Ampicillin: Tác dụng, liều lượng và cách sử dụng

Đánh giá bài viết

Ampicillin là một kháng sinh penicillin được phát triển vào những năm 1960. Đây là một phần của sự tiến hóa của lớp các loại kháng sinh penicillin từ penicillin ban đầu được phát hiện bởi Alexander Fleming vào những năm 1920.

Lịch sử phát triển Ampicillin bắt đầu khi các nhà khoa học tìm cách tạo ra một loại penicillin có khả năng chống lại một loạt các vi khuẩn hơn so với penicillin ban đầu. Qua quá trình nghiên cứu và phát triển, Ampicillin được tổng hợp lần đầu vào những năm 1960.

Một đặc điểm nổi bật của hoạt chất này so với các loại penicillin khác là khả năng xâm nhập vào vi khuẩn gram âm, bao gồm các vi khuẩn như E. coli và Salmonella.

Bài viết dưới đây, Phòng khám Bác sĩ Dung xin giải đáp thắc mắc của nhiều người về Ampicillin là gì? Xin mời các bạn cùng theo dõi chi tiết!

Ampicillin là thuốc gì?

Cong thuc cau tao cua Ampicillin
Công thức cấu tạo của Ampicillin

Ampicillin là một loại thuốc kháng sinh thuộc nhóm penicillin, chính xác là một phần của nhóm aminopenicillin. Hoạt chất này được sử dụng để điều trị các nhiễm khuẩn do vi khuẩn mẫn cảm với penicillin, bao gồm một loạt các bệnh nhiễm trùng, ví dụ như viêm họng, viêm phổi, viêm túi mật, viêm nhiễm nội tiết, viêm niêm mạc đường tiêu hóa, và nhiễm trùng đường tiết niệu.

Thuốc này hoạt động bằng cách ức chế quá trình tổng hợp thành tế bào vi khuẩn, dẫn đến sự tiêu diệt của chúng. Ampicillin thường được sử dụng dưới dạng viên hoặc bột để tiêm.

Dược động học của Ampicillin

Duoc dong hoc cua Ampicillin
Dược động học của Ampicillin

Ampicillin là một loại kháng sinh thuộc nhóm penicillin được sử dụng để điều trị nhiễm khuẩn và viêm nhiễm nội tiết. Thuốc này có khả năng hấp thu tốt qua đường tiêu hóa, mặc dù việc ăn cùng với thuốc có thể ảnh hưởng đến quá trình hấp thu. Nồng độ tối đa của Ampicillin trong huyết tương thường đạt được sau khoảng 1 đến 2 giờ sau khi uống.

Sinh khả dụng của Ampicillin qua đường tiêm bắp là khoảng 62%. Điều đặc biệt về Ampicillin là nó chỉ liên kết với mức thấp khoảng 15-20% với protein trong huyết tương, khác biệt so với một số penicillin khác có tỷ lệ liên kết protein cao hơn.

Hoạt chất này được phân phối rộng rãi qua nhiều mô trong cơ thể, tập trung đặc biệt ở gan và thận. Nó cũng có thể được phát hiện trong dịch não tủy khi màng não bị viêm, như trong trường hợp viêm màng não.

Một phần nhỏ của Ampicillin trải qua quá trình thủy phân vòng beta-lactam thành axit penicilloic, tuy nhiên, phần lớn của nó được bài tiết qua cơ thể dưới dạng không đổi. Tại thận, Ampicillin được lọc ra khỏi máu, chủ yếu thông qua quá trình bài tiết ở ống thận. Một phần nhỏ cũng bị lọc ra thông qua quá trình ở cầu thận và phần còn lại của thuốc được bài tiết qua phân và mật.

Ngoài ra, Hetacillin và pivampicillin là các dạng tương tự của Ampicillin đã được phát triển để tăng cường khả dụng sinh học. Các thông tin này cung cấp cái nhìn sâu hơn về cách Ampicillin hoạt động trong cơ thể và cách nó được xử lý và phân phối.

Dược lý và cơ chế tác dụng của Ampicillin

Co che tac dung cua Ampicillin
Cơ chế tác dụng của Ampicillin

Ampicillin là một kháng sinh thuộc nhóm beta-lactam penicillin, cụ thể là một thành viên của nhóm aminopenicillin. Nó có sự tương đương về hoạt động với amoxicillin. Đặc điểm quan trọng của Ampicillin là khả năng xâm nhập vào cả vi khuẩn gram dương và một số vi khuẩn gram âm.

Sự khác biệt chính giữa Ampicillin và penicillin G (benzylpenicillin) nằm ở sự hiện diện của một nhóm amino. Nhóm amino này được tìm thấy cả trong Ampicillin và Amoxicillin, giúp chúng xâm nhập qua màng ngoài của vi khuẩn gram âm như E. coli, Proteus mirabilis, Salmonella enterica và Shigella.

Hoạt chất này hoạt động như một chất ức chế không thể đảo ngược của enzyme transpeptidase, một enzyme quan trọng cho việc tạo thành thành tế bào vi khuẩn. Thuốc này ức chế cả giai đoạn thứ ba và cuối cùng trong quá trình tổng hợp thành tế bào vi khuẩn trong quá trình phân hạch nhị phân.

Kết quả là vi khuẩn không thể duy trì tế bào nguyên vẹn và cuối cùng dẫn đến sự ly giải tế bào, làm tiêu diệt vi khuẩn. Ampicillin là một kháng sinh hiệu quả trong việc kiểm soát nhiễm trùng vi khuẩn.

Chỉ định của Ampicillin

Các trường hợp cụ thể có thể bao gồm:

Viêm họng

Có thể được sử dụng để điều trị nhiễm trùng họng do vi khuẩn, chẳng hạn như viêm họng viêm nhiễm.

Viêm phổi

Có thể được sử dụng trong điều trị viêm phổi do vi khuẩn.

Viêm niêm mạc đường tiêu hóa

Nó cũng có thể được chỉ định cho các bệnh nhiễm trùng đường tiêu hóa như viêm ruột, viêm niêm mạc dạ dày, hoặc nhiễm trùng đường tiết niệu.

Nhiễm trùng đường tiết niệu

Có thể được sử dụng trong điều trị nhiễm trùng đường tiết niệu do vi khuẩn.

Nhiễm trùng ngoại tiết

Các bệnh nhiễm trùng da, mô mềm và cơ xương cũng có thể được điều trị bằng Ampicillin.

Nhiễm trùng nội tiết

Có thể được sử dụng cho việc điều trị nhiễm trùng nội tiết, ví dụ như viêm túi mật.

Phòng ngừa nhiễm trùng trước mổ

Trong một số trường hợp, có thể được sử dụng để ngăn ngừa nhiễm trùng trước khi phẫu thuật.

Liều lượng và cách sử dụng của Ampicillin

Dưới đây là một hướng dẫn tổng quan về liều dùng thường được sử dụng, nhưng bạn nên tuân thủ hướng dẫn cụ thể từ người chuyên gia y tế của bạn:

Liều dùng thường gặp

Trong điều trị nhiễm trùng thông thường, người lớn có thể được chỉ định liều gấp 4-6 lần mỗi ngày, với mỗi liều 250-500 mg.

Viêm họng và nhiễm trùng ngoại tiết nhẹ

Người lớn: Liều mỗi 6 giờ với 250-500 mg.

Nhiễm trùng nội tiết và nhiễm trùng nặng hơn

Liều cao hơn có thể cần thiết và cần được chỉ định bởi bác sĩ. Thời gian và cách sử dụng cũng sẽ khác nhau dựa trên mức độ nhiễm trùng.

Nhiễm trùng ở trẻ em

Liều dùng cho trẻ em sẽ dựa trên trọng lượng cơ thể và nhiễm trùng cụ thể. Bác sĩ hoặc chuyên gia y tế sẽ xác định liều phù hợp.

Tuân thủ hướng dẫn

  • Hãy tuân thủ chính xác hướng dẫn từ bác sĩ hoặc nhà y học.
  • Uống Ampicillin trước hoặc sau bữa ăn, tùy thuộc vào hướng dẫn của bác sĩ.
  • Không ngừng sử dụng Ampicillin trừ khi bác sĩ hướng dẫn, ngay cả khi bạn cảm thấy cải thiện. Sự ngừng sử dụng sớm có thể dẫn đến sự tái phát của nhiễm trùng hoặc kháng thuốc.

Tác dụng phụ của Ampicillin

Dưới đây là một số tác dụng phụ phổ biến của Ampicillin:

Tiêu chảy

Một trong những tác dụng phụ phổ biến nhất của Ampicillin là tiêu chảy. Nếu tiêu chảy trở nên nghiêm trọng hoặc kéo dài, bạn nên thăm bác sĩ.

Tác dụng phụ về da

Một số người có thể trải qua dấu hiệu về da như sưng, đỏ, hoặc ngứa. Nếu bạn có bất kỳ biểu hiện nổi mề đỏ hay vẩy da, bạn nên báo cáo cho bác sĩ.

Dị ứng và phản ứng dị ứng

Có thể xảy ra phản ứng dị ứng như mẩn ngứa, sưng môi hoặc mắt, hoặc phát ban. Trong trường hợp phản ứng dị ứng nghiêm trọng, như phát ban toàn thân, khó thở hoặc sưng mặt, bạn cần ngay lập tức thăm bác sĩ hoặc gọi 911.

Nhiễm khuẩn nấm

Có thể làm tăng nguy cơ nhiễm khuẩn nấm, thường là nhiễm khuẩn âm đạo hoặc miệng.

Tác dụng phụ đường tiêu hóa khác

Có thể xảy ra buồn nôn, nôn mửa, khó tiêu, hoặc đau bên dưới ngực sau khi dùng Ampicillin.

Phản ứng tức thì nghiêm trọng

Có thể gây ra các phản ứng tức thì nghiêm trọng như viêm gan, viêm thận, hoặc sưng nhiễm niêm mạc đường tiêu hóa.

Chống chỉ định của Ampicillin

Dưới đây là một số trường hợp không nên sử dụng Ampicillin:

Quá mẫn cảm hoặc dị ứng với penicillin

Người bệnh có tiền sử phản ứng dị ứng nghiêm trọng hoặc quá mẫn cảm với penicillin (như penicillin G hoặc amoxicillin) thường không nên sử dụng Ampicillin hoặc các kháng sinh penicillin khác.

Tiền sử phản ứng dị ứng với kháng sinh cephalosporin

Nếu bạn đã có phản ứng dị ứng nghiêm trọng với các loại kháng sinh cephalosporin (như cephalexin), có thể có sự quá mẫn cảm đối với Ampicillin và kháng sinh penicillin.

Tiền sử bệnh về gan

Có thể gây ra tác động phụ đối với gan, do đó, người bệnh có tiền sử bệnh gan nghiêm trọng thường cần hạn chế sử dụng hoặc điều chỉnh liều lượng.

Tiền sử viêm ruột dạ dày hoặc tiêu chảy nặng

Có thể tác động xấu lên hệ tiêu hóa, nên người bệnh có tiền sử viêm ruột dạ dày hoặc tiêu chảy nặng thường không nên sử dụng.

Tiền sử tiểu đường hoặc bệnh thận

Cần được sử dụng cẩn thận ở người bệnh có tiền sử tiểu đường hoặc bệnh thận, và liều dùng có thể cần điều chỉnh.

Mang thai và cho con bú

Không thường được coi là kháng sinh an toàn cho phụ nữ mang thai hoặc đang cho con bú, trừ khi được chỉ định bởi bác sĩ và nguy cơ nhiễm trùng vượt quá nguy cơ tiềm ẩn.

Kháng thuốc

Sử dụng trong trường hợp nhiễm trùng không phản hồi với loại penicillin này hoặc khi vi khuẩn gây nhiễm trùng đã trở nên kháng thuốc.

Tương tác thuốc của Ampicillin

Dưới đây là một số tương tác thuốc quan trọng với Ampicillin:

Kháng sinh kháng thuốc

Trong trường hợp nhiễm trùng gây ra bởi vi khuẩn kháng thuốc có thể không hiệu quả và tăng nguy cơ phát triển sự kháng thuốc.

Probenecid

Probenecid là một loại thuốc thường được sử dụng để điều trị bệnh gút. Khi sử dụng cùng với Ampicillin, probenecid có thể làm tăng nồng độ Ampicillin trong máu bằng cách giảm quá trình loại bỏ kháng sinh qua thận. Điều này có thể gia tăng tác dụng và tăng nguy cơ tác dụng phụ.

Kháng sinh tetracycline và chloramphenicol

Có thể tương tác với các loại kháng sinh tetracycline và chloramphenicol, gây ra sự cạnh tranh trong quá trình ức chế vi khuẩn. Do đó, khi sử dụng cùng nhau, có thể làm giảm hiệu suất điều trị của cả hai loại kháng sinh.

Thuốc tránh thai

Có thể làm giảm hiệu suất của các phương pháp tránh thai qua đường miệng, chẳng hạn như viên tránh thai. Nếu bạn đang sử dụng phương pháp tránh thai này, bạn nên sử dụng biện pháp tránh thai bổ sung trong khi dùng Ampicillin.

Warfarin

Có thể tương tác với warfarin, một loại thuốc chống đông. Sử dụng cùng với Ampicillin có thể tăng nguy cơ chảy máu.

Allopurinol

Allopurinol là thuốc điều trị bệnh gút. Sử dụng Allopurinol và Ampicillin cùng nhau có thể tạo ra nguy cơ cao cho việc phát triển phản ứng dị ứng da.

Thiazide diuretics

Sử dụng cùng với thiazide diuretics (loại thuốc để điều trị tăng huyết áp và bệnh thận) có thể làm tăng nguy cơ viêm thận.

Tài liệu tham khảo

Trên đây là những kiến thức về Ampicillin là gì mà Phòng khám Bác sĩ Dung cung cấp. Các bạn có thể thăm khám trực tiếp tại Quảng Bình thông qua địa chỉ

  • Trụ sở chính: Thôn Vĩnh Phú Quảng Hòa TX Ba Đồn
  • Hoặc đặt lịch thông qua số điện thoại: 084.502.9815.

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Mastodon