Atenolol là một loại thuốc được phát triển và ra đời vào những năm 1970. Nó thuộc về họ beta-blocker, được sử dụng rộng rãi để điều trị các vấn đề về tim mạch và huyết áp cao. Atenolol được phát minh bởi nhóm nghiên cứu dược phẩm của hãng Dược phẩm ICI (Imperial Chemical Industries), một tập đoàn dược phẩm đa quốc gia từng tồn tại và phát triển trong thế kỷ 20.
Atenolol nhanh chóng trở thành một công cụ quan trọng trong việc quản lý bệnh tim và huyết áp cao, và nó vẫn là một phần quan trọng của danh mục các loại thuốc mà các bác sĩ sử dụng để điều trị các vấn đề tim mạch cho đến ngày nay.
Bài viết dưới đây, Phòng khám Bác sĩ Dung xin giải đáp thắc mắc của nhiều người về Atenolol là gì? Xin mời các bạn cùng theo dõi chi tiết!
Atenolol là thuốc gì?

Atenolol là một loại thuốc được sử dụng để điều trị các vấn đề liên quan đến tim mạch và huyết áp cao. Nó thuộc vào nhóm thuốc gọi là beta-blocker. Atenolol hoạt động bằng cách giảm áp lực trên tim và giúp làm chậm nhịp tim. Điều này có thể giúp kiểm soát huyết áp cao, giảm nguy cơ đau thắt ngực, và cải thiện sự sống của những người mắc bệnh tim mạch.
Ngoài việc điều trị huyết áp cao và các vấn đề về tim mạch, Atenolol còn được sử dụng trong một số trường hợp khác, chẳng hạn như ngăn ngừng rung động của tim, kiểm soát triệu chứng của bệnh tiểu đường, và hỗ trợ trong quá trình phục hồi sau cơn đau tim.
Dược động học của Atenolol

Sau khi uống thuốc, nồng độ tối đa trong huyết tương thường đạt được trong khoảng thời gian từ 2 đến 4 giờ. Khả dụng sinh học của atenolol xấp xỉ 45%, nhưng có sự biến đổi đến 3-4 lần giữa các người bệnh. Thể tích phân bố của atenolol là 0,7 lít/kg.
Atenolol chỉ trải qua quá trình chuyển hóa một lượng nhỏ; dưới 10% của liều dùng được bài tiết dưới dạng chất chuyển hóa. Phần lớn liều thuốc được tiết ra qua thận ở dạng không thay đổi.
Thời gian bán thải trong huyết tương của atenolol từ 6 đến 9 giờ đối với người trưởng thành có chức năng thận bình thường. Tác dụng của atenolol trên mạch và huyết áp kéo dài hơn và duy trì ít nhất trong vòng 24 giờ.
Nửa đời trong huyết tương của atenolol có thể tăng lên đối với người có chức năng thận bị suy giảm, và không bị ảnh hưởng bởi bệnh gan. Tuy nhiên, nồng độ trong huyết tương của atenolol thường tăng theo tuổi.
Nếu atenolol được dùng cùng với thức ăn, khả dụng sinh học của thuốc có thể giảm ít nhất 20%, tuy nó không có ý nghĩa lâm sàng.
Cơ chế hoạt động của Atenolol

Atenolol thuộc vào nhóm thuốc chẹn thụ thể beta1, có khả năng ảnh hưởng đến thụ thể beta1 trên tim ở liều thấp hơn so với thụ thể beta2 trên mạch máu ngoại biên và phế quản.
Thuốc chẹn thụ thể beta, bao gồm Atenolol, có tác dụng làm giảm sự co bóp mạnh của tim và giảm tần số tim.
Atenolol không có tác dụng ổn định màng tế bào, và nó có khả năng tan trong nước. Do đó, nó thường không thẩm thấu qua hệ thần kinh trung ương.
Khi được sử dụng trong điều trị, Atenolol có khả năng ức chế tác dụng của catecholamin, giúp làm giảm tần số tim, giảm cung lượng tim và hạ áp lực máu.
Atenolol không có tác dụng tăng cường sự co mạch của mạch ngoại biên và không gây thay đổi đột ngột trong mạch sinh lý trong điều kiện căng thẳng với tăng giải phóng adrenalin từ tuyến thượng thận. Ở liều điều trị, tác động của Atenolol lên phế quản ít hơn so với những loại thuốc chẹn thụ thể beta không chọn lọc.
Điều này cho phép sử dụng Atenolol cho những người có hen phế quản nhẹ hoặc bệnh phổi tắc nghẽn khác, nhưng cần được theo dõi chặt chẽ và có thể kết hợp với thuốc chủ vận thụ thể beta2 thông qua đường hít.
Atenolol ít ảnh hưởng đến giải phóng insulin và quá trình chuyển hóa carbohydrate, cho phép sử dụng nó cho người đái tháo đường. Ở người có tăng huyết áp, Atenolol giúp giảm áp lực máu cả khi ở tư thế đứng lẫn nằm.
Trong điều trị tăng huyết áp, Atenolol có thể được dùng độc lập hoặc kết hợp với các loại thuốc chống tăng huyết áp khác, bao gồm thuốc lợi niệu và thuốc giãn mạch ngoại biên.
Tác dụng của Atenolol
Atenolol có nhiều tác dụng quan trọng trong việc điều trị các vấn đề về tim mạch và huyết áp cao. Dưới đây là một số tác dụng quan trọng của hoạt chất này:
Kiểm soát huyết áp cao
Giảm áp lực trong mạch máu bằng cách giảm tốc độ tim đập và lực bóp co của mạch máu. Điều này giúp kiểm soát huyết áp cao, giảm nguy cơ các biến chứng như đột quỵ, cơn đau tim, và bệnh tim mạch.
Điều trị nhịp tim nhanh hoặc không ổn định
Điều trị nhịp tim nhanh (như đột quỵ mạch) hoặc không ổn định (như bệnh mạch mạch). Nó giúp ổn định nhịp tim và giảm nguy cơ các vấn đề nghiêm trọng liên quan đến tim mạch.
Ngăn ngừng rung động của tim
Được sử dụng để ngăn ngừng rung động (fibrillation) của tim, một tình trạng nguy hiểm có thể dẫn đến ngừng tim. Thuốc này giúp kiểm soát nhịp tim và giảm nguy cơ rung động.
Giảm nguy cơ đau tim (angina pectoris)
Giúp giảm nguy cơ đau thắt ngực (angina pectoris) bằng cách làm giảm tải công việc của tim và tăng cung cấp oxy cho tim.
Phục hồi sau cơn đau tim
Sau một cơn đau tim, Atenolol có thể được sử dụng để giúp trong quá trình phục hồi bằng cách giảm căng thẳng trên tim.
Giảm nguy cơ bệnh tim mạch
Thuốc còn có tác dụng bảo vệ tim khỏi tác động có hại của stress và tăng đáng lo ngại của huyết áp và tim, giúp giảm nguy cơ bệnh tim mạch và đột quỵ.
Liều lượng và cách sử dụng của Atenolol
Dưới đây là một số thông tin tổng quan về liều lượng và cách sử dụng Atenolol:
Điều trị huyết áp cao
- Liều ban đầu thường là 25-50 mg mỗi ngày.
- Bác sĩ có thể điều chỉnh liều dựa trên phản ứng của bạn sau khoảng 1-2 tuần. Liều tối đa thường là 100 mg mỗi ngày.
Điều trị bệnh tim mạch
Liều ban đầu và liều duy trì phụ thuộc vào loại bệnh tim mạch bạn đang điều trị. Bác sĩ sẽ chỉ định liều cụ thể.
Ngăn ngừng rung động của tim
- Liều ban đầu thường là 50 mg mỗi ngày.
- Liều tối đa có thể là 100 mg mỗi ngày.
Giảm nguy cơ đau thắt ngực
- Liều ban đầu thường là 50 mg mỗi ngày.
- Liều duy trì thường là 100 mg mỗi ngày.
Phục hồi sau cơn đau tim
- Liều ban đầu thường là 50 mg ngay sau cơn đau tim.
- Bác sĩ có thể điều chỉnh liều và lịch trình dùng thuốc theo từng trường hợp cụ thể.
Ngừng thuốc Atenolol
Đừng ngừng thuốc đột ngột mà không thảo luận với bác sĩ, vì điều này có thể gây tăng nguy cơ cho tim. Nếu bạn cần ngừng sử dụng Atenolol, bác sĩ sẽ hướng dẫn cách giảm dần liều lượng.
Tác dụng phụ của Atenolol
Dưới đây là một số tác dụng phụ phổ biến của Atenolol:
Mệt mỏi
Mệt mỏi là một tác dụng phụ thường gặp khi sử dụng Atenolol. Một số người có thể cảm thấy mệt hoặc buồn ngủ.
Chói lóa hoặc khó thấy rõ
Có thể gây ra vấn đề về thị lực, làm cho bạn cảm thấy chói lóa hoặc khó thấy rõ. Điều này có thể ảnh hưởng đến khả năng lái xe hoặc thực hiện các công việc cần tập trung.
Ngứa da hoặc phát ban
Một số người có thể phát triển các vấn đề về da, bao gồm ngứa và phát ban sau khi sử dụng Atenolol.
Tiêu chảy hoặc bất ổn tiêu hóa
Một số người có thể trải qua tiêu chảy hoặc bất ổn tiêu hóa sau khi sử dụng thuốc.
Sưng chân và bàn chân lạnh
Có thể làm cho một số người trải qua sưng chân và cảm giác lạnh ở bàn chân.
Sự giảm sự tập trung
Một số người có thể cảm thấy mất khả năng tập trung hoặc trí nhớ kém sau khi sử dụng Atenolol.
Sự co thắt của phế quản
Có thể gây ra sự co thắt của phế quản ở một số người, đặc biệt là những người có tiền sử về vấn đề phổi.
Tăng cân hoặc giảm cân
Một số người có thể trải qua biến đổi trong trọng lượng sau khi sử dụng thuốc.
Xuất hiện triệu chứng bất thường về tim mạch
Trong một số trường hợp, Atenolol có thể gây ra các triệu chứng bất thường về tim mạch, chẳng hạn như nhịp tim không ổn định.
Tác dụng phụ hiếm hoi
Có một số tác dụng phụ hiếm hoi và nghiêm trọng hơn có thể xảy ra, bao gồm các vấn đề về gan, thận, hệ thần kinh, và tiểu đường. Nếu bạn gặp các triệu chứng nghiêm trọng hoặc tác dụng phụ không mong muốn khi sử dụng Atenolol, hãy liên hệ với bác sĩ ngay lập tức.
Chống chỉ định của Atenolol
Dưới đây là một số chống chỉ định chính:
Quá mẫn cảm hoặc phản ứng tiêu cực với Atenolol
Nếu bạn đã có bất kỳ phản ứng tiêu cực nào đối với Atenolol trong quá khứ hoặc có tiền sử quá mẫn cảm với thuốc này, bạn nên tránh sử dụng nó.
Sốc tim (bradycardia)
Không nên sử dụng cho những người có nhịp tim quá chậm (bradycardia), đặc biệt là nếu nhịp tim dưới 60 nhịp/phút. Thuốc có thể làm giảm nhịp tim thêm nữa và gây ra các vấn đề về tim mạch.
Bệnh tim với đoạn nhịp tim siêu rộng
Không phù hợp cho những người mắc bệnh tim với đoạn nhịp tim siêu rộng, chẳng hạn như hội chứng Brugada hoặc đoạn dài QT.
Suy tim nặng
Người có suy tim nặng thường không nên sử dụng Atenolol hoặc cần được theo dõi cẩn thận bởi bác sĩ khi sử dụng.
Asthma hoặc bệnh phổi tắc nghẽn mãn tính (COPD)
Có thể làm co mạch phế quản và gây ra khó thở. Nếu bạn mắc asthma hoặc COPD, thuốc này có thể không phù hợp cho bạn, hoặc bạn cần được theo dõi chặt chẽ.
Sốc tim thất phải
Không nên sử dụng khi có sốc tim thất phải (cardiogenic shock) vì nó có thể làm giảm áp lực tim mạch thêm nữa.
Tiểu đường
Có thể làm tăng đường huyết hoặc ảnh hưởng đến cách cơ thể xử lý đường. Nếu bạn có tiểu đường, cần được theo dõi cẩn thận khi sử dụng Atenolol.
Bệnh ngoại tiết Raynaud
Có thể làm tăng nguy cơ cơn ngoại tiết Raynaud (hiện tượng đóng mạch máu tại ngón tay và ngón chân). Nếu bạn mắc bệnh này, cần xem xét cẩn trọng khi sử dụng thuốc.
Phụ thuộc vào adrenaline hoặc hormone giao cảm khác
Không nên được sử dụng cho những người có phụ thuộc vào adrenaline hoặc hormone giao cảm khác để kiểm soát các vấn đề y tế khác, chẳng hạn như bệnh tiểu đường insulin-dependent.
Tương tác thuốc của Atenolol
Dưới đây là một số tương tác thuốc quan trọng mà bạn nên biết:
Thuốc chống trầm cảm tricyclic (TCA)
Khi kết hợp với TCA như amitriptyline hoặc imipramine, có thể tăng nguy cơ gây ra giãn mạch cũng như tăng nguy cơ tăng áp huyết.
Thuốc chống co cơ (muscle relaxants)
Khi sử dụng cùng với các thuốc chống co cơ như carisoprodol hoặc cyclobenzaprine, Atenolol có thể tăng tác dụng của chúng và gây ra drowsiness (sự buồn ngủ) và weakness (yếu đuối).
Thuốc kháng histamine H2 (H2 blockers)
Các loại thuốc kháng histamine H2 như cimetidine có thể tăng nồng độ Atenolol trong huyết thanh, làm tăng nguy cơ tác dụng phụ.
Thuốc làm giảm huyết áp và tim
Sử dụng hoạt chất này cùng với các loại thuốc khác để điều trị huyết áp cao hoặc vấn đề về tim mạch có thể tạo ra tác dụng tăng cường, dẫn đến giảm áp lực máu quá mức.
Thuốc tiểu đường
Có thể làm tăng đường huyết và ảnh hưởng đến khả năng cơ thể xử lý đường. Người dùng thuốc tiểu đường cần được theo dõi cẩn thận.
Thuốc điều trị bệnh tim mạch như amiodarone hoặc verapamil
Sử dụng cùng với một số loại thuốc khác để điều trị bệnh tim mạch có thể tạo ra tác dụng phụ bất thường về nhịp tim.
Thuốc vận chuyển dạ dày
Sử dụng hoạt chất này cùng với thuốc vận chuyển dạ dày như sucralfate có thể làm giảm hấp thụ của Atenolol.
Thuốc corticosteroid
Sử dụng cùng với corticosteroid có thể làm tăng áp huyết.
Thuốc điều trị vấn đề về tuyến giáp (đặc biệt là thuốc methimazole)
Có thể làm giảm tác dụng của thuốc điều trị vấn đề về tuyến giáp.
Thuốc cản trở tiểu đường (như metformin)
Có thể làm tăng đường huyết và tạo ra khó khăn trong việc kiểm soát tiểu đường.
Tài liệu tham khảo
- Atenolol: Uses, How to Take, Side Effects, Warnings – Drugs.com (https://www.drugs.com/atenolol.html)
- Atenolol – Wikipedia (https://en.wikipedia.org/wiki/Atenolol)
- Atenolol: medicine for high blood pressure and angina (https://www.nhs.uk/medicines/atenolol/)
Trên đây là những kiến thức về Atenolol là gì mà Phòng khám Bác sĩ Dung cung cấp. Các bạn có thể thăm khám trực tiếp tại Quảng Bình thông qua địa chỉ
- Trụ sở chính: Thôn Vĩnh Phú Quảng Hòa TX Ba Đồn
- Hoặc đặt lịch thông qua số điện thoại: 084.502.9815.