Vitamin E: Tác dụng, liều lượng và cách sử dụng

Đánh giá bài viết

Vitamin E được phát hiện vào cuối thế kỷ 19 và đầu thế kỷ 20. Các nhà khoa học như Herbert Evans và Katherine Bishop đã tiến hành nghiên cứu về tác dụng của mỡ động vật trong dinh dưỡng, và họ phát hiện ra rằng có một yếu tố trong mỡ động vật có tác dụng quan trọng cho sự sống của chuột non.

Sau khi phát hiện yếu tố này, họ gọi nó là “Yếu tố tự sinh sống.” Tuy nhiên, sau này, nó đã được đặt tên là “Vitamin E,” với “E” đại diện cho “tocopherol,” một từ tiếng Hy Lạp có nghĩa là “mang lại sự sinh đẻ.” Tocopherol là một trong các hợp chất chính của Vitamin E.

Bài viết dưới đây, Phòng khám Bác sĩ Dung xin giải đáp thắc mắc của nhiều người về Vitamin E là gì? Xin mời các bạn cùng theo dõi chi tiết!

Vitamin E là gì?

Cong thuc cau tao cua Vitamin E
Công thức cấu tạo của Vitamin E

Có tổng cộng bảy dạng vitamin E, tuy nhiên dạng phổ biến và quan trọng nhất là alpha-tocopherol. Vitamin E đóng vai trò quan trọng trong bảo vệ cơ thể khỏi sự tổn thương do các phản ứng oxy hóa gây ra. Nó hoạt động như một chất chống oxy hóa bảo vệ các tế bào khỏi sự tổn hại của các gốc tự do, giúp bảo vệ màng tế bào, DNA, và các thành phần quan trọng khác trong cơ thể khỏi tổn thương.

Vitamin E có tác dụng hỗ trợ hệ thống miễn dịch, giúp duy trì sức khỏe tim mạch và hệ thần kinh, cũng như hỗ trợ quá trình chia tế bào và tái tạo tế bào. Nó cũng có thể giúp làm giảm nguy cơ mắc các bệnh mãn tính như bệnh tim mạch và bệnh ung thư.

Các nguồn phong phú của vitamin E bao gồm các loại thực phẩm như hạt hạnh nhân, hạt óc chó, dầu hạt lanh, dầu ô liu, dầu đậu nành, các loại hạt hướng dương và các loại rau xanh lá đậu. Việc duy trì một chế độ ăn uống cân bằng và giàu vitamin E có thể đảm bảo cung cấp đủ lượng vitamin E cần thiết cho cơ thể.

Dược động học của Vitamin E

Duoc dong hoc cua Vitamin E
Dược động học của Vitamin E

Mặc dù vitamin E có nhiều tiềm năng trong việc điều trị các bệnh và rối loạn khác nhau nhờ tính chất chống oxy hóa và chống viêm xuất sắc, sự ứng dụng của nó bị hạn chế bởi khả dụng kém qua đường uống, đặc biệt là đối với tocotrienols. Sự khả dụng (bioavailability) của vitamin E liên quan đến tốc độ và mức độ hấp thụ và sự có sẵn tại nơi tác dụng trong cơ thể.

Đối với vitamin E, sự hấp thụ phụ thuộc nhiều vào sự hiện diện của chất béo trong cơ thể, muối mật và enzyme tuyến tụy. Vitamin E trong quá trình uống được đóng gói thành chylomicron trong ruột và sau đó có thể được gửi đến các mô. Tuy nhiên, thời gian để đạt nồng độ cao nhất trong huyết tương của tocotrienols thông qua đường uống thường ngắn hơn so với tocopherol. Tocotrienols cũng cần được dùng thường xuyên, thường hai lần mỗi ngày, để duy trì mức hoạt tính sinh học của nó.

Ngoài đường uống, vitamin E cũng có thể được tiêm qua nhiều cách khác, như tiêm tĩnh mạch, tiêm dưới da, tiêm bắp và tiêm trong phúc mạc. Tiêm tocotrienols có tốc độ hấp thụ nhanh hơn đáng kể so với đường uống. Tuy nhiên, sự hấp thụ này giảm khi tocopherol cũng có mặt.

Vitamin E còn phân bố đồng đều hơn trong cơ thể, đặc biệt là trong huyết tương, gan và mô mỡ. Tocotrienols cạnh tranh với tocopherol để kết hợp với protein alpha-tocopherol transfer protein (α-TTP), protein vận chuyển vitamin E chính trong tuần hoàn. Cơ chế phân phối tocotrienols vẫn chưa rõ ràng và cần thêm nghiên cứu.

Cơ chế hoạt động của Vitamin E

Co che hoat dong cua Vitamin E
Cơ chế hoạt động của Vitamin E

Vitamin E đã thu hút sự quan tâm của các nhà nghiên cứu như một liệu pháp bổ trợ tiềm năng cho nhiều chứng rối loạn khác nhau nhờ vào đặc tính chống oxy hóa và chống viêm xuất sắc của nó. Viêm là kết quả của phản ứng miễn dịch của cơ thể được tăng cường, và nó được đặc trưng bởi sự gia tăng sản xuất các gốc tự do và các chất trung gian gây viêm, có thể gây tổn thương quá mức cho các mô trong cơ thể.

Sự xuất hiện của viêm thường được biểu hiện thông qua các dấu hiệu như cytokine và protein phản ứng C (CRP). Hơn nữa, việc tiết ra các chất như eicosanoids và cytokine gây viêm có thể gây hại, vì chúng không chỉ gây viêm mà sau đó có thể kích thích sự phát triển và xâm nhập của khối u, dẫn đến ung thư.

Liên quan đến đặc tính chống viêm của vitamin E, một số nghiên cứu đã chỉ ra rằng vitamin E có khả năng ức chế sự tiết ra của các phân tử gây viêm như eicosanoids và enzyme cyclooxygenase-2 (COX-2). Nó cũng có khả năng ngăn chặn các con đường truyền tín hiệu gây viêm, chẳng hạn như yếu tố hạt nhân kappa beta (NF-kβ) và các bộ chuyển đổi tín hiệu và bộ kích hoạt các con đường qua trung gian phiên mã 3 (STAT-3).

Những khám phá này cho thấy tiềm năng của vitamin E trong việc hỗ trợ quá trình chống viêm và bảo vệ cơ thể khỏi những tổn thương có thể gây ra các bệnh lý và rối loạn khác nhau. Tuy nhiên, cần thêm nhiều nghiên cứu để hiểu rõ hơn về cách vitamin E có thể được sử dụng trong các ứng dụng y tế cụ thể và liệu trình tối ưu.

Quá trình tổng hợp của Vitamin E

Trong tự nhiên, quá trình tổng hợp tocochromanol (các hợp chất tocopherol và tocotrienol, được biết đến chung là Vitamin E) xảy ra ở các thực vật quang hợp, tảo và vi khuẩn. Các hợp chất này chủ yếu có tác dụng chống oxy hóa và đóng vai trò quan trọng trong bảo vệ tế bào khỏi tổn thương do oxy hóa. Các loại tocopherol và tocotrienol khác nhau được tạo ra từ quá trình tổng hợp, và chúng có cấu trúc khác nhau.

Quá trình tổng hợp của Vitamin E bắt đầu bằng việc hình thành một phần vòng kín của phân tử dưới dạng axit homogentisic (HGA). Chuỗi bên sau đó được gắn vào phân tử này. Tùy thuộc vào việc chuỗi bên được bão hòa hoặc không bão hòa, tocopherols hoặc tocotrienols sẽ được tạo ra. Cả hai con đường tổng hợp này bắt đầu bằng việc tạo ra gamma-tocopherol và sau đó tạo ra các hợp chất alpha, beta, hoặc delta-tocopherol tương ứng.

Sự tổng hợp tocochromanol trong tự nhiên có lẽ là để bảo vệ thực vật khỏi tổn thương do oxy hóa. Các loại tocopherol và tocotrienol khác nhau có vai trò khác nhau trong các phần khác nhau của thực vật và đối với các loài khác nhau. Ví dụ, alpha-tocopherol là loại chiếm ưu thế trong lá của nhiều loại rau xanh, giúp bảo vệ chúng khỏi tổn thương do tác động của ánh sáng mặt trời.

Hạt của thực vật là nguồn cung cấp lipid và năng lượng cho quá trình nảy mầm và phát triển ban đầu. Tocochromanol giúp bảo vệ lipid trong hạt khỏi sự oxy hóa và ôi. Sự hiện diện của tocochromanol kéo dài tuổi thọ của hạt và hỗ trợ nảy mầm và phát triển của cây con thành công.

Quá trình tổng hợp này diễn ra trong lục lạp, gần với quá trình quang hợp. Các yếu tố môi trường như hạn hán, nhiệt độ tăng cao hoặc stress oxy hóa có thể làm tăng sự cần thiết của việc tổng hợp các hợp chất tocopherol và tocotrienol.

Tác dụng của Vitamin E

Dưới đây là một số tác dụng chính của hoạt chất này:

Chống oxi hóa

Tác dụng chống oxi hóa là tác dụng quan trọng nhất của Vitamin E. Nó giúp bảo vệ các tế bào và các cấu trúc trong cơ thể khỏi sự tổn thương bởi các gốc tự do. Hoạt chất này tương tác với các gốc tự do và giúp làm giảm sự phá hủy tế bào và vi khuẩn, đồng thời giảm nguy cơ các bệnh liên quan đến oxi hóa như bệnh tim mạch và ung thư.

Tăng cường sức khỏe tim mạch

Có khả năng làm giảm sự oxi hóa của cholesterol LDL (xấu) trong mạch máu, giúp giảm nguy cơ hình thành các cục máu và tăng khả năng chống đông máu. Điều này có thể giúp giảm nguy cơ bệnh tim và đột quỵ.

Hỗ trợ hệ miễn dịch

Giúp tăng cường sức khỏe miễn dịch bằng cách hỗ trợ sản xuất các tế bào miễn dịch, như tế bào B và tế bào T. Nó cũng có thể giúp giảm sự viêm nhiễm và hỗ trợ quá trình phục hồi khi bị ốm.

Duy trì làn da và tóc khỏe mạnh

Có tác dụng dưỡng ẩm và bảo vệ da khỏi sự tổn thương do tác động của tia tử ngoại và ô nhiễm môi trường. Nó có thể giúp giảm tình trạng khô da và giúp da trở nên mềm mịn hơn. Ngoài ra, Vitamin E cũng được cho là có tác dụng thúc đẩy tăng trưởng tóc và giảm hiện tượng rụng tóc.

Hỗ trợ sức khỏe mắt

Có khả năng giảm nguy cơ mắc bệnh thị lực do lão hóa (AMD – Age-related Macular Degeneration) và bảo vệ mắt khỏi các tác nhân gây tổn thương.

Hỗ trợ quá trình chia tế bào và tái tạo tế bào

Giúp hỗ trợ quá trình chia tế bào và tái tạo tế bào, đảm bảo sự phát triển và duy trì các tế bào trong cơ thể.

Hỗ trợ thai kỳ

Trong thai kỳ, hoạt chất này có thể giúp giảm nguy cơ tổn thương da và giúp bảo vệ sự phát triển của thai nhi.

Liều lượng và cách sử dụng của Vitamin E

Mức trợ cấp hàng ngày được đề nghị (RDA) cho vitamin E (dạng tự nhiên) ở người lớn là 15 mg (tương đương 22,4 đơn vị). Hiện nay, vitamin E thường được định lượng dựa trên đơn vị quốc tế (IU) hoặc hoạt tính sinh học, thay vì số lượng miligam (mg).

Tuy nhiên, theo quy định ghi nhãn mới của Cơ quan Quản lý Thực phẩm và Dược phẩm Hoa Kỳ (FDA) từ năm 2021, vitamin E sẽ chỉ được định lượng bằng miligam. Hầu hết các sản phẩm bổ sung vitamin E thường chỉ chứa alpha-tocopherol, mặc dù có sẵn một số sản phẩm “hỗn hợp” chứa cả tocopherol và tocotrienol khác.

Các chất bổ sung vitamin E tổng hợp (rac-alpha-tocopherol thường được đánh dấu là “DL-” hoặc “dl-alpha-tocopherol”) chỉ có hoạt tính bằng một nửa so với cùng một lượng (theo trọng lượng miligam) ở dạng tự nhiên (RRR-alpha-tocopherol thường được đánh dấu là “D-” hoặc “d-alpha-tocopherol”).

Để chuyển đổi giữa miligam và đơn vị

  • 1 miligam (mg) alpha-tocopherol tương đương với khoảng 1,49 đơn vị ở dạng tự nhiên hoặc 2,22 đơn vị ở dạng tổng hợp.
  • 1 đơn vị dạng tự nhiên tương đương với khoảng 0,67 mg alpha-tocopherol.
  • 1 đơn vị dạng tổng hợp tương đương với khoảng 0,45 mg alpha-tocopherol.

Liều vitamin E lên đến 1.000 mg/ngày (tương đương 1.500 đơn vị/ngày tự nhiên hoặc 1.100 đơn vị/ngày tổng hợp) ở người lớn có vẻ an toàn. Tuy nhiên, điều này dựa trên dữ liệu và bằng chứng hạn chế từ các nghiên cứu nhỏ về các cá nhân nhận được ít nhất 2.000 đơn vị/ngày trong vài tuần hoặc vài tháng.

Liều lượng khuyến nghị

Liều lượng hàng ngày khuyến nghị của Vitamin E tùy thuộc vào nhóm tuổi và nhu cầu sức khỏe của từng người. Theo hướng dẫn từ U.S. National Institutes of Health (NIH), các liều lượng khuyến nghị hàng ngày là:

  • Trẻ em từ 1 – 3 tuổi: 6 mg (9 IU)
  • Trẻ em từ 4 – 8 tuổi: 7 mg (10.4 IU)
  • Trẻ em từ 9 – 13 tuổi: 11 mg (16.4 IU)
  • Nam giới từ 14 tuổi trở lên: 15 mg (22.4 IU)
  • Nữ giới từ 14 tuổi trở lên: 15 mg (22.4 IU)
  • Phụ nữ mang thai: 15 mg (22.4 IU)
  • Phụ nữ cho con bú: 19 mg (28.5 IU)

Cách sử dụng

  • Có thể được sử dụng thông qua các loại thực phẩm giàu hoạt chất này như các loại hạt hạnh nhân, hạt óc chó, dầu hạt lanh, dầu đậu nành, dầu ô liu và các loại rau xanh lá đậu.
  • Ngoài ra, Vitamin E cũng có sẵn dưới dạng bổ sung vitamin dạng viên, viên nang, hoặc dạng dầu để uống. Khi sử dụng bổ sung hoạt chất này, cần tuân thủ hướng dẫn và liều lượng được đề xuất của nhà sản xuất hoặc theo chỉ dẫn của bác sĩ.

Tác dụng phụ của Vitamin E

Dưới đây là một số tác dụng phụ có thể xảy ra khi sử dụng quá liều hoạt chất này:

Rối loạn tiêu hóa

Sử dụng quá liều vitamin E có thể gây ra các triệu chứng tiêu hóa như buồn nôn, nôn mửa, tiêu chảy, hoặc khó tiêu.

Khả năng đông máu giảm

Một liều lượng cao vitamin E có thể làm giảm khả năng đông máu, dẫn đến tăng nguy cơ chảy máu. Điều này đặc biệt quan trọng đối với những người đang dùng thuốc chống đông máu (anticoagulants) hoặc có vấn đề về đông máu.

Tăng huyết áp

Có một số nghiên cứu cho thấy rằng việc sử dụng quá liều vitamin E trong thời gian dài có thể gây tăng huyết áp.

Rối loạn chức năng tuyến giáp

Sử dụng quá liều hoạt chất này có thể tác động đến chức năng tuyến giáp và gây ra các vấn đề liên quan đến tuyến giáp.

Tăng nguy cơ ung thư

Một số nghiên cứu đã đề xuất rằng sử dụng quá liều hoạt chất này có thể tăng nguy cơ mắc một số loại ung thư, nhưng kết quả vẫn cần được xác nhận thông qua nhiều nghiên cứu khác.

Dị ứng

Một số người có thể phản ứng dị ứng với hoạt chất này, dẫn đến các triệu chứng như phát ban, ngứa ngáy, hoặc mẩn đỏ.

Chống chỉ định của Vitamin E

Dưới đây là một số trường hợp chống chỉ định của hoạt chất này:

Quá mẫn hoặc dị ứng

Nếu bạn có tiền sử quá mẫn hoặc dị ứng với Vitamin E hoặc bất kỳ thành phần nào trong sản phẩm, không nên sử dụng hoạt chất này.

Bệnh mãn tính và điều kiện sức khỏe đặc biệt

Có một số tình trạng sức khỏe và bệnh mãn tính mà sử dụng Vitamin E cần thận trọng hoặc không nên sử dụng. Các trường hợp này bao gồm:

  • Bệnh tim mạch: Cần thận trọng khi sử dụng hoạt chất này với người bị bệnh tim mạch hoặc đang dùng các loại thuốc liên quan đến hệ tim mạch.
  • Rối loạn đông máu: Sử dụng hoạt chất này có thể làm giảm khả năng đông máu, do đó cần thận trọng khi sử dụng với những người có vấn đề liên quan đến đông máu.
  • Bệnh thận: Người bị bệnh thận cần thận trọng khi sử dụng hoạt chất này, vì cơ thể họ không thể loại bỏ Vitamin E một cách hiệu quả.
  • Bệnh tuyến giáp: Cần thận trọng khi sử dụng hoạt chất này với những người có vấn đề liên quan đến tuyến giáp, vì Vitamin E có thể tác động đến chức năng tuyến giáp.
  • Tiểu đường: Người bị tiểu đường nên thận trọng khi sử dụng hoạt chất này vì có thể gây ảnh hưởng đến việc kiểm soát đường huyết.

Phụ nữ mang thai và cho con bú

Phụ nữ mang thai và đang cho con bú nên tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi sử dụng Vitamin E. Việc sử dụng hoạt chất này trong thai kỳ hoặc khi cho con bú cần được đánh giá kỹ lưỡng để đảm bảo an toàn cho mẹ và thai nhi hoặc trẻ sơ sinh.

Tương tác thuốc của Vitamin E

Dưới đây là một số tương tác thuốc có thể xảy ra khi sử dụng hoạt chất này:

Tương tác với các loại thuốc chống đông máu (Anticoagulants)

Có khả năng làm giảm khả năng đông máu, do đó khi dùng cùng lúc với các loại thuốc chống đông máu như warfarin (Coumadin) hay aspirin, có thể tăng nguy cơ chảy máu.

Tương tác với các loại thuốc giảm cholesterol (Statins)

Một số nghiên cứu cho thấy rằng Vitamin E có thể ảnh hưởng đến hiệu quả của các loại thuốc giảm cholesterol như atorvastatin (Lipitor), simvastatin (Zocor) và rosuvastatin (Crestor). Việc sử dụng cùng lúc có thể làm giảm hiệu quả giảm cholesterol của các loại thuốc này.

Tương tác với các loại thuốc chống viêm không steroid (NSAIDs)

Các loại thuốc chống viêm không steroid như ibuprofen (Advil, Motrin) và naproxen (Aleve) cũng có khả năng giảm khả năng đông máu. Khi dùng cùng lúc với hoạt chất này, tương tác này có thể làm tăng nguy cơ chảy máu.

Tương tác với các loại thuốc khác

Ngoài các tương tác đã đề cập, hoạt chất này cũng có thể tương tác với một số loại thuốc khác như các loại thuốc điều trị bệnh tim mạch, thuốc giãn mạch, thuốc điều trị tăng huyết áp và các loại thuốc khác.

Tài liệu tham khảo

Trên đây là những kiến thức về Vitamin E là gì mà Phòng khám Bác sĩ Dung cung cấp. Các bạn có thể thăm khám trực tiếp tại Quảng Bình thông qua địa chỉ

  • Trụ sở chính: Thôn Vĩnh Phú Quảng Hòa TX Ba Đồn
  • Hoặc đặt lịch thông qua số điện thoại: 084.502.9815.

Sản phẩm bổ sung Vitamin E thông dụng hiện nay

Hemomax NamHaPharma: Bổ sung Vitamin E, sắt và Acid Folic

Hemomax NamHaPharma là một sản phẩm bổ sung chứa sắt fumarat, Acid Folic và Vitamin E. Dược phẩm này có dạng viên nang mềm và được đóng gói trong hộp chứa 10 vỉ x 10 viên. Sản phẩm này được sản xuất tại Việt Nam bởi công ty cổ phần dược phẩm Nam Hà.

Nó được thiết kế để cung cấp các chất dinh dưỡng quan trọng như sắt, Acid Folic và Vitamin E, có thể hữu ích cho sức khỏe và cung cấp sự hỗ trợ cho những người có nhu cầu bổ sung những dưỡng chất này. Sản phẩm này có sự kết hợp của các thành phần cần thiết để đảm bảo sự cân bằng dinh dưỡng trong cơ thể.

Maipochi Inter Pharma: Bổ sung Vitamin E và Magie

Maipochi Inter Pharma là một sản phẩm bổ sung chứa Vitamin E và Magie. Dược phẩm này có dạng viên nang mềm và được đóng gói trong hộp chứa 12 vỉ x 5 viên. Sản phẩm này được sản xuất tại Việt Nam bởi công ty TNHH Phil Inter Pharma.

Vitamin E và Magie là hai thành phần dinh dưỡng quan trọng có thể hỗ trợ sức khỏe tổng thể và cung cấp nhiều lợi ích cho cơ thể. Vitamin E là một chất chống oxy hóa mạnh mẽ có thể giúp bảo vệ tế bào khỏi hại từ các gốc tự do. Magie là một khoáng chất quan trọng tham gia vào nhiều quá trình sinh học, như làm cho cơ bắp hoạt động tốt hơn và hỗ trợ sự truyền dẫn thần kinh.

Incepavit 400 capsule: Bổ sung Vitamin E

Incepavit 400 Capsule là một sản phẩm bổ sung chứa Vitamin E. Dược phẩm này có dạng viên nang cứng và được đóng gói trong hộp chứa 3 vỉ x 10 viên. Sản phẩm này được sản xuất bởi Công ty TNHH Kiến Việt.

Vitamin E (Dl-Alpha-tocopheryl acetate) là một chất chống oxy hóa quan trọng có thể hỗ trợ cơ thể trong việc bảo vệ tế bào khỏi hại từ các gốc tự do. Nó cũng có thể cải thiện sức kháng và hỗ trợ chức năng tim mạch. Sản phẩm này được sử dụng để cung cấp vitamin E cho cơ thể, đặc biệt trong các trường hợp thiếu hụt vitamin E.

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *