Acid Mefenamic được tổng hợp và phát triển ban đầu bởi các nhà nghiên cứu tại hãng dược phẩm Parke-Davis (nay là một phần của Pfizer) vào những năm 1960. Nó đã được đưa ra thị trường dưới tên thương hiệu “Ponstel” và “Ponstan.” Ponstel và Ponstan chứa Acid Mefenamic là thành phần chính và đã được sử dụng rộng rãi trong điều trị các tình trạng viêm nhiễm, đau, và kích thích cơ tử cung.
Bài viết dưới đây, Phòng khám Bác sĩ Dung xin giải đáp thắc mắc của nhiều người về Acid Mefenamic là gì? Xin mời các bạn cùng theo dõi chi tiết!
Acid Mefenamic là gì?

Acid Mefenamic (hay còn được gọi là Mefenamic Acid) là một loại thuốc chống viêm không steroid (NSAID). Nó có tác dụng chống viêm, giảm đau, và hạ sốt. Mefenamic Acid thường được sử dụng để điều trị các tình trạng đau do viêm nhiễm, như đau kinh (viêm tử cung kinh nguyệt), đau sau phẫu thuật, và một số loại viêm khớp và viêm nhiễm khác.
Mefenamic Acid hoạt động bằng cách ức chế sản xuất prostaglandins, các hợp chất chứa thông điệp viêm nhiễm trong cơ thể. Điều này giúp làm giảm sưng, đỏ, và tình trạng viêm nhiễm, đồng thời làm giảm đau và hạ sốt.
Dược động học của Acid Mefenamic

Dược động học của Acid Mefenamic là cách thuốc này hoạt động trong cơ thể sau khi được uống hoặc sử dụng.
Khi bạn uống hoặc sử dụng Acid Mefenamic, thuốc sẽ được hấp thụ từ dạ dày và ruột vào hệ tuần hoàn. Sau đó, nó sẽ lan truyền qua máu đến các vùng cơ thể cần điều trị. Mefenamic Acid tác động bằng cách ức chế enzyme cyclooxygenase (COX) trong cơ thể. Enzyme này tham gia vào quá trình sản xuất prostaglandins, các hợp chất có vai trò quan trọng trong việc gửi thông điệp viêm nhiễm và đau đớn đến não.
Bằng cách ức chế COX, Mefenamic Acid làm giảm sản xuất prostaglandins, từ đó làm giảm sưng, đỏ, và tình trạng viêm nhiễm. Nó cũng giúp giảm đau và hạ sốt.
Thời gian mà Acid Mefenamic cần để có tác động và thời gian tồn tại trong cơ thể có thể thay đổi tùy thuộc vào loại sản phẩm Mefenamic Acid và tình trạng sức khỏe của người dùng. Hãy luôn tuân thủ hướng dẫn của bác sĩ hoặc nhà dược và đọc kỹ hướng dẫn trên hộp thuốc để biết cách sử dụng sản phẩm cụ thể mà bạn đang dùng.
Dược lý và cơ chế tác dụng của Acid Mefenamic

Axit Mefenamic, một dẫn xuất của axit anthranilic, là một thành viên của nhóm thuốc chống viêm không steroid (NSAID) fenamate. Nó thể hiện hoạt động chống viêm, giảm đau và hạ sốt. Tương tự như các NSAID khác, axit Mefenamic ức chế quá trình tổng hợp prostaglandin, một loại chất gây viêm và đau trong cơ thể.
Cơ chế hoạt động của axit Mefenamic là kết hợp với các thụ thể tổng hợp prostaglandin COX-1 và COX-2, từ đó ức chế hoạt động của prostaglandin synthetase. Vì các thụ thể này có vai trò quan trọng trong quá trình gây viêm và/hoặc truyền tín hiệu tuyến tiền liệt liên quan đến cảm giác đau, nên triệu chứng đau sẽ tạm thời giảm đi sau khi axit Mefenamic đã can thiệp.
Tác dụng của Acid Mefenamic
Acid Mefenamic có nhiều tác dụng chính, và nó thường được sử dụng để điều trị một số tình trạng đau đớn và viêm nhiễm. Dưới đây là một số tác dụng của Acid Mefenamic:
Giảm đau
Acid Mefenamic là một loại thuốc chống đau, và nó thường được sử dụng để giảm đau ở nhiều tình trạng, bao gồm đau kinh (viêm tử cung kinh nguyệt), đau sau phẫu thuật, đau nhiễm trùng, và đau viêm nhiễm khác.
Giảm viêm nhiễm
Có tác dụng chống viêm và giúp làm giảm sưng, đỏ, và tình trạng viêm nhiễm trong các bệnh lý viêm nhiễm, chẳng hạn như viêm tử cung kinh nguyệt và viêm nhiễm khớp.
Hạ sốt
Có khả năng hạ sốt, và nó thường được sử dụng để điều trị các tình trạng liên quan đến sốt, như bệnh nhiễm trùng.
Điều trị đau kinh
Một trong những ứng dụng phổ biến của Acid Mefenamic là điều trị đau kinh ở phụ nữ. Nó giúp giảm triệu chứng đau bên dưới bụng và đau lưng thường xảy ra trong kinh nguyệt.
Điều trị viêm nhiễm
Điều trị viêm nhiễm trong các trường hợp như viêm họng, viêm mũi dị ứng, và viêm nhiễm đường tiết niệu.
Liều lượng và cách sử dụng của Acid Mefenamic
Dưới đây là một hướng dẫn tổng quan về liều lượng thường được khuyến nghị:
Đau kinh (viêm tử cung kinh nguyệt)
- Liều thông thường cho người trưởng thành là 500 mg mỗi 6-8 giờ cần thiết. Bắt đầu với liều 250 mg, sau đó tăng liều nếu cần.
- Liều tối đa hàng ngày thường không nên vượt quá 1500 mg.
Đau sau phẫu thuật hoặc đau nhiễm trùng
- Liều thông thường cho người trưởng thành là 500 mg, sau đó 250 mg mỗi 6 giờ nếu cần.
- Liều tối đa hàng ngày thường không nên vượt quá 2000 mg.
Hạ sốt và giảm đau do sốt (cho trẻ em)
- Liều dự phòng là 10 mg/kg liều đơn, sau đó có thể lặp lại sau 6-8 giờ nếu cần. Tuyệt đối không vượt quá 500 mg liều đơn.
- Trẻ em dưới 14 tuổi thường cần liều nhỏ hơn so với người trưởng thành.
Viêm nhiễm và viêm nhiễm đường tiết niệu
- Liều thông thường cho người trưởng thành là 500 mg mỗi 8 giờ.
Tác dụng phụ của Acid Mefenamic
Dưới đây là danh sách một số tác dụng phụ thường gặp của Acid Mefenamic:
Tác dụng phụ trên tiêu hóa
Gây ra tác dụng phụ trên dạ dày và ruột, bao gồm viêm dạ dày, loét dạ dày, tiêu chảy, buồn nôn, nôn mửa, đau bao tử và khó tiêu. Để giảm nguy cơ này, nên uống Acid Mefenamic sau bữa ăn hoặc cùng với thức ăn.
Tác dụng phụ trên hệ thống tim mạch
Tăng nguy cơ các vấn đề liên quan đến tim mạch như tăng huyết áp, suy tim, và sự cố tim mạch.
Tác dụng phụ trên hệ thống thần kinh
Một số người có thể trải qua tình trạng chói mắt, hoa mắt, chói, buồn ngủ hoặc loạn thị khi sử dụng Acid Mefenamic.
Tác dụng phụ trên hệ thống thận và gan
Ảnh hưởng đến chức năng thận và gan. Bác sĩ của bạn có thể yêu cầu bạn kiểm tra chức năng thận và gan định kỳ nếu bạn sử dụng thuốc này trong thời gian dài.
Tác dụng phụ trên hệ thống tiết niệu
Gây ra vấn đề về tiết niệu như sưng bứt nước tiểu, tiểu buốt, hoặc tiểu có màu.
Tác dụng phụ dị ứng
Một số người có thể trải qua phản ứng dị ứng như mẩn ngứa, sưng mặt, hoặc khó thở.
Tác dụng phụ trên hệ máu
Ảnh hưởng đến hệ máu và gây ra hiện tượng giảm số lượng tiểu cầu hoặc tiểu bạch cầu trong máu.
Tác dụng phụ trên hệ hô hấp
Có thể xảy ra tình trạng khó thở và ho.
Chống chỉ định của Acid Mefenamic
Dưới đây là một số trường hợp khi Acid Mefenamic không nên sử dụng:
Quá mẫn cảm hoặc tiền sử quá mẫn cảm
Nếu bạn có tiền sử phản ứng dị ứng hoặc quá mẫn cảm với Acid Mefenamic hoặc bất kỳ thành phần nào trong thuốc này, bạn không nên sử dụng nó.
Dạ dày và ruột bệnh
Gây tổn thương cho niêm mạc dạ dày và ruột, vì vậy nếu bạn có tiền sử về viêm loét dạ dày hoặc quá trình viêm nhiễm trong dạ dày hoặc ruột, bạn cần thảo luận với bác sĩ trước khi sử dụng.
Tình trạng chảy máu
Có thể làm tăng nguy cơ chảy máu. Nếu bạn có tiền sử chảy máu dạ dày, chảy máu ruột, hoặc bất kỳ vấn đề về chảy máu nào khác, nên tránh sử dụng thuốc này.
Bệnh tim mạch
NSAIDs như Acid Mefenamic có thể tăng nguy cơ bệnh tim mạch và đột quỵ. Điều này đặc biệt quan trọng đối với những người có tiền sử bệnh tim mạch hoặc các yếu tố nguy cơ tim mạch khác.
Thai kỳ và cho con bú
Không nên sử dụng trong thai kỳ, đặc biệt là trong ba tháng cuối thai kỳ, và không nên sử dụng khi đang cho con bú.
Suy thận hoặc suy gan nghiêm trọng
Nếu bạn có suy thận hoặc suy gan nghiêm trọng, cần thảo luận với bác sĩ trước khi sử dụng thuốc này, vì nó có thể tác động tiêu cực đến chức năng thận và gan.
Tương tác thuốc của Acid Mefenamic
Dưới đây là một số tương tác thuốc quan trọng cần biết:
Thuốc chống đông máu (Anticoagulants)
Có thể tăng nguy cơ chảy máu và tương tác với thuốc chống đông máu như warfarin. Việc sử dụng cùng lúc Acid Mefenamic và anticoagulants cần được theo dõi chặt chẽ và điều chỉnh liều lượng nếu cần.
Thuốc chống viêm kháng sinh (Corticosteroids)
Sử dụng cùng với corticosteroids như prednisone có thể tăng nguy cơ tổn thương niêm mạc dạ dày và ruột.
Thuốc chống tăng axit dạ dày (Antacids)
Sử dụng cùng với antacids có thể làm giảm khả năng hấp thụ của thuốc và làm giảm hiệu quả của nó. Nếu cần, bạn nên đợi ít nhất 2 giờ sau khi uống Acid Mefenamic trước khi sử dụng antacids.
Thuốc kháng viêm không steroid (NSAIDs)
Sử dụng nhiều loại NSAIDs cùng một lúc có thể tăng nguy cơ tác động phụ và tổn thương niêm mạc dạ dày và ruột.
Thuốc chống tăng axit dạ dày (Proton Pump Inhibitors – PPIs)
Sử dụng cùng với PPIs có thể giảm nguy cơ tổn thương niêm mạc dạ dày và ruột.
Thuốc quản lý tình trạng tim mạch
Có thể tương tác với các loại thuốc được sử dụng để quản lý tình trạng tim mạch, gây ra nguy cơ tăng huyết áp và tác động phụ khác.
Thuốc chống trầm cảm (Selective Serotonin Reuptake Inhibitors – SSRIs)
Sử dụng cùng với SSRIs có thể tăng nguy cơ chảy máu dạ dày.
Tài liệu tham khảo
- Mefenamic acid: Uses, Interactions, Mechanism of Action (https://go.drugbank.com/drugs/DB00784)
- Mefenamic Acid – an overview (https://www.sciencedirect.com/topics/chemistry/mefenamic-acid)
- Mefenamic Acid: Package Insert (https://www.drugs.com/pro/mefenamic-acid.html)
Trên đây là những kiến thức về Acid Mefenamic là gì mà Phòng khám Bác sĩ Dung cung cấp. Các bạn có thể thăm khám trực tiếp tại Quảng Bình thông qua địa chỉ
- Trụ sở chính: Thôn Vĩnh Phú Quảng Hòa TX Ba Đồn
- Hoặc đặt lịch thông qua số điện thoại: 084.502.9815.