứa hoocmon corticosteroid tổng hợp, được sử dụng để kiểm soát viêm nhiễm dị ứng trong cơ thể. Nó có tác dụng làm giảm viêm, giảm phản ứng miễn dịch và ức chế sự phân chia của các tế bào miễn dịch.

Prednisone thường được sử dụng trong điều trị nhiều bệnh lý và tình trạng y tế, bao gồm viêm nhiễm, hen suyễn, bệnh tự miễn dịch, và nhiều bệnh lý khác.

Dược động học của Prednisone

Duoc dong hoc cua Prednisone
Dược động học của Prednisone

Prednisolon có khả dụng sinh học theo đường uống xấp xỉ 82%. Nồng độ đỉnh trong huyết tương đạt được từ 1 đến 2 giờ sau khi dùng thuốc. Prednisolon thường liên kết với protein huyết tương khoảng 90-95%. Tốc độ thanh thải của prednisolon là khoảng 8,7 ± 1,6 ml/phút/kg. Thể tích phân phối của thuốc là khoảng 1,5 ± 0,2 lít/kg.

Prednisolon trải qua quá trình chuyển hóa ở gan, và các sản phẩm chuyển hóa chủ yếu là dạng este sulfat và glucuronid, sau đó được bài tiết qua nước tiểu. Nửa đời của prednisolon khoảng từ 1,7 đến 2,7 giờ.

Dược lý và cơ chế tác dụng của Prednisone

Co che tac dung cua Prednisone
Cơ chế tác dụng của Prednisone

Prednisone hoạt động bằng cách giảm viêm nhiễm thông qua sự ức chế sự di chuyển của bạch cầu đa nhân và đảo ngược tình trạng tăng tính thấm của mao mạch. Nó cũng đình chỉ hệ thống miễn dịch bằng cách giảm hoạt động và khối lượng của hệ thống miễn dịch.

Hiệu ứng chống ung thư có thể liên quan đến việc ngăn chặn vận chuyển glucose, quá trình phosphorylation hoặc sự tử vong tế bào trong quần thể tế bào lympho chưa trưởng thành. Nó cũng có thể có hiệu ứng chống nôn bằng cách ngăn chặn sự phân phát của tín hiệu dây thần kinh đến trung tâm gây nôn thông qua sự ức chế prostaglandin.

Prednisone là một tiền chất của prednisolone, là một trung gian trong tác động glucocorticoid của nó. Prednisone là một glucocorticoid tổng hợp với đặc tính chống viêm và điều hòa miễn dịch.

Sau khi ràng buộc với các thụ thể bề mặt tế bào và xâm nhập vào tế bào, prednisone vào hạt nhân, ràng buộc và kích hoạt các thụ thể hạt nhân cụ thể, dẫn đến thay đổi biểu hiện gen và đình chỉ sự sản xuất cytokine tiền viêm. Tác nhân này làm giảm số lượng tế bào lympho lưu hành, tạo ra sự biệt hóa tế bào và kích thích quá trình tự hủy trong quần thể tế bào ung thư nhạy cảm.

Các hiệu ứng của glucocorticoid có thể được điều chỉnh thông qua các cơ chế làm thay đổi quá trình sao chép DNA trong hạt nhân.

Chỉ định của Prednisone

Dưới đây là một số chỉ định phổ biến của prednisone:

Viêm và dị ứng

Được sử dụng để kiểm soát viêm nhiễm và phản ứng dị ứng trong các tình trạng như viêm khớp, viêm gan, hen suyễn, dị ứng mày đay, vẩy nến và nhiều bệnh lý khác.

Bệnh tăng miễn dịch

Được sử dụng để kiểm soát miễn dịch quá mức, chẳng hạn như trong trường hợp bệnh tự miễn dịch như bệnh lupus, viêm mạc tiểu khớp, và bệnh Crohn.

Ngăn ngừa tồn tại tuyến tụy

Trong trường hợp người bị tổn thương tuyến tụy và không sản xuất đủ corticosteroid tự nhiên, prednisone có thể được sử dụng để duy trì mức độ corticosteroid cần thiết cho cơ thể.

Các bệnh phổi

Được sử dụng để kiểm soát viêm nhiễm và dị ứng trong hen suyễn và bệnh phổi tắc nghẽn mãn tính (COPD).

Tác động phụ của hóa trị

Nó có thể được sử dụng để giảm các tác dụng phụ của hóa trị, chẳng hạn như buồn nôn, nôn mửa và viêm loét dạ dày.

Bệnh đặc biệt

Có thể được sử dụng trong một số bệnh đặc biệt khác, như các bệnh tụy u và áp xe tuyến tiền liệt.

Liều lượng và cách sử dụng của Prednisone

Dưới đây là một số thông tin tổng quan về cách thường được sử dụng:

Liều lượng thường dùng cho người lớn:

  • Liều ban đầu thường từ 5 đến 60 mg mỗi ngày, tùy thuộc vào mục tiêu điều trị.
  • Liều duy trì thường từ 2.5 đến 10 mg mỗi ngày.

Các tình trạng viêm nhiễm nặng hoặc cần kiểm soát nhanh chóng có thể đòi hỏi liều lượng cao hơn trong thời gian ngắn.

Thuốc thường uống một lần vào buổi sáng sau bữa ăn để giảm nguy cơ gây loét dạ dày.

Khi cần ngừng dùng Prednisone sau một thời gian dài, bạn nên tăng dần liều lượng, thay vì ngừng abrupt. Điều này giúp tránh tình trạng suy giảm tăng cường bên ngoài thận.

Bạn nên tuân thủ theo chỉ đạo của bác sĩ và không tự điều chỉnh liều lượng hoặc dừng thuốc mà không tham khảo ý kiến chuyên gia y tế.

Sử dụng Prednisone cùng với bữa ăn để giảm nguy cơ loét dạ dày.

Thời gian dùng thuốc thường do bác sĩ quyết định dựa trên tình trạng bệnh cụ thể và phản ứng của bạn đối với điều trị.

Tác dụng phụ của Prednisone

Một số tác dụng phụ thường gặp của Prednisone bao gồm:

Tăng cân

Có thể gây sự tích tụ natri và nước trong cơ thể, dẫn đến sưng to và tăng cân. Điều này có thể gây ra tăng áp lực huyết áp và tăng nguy cơ bệnh tim mạch.

Sưng mặt (moon face)

Đây là một tác dụng phụ phổ biến khi sử dụng Prednisone, làm cho khuôn mặt trông sưng to và tròn hơn.

Loét dạ dày

Có thể gây kích ứng niêm mạc dạ dày và tăng nguy cơ loét dạ dày.

Sự suy yếu cơ xương

Có thể làm giảm mật độ xương và tăng nguy cơ gãy xương.

Sự giảm miễn dịch

Một liều lượng cao hoặc sử dụng kéo dài có thể làm suy yếu hệ thống miễn dịch của cơ thể, làm tăng nguy cơ nhiễm trùng.

Dấu vết trên da

Có thể xuất hiện nổi mẩn da, sẹo bầm hoặc sẹo nổi trên da.

Tăng huyết áp

Sử dụng Prednisone có thể làm tăng áp lực huyết áp.

Thay đổi tâm trạng

Một số người dùng có thể trải qua thay đổi tâm trạng, cảm giác lo âu hoặc căng thẳng.

Đường huyết

Có thể làm tăng đường huyết, đặc biệt đối với những người có nguy cơ tiểu đường.

Kích thước của tuyến thượng thận

Có thể làm cho tuyến thượng thận lớn hơn và tăng nguy cơ tạo ra đá thận.

Thay đổi vòng kinh

Các phụ nữ có thể trải qua rối loạn kinh nguyệt hoặc ngừng kinh trong quá trình điều trị.

Mất ngủ

Có thể gây mất ngủ hoặc rối loạn giấc ngủ.

Chống chỉ định của Prednisone

Dưới đây là một số tình huống chống chỉ định của Prednisone:

Dị ứng hoặc quá mẫn với Prednisone hoặc corticosteroids khác

Người có tiền sử quá mẫn hoặc dị ứng với Prednisone hoặc các dẫn xuất corticosteroid không nên sử dụng nó.

Nhiễm trùng nghiêm trọng

Có thể suy yếu hệ thống miễn dịch của cơ thể, do đó không nên sử dụng khi có nhiễm trùng nghiêm trọng.

Bệnh nhiễm trùng nấm

Có thể làm tăng nguy cơ nhiễm trùng nấm, do đó cần thận trọng khi sử dụng trong trường hợp này.

Suy giảm chức năng thận

Phải được chế độ liều dựa vào chức năng thận. Người có suy giảm chức năng thận nghiêm trọng cần theo dõi chặt chẽ.

Bệnh viêm đại tràng

Có thể gây viêm đại tràng nhiễm trùng. Trong trường hợp này, nên tránh sử dụng nếu có thể.

Đau dạ dày

Có thể gây loét dạ dày và làm tăng nguy cơ loét dạ dày. Người có vấn đề về dạ dày cần thận trọng.

Tiểu đường

Có thể làm tăng đường huyết, do đó cần kiểm tra đường huyết thường xuyên, đặc biệt đối với người có tiền sử tiểu đường.

Glaucoma

Có thể làm tăng áp lực mắt, do đó cần thận trọng khi sử dụng trong trường hợp glaucoma.

Lừa đảo mi

Có thể gây bệnh lừa đảo mi hoặc làm tăng nguy cơ bệnh lừa đảo mi. Người có tiền sử về bệnh lừa đảo mi cần thận trọng.

Trong thai kỳ

Nên được sử dụng cẩn thận trong thai kỳ, đặc biệt là trong ba tháng đầu, vì có thể gây hại cho thai nhi.

Tương tác thuốc của Prednisone

Dưới đây là một số tương tác thuốc quan trọng của Prednisone:

Thuốc chống viêm không steroid (NSAIDs)

Sử dụng cùng lúc với NSAIDs như ibuprofen hoặc naproxen có thể tăng nguy cơ viêm loét dạ dày và dự phòng không hiệu quả cho các tác dụng phụ của NSAIDs.

Warfarin (Coumadin)

Có thể tăng nguy cơ chảy máu nếu sử dụng cùng lúc với warfarin. Cần kiểm tra thường xuyên độ đông máu khi sử dụng cùng hai loại thuốc này.

Thuốc giảm đường huyết

Có thể làm tăng đường huyết, do đó, sử dụng cùng lúc với thuốc giảm đường huyết có thể đòi hỏi điều chỉnh liều lượng.

Thuốc chống viêm kháng sinh (như rifampin)

Có thể làm suy yếu tác dụng của Prednisone.

Thuốc chống đông máu (như heparin hoặc enoxaparin)

Có thể tăng nguy cơ chảy máu khi sử dụng cùng lúc với Prednisone.

Thuốc miễn dịch (như ciclosporin hoặc tacrolimus)

Tương tác có thể làm tăng nguy cơ nhiễm trùng và tác dụng phụ của cả hai loại thuốc.

Thuốc kháng histamine-2 (như cimetidine)

Có thể làm tăng nồng độ của Prednisone trong cơ thể.

Thuốc chống co thắt cơ tử cung (như ritodrine)

Có thể giảm tác dụng của các loại thuốc này.

Thuốc trị tiểu đường

Có thể cần điều chỉnh liều dùng thuốc trị tiểu đường khi sử dụng cùng lúc với Prednisone.

Thuốc kháng viêm tạo màng dịch

Có thể làm tăng nguy cơ viêm tạo màng dịch.

Vắc-xin

Có thể làm yếu tác dụng của vắc-xin. Tránh tiêm vắc-xin sống khi đang sử dụng Prednisone.

Tài liệu tham khảo

Trên đây là những kiến thức về Prednisone là gì mà Phòng khám Bác sĩ Dung cung cấp. Các bạn có thể thăm khám trực tiếp tại Quảng Bình thông qua địa chỉ

  • Trụ sở chính: Thôn Vĩnh Phú Quảng Hòa TX Ba Đồn
  • Hoặc đặt lịch thông qua số điện thoại: 084.502.9815.

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *