Năm 1969, Ambroxol được phát hiện và phát triển bởi tập đoàn dược phẩm Pharmachem (sau đó là Boehringer Ingelheim), một công ty dược phẩm có trụ sở tại Đức.
Năm 1972, Ambroxol được ra mắt lần đầu tiên trên thị trường dưới tên thương hiệu “Mucosolvan”. Ban đầu, nó được sử dụng chủ yếu để điều trị các bệnh về đường hô hấp, như hen suyễn, viêm phế quản và viêm nhiễm đường hô hấp.
Những năm sau đó, Ambroxol đã được sử dụng rộng rãi trên toàn thế giới và trở thành một trong những loại thuốc phổ biến để điều trị các bệnh liên quan đến đường hô hấp.
Bài viết dưới đây, Phòng khám Bác sĩ Dung xin giải đáp thắc mắc của nhiều người về Ambroxol là gì? Xin mời các bạn cùng theo dõi chi tiết!
Ambroxol là gì?

Ambroxol là một loại thuốc thuộc nhóm mucolytic, được sử dụng để điều trị các bệnh về đường hô hấp như ho, viêm phế quản, viêm phổi. Hoạt chất này giúp làm loãng và tăng tiết dịch nhờn trong phế quản, làm cho nước bọt dễ dàng được loại bỏ qua đường thở và giảm khó thở. Ngoài ra, ambroxol còn có tác dụng làm giảm viêm và sưng do tác động của dịch nhờn trong phế quản gây ra.
Ambroxol có thể sử dụng dưới dạng viên nén, siro, hoặc dung dịch uống tùy vào từng trường hợp cụ thể. Ban đầu, liều lượng thường được khuyến nghị từ 30mg đến 60mg mỗi ngày, chia thành 2-3 lần. Khi đã cải thiện, liều dùng có thể giảm xuống khoảng 15mg mỗi ngày. Tuy nhiên, tôi khuyến nghị bạn tới bệnh viện hoặc nhờ tư vấn của bác sĩ hoặc dược sĩ của bạn để được hướng dẫn cụ thể và đúng liều dùng phù hợp với trường hợp của bạn.
Dược động học của Ambroxol

Ambroxol có thể hấp thụ nhanh chóng và hoàn toàn sau khi uống. Sau khi hấp thụ, nồng độ tối đa của ambroxol trong huyết tương đạt được sau khoảng 1-3 giờ và có thể duy trì trong khoảng 6-12 giờ. Ambroxol được chuyển đổi thành các chất chuyển hóa chủ yếu trong gan và một phần nhỏ bị loại bỏ qua thận.
Khi sử dụng ambroxol theo đường uống, khoảng 90% liều thuốc được hấp thụ và chỉ khoảng 10% bị tiền chất trong ruột non. Ambroxol được phân bố rộng rãi trong cơ thể và có thể đi vào biểu mô phổi. Nó cũng có khả năng xuyên qua hàng rào máu-não và được tìm thấy trong nước màng não.
Thời gian bán bài trừ (half-life) của ambroxol dao động từ 7-12 giờ. Khi ambroxol được sử dụng liều thuốc duy trì, khoảng 85% liều thuốc được chuyển đổi thành các chất chuyển hóa và được tiết ra qua thận, trong khi 10% được tiết ra qua phân.
Dược lý và cơ chế tác dụng của Ambroxol

Ambroxol, một chất làm tan chất nhầy, đã được kiểm chứng là có tác dụng ngăn chặn tác động của oxit Nitric (NO) đối với đường hô hấp. Sự tăng cường NO thường đi kèm với tình trạng viêm và một số rối loạn chức năng khác của đường hô hấp, do NO kích thích guanylate cyclase hòa tan và gây tích lũy cGMP.
Ambroxol được chứng minh là có khả năng ức chế sự kích hoạt phụ thuộc NO của guanylate cyclase hòa tan. Bằng cách này, nó giảm lượng cGMP tích lũy và ảnh hưởng đến các quá trình sinh học liên quan đến NO. Việc ức chế hoạt hóa phụ thuộc NO của guanylate cyclase hòa tan có thể đồng thời giảm sự tiết chất nhầy quá mức trong đường hô hấp.
Thụ động này của Ambroxol có thể dẫn đến giảm độ nhớt của đờm và cải thiện khả năng vận chuyển chất nhầy trong dịch tiết phế quản. Do đó, nó không chỉ giảm triệu chứng như ho và nghẹt mũi mà còn cải thiện quá trình tự tẩy chất nhầy từ đường hô hấp, hỗ trợ quá trình hô hấp tự nhiên.
Tác dụng của Ambroxol
Dưới đây là một số tác dụng quan trọng của Ambroxol:
Tác dụng loãng dịch nhầy
Giúp làm loãng và làm tăng tiết dịch nhầy trong phế quản và phổi. Điều này giúp làm giảm đặc trưng của đờm và làm cho nước bọt dễ dàng được loại bỏ qua đường thở.
Giảm viêm và sưng
Giảm viêm và sưng trong phế quản và phổi. Điều này giúp cải thiện triệu chứng của các bệnh về đường hô hấp như viêm phế quản và viêm phổi.
Kích thích hoạt động nhầy
Kích thích sự tạo ra của tuyến nhầy và tác động lên các cơ chuyên biệt trong phế quản. Điều này giúp cải thiện cách cục loại bỏ dịch nhầy, giúp giảm các triệu chứng như ho khó tho và khó thở.
Chống oxy hóa
Có khả năng chống oxy hóa, giúp bảo vệ tổn thương tế bào và làm giảm stress oxi hóa trong cơ thể.
Tác dụng chống viêm
Chống viêm, giúp làm giảm mức độ viêm trong phế quản và phổi. Điều này có thể giảm triệu chứng như đau họng và khó thở.
Tác dụng chống sốc
Một tác dụng ít được ghi nhận của Ambroxol là khả năng chống sốc. Điều này liên quan đến cơ chế tác động lên quá trình kiềm chế phản ứng viêm trong cơ thể.
Liều lượng và cách sử dụng của Ambroxol
Đối với người lớn, thông thường liều đề nghị là 30mg (tức là một viên) ba lần mỗi ngày. Trong trường hợp cần thiết, liều lượng có thể tăng lên 60mg (hai viên) ba lần mỗi ngày trong các giai đoạn đầu của điều trị.
Đối với trẻ em, tôi khuyến nghị bạn nên tham khảo ý kiến của bác sĩ hoặc dược sĩ để có liều lượng chính xác dựa trên trọng lượng và tuổi của trẻ.
Cách sử dụng Ambroxol thông qua đường uống đòi hỏi người dùng tuân thủ một số hướng dẫn quan trọng. Viên Ambroxol nên được nuốt toàn bộ, không nên bẻ hoặc nghiền nát. Việc uống thuốc cần kèm theo một lượng nước đủ lớn. Không nên kết hợp thuốc với đồ uống có cồn hoặc nước ép trái cây. Để tránh tình trạng không thoải mái ở dạ dày, việc uống sau bữa ăn được khuyến khích.
Để tránh quên liều hoặc quá liều, người dùng cần tuân thủ nghiêm ngặt theo hướng dẫn của bác sĩ. Quá trình sử dụng thuốc cần được giám sát chặt chẽ để tránh tình trạng giảm tác dụng hoặc tăng nguy cơ tác dụng phụ không mong muốn.
Nếu xảy ra tình trạng quá liều, như đau bụng, mệt mỏi, hoặc tiêu chảy, người dùng cần ngay lập tức đến bệnh viện hoặc liên hệ với dược sĩ/bác sĩ để được hỗ trợ điều trị.
Trong quá trình điều trị, nếu triệu chứng không giảm hoặc có dấu hiệu xấu đi, việc thông báo cho bác sĩ là quan trọng để điều chỉnh liều lượng hoặc chọn lựa thuốc thay thế.
Trong trường hợp quên một liều, người dùng có thể uống liều bổ sung ngay khi nhớ, hoặc bỏ qua liều đã quên nếu gần với liều tiếp theo.
Tác dụng phụ của Ambroxol
Dưới đây là một số tác dụng phụ thông thường mà bạn có thể gặp:
- Bao gồm buồn nôn, nôn mửa, tiêu chảy hoặc đau bụng.
- Rất hiếm, nhưng một số người có thể phản ứng dị ứng với Ambroxol. Các triệu chứng của phản ứng dị ứng có thể bao gồm ngứa, phát ban, sưng môi hoặc mặt, khó thở hoặc sự khó chịu cảm giác cổ họng.
- Một số người sử dụng hoạt chất này đã báo cáo về tình trạng mất cảm giác, nhức đầu, hoặc mệt mỏi. Tuy nhiên, thường thì những tác dụng phụ này là nhẹ và tạm thời.
Chống chỉ định của Ambroxol
Dưới đây là một số trường hợp mà Ambroxol được coi là chống chỉ định:
- Quá mẫn cả với Ambroxol hoặc bất kỳ thành phần nào của thuốc.
- Bệnh nhân mắc chứng hen suyễn hoặc có tiền sử tăng nhạy cảm đối với nhóm thuốc này.
- Trẻ em dưới 2 tuổi (tham khảo ý kiến của bác sĩ hoặc dược sĩ về việc sử dụng trong trẻ em).
- Bệnh nhân với vấn đề về gan hoặc thận nghiêm trọng, vì Ambroxol có thể ảnh hưởng đến chức năng này.
- Phụ nữ mang thai trong 3 tháng đầu và khi không có chỉ định của bác sĩ.
Tương tác thuốc của Ambroxol
Dưới đây là một số tương tác thuốc thường gặp:
- Thuốc ho khác: Sử dụng cùng với một số loại thuốc ho khác, như dextromethorphan hoặc codeine, có thể tăng nguy cơ xảy ra tác dụng phụ và có thể gây ra tình trạng đau ngực hoặc khó thở.
- Thuốc chống trầm cảm (MAOIs): Rất quan trọng để tránh sử dụng Ambroxol cùng với thuốc chống trầm cảm MAOIs, như phenelzine hoặc tranylcypromine, vì điều này có thể dẫn đến các tác dụng phụ nghiêm trọng như nhịp tim không đều hoặc tăng cường tác dụng của MAOIs.
- Antibiotik: Một số loại antibiotic, chẳng hạn như amoxicillin hoặc doxycycline, có thể tương tác với Ambroxol. Ambroxol có thể làm tăng mức độ hấp thụ của các loại antibiotic này.
- Thuốc chống co giật: Tương tác với một số loại thuốc chống co giật, như carbamazepine hoặc phenytoin, có thể làm tăng mức độ hấp thụ của thuốc và ảnh hưởng tới hiệu lực của chúng.
Tài liệu tham khảo
- Uses, Dosage, Side Effects (https://www.drugs.com/ambroxol.html)
- Uses (https://www.vinmec.com/en/pharmaceutical-information/use-medicines-safely/uses-of-ambroxol-30mg/)
- Indication, Dosage, Side Effect, Precaution (https://www.mims.com/malaysia/drug/info/ambroxol?mtype=generic)
- Side Effects | Dosage | Precautions | Warnings (https://www.medicoverhospitals.in/medicine/ambroxol)
Trên đây là những kiến thức về Ambroxol là gì mà Phòng khám Bác sĩ Dung cung cấp. Các bạn có thể thăm khám trực tiếp tại Quảng Bình thông qua địa chỉ
- Trụ sở chính: Thôn Vĩnh Phú Quảng Hòa TX Ba Đồn
- Hoặc đặt lịch thông qua số điện thoại: 084.502.9815.
Một số sản phẩm chứa hoạt chất Ambroxol
Xolibrox 300mg: Chứa hoạt chất Ambroxol
Thuốc Xolibrox 300mg của thương hiệu Dopharma là một sản phẩm chất lượng với hoạt chất chính là Ambroxol. Được cung cấp dưới dạng viên nang, sản phẩm này được đóng gói trong hộp 2 vỉ x 10 viên, giúp thuận tiện cho việc sử dụng và bảo quản.
Ambroxol, là hoạt chất chủ yếu trong Xolibrox 300mg, có tác dụng hỗ trợ tiêu chất nhầy trong đường hô hấp. Sản phẩm này được sản xuất bởi công ty cổ phần dược phẩm trung ương 2, một đơn vị uy tín trong lĩnh vực y tế.
Xolibrox 300mg được chỉ định điều trị cho các trường hợp hen phế quản và viêm phế quản dạng hen. Sự kết hợp giữa hoạt chất Ambroxol và định dạng viên nang tiện lợi mang lại hiệu quả trong việc giảm triệu chứng và cải thiện chất lượng cuộc sống cho những người có vấn đề về đường hô hấp.
Với đánh giá cao từ khách hàng (5.00 trên 5 dựa trên 1 đánh giá), Xolibrox 300mg Dopharma không chỉ là lựa chọn tin cậy mà còn là một giải pháp hiệu quả cho các vấn đề về sức khỏe của đường hô hấp. Đặc biệt, sản phẩm đang được bán với giá ưu đãi, chỉ còn 30,000₫ so với giá gốc 50,000₫, giúp người tiêu dùng tiết kiệm chi phí mà vẫn đảm bảo chất lượng.