Imatinib: Tác dụng, liều lượng và cách sử dụng

Đánh giá bài viết

Các nhà nghiên cứu tìm hiểu về sự tương tác giữa protein BCR-ABL và bệnh bạch cầu cấp tính. Protein BCR-ABL được biết đến là tạo ra do đổi gen phi thường (khuyết thiếu một phần gen ABL1 và một phần gen BCR), dẫn đến sự phát triển bất thường của tế bào bạch cầu.

Những năm 1990, các nghiên cứu trong tìm kiếm một phương pháp để ức chế hoạt động của protein BCR-ABL. Kết quả là sự phát triển của Imatinib, một chất ức chế tyrosine kinase.

Imatinib được chấp thuận bởi Cơ quan Quản lý Thực phẩm và Dược phẩm Hoa Kỳ (FDA) cho điều trị bệnh bạch cầu cấp tính ở người trưởng thành. Nó đã đạt được sự công nhận rộng rãi vì tác dụng lớn trong việc điều trị bệnh này.

Bài viết dưới đây, Phòng khám Bác sĩ Dung xin giải đáp thắc mắc của nhiều người về Imatinib là gì? Xin mời các bạn cùng theo dõi chi tiết!

Imatinib là gì?

Cong thuc cau tao cua Imatinib
Công thức cấu tạo của Imatinib

Imatinib là một loại thuốc được sử dụng trong điều trị một số loại ung thư và bệnh lý hệ thống mô mềm (soft tissue). Thuốc này thuộc nhóm chất ức chế tyrosine kinase, có tác dụng ngăn chặn hoạt động của protein tyrosine kinase, một loại enzyme có vai trò quan trọng trong quá trình tăng trưởng và phân chia tế bào ung thư.

Imatinib thường được dùng dưới dạng viên uống và có thể được kê đơn dưới tên thương hiệu Gleevec (hoặc Glivec). Để đảm bảo an toàn và hiệu quả trong quá trình sử dụng, bệnh nhân nên tuân thủ đúng liều dùng theo hướng dẫn của bác sĩ và không tự ý thay đổi liều hoặc dùng thuốc ngoài chỉ định.

Dược động học của Imatinib

Duoc dong hoc cua Imatinib
Dược động học của Imatinib

Imatinib được hấp thu nhanh và hiệu quả qua đường uống, với sinh khả dụng lên đến 98%. Quá trình chuyển hóa của imatinib diễn ra chủ yếu tại gan và thông qua nhiều isozyme trong hệ thống cytochrome P450, bao gồm CYP3A4 và mức độ thấp hơn là CYP1A2, CYP2D6, CYP2C9 và CYP2C19. Chất chuyển hóa chính của imatinib là piperazine N-demethylated, và nó cũng có hoạt tính.

Hoạt chất này và các chất chuyển hóa chủ yếu của nó được thải qua mật và phân, trong đó chỉ một lượng nhỏ thuốc được bài tiết qua nước tiểu. Đa số imatinib được loại bỏ sau khi đã trải qua quá trình chuyển hóa, và chỉ có khoảng 25% được loại bỏ dưới dạng chất gốc không biến đổi. Thời gian bán hủy của imatinib là khoảng 18 giờ, trong khi thời gian bán hủy của chất chuyển hóa chính là khoảng 40 giờ.

Imatinib là một chất ức chế của các enzyme tyrosine kinase như protein Abelson (ABL), c-Kit và thụ thể yếu tố tăng trưởng có nguồn gốc từ tiểu cầu (PDGFR). Nhờ khả năng ức chế PDGFR, imatinib có tiềm năng trong việc điều trị nhiều loại bệnh da liễu. Nó đã được báo cáo là một phương pháp điều trị hiệu quả cho các bệnh như tế bào mast FIP1L1-PDGFRalpha+, hội chứng tăng bạch cầu ái toan và bệnh protuberans dermatofibrosarcoma.

