Mebeverine được phát triển và được giới thiệu vào lĩnh vực y tế vào thập kỷ 1960. Thuốc này thuộc loại antispasmodics, nghĩa là nó giúp giãn cơ trơn và ngăn co bóp cơ trơn trong tiêu hóa.
Từ thập kỷ 1960, Mebeverine đã được sử dụng rộng rãi trong lâm sàng để giảm triệu chứng của rối loạn tiêu hóa chức năng, chẳng hạn như hội chứng ruột kích thích (IBS). Thuốc này trở thành một phần quan trọng trong việc quản lý và giảm triệu chứng của IBS và các rối loạn tiêu hóa tương tự.
Bài viết dưới đây, Phòng khám Bác sĩ Dung xin giải đáp thắc mắc của nhiều người về Mebeverine là gì? Xin mời các bạn cùng theo dõi chi tiết!
Mebeverine là thuốc gì?

Mebeverine là một loại thuốc được sử dụng để điều trị một số vấn đề về tiêu hóa, đặc biệt là để giảm triệu chứng của rối loạn tiêu hóa chức năng. Thuốc Mebeverine thường được sử dụng để giảm co bóp và căng thẳng trong dạ dày và ruột. Cụ thể, nó có thể giúp giảm các triệu chứng như đau bên dưới rốn, đầy hơi, buồn nôn, tiêu chảy hoặc táo bón.
Mebeverine hoạt động bằng cách làm dịu cơ trơn trong dạ dày và ruột, giúp làm giảm co bóp và đau. Nó thuộc về nhóm thuốc gọi là antispasmodics hoặc chất giãn cơ trơn.
Kể từ khi được giới thiệu vào lĩnh vực y học, Mebeverine đã trải qua sự nghiên cứu và phát triển liên tục để nâng cao hiệu quả và an toàn trong việc điều trị các triệu chứng tiêu hóa. Các nghiên cứu khoa học và thử nghiệm lâm sàng tiếp tục cung cấp kiến thức về thuốc này.
Mebeverine được sản xuất và phân phối dưới nhiều tên thương hiệu khác nhau trên khắp thế giới, và có nhiều dạng sản phẩm khác nhau, bao gồm viên nén, siro, hoặc dung dịch tiêm. Các sản phẩm thương mại của Mebeverine có thể có tên gọi khác nhau tùy theo quốc gia và công ty sản xuất.
Dược động học của Mebeverine

Dưới đây là một số thông tin về dược động học của Mebeverine:
Hấp thu
Được hấp thu nhanh chóng và hoàn toàn sau khi được uống dưới dạng viên nén.
Phân bố
Không có sự tích lũy đáng kể của Mebeverine xảy ra sau nhiều liều.
Mebeverine hydrochloride trải qua quá trình chuyển hóa chủ yếu bởi các esterase, các enzym phân tách các liên kết este. Quá trình chuyển hóa này chuyển Mebeverine thành axit veratric và rượu Mebeverine. Chất chuyển hóa chính có mặt trong huyết tương là DMAC (axit cacboxylic khử methyl).
Thải trừ
Không được bài tiết từ cơ thể như dạng chất gốc mà thay vào đó, chúng hoàn toàn chuyển hóa thành các chất chuyển hóa. Axit veratric và rượu Mebeverine được bài tiết qua nước tiểu. Một phần của rượu Mebeverine được bài tiết dưới dạng axit cacboxylic tương ứng (MAC), trong khi một phần khác được bài tiết dưới dạng axit cacboxylic đã khử methyl (DMAC).
Trẻ em
Hiệu quả và tính an toàn của sản phẩm chỉ được đánh giá ở người lớn, không ở trẻ em.
Dược lý và cơ chế tác dụng của Mebeverine

Mebeverine thuộc nhóm dược lý là thuốc kháng cholinergic tổng hợp, ester có nhóm amino bậc ba, và được phân loại theo mã ATC: A03A A04.
Cơ chế hoạt động của Mebeverine liên quan đến khả năng tác động trực tiếp lên cơ trơn của đường tiêu hóa mà không ảnh hưởng đến nhu động ruột bình thường. Mặc dù cơ chế hoạt động chính xác của Mebeverine vẫn chưa được hiểu rõ hoàn toàn, nhưng có một số cơ chế có thể góp phần vào tác động của thuốc, bao gồm:
- Giảm tính thấm kênh ion: Có thể ảnh hưởng đến kênh ion trong cơ trơn của đường tiêu hóa, làm giảm sự thấm ion và tạo ra tác động giãn cơ.
- Phong tỏa tái hấp thu noradrenaline: Thuốc có khả năng phong tỏa quá trình tái hấp thu noradrenaline, một loại dẫn xuất của hormone nội tiết, có vai trò trong việc kiểm soát cơ trơn và nhu động ruột.
- Tác dụng gây tê cục bộ: Có khả năng gây tê cục bộ, giúp giảm cơn đau và co thắt cơ trong đường tiêu hóa.
- Thay đổi khả năng hấp thụ nước: Có khả năng rằng Mebeverine có tác động lên khả năng hấp thụ nước trong đường tiêu hóa, làm cho nước dễ dàng di chuyển qua và giúp giảm triệu chứng co thắt.
- Tác dụng ức chế phosphodiesterase và kháng muscarinergic yếu: Có thể ức chế enzym phosphodiesterase và có tác dụng kháng muscarinergic yếu. Điều này có thể góp phần vào tác dụng cục bộ của thuốc trên đường tiêu hóa.
Tác dụng của Mebeverine
Dưới đây là các tác dụng của Mebeverine:
Giảm đau bên dưới rốn
Giúp giảm đau và căng thẳng ở vùng bên dưới rốn, một trong những triệu chứng chính của rối loạn tiêu hóa chức năng.
Giãn cơ trơn
Có tác dụng giãn cơ trơn trong dạ dày và ruột. Điều này giúp giảm co bóp cơ trơn, làm dịu triệu chứng co bóp và giảm căng thẳng trong hệ tiêu hóa.
Giảm đầy hơi
Có thể giúp giảm triệu chứng đầy hơi và sưng bên dưới rốn, một phần của rối loạn tiêu hóa chức năng.
Cải thiện tiêu chảy và táo bón
Có thể giúp cải thiện tiêu chảy hoặc táo bón, tùy thuộc vào nguyên nhân gây ra triệu chứng này.
Không tác động đến tâm trạng hoặc sự tỉnh táo
Một lợi điểm quan trọng của Mebeverine là nó không gây tác động đến tâm trạng hoặc sự tỉnh táo của người dùng, do không ảnh hưởng đến hệ thần kinh trung ương.
Liều lượng và cách sử dụng của Mebeverine
Liều lượng và cách sử dụng của Mebeverine thường được quy định bởi bác sĩ hoặc nhà dược dựa trên tình trạng sức khỏe cụ thể của bạn và triệu chứng mà bạn đang trải qua. Tuy nhiên, dưới đây là một hướng dẫn tổng quan về liều lượng thông thường và cách sử dụng hoạt chất này:
Liều lượng thông thường:
- Người trưởng thành: Liều thường là 135 mg (một viên) uống ba lần mỗi ngày, trước bữa ăn.
- Trong một số trường hợp, bác sĩ có thể điều chỉnh liều lượng của bạn tùy thuộc vào mức độ và tần suất của triệu chứng.
Thời điểm uống
Mebeverine thường được uống trước bữa ăn.
Tuân thủ chỉ dẫn của bác sĩ
Rất quan trọng tuân theo hướng dẫn của bác sĩ hoặc nhà dược về cách sử dụng Mebeverine. Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi hoặc lo ngại nào về thuốc hoặc liều lượng, hãy thảo luận với bác sĩ hoặc nhà dược của bạn.
Không tự điều chỉnh liều lượng
Không nên tự điều chỉnh liều lượng hoặc ngừng sử dụng Mebeverine mà không có sự hướng dẫn từ bác sĩ. Điều này có thể ảnh hưởng đến hiệu quả của thuốc hoặc gây ra tác dụng phụ không mong muốn.
Thông báo cho bác sĩ
Nếu bạn có bất kỳ tác dụng phụ nào hoặc triệu chứng tồi worsen trong quá trình sử dụng hoạt chất này, bạn nên thông báo cho bác sĩ ngay lập tức.
Tác dụng phụ của Mebeverine
Dưới đây là danh sách các tác dụng phụ thông thường mà có thể xuất hiện khi sử dụng Mebeverine:
Buồn ngủ hoặc mệt mỏi
Một số người có thể trải qua tình trạng buồn ngủ hoặc mệt mỏi khi sử dụng hoạt chất này. Do đó, có thể ảnh hưởng đến sự tỉnh táo của bạn.
Tổn thương tiêu hóa nhẹ
Có thể xảy ra những vấn đề nhẹ về tiêu hóa, chẳng hạn như buồn nôn, buồn bụng hoặc tiêu chảy.
Dị ứng hoặc phản ứng da
Một số người có thể phản ứng dị ứng hoặc có các vấn đề về da như ngứa hoặc mẩn ngứa sau khi sử dụng thuốc.
Tăng nhịp tim hoặc nhịp tim bất thường
Một số trường hợp hiếm hoi đã báo cáo về tăng nhịp tim hoặc nhịp tim bất thường sau khi sử dụng hoạt chất này.
Tác dụng phụ hệ thần kinh trung ương
Tuy Mebeverine không tác động trực tiếp lên hệ thần kinh trung ương, nhưng một số người có thể trải qua tình trạng chói mắt, hoặc sự thay đổi trong tâm trạng hoặc tình trạng tinh thần.
Tác dụng phụ khác
Có một số tác dụng phụ khác có thể xảy ra, nhưng chúng thường là hiếm hoi. Hãy thông báo cho bác sĩ của bạn nếu bạn trải qua bất kỳ tác dụng phụ nào không thường hoặc nếu bạn có bất kỳ lo lắng nào về sức khỏe của mình sau khi sử dụng hoạt chất này.
Chống chỉ định của Mebeverine
Dưới đây là một số tình huống chống chỉ định cho Mebeverine:
Dị ứng
Nếu bạn đã từng trải qua dị ứng hoặc phản ứng tương tự với hoạt chất này hoặc bất kỳ thành phần nào trong thuốc, bạn không nên sử dụng nó.
Cảnh báo về tim mạch
Có thể gây tăng nhịp tim hoặc nhịp tim bất thường ở một số người. Nếu bạn có các vấn đề về tim mạch hoặc từng bị tác động đến tim mạch, bạn nên thông báo cho bác sĩ của bạn.
Glaucoma góc đóng
Không được khuyến nghị cho những người có bệnh glaucoma góc đóng, một loại bệnh mắt.
Tình trạng nghiêm trọng về tiêu hóa
Không phải lựa chọn tốt trong trường hợp bạn có một tình trạng nghiêm trọng liên quan đến tiêu hóa, chẳng hạn như viêm đại tràng viêm nhiễm (ulcerative colitis) hoặc bệnh Crohn.
Sử dụng trong thai kỳ và cho con bú
Sử dụng trong thai kỳ hoặc cho con bú cần được thực hiện dưới sự giám sát của bác sĩ và sau khi xem xét các lợi ích và rủi ro.
Trẻ em và người dưới 18 tuổi
Thường không được sử dụng cho trẻ em dưới 18 tuổi mà không có hướng dẫn cụ thể từ bác sĩ.
Không thích hợp cho chẩn đoán
Không phải là một phương tiện chẩn đoán cho các vấn đề tiêu hóa. Nếu bạn cần chẩn đoán chính xác cho triệu chứng tiêu hóa, bạn nên thảo luận với bác sĩ để xác định nguyên nhân cụ thể.
Tương tác thuốc của Mebeverine
Dưới đây là một số tương tác thuốc quan trọng cần xem xét:
Thuốc chống trầm cảm (Antidepressants)
Có thể tương tác với các loại thuốc chống trầm cảm ba vòng như amitriptyline và gây ra tăng nhịp tim hoặc tác động phụ khác.
Kháng histamines
Thuốc kháng histamine như cimetidine, có thể tăng nồng độ Mebeverine trong huyết tương và gây ra tác dụng phụ.
Kháng cholinergic
Các loại thuốc kháng cholinergic, như atropine, có thể tương tác với Mebeverine và làm tăng nguy cơ tác động phụ, chẳng hạn như tăng nhịp tim.
Thuốc gây buồn ngủ
Sử dụng cùng với các loại thuốc gây buồn ngủ, chẳng hạn như Diazepam, có thể tăng nguy cơ buồn ngủ và sự mất tập trung.
Thuốc kháng HIV (Antiretrovirals)
Một số loại thuốc kháng HIV có thể tương tác với Mebeverine, làm thay đổi nồng độ của cả hai loại thuốc trong cơ thể.
Thuốc kháng loạn thần (Antipsychotics)
Sử dụng hoạt chất này cùng với các loại thuốc kháng loạn thần có thể tạo ra tác dụng phụ hoặc tăng nguy cơ tác động phụ.
Thuốc chống co giật (Anticonvulsants)
Một số loại thuốc chống co giật có thể tương tác với hoạt chất này và làm thay đổi nồng độ của cả hai loại thuốc trong cơ thể.
Thuốc ức chế men cholinesterase
Sử dụng cùng với các loại thuốc ức chế men cholinesterase, như donepezil, có thể tương tác và tạo ra tác dụng phụ.
Tài liệu tham khảo
- Mebeverine: Uses, Interactions, Mechanism of Action (https://go.drugbank.com/drugs/DB12554)
- Mebeverine (https://en.wikipedia.org/wiki/Mebeverine)
- Mebeverine – an overview | ScienceDirect Topics (https://www.sciencedirect.com/topics/neuroscience/mebeverine)
Trên đây là những kiến thức về Mebeverine là gì mà Phòng khám Bác sĩ Dung cung cấp. Các bạn có thể thăm khám trực tiếp tại Quảng Bình thông qua địa chỉ
- Trụ sở chính: Thôn Vĩnh Phú Quảng Hòa TX Ba Đồn
- Hoặc đặt lịch thông qua số điện thoại: 084.502.9815.
Một số sản phẩm chứa hoạt chất Mebeverine
Mebever 200mg: Chứa hoạt chất Mebeverine HCl (hydrochloride)

Mebever 200mg là một loại thuốc chứa hoạt chất Mebeverine HCl (hydrochloride), và nó được sử dụng rộng rãi trong việc điều trị các triệu chứng của hội chứng ruột kích thích (irritable bowel syndrome – IBS). Mebeverine HCl thuộc nhóm thuốc giãn cơ trơn của ruột và dạ dày. Sản phẩm được bào chế dưới dạng viên nang.
Chức năng chính của Mebeverine là giảm co thắt và triệu chứng đau bên trong dạ dày và ruột. Bệnh lý IBS thường đi kèm với các triệu chứng như đau bụng, co thắt cơ bên trong ruột, táo bón hoặc tiêu chảy. Mebeverine giúp giảm các triệu chứng này bằng cách làm giãn cơ trơn của ruột, giúp giảm căng thẳng cơ và làm giảm đau.