Acetylcysteine hay còn được biết đến với tên gọi N-acetylcysteine (NAC), là một hợp chất hóa học được sử dụng trong lĩnh vực y học và dược học. Các nghiên cứu và ứng dụng của acetylcysteine đã có mặt từ những năm 1960.
Hoạt chất này có nguồn gốc từ amino acid cysteine, một trong những amino acid cơ bản cấu tạo nên protein. Nó được tổng hợp bằng cách thêm một nhóm acetyl vào cysteine, tạo thành acetylcysteine.
Bài viết dưới đây, Phòng khám Bác sĩ Dung xin giải đáp thắc mắc của nhiều người về Acetylcystein là gì? Xin mời các bạn cùng theo dõi chi tiết!
Acetylcystein là gì?

Acetylcystein là một loại thuốc mục đích đặc biệt được sử dụng để điều trị các bệnh về đường hô hấp như viêm phế quản mãn tính, hen suyễn, ho và viêm xoang. Thành phần chính của thuốc là acetylcystein, một dạng N-acetylcysteine, là một chất chống oxi hóa có khả năng làm loãng và làm cải thiện tình trạng đàm và sự thông suốt của đường hô hấp.
Việc lấy hoạt chất này giúp làm giảm nhầm các loại chất nhầy và chất bã nhờn từ đường hô hấp, từ đó giúp cải thiện qua trình hô hấp và giảm tình trạng ho. Thuốc có thể được dùng dưới dạng viên uống hoặc đường điều hoà, hoặc dưới dạng dung dịch tiêm.
Dược động học của Acetylcystein

N-Acetylcysteine, hay NAC, đóng vai trò quan trọng trong việc điều trị viêm phế quản mãn tính và các bệnh phổi phức tạp do khả năng làm tan chất nhầy. Đồng thời, nó cũng được sử dụng làm thuốc giải độc cho ngộ độc acetaminophen (paracetamol), đồng thời chứng minh hiệu quả trong ngăn chặn nhiễm độc tim do doxorubicin và viêm bàng quang xuất huyết do oxazaphosphorines.
Sau khi uống một liều N-Acetylcysteine 200-400 mg, nồng độ đỉnh trong huyết tương đạt từ 0,35 đến 4 mg/L trong khoảng 1-2 giờ. Tuy dữ liệu còn mâu thuẫn, nhưng có dấu hiệu cho thấy việc sử dụng than củi có thể ảnh hưởng đến hấp thụ thuốc, với tới 96% lượng thuốc bị hấp phụ bởi than củi.
Thông tin về thể tích phân bố dao động từ 0,33 đến 0,47 L/kg và liên kết với protein khoảng 50% sau 4 giờ sử dụng thuốc. Độ thanh thải qua thận là khoảng 0,190 đến 0,211 L/giờ/kg và khoảng 70% tổng độ thanh thải của cơ thể không thông qua thận. Thời gian bán hủy cuối cùng của N-Acetylcysteine dạng khử sau khi uống là 6,25 giờ.
Quá trình chuyển hóa của N-Acetylcysteine vẫn còn ít được biết đến, nhưng nó được cho là chuyển hóa nhanh và kết hợp với protein, chủ yếu sản xuất sunfat vô cơ. Tác dụng phụ thường bao gồm buồn nôn, nôn và tiêu chảy. Tuy có một số tác dụng phụ về sinh học và huyết học được quan sát, nhưng chúng không liên quan đến tình trạng lâm sàng. Tương tác thuốc có ý nghĩa lâm sàng đã được quan sát với paracetamol, glutathione và một số chất chống ung thư.
Dược lý và cơ chế tác dụng của Acetylcystein

Acetylcysteine được chỉ định để điều trị tiêu chất nhầy và kiểm soát quá liều acetaminophen. Thời gian tác dụng ngắn của nó, thường được sử dụng 1-8 giờ một lần tùy thuộc vào đường dùng, mang lại một khoảng điều trị rộng. Bệnh nhân thường được tư vấn về việc pha loãng dung dịch uống trong cola để giảm vị giác, giảm nguy cơ quá mẫn và giảm nguy cơ xuất huyết đường tiêu hóa.
Cơ chế hoạt động của Acetylcysteine liên quan đến một số khía cạnh trong việc tiêu chất nhầy. Nhóm sulfhydryl của Acetylcysteine có khả năng thủy phân các liên kết disulfide trong chất nhầy, phá vỡ các oligome và làm cho chất nhầy ít nhớt hơn.
Đồng thời, nó cũng là chất chống oxy hóa, tham gia vào quá trình tổng hợp glutathione chống oxy hóa. Hoạt động chống oxy hóa này có thể làm thay đổi các phản ứng oxy hóa khử nội bào, giảm quá trình phosphoryl hóa EGFR và MAPK, và làm giảm sự phiên mã của gen MUC5AC tạo ra chất nhầy.
Trong trường hợp quá liều acetaminophen, một phần của thuốc được chuyển hóa để tạo thành chất chuyển hóa N-acetyl-p-benzoquinone imine (NAPQI), có khả năng gây độc. Acetylcysteine có thể tương tác trực tiếp với NAPQI hoặc cung cấp cysteine để sản xuất glutathione và tương tác với NAPQI, ngăn chặn tác động độc hại của chất này.
Tác dụng của Acetylcystein
Dưới đây là một số tác dụng chính:
- Sử dụng để làm loãng các chất nhầy và chất bã nhờn trong phế quản, giúp đàm dễ tiêu ra. Điều này làm giảm tình trạng ho và khó thở và cải thiện quá trình hô hấp.
- Có tính chống oxi hóa, giúp bảo vệ các tế bào khỏi tác động của các chất oxy hóa. Điều này có thể hữu ích trong việc làm giảm phản ứng vi khuẩn và viêm nhẹ trong đường hô hấp.
- Giúp làm giảm tình trạng viêm và co thắt trong đường hô hấp, giúp kiểm soát triệu chứng hen suyễn. Tuy nhiên, điều này thường chỉ được áp dụng trong các trường hợp hen suyễn nhẹ đến vừa.
- Có khả năng làm giảm sự tắc nghẽn và viêm nhiễm trong các xoang mũi, giúp giảm triệu chứng và cải thiện thoát khí.
- Sử dụng trong một số trường hợp khác theo chỉ định của bác sĩ như điều trị nghiện cồn và paracetamol quá liều.
Liều lượng và cách sử dụng của Acetylcystein
Dưới đây là một hướng dẫn chung về liều lượng và cách sử dụng:
- Dạng viên uống: Liều thông thường cho người lớn và trẻ em trên 7 tuổi là 200-600mg mỗi ngày, chia thành 2-3 lần. Trẻ em dưới 7 tuổi có thể yêu cầu liều lượng thấp hơn.
- Dạng đường điều hoà: Liều thông thường cho người lớn và trẻ em trên 7 tuổi là 200-600mg mỗi ngày, chia thành 2-3 lần. Trẻ em dưới 7 tuổi có thể yêu cầu liều lượng thấp hơn.
- Dạng dung dịch tiêm: Đây là dạng dùng cho các trường hợp cần xử lý ngay lập tức hoặc trong môi trường y tế.
Ngoài ra, khi sử dụng Acetylcystein, hãy uống đủ nước để tăng cường hiệu quả làm loãng và loại bỏ chất nhầy từ đường hô hấp.
Tác dụng phụ của Acetylcystein
Các tác dụng phụ thường gặp bao gồm:
- Một số người sử dụng có thể trải qua tình trạng buồn nôn hoặc nôn. Thông báo ngay cho bác sĩ nếu tình trạng này kéo dài hoặc trở nên nghiêm trọng.
- Người sử dụng có thể phản ứng với dấu hiệu dị ứng như nổi mẩn, ngứa, hoặc khó khăn trong việc thở.
- Một số người báo cáo vấn đề về thị lực, chói lọi, hoặc các vấn đề liên quan đến mắt.
- Acetylcystein có thể tạo ra mùi khá mạnh, và một số người có thể cảm thấy khó chịu hoặc không thoải mái với mùi này.
- Có báo cáo về cảm giác rụt cổ hoặc khó chịu ở vùng cổ.
- Một số người sử dụng Acetylcystein có thể gặp vấn đề như chảy nước mũi hoặc kích thích đường hô hấp.
Chống chỉ định của Acetylcystein
Không nên sử dụng trong các trường hợp sau:
- Người có tiền sử phản ứng quá mẫn hoặc dị ứng với Acetylcystein hoặc bất kỳ thành phần nào khác của thuốc.
- Bệnh nhân bị hen suyễn (asthma) nên thận trọng khi sử dụng Acetylcystein, vì nó có thể gây kích thích hoặc làm tăng nhẹ triệu chứng hen.
- Trong các trường hợp bệnh nhân đang mắc bệnh đường tiểu đường cấp tính, cần thảo luận với bác sĩ trước khi sử dụng.
- Có thể gây kích thích cho dạ dày, nên người có tiền sử về loét dạ dày hoặc vấn đề dạ dày khác nên thảo luận với bác sĩ.
- Acetylcystein có thể ảnh hưởng đến chu kỳ kinh nguyệt ở một số phụ nữ.
Tương tác thuốc của Acetylcystein
Dưới đây là một số tương tác thuốc quan trọng của Acetylcystein:
- Có thể tương tác với các loại nitrat, gây ra tăng nguy cơ tác dụng chống co mạch vòng và hạ huyết áp. Do đó, cần thận trọng khi sử dụng Acetylcystein cùng với các loại nitrat.
- Có thể ảnh hưởng đến cơ chế giảm đường trong cơ thể, gây ra tăng đường huyết.
- Có thể tương tác với một số loại antibiotik, gây ảnh hưởng đến tác dụng của thuốc.
Tài liệu tham khảo
- Uses, Interactions, Mechanism of Action (https://go.drugbank.com/drugs/DB06151)
- An overview | ScienceDirect Topics (https://www.sciencedirect.com/topics/pharmacology-toxicology-and-pharmaceutical-science/acetylcysteine)
- The mechanism of action of N-acetylcysteine (NAC) (https://www.sciencedirect.com/science/article/pii/S0163725821001182)
Trên đây là những kiến thức về Acetylcystein là gì mà Phòng khám Bác sĩ Dung cung cấp. Các bạn có thể thăm khám trực tiếp tại Quảng Bình thông qua địa chỉ
- Trụ sở chính: Thôn Vĩnh Phú Quảng Hòa TX Ba Đồn
- Hoặc đặt lịch thông qua số điện thoại: 084.502.9815.
Một số sản phẩm chứa hoạt chất Acetylcystein
Gargalex US Pharma: Chứa hoạt chất Acetylcystein 200mg
Gargalex của US Pharma là một sản phẩm chất lượng với hoạt chất chính là Acetylcystein 200 mg. Được đóng gói trong hộp 14 gói x 1g, thuốc mang lại sự thuận tiện trong việc sử dụng và bảo quản.
Với công dụng chủ yếu là giúp giảm đau và kiểm soát quá liều acetaminophen, Acetylcystein đã được chứng minh là hiệu quả trong điều trị tiêu chất nhầy và nhiễm độc do nhiều nguyên nhân khác nhau.
Với cam kết chất lượng từ US Pharma và giá hợp lý, Gargalex là sự lựa chọn phù hợp cho những người đang tìm kiếm giải pháp cho vấn đề sức khỏe của mình.