Cơ chế hoạt động của Imatinib

Co che hoat dong cua Imatinib
Cơ chế hoạt động của Imatinib

Imatinib là một dẫn xuất của pyrimidine 2-phenylamine, có khả năng đặc hiệu ức chế một số enzyme tyrosine kinase. Trong cơ thể, có nhiều enzyme tyrosine kinase, bao gồm cả thụ thể insulin. Tuy nhiên, Imatinib đặc hiệu cho miền tyrosine kinase trong protein Abl (proto-oncogene Abelson), c-kit và PDGF-R (thụ thể yếu tố tăng trưởng có nguồn gốc từ tiểu cầu).

Trong bệnh bạch cầu dòng tủy mãn tính (CML), nhiễm sắc thể Philadelphia dẫn đến sự tổng hợp của protein bcr-abl từ hai gen Abl và bcr, được gọi là bcr-abl. Bcr-abl là một tyrosine kinase với hoạt tính cấu thành, và Imatinib được sử dụng để ức chế hoạt động của bcr-abl.

Mỗi tyrosine kinase có một vị trí gắn kết với ATP. Hoạt động enzym tyrosine kinase thường dựa vào quá trình chuyển phốt phat từ ATP sang các gốc tyrosine trên cơ chất của protein, quá trình này gọi là quá trình phosphoryl hóa protein tyrosine. Imatinib hoạt động bằng cách gắn kết chặt với vị trí gắn kết ATP của bcr-abl, khóa nó ở trạng thái bị đóng hoặc tự ức chế. Từ đó, làm ức chế hoạt động enzym của protein bằng cách can thiệp tiến trình phosphoryl hóa tyrosine.

Thực tế này giải thích tại sao một số biến đổi của BCR-ABL có thể gây ra sự kháng cự Imatinib bằng cách thay đổi trạng thái cân bằng của nó sang trạng thái mở hoặc hoạt động.

Hoạt chất này có tính khá chọn lọc đối với bcr-abl, tuy nhiên, nó cũng ức chế một số mục tiêu khác như c-kit, PDGF-R, ABL2 (ARG), DDR1 tyrosine kinase và NQO2 – một oxidoreductase. Imatinib cũng ức chế protein abl trong tế bào không phải ung thư, nhưng những tế bào này thường có thêm các tyrosine kinase dư thừa, cho phép chúng duy trì hoạt động ngay cả khi abl tyrosine kinase bị ức chế.

Tuy nhiên, một số tế bào u có phụ thuộc vào bcr-abl. Sự ức chế của bcr-abl tyrosine kinase cũng thúc đẩy việc nó xâm nhập vào hạt nhân, nơi nó không thể thực hiện các chức năng apoptotic bình thường, dẫn đến sự chết của tế bào u.

Ngoài ra, Imatinib cũng ảnh hưởng đến nhiều con đường khác của tế bào ung thư, bao gồm con đường Ras/MapK (dẫn đến tăng sinh độc lập với yếu tố tăng trưởng), Src/Pax/Fak/Rac (ảnh hưởng đến cấu trúc tế bào và độ dính của chúng), PI/PI3K/AKT/BCL-2 (ảnh hưởng đến sự sống sót của tế bào), và con đường JAK/STAT (đối với sự tăng sinh).

Tác dụng của Imatinib

Dưới đây là các tác dụng chính của hoạt chất này:

Điều trị ung thư tủy sốt (Chronic Myeloid Leukemia – CML)

Là một trong những thành tựu đáng kể nhất trong điều trị CML. CML là một loại ung thư máu bắt nguồn từ tủy xương và liên quan đến protein tyrosine kinase BCR-ABL. Imatinib ức chế hoạt động của protein BCR-ABL, giảm sự tăng trưởng và lan truyền của tế bào ung thư, từ đó kiểm soát bệnh và cải thiện chất lượng cuộc sống của bệnh nhân.

Điều trị GIST (Gastrointestinal stromal tumors)

GIST là một loại ung thư hiếm trong hệ thống tiêu hóa, liên quan đến protein tyrosine kinase c-KIT và PDGFRA. Imatinib kết hợp với c-KIT và PDGFRA, làm giảm sự phát triển và tăng trưởng của tế bào GIST, giúp giảm kích thước khối u và kiểm soát bệnh.

Điều trị DFSP (Dermatofibrosarcoma protuberans)

DFSP là một loại bệnh lý hệ thống mô mềm hiếm, có liên quan đến protein tyrosine kinase PDGFRA. Imatinib cũng có thể được sử dụng để kiểm soát bệnh và giảm kích thước khối u.

Điều trị loạn đa u tuyến GIST

Được sử dụng để điều trị loạn đa u tuyến GIST, khi khối u GIST lan rộng đến các bộ phận khác trong cơ thể.

Tăng cường hệ thống mô mềm (Systemic Mastocytosis)

Có thể được sử dụng trong một số trường hợp tăng cường hệ thống mô mềm, một loại bệnh lý do tế bào mast tăng trưởng quá mức.

Liều lượng và cách sử dụng của Imatinib

Dưới đây là một hướng dẫn tổng quát về liều lượng và cách sử dụng hoạt chất này:

Điều trị ung thư tủy sốt (Chronic Myeloid Leukemia – CML)

  • Liều dùng thông thường: Liều dùng khuyến nghị cho CML trong giai đoạn tăng trưởng chậm (chronic phase) là 400 mg Imatinib uống một lần mỗi ngày.
  • Liều dùng trong các giai đoạn khác của CML hoặc khi bệnh tiến triển: Liều dùng có thể tăng lên 600-800 mg Imatinib uống một lần mỗi ngày.

Điều trị GIST (Gastrointestinal stromal tumors) và DFSP (Dermatofibrosarcoma protuberans)

  • Liều dùng thông thường: Liều dùng khuyến nghị cho GIST và DFSP là 400-600 mg Imatinib uống một lần mỗi ngày.

Điều trị loạn đa u tuyến GIST

  • Liều dùng thông thường: Liều dùng khuyến nghị cho loạn đa u tuyến GIST là 400 mg Imatinib uống một lần mỗi ngày.

Tác dụng phụ của Imatinib

Dưới đây là một số tác dụng phụ phổ biến của hoạt chất này:

Buồn nôn và nôn mửa

Đây là tác dụng phụ phổ biến nhất của Imatinib. Bạn có thể cảm thấy buồn nôn và nôn mửa sau khi uống thuốc. Uống thuốc cùng thức ăn hoặc chia thành nhiều lần trong ngày có thể giúp giảm tác dụng này.

Tiêu chảy và khó tiêu

Có thể gây ra tiêu chảy hoặc khó tiêu. Uống đủ nước và ăn thực phẩm dễ tiêu hóa có thể giúp giảm tác dụng này.

Mệt mỏi và suy nhược

Một số người có thể cảm thấy mệt mỏi hoặc suy nhược khi sử dụng Imatinib.

Kích thích tăng trưởng tế bào máu trắng

Có thể làm tăng số lượng tế bào máu trắng trong máu, gây ra triệu chứng như sốt hoặc cảm giác nóng lên.

Sưng và phù

Một số người có thể bị sưng và phù do việc sử dụng hoạt chất này.

Tác dụng phụ trên da

Có thể gây ra các vấn đề về da như nổi mẩn, ngứa, đỏ da, và khô da.

Tác dụng phụ trên gan

Có thể ảnh hưởng đến chức năng gan, do đó, cần kiểm tra chức năng gan thường xuyên trong quá trình điều trị.

Chống chỉ định của Imatinib

Imatinib có một số chống chỉ định mà bạn cần phải lưu ý. Bạn không nên sử dụng Imatinib nếu:

Dị ứng hoặc quá mẫn với Imatinib hoặc bất kỳ thành phần nào trong thuốc.

Mang thai hoặc có kế hoạch mang thai

Có thể gây hại cho thai nhi và không nên sử dụng khi đang mang thai hoặc trong quá trình lên kế hoạch mang thai.

Đang cho con bú

Có thể được tiết vào sữa mẹ và có thể gây hại cho trẻ sơ sinh. Nếu bạn đang dùng Imatinib, nên ngưng việc cho con bú.

Vấn đề về tim mạch

Có bất kỳ vấn đề nào về tim mạch nghiêm trọng, bao gồm nhưng không giới hạn là suy tim, nhịp tim bất thường, hoặc bất kỳ vấn đề nào khác liên quan đến tim mạch mà bác sĩ đã khuyên không nên sử dụng Imatinib.

Tương tác thuốc của Imatinib

Dưới đây là một số tương tác thuốc quan trọng với hoạt chất này:

Thuốc gây co bóp mạch và sử dụng Imatinib

Có thể tương tác với một số loại thuốc gây co bóp mạch, chẳng hạn như diltiazem, verapamil, amiodarone, quinidine. Khi sử dụng cùng nhau, Imatinib có thể làm tăng nồng độ của các thuốc này trong cơ thể, gây ra tác dụng phụ nghiêm trọng như quá mức co bóp mạch, giảm huyết áp hoặc tăng nguy cơ tình trạng bất thường về nhịp tim.

Thuốc ức chế monoamine oxidase (MAOIs)

Sử dụng Imatinib đồng thời với MAOIs có thể gây ra tăng huyết áp nguy hiểm.

Warfarin

Có thể tăng nồng độ của warfarin trong cơ thể, gây tăng nguy cơ chảy máu hoặc chảy máu không kiểm soát.

CYP3A4 inhibitors và CYP3A4 inducers

Hoạt chất này là một chất ức chế CYP3A4, do đó, sử dụng cùng lúc với các thuốc ức chế hoặc kích thích hoạt động của CYP3A4 có thể ảnh hưởng đến nồng độ Imatinib trong cơ thể.

Thuốc chống dị ứng và corticosteroids

Có thể tương tác với một số loại thuốc chống dị ứng và corticosteroids, gây tăng nguy cơ tác dụng phụ.

Tài liệu tham khảo

Trên đây là những kiến thức về Imatinib là gì mà Phòng khám Bác sĩ Dung cung cấp. Các bạn có thể thăm khám trực tiếp tại Quảng Bình thông qua địa chỉ

  • Trụ sở chính: Thôn Vĩnh Phú Quảng Hòa TX Ba Đồn
  • Hoặc đặt lịch thông qua số điện thoại: 084.502.9815.

Một số sản phẩm chứa hoạt chất Imatinib

Veenat 400mg: Điều trị bệnh bạch cầu dòng tủy mãn tính và lymphoblastic cấp

Thuốc Veenat 400mg là sản phẩm của thương hiệu Natco từ Ấn Độ, đang được bán với giá là 1,500,000₫ (một triệu năm trăm nghìn đồng) cho mỗi hộp 3 vỉ x 10 viên nang. Đây là một giá ưu đãi so với giá gốc là 2,000,000₫, giúp người tiêu dùng tiết kiệm chi phí trong quá trình mua thuốc.

Để mua Veenat 400mg, bạn có thể tìm đến các cửa hàng dược phẩm uy tín hoặc các cửa hàng trực tuyến chuyên cung cấp thuốc ngoại nhập.

Thuốc Glivec 400mg: Điều trị các bệnh ung thư

Glivec 400mg chứa hoạt chất Imatinib 400mg, được biết đến với khả năng hiệu quả trong việc ngăn chặn sự phát triển của tế bào ung thư. Sản phẩm có xuất xứ từ Thụy Sĩ và được sản xuất bởi tập đoàn Dược phẩm Novartis Pharma Stein AG.

  • Tên sản phẩm: Glivec 400mg
  • Thương hiệu: Novartis
  • Hoạt chất: Imatinib
  • Dạng bào chế: Viên nén bao phim
  • Quy cách đóng gói: Hộp 3 vỉ x 10 viên

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *