L-Arginine: Tác dụng, liều lượng và cách sử dụng

Đánh giá bài viết

L-Arginine là một trong 20 amino acid mà nhà hóa học Hà Lan Joannes Marcus Schaeffer đã phát hiện vào năm 1886. Nhà hóa học này đã tách ra L-Arginine từ casein, một protein trong sữa.

Tên gọi “Arginine” xuất phát từ tên của một loại cây được tìm thấy ở nhiều khu vực nhiệt đới, gọi là “Argan,” mà các nhà khoa học đã sử dụng để sản xuất amino acid này.

Sau sự khám phá ban đầu, L-Arginine có thể được sản xuất tổng hợp thông qua các phản ứng hóa học. Quá trình này đã được phát triển và cải tiến trong thế kỷ 20, cho phép sản xuất lượng lớn L-Arginine trong môi trường phòng thí nghiệm.

Bài viết dưới đây, Phòng khám Bác sĩ Dung xin giải đáp thắc mắc của nhiều người về L-Arginine là gì? Xin mời các bạn cùng theo dõi chi tiết!

L-Arginine là gì?

Cong thuc cau tao cua L-Arginine
Công thức cấu tạo của L-Arginine

L-Arginine là một loại axit amin thường được gọi là “arginine“. Đây là một trong 20 axit amin cơ bản cấu thành nên các protein trong cơ thể con người. Arginine có ba nhóm chức amino, carboxyl và một chuỗi bên đóng vai trò quan trọng trong nhiều quá trình sinh học khác nhau.

Arginine có thể được tìm thấy trong nhiều thực phẩm, chẳng hạn như thịt, hải sản, hạt, đậu và các sản phẩm từ sữa. Ngoài việc tiêu thụ thông qua thực phẩm, arginine cũng có thể được cung cấp dưới dạng thực phẩm bổ sung.

Quá trình tổng hợp của L-Arginine

Duoc dong hoc cua L-Arginine
Dược động học của L-Arginine

Arginine được tổng hợp trong cơ thể thông qua một quá trình phức tạp và tốn nhiều năng lượng từ citrulline trong chu trình urê. Quá trình này yêu cầu hoạt động tuần tự của hai enzyme tế bào, bao gồm argininosuccinate synthetase và argininosuccinate lyase. Mỗi lần tổng hợp một phân tử argininosuccinate, cần sử dụng một phân tử adenosine triphosphate (ATP), và điều này tiêu tốn nhiều năng lượng.

Sự tổng hợp arginine diễn ra trong các tế bào biểu mô ruột non. Ban đầu, citrulline được tạo ra chủ yếu từ glutamine và glutamate trong tế bào ruột non. Sau đó, citrulline được mang đến các tế bào ống lượn gần thận, nơi nó được chuyển hóa thành arginine. Arginine sau đó được đưa trở lại vào huyết thanh. Điều này có nghĩa rằng chức năng của thận và ruột non đóng vai trò quan trọng trong quá trình tổng hợp arginine, và khi họ hoạt động không hiệu quả, sẽ tạo ra nhu cầu về arginine từ chế độ ăn uống. Trong trường hợp này, arginine trở thành một amino acid “thiết yếu” cho cơ thể.

Ngoài ra, quá trình tổng hợp arginine từ citrulline cũng xảy ra ở mức độ thấp trong nhiều loại tế bào khác. Khả năng tổng hợp arginine của các tế bào này có thể tăng lên đáng kể trong các trường hợp làm tăng sản xuất enzyme nitric oxide synthase (NOS). Điều này cho phép citrulline, sản phẩm phụ của quá trình sản xuất nitric oxide (NO), được tái chế thành arginine thông qua các con đường như con đường citrulline thành oxit nitric (citrulline-NO) hoặc con đường arginine-citrulline.

Tuy nhiên, quá trình tái chế này không có tính định lượng cao, vì citrulline có thể tích tụ trong các tế bào sản xuất NO cùng với nitrat và nitrit, là sản phẩm cuối cùng của quá trình phân hủy NO. Điều này thể hiện tính phức tạp của quá trình tổng hợp và tái chế arginine trong cơ thể.

Dược lý và cơ chế tác dụng của L-Arginine

Co che hoat dong cua L-Arginine
Cơ chế hoạt động của L-Arginine

L-Arginine là một amino acid quan trọng có nhiều hoạt động có lợi cho sức khỏe, như cải thiện phản ứng miễn dịch đối với vi khuẩn, vi rút và tế bào khối u, thúc đẩy quá trình lành vết thương và tái tạo gan, gây ra sự giải phóng hormone tăng trưởng, và có vai trò quan trọng trong sự phát triển cơ bắp và sửa chữa mô tối ưu.

Cơ chế hoạt động của L-Arginine có thể được giải thích thông qua vai trò của nó là tiền chất của oxit nitric hoặc NO. NO là một hợp chất quan trọng được sản xuất bởi hầu hết mọi mô trong cơ thể và chơi vai trò quan trọng trong nhiều quá trình sinh lý, bao gồm điều chỉnh hệ tim mạch, hệ miễn dịch và hệ thần kinh. NO được tạo ra từ L-Arginine thông qua hoạt động của enzyme nitric oxide synthase (NOS).

Trong cơ thể, NO kích hoạt enzyme guanylate cyclase, thúc đẩy quá trình tổng hợp guanosine monophosphate (GMP) tuần hoàn từ guanosine triphosphate (GTP). GMP tuần hoàn sau đó tham gia vào nhiều quá trình tế bào quan trọng. NO có tác động tích cực trong nhiều khía cạnh của sinh lý cơ thể thông qua cách này.

Có ba dạng đồng phân chính của NOS: endothelial NOS (eNOS), neuronal NOS (nNOS), và inducible NOS (iNOS). eNOS được tìm thấy trong nội mô mạch máu, nNOS hiện diện trong não, tủy sống và hệ thần kinh ngoại biên, trong khi iNOS có thể được kích hoạt bởi các kích thích miễn dịch hoặc viêm. Các enzyme NOS sử dụng nhiều cofactors, bao gồm NADPH, oxy (O2), FAD, FMN, tetrahydrobiopterin, và heme.

L-Arginine đóng vai trò quan trọng trong việc cung cấp chất nền cho quá trình sản xuất NO, và nồng độ L-Arginine trong cơ thể thường đủ để duy trì hoạt động tối ưu của NOS. Tuy nhiên, trong một số tình huống, bổ sung L-Arginine có thể cải thiện sự giãn mạch và sản xuất NO, ví dụ như trong trường hợp tăng cholesterol máu.

Tác dụng của L-Arginine

Dưới đây là một số tác dụng chính của L-Arginine:

Cải thiện lưu thông máu

Khả năng tạo ra óxide nitric giúp L-Arginine làm giãn các mạch máu, cải thiện lưu thông máu và tăng cường sự lưu thông của oxy và dưỡng chất đến các mô và cơ quan khác nhau trong cơ thể.

Hỗ trợ sức khỏe tim mạch

Do khả năng tăng cường lưu thông máu và giảm nguy cơ tắc nghẽn mạch máu, L-Arginine có thể hỗ trợ sức khỏe tim mạch và giảm nguy cơ các vấn đề liên quan đến tim, chẳng hạn như bệnh động mạch vành.

Cải thiện chức năng tình dục

Có khả năng tác động lên sự giãn nở của mạch máu, bao gồm cả mạch máu đến vùng bụng và bộ phận sinh dục. Điều này có thể giúp cải thiện chức năng tình dục ở nam giới và nữ giới.

Hỗ trợ tăng cơ bắp

Tham gia vào quá trình tạo protein và cung cấp năng lượng cho các quá trình tạo cơ bắp. Do đó, nó có thể hỗ trợ việc tăng cơ bắp và phục hồi sau tập luyện.

Hỗ trợ hệ miễn dịch

Tham gia vào sản xuất tế bào miễn dịch, chẳng hạn như tế bào T và tế bào B, và có thể cung cấp hỗ trợ cho hệ miễn dịch trong việc chống lại các bệnh nhiễm trùng và bệnh lý.

Hỗ trợ sự phục hồi sau chấn thương

Do khả năng tham gia vào quá trình tạo protein và cung cấp năng lượng cho cơ thể, L-Arginine có thể hỗ trợ quá trình phục hồi sau chấn thương, phẫu thuật hoặc bệnh tật.

Liều lượng và cách sử dụng của L-Arginine

Dưới đây là một số thông tin tổng quan về liều lượng và cách sử dụng của L-Arginine:

Liều lượng thông thường

Liều lượng L-Arginine thường được chỉ định trong khoảng từ 2g đến 6g mỗi ngày. Tuy nhiên, điều này có thể thay đổi tùy theo mục đích sử dụng.

Tùy theo mục đích sử dụng

  • Hỗ trợ sức khỏe tim mạch: Một phần lớn các nghiên cứu sử dụng liều lượng từ 2g đến 6g mỗi ngày để hỗ trợ sức khỏe tim mạch và cải thiện lưu thông máu.
  • Hỗ trợ tăng cơ bắp: Trong trường hợp tập trung vào việc tăng cơ bắp, người ta thường sử dụng liều lượng từ 5g đến 10g mỗi ngày. Tuy nhiên, việc tăng cơ bắp còn phụ thuộc vào chế độ ăn uống và luyện tập cũng như tình trạng sức khỏe cá nhân.
  • Chức năng tình dục: Để cải thiện chức năng tình dục, một liều lượng từ 3g đến 5g mỗi ngày có thể được sử dụng.

Cách sử dụng

Thường được bán dưới dạng viên nang, bột hoặc dạng viên uống. Bạn nên tuân thủ hướng dẫn của nhà sản xuất hoặc hướng dẫn của chuyên gia y tế khi sử dụng sản phẩm L-Arginine. Việc sử dụng cùng với bữa ăn có thể giúp giảm nguy cơ tác dụng phụ dạ dày.

Tác dụng phụ của L-Arginine

Dưới đây là một số tác dụng phụ tiềm năng của L-Arginine:

Tăng axit dạ dày

L-Arginine có thể làm tăng sản xuất axit dạ dày, gây ra cảm giác đầy bụng, buồn nôn và tiêu chảy.

Tăng nguy cơ sỏi thận

Hoạt chất này có thể làm tăng sự hình thành các tinh thể canxi trong niệu đạo và niệu quản, gây ra sỏi thận. Điều này đặc biệt quan trọng đối với những người có tiền sử sỏi thận.

Gây mất cân bằng điện giải

Việc sử dụng L-Arginine ở liều cao có thể gây ra mất cân bằng điện giải trong cơ thể, gây ra các triệu chứng như mệt mỏi, buồn ngủ và nhức đầu.

Tương tác thuốc

Hoạt chất này có thể tương tác với một số loại thuốc, bao gồm thuốc ức chế men chuyển hóa nitric oxide, nitroglycerin và thuốc đối kháng cholinesterase.

Gây dị ứng

Một số người có thể phản ứng dị ứng khi sử dụng L-Arginine, với triệu chứng như dị ứng da, ngứa, hoặc phát ban.

Chống chỉ định của L-Arginine

L-Arginine có thể không phù hợp cho một số người hoặc tình trạng sức khỏe cụ thể. Dưới đây là một số trường hợp khi L-Arginine thường bị chống chỉ định:

Herpes Simplex (Herpes simplex virus, HSV) hoặc bệnh lây truyền qua đường tình dục

Hoạt chất này có thể kích thích sự tăng trưởng của virus herpes, gây ra các cơn bùng phát của bệnh.

Rối loạn vận động tiêu hóa

L-Arginine có thể làm tăng sự giãn nở của các cơ trơn, có thể gây ra triệu chứng của bệnh đầy hơi và triệu chứng rối loạn vận động tiêu hóa.

Bệnh gan

Người mắc bệnh gan nặng hoặc bệnh gan mạn tính nên hạn chế sử dụng L-Arginine, vì nó có thể làm gia tăng mức ammonia trong máu.

Dị ứng hoặc quá mẫn cảm

Người có tiền sử dị ứng hoặc quá mẫn cảm với L-Arginine hoặc các thành phần khác trong sản phẩm cần tránh sử dụng nó.

Sỏi thận

Người có tiền sử sỏi thận nên hạn chế sử dụng L-Arginine, vì nó có thể tạo điều kiện cho sự hình thành sỏi thận.

Chảy máu dạ dày

Hoạt chất này có thể làm tăng rủi ro chảy máu dạ dày, nên không nên sử dụng nó nếu bạn có tiền sử chảy máu dạ dày hoặc đang sử dụng các loại thuốc gây chảy máu.

Tương tác thuốc của L-Arginine

Dưới đây là một số tương tác thuốc quan trọng mà bạn nên biết:

Thuốc ức chế men chuyển hóa nitric oxide (NO)

Tương tác với các loại thuốc như sildenafil (Viagra), vardenafil (Levitra), và tadalafil (Cialis) được sử dụng để điều trị rối loạn cương dương. Khi kết hợp với L-Arginine, chúng có thể gây ra sự mở rộng mạnh hơn của mạch máu, có thể gây ra tình trạng huyết áp thấp và nguy cơ rủi ro cho sức khỏe.

Thuốc giảm áp lực máu

Có thể tăng hiệu quả của thuốc giảm áp lực máu như captopril, enalapril, hoặc lisinopril. Việc sử dụng cùng lúc L-Arginine và thuốc này có thể dẫn đến sự giảm áp lực máu quá mức, dizziness, hoặc ngất xỉu.

Thuốc chống đông máu (anticoagulants)

Có thể tương tác với các loại thuốc như warfarin (Coumadin) và heparin, gây ra nguy cơ tăng tiểu cầu máu và rủi ro chảy máu.

Thuốc gây giãn mạch máu

Có thể tương tác với thuốc gây giãn mạch máu như nitrates, có thể gây ra tình trạng huyết áp thấp và nguy cơ rủi ro cho sức khỏe.

Thuốc để điều trị bệnh tim mạch

Có thể tương tác với các loại thuốc như isosorbide dinitrate và isosorbide mononitrate, được sử dụng để điều trị bệnh tim mạch. Khi kết hợp với L-Arginine, chúng có thể gây ra tình trạng huyết áp thấp.

Trên đây là những kiến thức về L-Arginine là gì mà Phòng khám Bác sĩ Dung cung cấp. Các bạn có thể thăm khám trực tiếp tại Quảng Bình thông qua địa chỉ

  • Trụ sở chính: Thôn Vĩnh Phú Quảng Hòa TX Ba Đồn
  • Hoặc đặt lịch thông qua số điện thoại: 084.502.9815.

Một số sản phẩm chứa hoạt chất L-Arginine

Bingamin Hevditech: Bổ sung Albumin và Acid Amin

Bingamin Hevditech là một sản phẩm thuốc bổ sung Albumin và Acid Amin của thương hiệu Hevditech. Sản phẩm này được chế tạo dưới dạng viên nén, tiện lợi để sử dụng và bảo quản. Mỗi hộp chứa 3 vỉ, mỗi vỉ gồm 10 viên, cung cấp một nguồn dồi dào các chất dinh dưỡng quan trọng cho cơ thể.

Sản phẩm được sản xuất tại Việt Nam bởi công ty TNHH Công nghệ Hevditech, đảm bảo chất lượng và sự tin cậy. Bingamin Hevditech có thể là lựa chọn tốt cho những người cần bổ sung dinh dưỡng, đặc biệt là trong các trường hợp cần tăng cường sức kháng hoặc phục hồi sau khi ốm đau.

Opezimin: Chứa thành phần hoạt chất chính là L (-) Arginine HCl

Opezimin là một sản phẩm thuốc được sản xuất bởi thương hiệu OPV, được phân phối dưới dạng dung dịch uống. Mỗi hộp chứa 20 ống x 5ml, cung cấp một nguồn hoàn hảo để hỗ trợ điều trị các vấn đề liên quan đến gan và tiêu hóa.

Hoạt chất chính trong Opezimin là L (-) Arginin HCl, một dạng của axit amin Arginin. Sản phẩm này được thiết kế đặc biệt để giúp cải thiện các triệu chứng và vấn đề liên quan đến gan, bao gồm rối loạn tiêu hóa do gan và triệu chứng vàng da. Arginin là một axit amin quan trọng trong quá trình trao đổi chất và có thể có lợi trong việc hỗ trợ sức kháng của cơ thể và sự phục hồi sau khi mắc các bệnh dị ứng.

Sản phẩm Opezimin đã nhận được đánh giá tích cực từ khách hàng và có thể là một lựa chọn hữu ích cho những người cần hỗ trợ trong việc duy trì và khôi phục sức khỏe của gan và hệ tiêu hóa.

Vinagan Vshine: Hỗ trợ quá trình thanh nhiệt, giải độc gan

Vinagan Vshine là một sản phẩm thuốc được sản xuất bởi công ty cổ phần dược Vshine, với mục tiêu hỗ trợ thanh nhiệt và giải độc gan. Sản phẩm này có dạng viên nang mềm, tiện lợi để sử dụng và bảo quản. Mỗi hộp chứa 10 vỉ, mỗi vỉ gồm 10 viên nang mềm.

Sản phẩm Vinagan Vshine được sản xuất tại Việt Nam, đảm bảo chất lượng và sự tin cậy. Đây có thể là một lựa chọn hữu ích cho những người cần hỗ trợ trong việc duy trì và tối ưu hóa sức khỏe gan, cũng như giảm bớt tác động của các chất độc hại cho cơ thể.

Proxeed Plus giúp điều trị vô sinh cho nam giới

Proxeed Plus là sản phẩm hỗ trợ nam giới với tinh trạng tinh trùng không đạt chuẩn như tinh trùng yếu, dị dạng hoặc tinh trùng loãng. Được sản xuất bởi Sigma-tau Italy, một công ty dược phẩm uy tín có nhiều kinh nghiệm trong việc sản xuất các sản phẩm hỗ trợ sức khỏe nam giới.

Proxeed Plus được giới thiệu là một sản phẩm hỗ trợ điều trị vô sinh cho nam giới, được đánh giá 5/5 dựa trên 1 đánh giá từ khách hàng.

  • Thương hiệu: Sigma-tau HSI BV, Utrecht
  • Hoạt chất: L-Carnitine + Arginine + Vitamin C + Citrulline + Coenzyme Q10 + Vitamin B12 + Acid Folic
  • Dạng bào chế: Bột pha
  • Quy cách đóng gói: Hộp 30 gói nhỏ x 5g

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *