Bromelain được mô tả khoa học đầu tiên vào cuối thế kỷ 19 bởi nhà hóa học và dược sĩ Anhiln Balzer. Ông phát hiện ra enzyme này trong năm 1875 và đặt tên là “bromelain” từ tên khoa học của dứa, Ananas sativus (trước đây được gọi là Bromelia ananas).
Bromelain đã được sử dụng trong y học từ thập kỷ 1950. Nó có khả năng làm giảm viêm nhiễm, làm tan máu đông, giảm đau và sưng do chấn thương hoặc phẫu thuật. Bromelain đã trở thành một thành phần quan trọng trong một số sản phẩm dược phẩm và chất bổ sung dinh dưỡng.
Bài viết dưới đây, Phòng khám Bác sĩ Dung xin giải đáp thắc mắc của nhiều người về Bromelain là gì? Xin mời các bạn cùng theo dõi chi tiết!
Bromelain là gì?

Bromelain là một loại enzyme proteinase tự nhiên được tách ra từ trái dứa và thân dứa. Hoạt chất này có chứa hỗn hợp các enzyme protease như bromelain, ananain và comosain. Các enzyme này có khả năng phá huỷ các liên kết peptide trong chuỗi protein và amino axit, do đó có khả năng chống viêm và giảm đau.
Trong y học, hoạt chất này được sử dụng để điều trị nhiều bệnh lý khác nhau như viêm khớp, đau cơ, chấn thương và các bệnh lý tiêu hóa, ung thư và khó tiêu.
Dược động học của Bromelain

Bromelain có khả năng hấp thu vào ruột non, nhanh chóng tạo thành phức hợp với các chất kháng protease như α2-macroglobulin và α1-trypsin. Tuy nhiên, cũng đã nhấn mạnh rằng bromelain có khả năng thâm nhập nguyên vẹn vào lớp đệm, và các phức hợp α2-macroglobulin-bromelain có thể được hình thành, không ảnh hưởng đến hoạt động phân giải protein của bromelain.
Bromelain được xem xét là một dược phẩm dinh dưỡng an toàn. Các nghiên cứu trên động vật đã không thể xác định được liều gây tử vong LD50 (liều làm gây tử vong cho 50% số thí nghiệm) của bromelain ở liều trên 10 g/kg mỗi lần đối với chuột nhắt, chuột cống và thỏ. Tuy nhiên, LD50 thay đổi khi bromelain được tiêm vào màng bụng hoặc tĩnh mạch, với giá trị khác nhau đối với các loài.
Mặc dù bromelain được coi là dược phẩm an toàn, các thử nghiệm lâm sàng đã báo cáo một số tác dụng phụ. Các tác dụng phụ này bao gồm tiêu chảy thoáng qua, buồn nôn và nôn, phản ứng dị ứng, và nguy cơ chảy máu, đặc biệt ở những người được điều trị bằng các loại thuốc chống đông máu như warfarin và clopidogrel.
Dược lý và cơ chế tác dụng của Bromelain

Bromelain là một chất bổ sung có khả năng chống viêm, và mặc dù cơ chế hoạt động của nó vẫn chưa được thiết lập đầy đủ, nhiều nghiên cứu đã nhấn mạnh các con đường quan trọng mà nó ảnh hưởng. Một trong những con đường quan trọng là con đường kallikrein-kinin, trong đó bromelain giúp điều chỉnh nồng độ fibrinogen và bradykinin trong huyết tương. Bradykinin là một chất gây viêm quan trọng, và cơ chế này giúp kiểm soát viêm.
Ngoài ra, bromelain ảnh hưởng đến con đường axit arachidonic, một con đường quan trọng trong viêm. Nó ức chế prostaglandin E2 và thromboxane A2, làm giảm viêm, và tăng cường các chất trung gian chống viêm. Điều này thúc đẩy sự cân bằng trong quá trình viêm.
Cuối cùng, hoạt chất này cũng ảnh hưởng đến khả năng di chuyển của các tế bào miễn dịch. Nó loại bỏ một số phân tử bề mặt tế bào quan trọng đối với việc tương tác của bạch cầu, bám dính tế bào, và tạo ra các chất trung gian gây viêm. Điều này có thể giúp kiểm soát tác động viêm và tác động điều hòa miễn dịch trên các tế bào T.
Những hoạt động này của hoạt chất này tạo nền tảng cho khả năng sử dụng nó trong việc kiểm soát các tình trạng liên quan đến viêm, như viêm khớp dạng thấp, viêm xương khớp, chấn thương thể thao chu phẫu, ung thư, bệnh tim mạch, viêm mũi xoang mãn tính, vết thương và bỏng ngoài da.
Liều dùng và cách sử dụng của Bromelain

Đầu tiên, tôi muốn nhắc lại rằng việc sử dụng Bromelain nên được thực hiện theo chỉ định của bác sĩ hoặc theo hướng dẫn trên nhãn của sản phẩm. Tùy thuộc vào bệnh lý và mức độ nặng nhẹ của triệu chứng, liều dùng và cách sử dụng Bromelain có thể thay đổi.
Thường thì, liều dùng thông thường cho Bromelain là 500-2000mg mỗi ngày. Tuy nhiên, việc xác định liều dùng chính xác cần căn cứ vào mục đích sử dụng và tình trạng sức khỏe cụ thể của bạn. Việc tăng hoặc giảm liều dùng cũng cần được thực hiện dưới sự giám sát của bác sĩ.
Hoạt chất này thường được bào chế dưới dạng viên nén hoặc dạng bột. Khi sử dụng viên nén, hãy theo hướng dẫn trên nhãn sản phẩm để biết cách uống nó. Nếu bạn sử dụng dạng bột, thì bạn có thể pha vào nước hoặc thực phẩm.
Không nên dùng hoạt chất này kéo dài hơn thời gian được chỉ định hoặc vượt quá liều dùng khuyến nghị, trừ khi được chỉ định bởi bác sĩ. Nếu bạn bỏ qua một liều, hãy chờ đến lần tiếp theo để dùng liều tiếp theo. Đừng bù liều hoặc dùng liều gấp đôi để bù đắp cho một liều đã bỏ qua.
Ngoài ra, hãy nhớ rằng Bromelain cũng có thể gây ra một số tác dụng phụ như tiêu chảy, buồn nôn hoặc dị ứng. Nếu bạn gặp bất kỳ biểu hiện bất thường nào sau khi sử dụng Bromelain, hãy liên hệ với bác sĩ ngay lập tức.
Chỉ định của bromelain
Chống viêm và giảm đau
Có tác dụng chống viêm và giảm đau bằng cách ức chế sự phát triển của các tế bào viêm nhiễm. Nó làm giảm lượng cytokines, một loại protein gây viêm, và giảm đau trong vùng bị tổn thương.
Một số nghiên cứu đã chỉ ra rằng hoạt chất này có thể giảm đau và sưng do chấn thương hoặc phẫu thuật, giúp tăng tốc quá trình phục hồi.
Phòng chống ung thư
Có khả năng ngăn chặn sự phát triển của các tế bào ung thư bằng cách kích hoạt hệ miễn dịch, ức chế sự phát triển của các tế bào ung thư và ngăn chặn sự lây lan của chúng.
Hỗ trợ tiêu hóa
Có khả năng giúp tiêu hóa protein dễ dàng hơn. Nó giúp phá vỡ các liên kết peptide trong chuỗi protein, giúp tiêu hóa protein nhanh chóng và dễ dàng hơn. Nếu bạn có các vấn đề về tiêu hóa protein, như khó tiêu hoặc viêm dạ dày, bromelain có thể giúp giảm các triệu chứng của bạn.
Hỗ trợ sức khỏe tim mạch
Có khả năng làm giảm mức độ đông máu bằng cách phá vỡ các liên kết protein trong máu. Nó giúp cải thiện lưu thông máu và giảm nguy cơ mắc các bệnh tim mạch như tăng huyết áp và đột quỵ.
Phòng chống nhiễm trùng
Có khả năng tiêu diệt các vi khuẩn và virus gây bệnh trong cơ thể. Nó có thể giúp giảm nguy cơ mắc bệnh và tăng cường hệ miễn dịch.
Tác dụng không mong muốn của Bromelain
Dưới đây là một số tác dụng phụ có thể xuất hiện khi sử dụng hoạt chất này:
Tiêu chảy
Một số người có thể gặp vấn đề về tiêu hóa, gây ra tiêu chảy sau khi sử dụng hoạt chất này. Nếu tình trạng này kéo dài hoặc trở nên nghiêm trọng, hãy liên hệ với bác sĩ.
Buồn nôn
Một số người có thể gặp cảm giác buồn nôn sau khi sử dụng hoạt chất này. Điều này có thể là do tác động của enzyme đến hệ tiêu hóa. Nếu tình trạng này kéo dài hoặc gây khó chịu, nên thông báo cho bác sĩ.
Dị ứng
Một số người có thể phản ứng dị ứng với hoạt chất này, gây ra da ngứa, phù và phản ứng dị ứng khác. Nếu bạn thấy bất kỳ biểu hiện dị ứng nào sau khi sử dụng Bromelain, hãy tìm sự giúp đỡ y tế ngay lập tức.
Chống chỉ định của Bromelain
Dưới đây là danh sách một số trường hợp nên cân nhắc hoặc tránh sử dụng Bromelain:
- Dị ứng hoặc quá mẫn với Bromelain hoặc các thành phần khác trong sản phẩm chứa Bromelain.
- Bệnh nhân bị loét dạ dày hoặc tá tràng: Hoạt chất này có thể gây kích thích niêm mạc dạ dày, dẫn đến các triệu chứng tăng acid dạ dày hoặc tổn thương niêm mạc.
Bệnh nhân đang sử dụng thuốc chống đông máu
Có thể tăng nguy cơ xuất huyết và ảnh hưởng đến hiệu quả của các loại thuốc này. Việc sử dụng hoạt chất này trong trường hợp này nên được thực hiện dưới sự giám sát của bác sĩ.
Phụ nữ có thai hoặc đang cho con bú
Hiện chưa có đủ thông tin về an toàn của Bromelain trong thai kỳ và cho con bú, do đó, nên tránh sử dụng hoặc tham khảo ý kiến bác sĩ.
Bệnh nhân trước và sau phẫu thuật
Có khả năng làm tăng khả năng chảy máu và ảnh hưởng đến quá trình phẫu thuật. Nên ngừng sử dụng nó ít nhất 2 tuần trước khi đi vào phẫu thuật.
Tương tác thuốc của Bromelain
Tương tác thuốc cần lưu ý khi sử dụng nó đồng thời với các loại thuốc khác:
- Có thể tương tác với các chất chống đông máu như warfarin hoặc clopidogrel có thể làm tăng nguy cơ chảy máu.
- Có thể tương tác với một số loại kháng sinh như amoxicillin hoặc tetracycline có thể làm giảm hiệu quả của thuốc kháng sinh.
- Có thể tương tác với một số loại thuốc chống viêm không steroid (NSAIDs) như ibuprofen hoặc aspirin có thể làm tăng nguy cơ chảy máu dạ dày.
Tài liệu tham khảo
- Recent Advances and Insights into Bromelain Processing, Pharmacokinetics and Therapeutic Uses (https://www.mdpi.com/2076-3417/11/18/8428)
- pharmacology – Wikipedia (https://en.wikipedia.org/wiki/Bromelain_(pharmacology))
- An overview (https://www.sciencedirect.com/topics/agricultural-and-biological-sciences/bromelain)
Trên đây là những kiến thức về Bromelain là gì mà Phòng khám Bác sĩ Dung cung cấp. Các bạn có thể thăm khám trực tiếp tại Quảng Bình thông qua địa chỉ
- Trụ sở chính: Thôn Vĩnh Phú Quảng Hòa TX Ba Đồn
- Hoặc đặt lịch thông qua số điện thoại: 084.502.9815.
Một số sản phẩm chứa hoạt chất Bromelain
Vestazym F: Hỗ trợ điều trị giảm sưng tấy, phù nề
Thuốc Vestazym F của thương hiệu Vesta là một sản phẩm chất lượng cao được thiết kế đặc biệt để hỗ trợ giảm sưng tấy và phù nề do tổn thương. Được sản xuất bởi Công ty cổ phần phát triển dược Vesta, đây là một sản phẩm nội địa, đáp ứng nhu cầu của người tiêu dùng tại Việt Nam.
Sản phẩm có dạng bào chế là viên nén, giúp thuận tiện cho quá trình sử dụng. Quy cách đóng gói của Vestazym F là hộp 5 vỉ x 10 viên, đảm bảo cung cấp đủ liều lượng cho quá trình điều trị.
Vestazym F nhận được đánh giá cao từ khách hàng, với điểm số 5.00 trên 5, dựa trên 1 đánh giá. Điều này là một minh chứng cho sự hài lòng và hiệu quả của sản phẩm trong việc giảm sưng tấy và phù nề.