Tramadol: Tác dụng, liều lượng và cách sử dụng

Đánh giá bài viết

Tramadol là một loại thuốc giảm đau thuộc nhóm opioid và được phát hiện và phát triển bởi hãng Grünenthal GmbH, một công ty dược phẩm có trụ sở tại Đức. Lịch sử của tramadol bắt đầu vào những năm 1960 khi nhóm nghiên cứu của Grünenthal đang tìm kiếm một loại thuốc giảm đau mới có tác dụng mạnh mẽ nhưng ít gây ra các tác dụng phụ nặng nề so với các opioid khác.

Tramadol được tạo ra dựa trên một số chất hóa học có sẵn và được cấu trúc lại để tạo ra một hợp chất mới với khả năng giảm đau. Năm 1977, tramadol đã được phát hiện và sau đó được giới thiệu vào thị trường dưới tên thương hiệu “Tramal” vào năm 1977 tại Đức.

Bài viết dưới đây, Phòng khám Bác sĩ Dung xin giải đáp thắc mắc của nhiều người về Tramadol là gì? Xin mời các bạn cùng theo dõi chi tiết!

Tramadol là gì?

Cong thuc cau tao cua Tramadol
Công thức cấu tạo của Tramadol

Tramadol là một loại thuốc giảm đau thuộc nhóm opioid, được sử dụng để điều trị đau từ nhẹ đến vừa và đau sau mổ. Nó hoạt động bằng cách kết hợp với các receptor opioid trong hệ thống thần kinh để giảm cảm giác đau.

Tramadol là một loại thuốc dùng để giảm đau. Nó có thể được sử dụng để điều trị đau từ nhẹ đến vừa, hoặc trong một số trường hợp cần đến mức đau nặng hơn. Hoạt chất này thuộc nhóm thuốc gọi là thuốc giảm đau tác động tới hệ thần kinh trung ương. Nó hoạt động bằng cách thay đổi cách cơ thể cảm nhận và phản ứng đối với đau.

Dược động học của Tramadol

Duoc dong hoc cua Tramadol
Dược động học của Tramadol

Tramadol là một loại thuốc sử dụng dưới dạng racemate, chứa cả hai dạng [-] và [+] của tramadol và chất chuyển hóa M1. Sau khi uống, tramadol racemic được hấp thu nhanh chóng và gần như hoàn toàn, với sinh khả dụng đạt 75%. Sự khác biệt trong quá trình hấp thu và sinh khả dụng có thể do chuyển hóa qua gan lần đầu chiếm 20-30%.

Nồng độ đỉnh của tramadol và chất chuyển hóa chính M1 trong huyết tương đạt được sau khoảng 2 và 3 giờ, tương ứng. Sau một liều 100mg tramadol, Cmax là khoảng 300μg/L với Tmax là 1,6-1,9 giờ, trong khi chất chuyển hóa M1 có Cmax là 55μg/L với Tmax là 3 giờ.

Nồng độ ổn định trong huyết tương của tramadol và M1 đều đạt được trong vòng hai ngày sau khi sử dụng thuốc, không có dấu hiệu về sự tự cảm ứng. Nếu sử dụng nhiều liều, Cmax và AUC tăng lên, cho thấy vai trò tiềm tàng của chuyển hóa qua gan lần đầu trong việc tăng sinh khả dụng.

Khi tiêm bắp, tramadol được hấp thu nhanh chóng và gần như hoàn toàn. Đối với đặt trực tràng, sinh khả dụng tuyệt đối cao hơn so với đường uống, có thể do giảm chuyển hóa qua gan lần đầu.

Về khối lượng phân phối, thể tích phân bố của tramadol nằm trong khoảng 2,6-2,9 L/kg. Tramadol có ái lực với mô cao, vượt qua hàng rào máu não và hàng rào nhau thai. Khoảng 20% liều dùng gắn kết với protein huyết tương, không phụ thuộc vào nồng độ.

Tramadol trải qua quá trình chuyển hóa ở gan, có ít nhất 23 chất chuyển hóa được xác định. CYP2D6, một enzyme có tính đa hình, đóng vai trò quan trọng trong quá trình này.

Sự khác biệt trong gen CYP2D6 giữa các dân tộc có thể giải thích tần suất chuyển hóa và tác động của tramadol khác nhau ở các nhóm dân tộc. Thời gian bán thải trung bình của tramadol là 6,3 giờ, trong khi thời gian bán thải của chất chuyển hóa M1 là 7,4 giờ.

Dược lý và cơ chế tác dụng của Tramadol

Co che hoat dong cua Tramadol
Cơ chế hoạt động của Tramadol

Tramadol là một chất chủ vận thụ thể μ-opioid tác đụng tập trung và cũng là một chất ức chế tái hấp thu serotonin/norepinephrine (SNRI). Cấu trúc của tramadol có liên quan đến codeine và morphine.

Trong hệ thống thần kinh trung ương, tramadol điều chỉnh con đường dẫn truyền cảm giác đau xuống thông qua sự kết hợp của chất chuyển hóa gốc và chất chuyển hóa M1 với các thụ thể μ-opioid, đồng thời ức chế yếu sự tái hấp thu norepinephrine và serotonin.

Ngoài tác dụng giảm đau, tramadol có thể gây ra một loạt các triệu chứng phụ tương tự như các opioid khác, bao gồm chóng mặt, buồn ngủ, buồn nôn, táo bón, đổ mồ hôi và ngứa.

Không ảnh hưởng đến nhịp tim, chức năng thất trái hoặc chỉ số tim ở liều điều trị. Nó cũng không gây giải phóng histamine như morphine. Tramadol gây ức chế hô hấp bằng cách tác động trực tiếp lên trung tâm hô hấp ở thân não, có thể dẫn đến suy hô hấp khi sử dụng liều lượng cao. Nó cũng làm giảm phản xạ ho bằng cách tác động trực tiếp lên trung tâm ho ở hành tủy, dẫn đến tác dụng chống ho.

Tramadol cũng có thể gây co giật, đặc biệt là ở những người sử dụng liều cao hoặc có yếu tố nguy cơ co giật. Sử dụng chung với các thuốc tác động lên hệ serotonin có thể gây hội chứng serotonin, một tình trạng hiếm gặp nhưng có thể đe dọa tính mạng. Tramadol cũng có thể tác động lên nhiều hệ thống khác trong cơ thể, bao gồm đường tiêu hóa, hệ thống nội tiết và tim mạch.

Tác dụng của Tramadol

Một số bệnh lý mà Tramadol được chỉ định điều trị bao gồm:

Đau lưng

Đau lưng là một trong những triệu chứng thường gặp nhất của xương khớp và thường xuyên ảnh hưởng đến chất lượng cuộc sống của người bệnh. Tramadol được sử dụng để giảm đau lưng bằng cách ngăn chặn dòng truyền thông tin đau đến não.

Đau đầu

Nếu bạn đang bị đau đầu, hoạt chất này có thể là một trong những lựa chọn hiệu quả để giảm đau. Tuy nhiên, nó không được khuyến cáo để sử dụng trong thời gian dài vì nó có thể dẫn đến tình trạng chóng mặt và buồn nôn.

Đau do ung thư

Đau do ung thư là một trong những triệu chứng khó chịu nhất của bệnh ung thư. Hoạt chất này có thể giúp giảm đau hiệu quả cho những người bệnh ung thư, tuy nhiên, các bác sĩ thường chỉ định nó khi các loại thuốc giảm đau khác không còn làm giảm được đau.

Đau cơ xương khớp

Đau cơ xương khớp là một trong những triệu chứng phổ biến của bệnh lý về xương khớp. Tramadol có thể giúp giảm đau và giúp người bệnh qua giai đoạn đau khó chịu nhất.

Liều lượng và cách sử dụng của Tramadol

Tramadol được cung cấp dưới nhiều dạng khác nhau, bao gồm viên nén, viên uống tan trong miệng, viên uống mở rộng thời gian và dung dịch tiêm. Liều lượng và thời gian sử dụng sẽ khác nhau tùy thuộc vào loại thuốc và dạng sử dụng.

Thường thì liều khởi đầu của Tramadol là 25 mg và có thể tăng dần lên đến 100 mg cho đến khi đạt được liều tối đa. Tối đa liều lượng được khuyến cáo là 400 mg trong ngày, tuy nhiên, trong một số trường hợp đặc biệt, bác sĩ có thể chỉ định một liều lượng cao hơn.

Nên nhớ rằng sử dụng quá liều Tramadol có thể gây ra các vấn đề sức khỏe nghiêm trọng, bao gồm khó thở, suy hô hấp và nguy cơ tử vong. Vì vậy, hãy luôn tuân thủ chỉ định của bác sĩ và không sử dụng thuốc quá liều.

Tác dụng phụ của hoạt chất Tramadol

Như các loại thuốc khác, hoạt chất Tramadol cũng có thể gây ra một số tác dụng phụ. Các tác dụng phụ thông thường bao gồm buồn nôn, chóng mặt, buồn ngủ, đau đầu và khó ngủ.

Tuy nhiên, tác dụng phụ nghiêm trọng hơn của Tramadol bao gồm suy hô hấp, tê liệt, co giật và huyết áp thấp. Nếu bạn gặp bất kỳ tác dụng phụ nào trong khi sử dụng Tramadol, hãy liên hệ ngay với bác sĩ để được tư vấn.

Ngoài ra, hoạt chất này cũng có thể tương tác với một số loại thuốc khác, vì vậy hãy đảm bảo thông báo cho bác sĩ hoặc nhà sản xuất nếu bạn đang sử dụng bất kỳ loại thuốc nào khác.

Chống chỉ định của Tramadol

Dưới đây là một số tình huống chống chỉ định khi sử dụng hoạt chất này:

  • Quá mẫn cảm hoặc phản ứng dị ứng với Tramadol hoặc bất kỳ thành phần nào trong thuốc.
  • Đau dạ dày và bệnh viêm ruột không tương tích: Có thể tăng nguy cơ viêm ruột và gây kích thích trên đường ruột.
  • Mất phế quản, như những người có tiền sử đau ngực hoặc nguy cơ có viêm xoang cấp tính.
  • Bệnh tâm thần, như hiện tượng cơn loạn thần hoặc suy giảm chức năng tâm thần.
  • Uống thuốc chống trầm cảm (như thuốc chống trầm cảm thuộc nhóm chất ức chế tái hấp thụ serotonin).
  • Sử dụng mạnh các chất ức chế monoamine oxidase (MAOIs), hoặc đã sử dụng MAOIs trong vòng 14 ngày trước đó.
  • Bị tê liệt phôi thai hoặc trong giai đoạn nuôi con bằng sữa mẹ.

Tương tác thuốc của Tramadol

Dưới đây là một số tương tác thuốc quan trọng mà bạn cần biết:

Thuốc chống trầm cảm (SSRI, SNRI)

  • Tương tác: Có thể tăng nguy cơ gây ra hội chứng serotonin, một tình trạng nghiêm trọng có thể dẫn đến tử vong.
  • Thuốc ví dụ: Fluoxetine, Sertraline, Venlafaxine.

Thuốc chống nôn (Ondansetron)

Tăng nguy cơ tăng huyết áp và tăng nhịp tim.

Thuốc chống co giật (Carbamazepine)

Giảm tác dụng giảm đau của tramadol.

Thuốc chống đông máu (Warfarin)

Có thể tăng nguy cơ chảy máu.

Thuốc chống dị ứng (Antihistamines)

Tăng nguy cơ gây buồn ngủ và làm suy giảm tư duy.

Thuốc chống trầm cảm và lo lắng (Benzodiazepines)

Tăng nguy cơ gây buồn ngủ và làm suy giảm tư duy.

Thuốc giảm đau

Giảm tác dụng giảm đau của tramadol.

Thuốc chống HIV (ritonavir)

Có thể tăng nồng độ tramadol trong máu, gây tác dụng phụ nặng.

Tài liệu tham khảo

Trên đây là những kiến thức về Tramadol là gì mà Phòng khám Bác sĩ Dung cung cấp. Các bạn có thể thăm khám trực tiếp tại Quảng Bình thông qua địa chỉ

  • Trụ sở chính: Thôn Vĩnh Phú Quảng Hòa TX Ba Đồn
  • Hoặc đặt lịch thông qua số điện thoại: 084.502.9815.

Một số sản phẩm chứa hoạt chất Tramadol

Newcilotal: Chứa hoạt chất Tramadol và Paracetamol

Thuốc Newcilotal Tablet của thương hiệu Nexpharm Korea là sự kết hợp tuyệt vời giữa hai hoạt chất mạnh mẽ: Tramadol HCl và Paracetamol. Sản phẩm này đang thu hút sự chú ý tích cực từ người tiêu dùng, đánh giá cao với điểm số 5.00/5 dựa trên 1 đánh giá khách hàng.

Hộp 10 vỉ x 10 viên đóng gói tiện lợi, đảm bảo sự thuận tiện trong quá trình sử dụng. Hướng dẫn sử dụng chi tiết được cung cấp để người dùng có thể sử dụng một cách hiệu quả và an toàn.

Đặc biệt, sản phẩm đang được bán với mức giá ưu đãi, giảm còn 700,000₫ từ giá gốc 800,000₫. Sự đánh giá cao và phản hồi tích cực từ khách hàng là minh chứng cho chất lượng và hiệu quả của thuốc Newcilotal.

Thuốc Dianfagic Minh Hải: Hiệu quả cao với sự kết hợp Paracetamol và Tramadol

Dianfagic của thương hiệu Mipharmco là một giải pháp độc đáo cho việc giảm đau và hạ sốt, đánh giá cao với điểm số 5.00/5 dựa trên đánh giá tích cực từ khách hàng.

Hộp 2 vỉ x 10 viên đóng gói là sự lựa chọn thuận tiện cho việc mang theo khi cần thiết. Sản phẩm được sản xuất tại Việt Nam bởi công ty cổ phần Dược Minh Hải, đồng nghĩa với việc đây là một sản phẩm chất lượng và phù hợp với điều kiện sức khỏe của người Việt.

Mức giá ưu đãi đặc biệt từ 90,000₫ giảm còn 50,000₫ là điều kiện thuận lợi cho người tiêu dùng. Đánh giá tích cực từ người dùng là minh chứng cho sự hài lòng và tin tưởng vào hiệu quả của thuốc Dianfagic Minh Hải.

Ultracet – Giải pháp hiệu quả cho cơn đau

Thuốc giảm đau Ultracet của thương hiệu Janssen Hàn Quốc, Ltd đã nhận được đánh giá tích cực đến từ khách hàng với điểm số 5.00/5 dựa trên một đánh giá chi tiết.

Ultracet là một viên nén chứa 37.5 mg tramadol hydrochloride kết hợp với 325 mg paracetamol. Hai hoạt chất này cùng nhau tạo nên một giải pháp mạnh mẽ cho việc giảm đau từ vừa đến nặng, đặc biệt là trong những trường hợp mà các phương pháp điều trị khác không đem lại kết quả như mong đợi.

Với quy cách đóng gói là hộp 3 vỉ x 10 viên, Ultracet không chỉ mang lại hiệu quả trong điều trị mà còn đảm bảo sự thuận tiện khi sử dụng. Mức giá đặc biệt 300,000₫ (giảm từ 350,000₫) là lựa chọn kinh tế cho những người đang tìm kiếm một giải pháp giảm đau hiệu quả.

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Mastodon