Fexofenadin được phát minh và phát triển bởi công ty dược phẩm nổi tiếng Schering-Plough (nay là Merck & Co.). Nó được ra mắt lần đầu tiên vào cuối những năm 1990 và sau đó đã được công nhận là một phương pháp điều trị hiệu quả cho các triệu chứng dị ứng mà không gây buồn ngủ, như các loại thuốc trước đây.
Fexofenadin đã trở thành một trong những loại thuốc thông dụng và phổ biến để điều trị dị ứng trong thập kỷ gần đây.
Bài viết dưới đây, Phòng khám Bác sĩ Dung xin giải đáp thắc mắc của nhiều người về Fexofenadin là gì? Xin mời các bạn cùng theo dõi chi tiết!
Fexofenadin là gì?

Fexofenadin là một loại thuốc chống dị ứng thuộc nhóm thuốc kháng histamine H1. Nó được sử dụng để điều trị các triệu chứng của dị ứng như hắt hơi, chảy nước mũi, ngứa, và các triệu chứng khác do phản ứng dị ứng gây ra.
Fexofenadin hoạt động bằng cách ngăn chặn tác động của histamine – một chất tự nhiên trong cơ thể gây ra các triệu chứng dị ứng.
Thuốc này thường được sử dụng để giảm các triệu chứng của viêm mũi dị ứng, viêm mắt dị ứng và các bệnh dị ứng da. Nó có thể có tên thương hiệu khác nhau tùy thuộc vào quốc gia hoặc nhà sản xuất, nhưng thành phần hoạt chất chính vẫn là fexofenadin. Thông thường, fexofenadin được sử dụng mà không gây buồn ngủ như các loại thuốc cùng loại trước đây.
Dược động học của Fexofenadin

Fexofenadin thuộc nhóm hoạt chất kháng histamine H1, đã thu hút sự chú ý với khả năng giảm triệu chứng dị ứng mà không gây buồn ngủ, khác biệt so với các thuốc truyền thống cùng loại. Khi uống, nhanh chóng hấp thu vào cơ thể với độ sinh khả dụng khoảng 33% và đạt đỉnh nồng độ trong khoảng 1-3 giờ sau khi dùng. Tuy nhiên, việc sử dụng cùng với nước trái cây hoặc bữa ăn giàu chất béo có thể làm giảm hiệu quả của thuốc.
Với khối lượng phân phối ở mức 5,4-5,8 L/kg, fexofenadin kết hợp với protein huyết tương khoảng 60-70%. Điều này có thể thay đổi ở những người có suy thận hoặc suy gan. Đồng thời, fexofenadin trải qua ít quá trình chuyển hóa tại gan, chỉ khoảng 5% liều uống, chủ yếu là thành metyl ester của nó và MDL 4829.
Thời gian bán thải khoảng 11-15 giờ, fexofenadin được thải trừ chủ yếu qua phân (khoảng 80%) và qua nước tiểu (khoảng 11%), thông qua gan và thận. Điều này cung cấp cái nhìn chi tiết về cách thuốc được xử lý trong cơ thể và làm sáng tỏ về tác động của các yếu tố như thức ăn và nước uống đối với hiệu quả của thuốc.
Dược lý và cơ chế tác dụng của Fexofenadin

Fexofenadin là một chất chống histamine H1, có tác dụng ngăn chặn phản ứng quá mẫn và dị ứng trong cơ thể. Khi gặp phải chất gây dị ứng, tế bào mast và bạch cầu ưa kiềm sẽ phóng histamine và các chất gây viêm khác. Histamine sau đó kết hợp với thụ thể H1, gây ra các triệu chứng dị ứng như ngứa, chảy nước mũi và chảy nước mắt.
Fexofenadin được xem như một loại “chất chủ vận nghịch đảo” của thụ thể H1. Điều này có nghĩa là nó liên kết với thụ thể nhưng không kích hoạt, từ đó ngăn chặn các tác động gây dị ứng mà histamine có thể gây ra. Thuốc này tập trung vào thụ thể H1 một cách mạnh mẽ và chọn lọc, không có tác động đáng kể đến các thụ thể khác như dopaminergic, serotonin, cholinergic, hay adrenergic.
Một điểm đặc biệt quan trọng là fexofenadin không vượt qua hàng rào máu não, nghĩa là nó không ảnh hưởng đáng kể đến hệ thần kinh trung ương, do đó ít gây ra các tác dụng phụ liên quan đến hệ thần kinh so với các loại thuốc khác.
Vì nó có tác dụng nhanh chóng và có thể duy trì trong khoảng thời gian dài (khoảng 24 giờ), thường được sử dụng một hoặc hai lần mỗi ngày để kiểm soát các triệu chứng dị ứng. Tuy nhiên, không nên uống thuốc cùng với nước trái cây vì điều này có thể làm giảm sự hấp thu của fexofenadin.
Chỉ định của Fexofenadin
Fexofenadin được chỉ định để điều trị các triệu chứng của dị ứng, bao gồm:
- Viêm mũi dị ứng: Điều trị các triệu chứng như chảy nước mũi, ngứa mũi, hắt hơi, và viêm niêm mạc mũi do dị ứng.
- Viêm mắt dị ứng: Giảm viêm và ngứa mắt do dị ứng.
- Dị ứng da: Giảm ngứa, phát ban và các triệu chứng da khác liên quan đến dị ứng.
- Các triệu chứng dị ứng khác: Sử dụng để giảm các triệu chứng dị ứng khác như dị ứng đường hô hấp, dị ứng thức ăn, và các phản ứng dị ứng khác.
Liều lượng và cách sử dụng của Fexofenadin
Luôn uống fexofenadin cùng với nước và tránh sử dụng cùng với nước trái cây như bưởi, cam hoặc táo. Đối với dạng viên tan trong miệng, đặt viên thuốc lên trên lưỡi và đợi cho viên thuốc tan trước khi nuốt, sau đó có thể uống một cốc nước.
Tránh sử dụng thuốc kháng axit này trong vòng 15 phút sau khi dùng fexofenadin. Liều lượng phụ thuộc vào loại triệu chứng và độ tuổi của bệnh nhân.
Tác dụng phụ của Fexofenadin
Một số tác dụng phụ phổ biến có thể bao gồm:
- Mệt mỏi: Một số người có thể cảm thấy mệt mỏi hoặc buồn ngủ khi sử dụng thuốc này. Tuy nhiên, tác dụng này thường ít xảy ra so với các thuốc chống dị ứng khác.
- Đau đầu: Một số người có thể trải qua cảm giác đau đầu khi sử dụng fexofenadin.
- Đau bụng hoặc tiêu chảy: Một số trường hợp có thể gặp các vấn đề dạ dày như đau bụng hoặc tiêu chảy nhẹ.
- Buồn nôn, khô miệng: Một số người dùng thuốc có thể trải qua cảm giác buồn nôn hoặc khô miệng.
- Tác dụng phụ khác: Có thể có một số tác dụng phụ khác ít phổ biến như hoa mắt, chóng mặt, và một số vấn đề về giấc ngủ.
Chống chỉ định của Fexofenadin
Một số chống chỉ định và cần được sử dụng cẩn thận trong một số trường hợp sau:
- Quá mẫn với thành phần của thuốc: Nếu bạn đã có phản ứng quá mẫn hoặc dị ứng với bất kỳ thành phần nào trong thuốc.
- Suy gan nặng: Người có suy gan nặng có thể cần điều chỉnh liều lượng hoặc không nên sử dụng do cơ thể không thể loại bỏ thuốc một cách hiệu quả.
- Tuần thai và cho con bú: Dùng trong thời kỳ mang thai hoặc cho con bú cần được thảo luận với bác sĩ.
- Tuổi dưới 6 tháng: Không được khuyến nghị cho trẻ dưới 6 tháng tuổi do không có thông tin đủ về an toàn và hiệu quả trong nhóm tuổi này.
- Suy thận nặng: Người có suy thận nặng cần điều chỉnh liều lượng hoặc không nên sử dụng do có thể gây ra tác dụng phụ hoặc không được loại bỏ khỏi cơ thể hiệu quả.
Tương tác thuốc của Fexofenadin
Dưới đây là một số tương tác thuốc quan trọng:
- Thuốc chống axit có chứa nhôm hoặc magiê hydroxit: Cần tránh sử dụng fexofenadin cùng lúc với các thuốc chống axit này, vì chúng có thể làm giảm sự hấp thu của fexofenadin. Nếu bạn cần sử dụng cùng lúc.
- Nước trái cây nhất định (ví dụ: nước cam, nước bưởi): Một số loại nước trái cây có thể ảnh hưởng đến sự hấp thu của fexofenadin, làm giảm hiệu quả của thuốc.
- Thuốc gây tê: Cần cảnh báo bác sĩ nếu bạn đang sử dụng hoặc sắp sử dụng thuốc gây tê, vì tương tác có thể xảy ra, dẫn đến tăng nguy cơ tác dụng phụ.
- Thuốc chống tiểu đường: Một số thuốc điều trị đái tháo đường có thể tương tác với fexofenadin. Việc điều chỉnh liều lượng hoặc thời điểm sử dụng có thể cần thiết khi sử dụng cùng lúc.
- Thuốc chống sưng (diuretics): Sử dụng cùng lúc với một số loại thuốc loại diuretics có thể làm tăng nguy cơ xuất hiện tác dụng phụ.
Tài liệu tham khảo
- Proper Use (https://www.mayoclinic.org/drugs-supplements/fexofenadine-oral-route/proper-use/drg-20067082)
- Package Insert (https://www.drugs.com/pro/fexofenadine.html)
- Fexofenadine (OTC) (https://reference.medscape.com/drug/allegra-fexofenadine-343393)
Trên đây là những kiến thức về Fexofenadin là gì mà Phòng khám Bác sĩ Dung cung cấp. Các bạn có thể thăm khám trực tiếp tại Quảng Bình thông qua địa chỉ
- Trụ sở chính: Thôn Vĩnh Phú Quảng Hòa TX Ba Đồn
- Hoặc đặt lịch thông qua số điện thoại: 084.502.9815.
Một số sản phẩm chứa hoạt chất Fexofenadin
Gimfastnew 180mg: Chứa hoạt chất Fexofenadine
Thuốc Gimfastnew 180mg chứa hoạt chất Fexofenadine, là một loại thuốc được sử dụng để giảm các triệu chứng dị ứng như ngứa, chảy nước mũi, và nước mắt chảy. Thuốc này thường được đóng gói dưới dạng viên nén bao phim, với mỗi viên có liều lượng là 180mg.
Fexofenadine hoạt động bằng cách ức chế tác động của histamine trong cơ thể, một chất gây ra các triệu chứng dị ứng. Việc giảm hoạt động của histamine giúp làm giảm triệu chứng dị ứng.
Thuốc Gimfastnew 180mg được sản xuất bởi công ty Cổ phần Dược phẩm Agimexpharm và có thể được sử dụng dưới sự hướng dẫn của bác sĩ để điều trị các vấn đề liên quan đến dị ứng.