Diphenhydramin: Tác dụng, liều lượng và cách sử dụng

Đánh giá bài viết

Diphenhydramine ban đầu được phát triển bởi George Rieveschl, một nhà hóa học người Mỹ. Ông đã tổng hợp chất này khi cố gắng tạo ra một loại thuốc chống ợ hơi dịch có tác dụng trên hệ thần kinh trung ương. Cuối cùng, ông phát hiện ra rằng Diphenhydramine có tác dụng làm dịu triệu chứng dị ứng.

Sau quá trình nghiên cứu và thử nghiệm, Diphenhydramine đã được đưa vào thị trường với tên thương hiệu “Benadryl”. Benadryl trở thành một trong những loại thuốc chống dị ứng đầu tiên và nhanh chóng trở thành một sản phẩm phổ biến cho việc điều trị các triệu chứng dị ứng như ngứa, chảy mũi và nổi mề đay.

Diphenhydramine và các sản phẩm chứa nó tiếp tục được nghiên cứu và phát triển để cải thiện hiệu quả và giảm tác dụng phụ. Ngoài việc sử dụng cho điều trị dị ứng, nó cũng đã được sử dụng trong các lĩnh vực khác như thuốc an thần và trong quá trình nghiên cứu về các bệnh lý liên quan đến hệ thần kinh.

Bài viết dưới đây, Phòng khám Bác sĩ Dung xin giải đáp thắc mắc của nhiều người về Diphenhydramin là gì? Xin mời các bạn cùng theo dõi chi tiết!

Diphenhydramin là thuốc gì?

Cong thuc cau tao cua Diphenhydramin
Công thức cấu tạo của Diphenhydramin

Diphenhydramine là một loại thuốc kháng histamin. Nó được sử dụng để điều trị dị ứng, triệu chứng dị ứng như chảy nước mắt, sổ mũi, ngứa da và cảm lạnh. Diphenhydramine có tác dụng làm giảm triệu chứng dị ứng bằng cách ức chế tác động của histamin, một hợp chất gây ra các triệu chứng này trong cơ thể.

Ngoài ra, nó cũng có tác dụng an thần nhẹ và thường được sử dụng để giảm căng thẳng hoặc tạo cảm giác buồn ngủ ở một số trường hợp. Diphenhydramine có sẵn dưới nhiều tên thương hiệu khác nhau và có thể được mua dưới dạng thuốc uống hoặc kem bôi da.

Dược động học của Diphenhydramin

Duoc dong hoc cua Diphenhydramin
Dược động học của Diphenhydramin

Diphenhydramine được hấp thu một cách hiệu quả sau khi uống.

  • Tỷ lệ sinh khả dụng khi uống dao động từ 61 ± 25%. Nó có khả năng liên kết với huyết tương ở mức 78 ± 3%.
  • Thời gian cần để đạt nồng độ đỉnh trong huyết tương thường kéo dài từ 1 đến 4 giờ.
  • Thể tích phân phối của thuốc là khoảng 4,5 ± 2,8 lít cho mỗi kilogram trọng lượng cơ thể.
  • Thời gian tác dụng của thuốc thường kéo dài từ 4 đến 6 giờ.
  • Nửa đời thải trừ của nó dao động từ 8,5 ± 3,2 giờ.
  • Diphenhydramine thường được tiết qua nước tiểu ở mức khoảng 1,9 ± 0,8%.
  • Tốc độ thanh thải của nó là 6,2 ± 1,7 ml/phút cho mỗi kilogram trọng lượng cơ thể.
  • Nồng độ hiệu quả của thuốc là lớn hơn 25 nanogram trên mỗi ml. Trong khi đó, nồng độ gây độc xuất phát từ 60 nanogram trên mỗi ml.

Dược lý và cơ chế tác dụng của Diphenhydramin

Co che tac dung cua Diphenhydramin
Cơ chế tác dụng của Diphenhydramin

Diphenhydramine, một loại thuốc kháng histamin thuộc nhóm ethanolamin, thể hiện tác dụng an thần đáng kể và khả năng kháng cholinergic mạnh mẽ. Tuy nhiên, tác dụng của nó có thể biến đổi đáng kể dựa trên từng cá nhân, phụ thuộc vào loại tác dụng nào đang chiếm ưu thế.

Người có tổn thương não, người cao tuổi và người có suy yếu tâm trí thường rất nhạy cảm với nguy cơ của tác dụng kháng cholinergic có hại cho hệ thần kinh trung ương.

Ví dụ: Ở người bị suy yếu tâm trí và người có tổn thương não, nguy cơ tăng lên về tác dụng phụ như lú lẫn có thể xảy ra. Cơ chế hoạt động của Diphenhydramine là thông qua việc ức chế cạnh tranh tại thụ thể histamin H1. Đó là lý do Diphenhydramine được xếp vào nhóm thuốc kháng Histamin H1 (Antihistamine H1).

Chỉ định của Diphenhydramin

Diphenhydramine được chỉ định để điều trị hoặc giảm triệu chứng của các tình trạng sau:

  • Dị ứng: Thường được sử dụng để giảm triệu chứng dị ứng như chảy nước mắt, sổ mũi, ngứa da và các triệu chứng dị ứng khác.
  • Cảm lạnh: Nó có thể được sử dụng để giảm triệu chứng cảm lạnh như sổ mũi và chảy nước mắt.
  • Dị ứng da: Có thể giúp giảm ngứa da và sưng tấy do dị ứng da hoặc côn trùng cắn.
  • Buồn ngủ: Có tác dụng an thần và thường được sử dụng để giúp ngủ trong trường hợp mất ngủ hoặc rối loạn giấc ngủ.

Liều lượng và cách sử dụng của Diphenhydramin

Dưới đây là hướng dẫn tổng quan về liều lượng thường được sử dụng, tuy nhiên, luôn tuân thủ theo hướng dẫn của bác sĩ hoặc hướng dẫn trên nhãn sản phẩm cụ thể:

Diphenhydramine dưới dạng thuốc uống (viên hoặc nước lỏng)

Cho người lớn và trẻ trên 12 tuổi

  • Liều thông thường: 25-50 mg mỗi 4-6 giờ cần thiết.
  • Liều tối đa hàng ngày: Không nên vượt quá 300 mg.

Cho trẻ em từ 6 đến 12 tuổi

  • Liều thông thường: 12,5-25 mg mỗi 4-6 giờ cần thiết.
  • Liều tối đa hàng ngày: Không nên vượt quá 150 mg.

Lưu ý: Có thể làm bạn buồn ngủ, do đó không nên lái xe hoặc thực hiện các hoạt động đòi hỏi tập trung khi sử dụng.

Diphenhydramine dưới dạng kem bôi da (dành cho ngứa da)

Thoa một lượng nhỏ kem mỏng lên vùng da bị ngứa, không nên sử dụng quá thường xuyên theo hướng dẫn của bác sĩ hoặc hướng dẫn trên sản phẩm cụ thể.

Diphenhydramine dưới dạng nước mắt hoặc nước mũi

Sử dụng theo hướng dẫn của bác sĩ hoặc hướng dẫn trên sản phẩm cụ thể.

Tác dụng phụ của Diphenhydramin

Diphenhydramine có thể gây ra một số tác dụng phụ khá phổ biến, bao gồm:

Buồn ngủ

Hoạt chất này là một loại thuốc có tác dụng an thần và thường gây buồn ngủ. Điều này có thể ảnh hưởng đến khả năng lái xe hoặc tham gia vào các hoạt động đòi hỏi tập trung.

Mệt mỏi

Cảm giác mệt mỏi là một tác dụng phụ thường thấy khi sử dụng Diphenhydramine.

Khô miệng

Có thể làm khô miệng, và bạn có thể cảm thấy khát nước hơn bình thường.

Mất sự tập trung

Một số người báo cáo mất sự tập trung hoặc mất khả năng tập trung khi sử dụng Diphenhydramine.

Buồn nôn hoặc nôn mửa

Tác dụng phụ này có thể xảy ra ở một số người sau khi sử dụng thuốc.

Tăng nhịp tim

Có thể tăng nhịp tim ở một số người, đặc biệt khi dùng liều cao.

Tác dụng phụ dạng tiêu chảy

Một số người báo cáo tiêu chảy hoặc táo bón sau khi sử dụng.

Tác dụng phụ thần kinh trung ương

Ở một số trường hợp, Diphenhydramine có thể gây ra tác dụng phụ liên quan đến hệ thần kinh trung ương, bao gồm rối loạn thần kinh, loạn thần hoặc tỉnh mơ.

Tác dụng phụ tim mạch

Có thể gây ra tác dụng phụ liên quan đến hệ tim mạch, bao gồm tăng huyết áp hoặc nhịp tim không ổn định.

Tác dụng phụ da

Một số người có thể trải qua tác dụng phụ da như dị ứng da, ngứa hoặc phát ban.

Chống chỉ định của Diphenhydramin

Diphenhydramine có thể có một số chống chỉ định và hạn chế sử dụng, bao gồm:

Quá mẫn cảm

Nếu bạn đã có lịch sử phản ứng dị ứng hoặc quá mẫn cảm với Diphenhydramine hoặc các thành phần khác trong sản phẩm, bạn nên tránh sử dụng nó.

Bệnh phổi mạn tính nặng

Người bị các tình trạng phổi mạn tính nặng như mất thở mạn tính không nên sử dụng hoạt chất này do tác dụng kháng cholinergic có thể gây ra tình trạng suy giảm nghiêm trọng.

Suy tim nặng

Người mắc bệnh suy tim nặng không nên sử dụng Diphenhydramine do tác dụng trên hệ tim mạch.

Suy thận nặng

Nếu bạn có suy thận nặng, cần thảo luận với bác sĩ về việc sử dụng Diphenhydramine vì nó có thể tạo áp lực lên hệ thống thận.

Tình trạng thần kinh nghiêm trọng

Người bị các tình trạng thần kinh nghiêm trọng như tổn thương não hoặc rối loạn thần kinh nghiêm trọng không nên sử dụng Diphenhydramine do tác dụng phụ liên quan đến hệ thần kinh trung ương.

Mang thai và cho con bú

Nên được sử dụng cẩn thận khi mang thai hoặc cho con bú, và bạn nên thảo luận với bác sĩ trước khi sử dụng.

Lái xe hoặc làm việc đòi hỏi tập trung

Do hoạt chất này có tác dụng làm buồn ngủ, bạn nên tránh lái xe hoặc làm các công việc đòi hỏi tập trung khi sử dụng nó.

Sử dụng cùng với các loại thuốc khác

Cần thận trọng khi sử dụng hoạt chất này cùng với các loại thuốc khác, đặc biệt là các loại thuốc gây buồn ngủ hoặc tác động lên hệ thần kinh trung ương.

Tương tác thuốc của Diphenhydramin

Diphenhydramine có thể tương tác với một số loại thuốc khác. Dưới đây là một số tương tác thuốc quan trọng cần lưu ý:

Thuốc an thần và thuốc tạo cảm giác buồn ngủ

Khi sử dụng Diphenhydramine cùng với các thuốc an thần hoặc thuốc làm buồn ngủ, có thể tăng tác dụng gây buồn ngủ và gây ra mất tập trung. Điều này có thể ảnh hưởng đến khả năng lái xe hoặc tham gia vào các hoạt động đòi hỏi tập trung.

Thuốc chống trầm cảm MAOI (Inhibitor của monoamin oxydase)

Sử dụng hoạt chất này cùng với các loại MAOI có thể gây ra tăng áp lực máu nguy hiểm, loạn thần hoặc nguy cơ sức khỏe nghiêm trọng. Tránh sử dụng cùng lúc.

Thuốc chống dị ứng khác

Sử dụng Diphenhydramine cùng với các loại thuốc chống dị ứng khác có thể gây tăng cường tác dụng kháng histamin và dẫn đến một lượng lớn histamin trong cơ thể. Hãy thảo luận với bác sĩ trước khi sử dụng cùng với các loại thuốc khác.

Thuốc chống loạn thần

Có thể gây ra tác dụng phụ thần kinh trung ương. Sử dụng cùng với thuốc chống loạn thần có thể làm tăng nguy cơ rối loạn thần kinh hoặc tác động không mong muốn lên hệ thần kinh trung ương.

Thuốc tác động lên hệ tim mạch

Có thể tăng nhịp tim. Sử dụng cùng với thuốc tác động lên hệ tim mạch có thể tạo áp lực lên tim mạch.

Thuốc chống tiểu đường

Có thể tác động lên đường huyết. Người có tiểu đường nên kiểm tra đường huyết thường xuyên khi sử dụng Diphenhydramine.

Thuốc chống đau opioid

Sử dụng hoạt chất này cùng với các loại thuốc opioid có thể tăng nguy cơ tác dụng phụ và ảnh hưởng đến hệ thần kinh trung ương.

Tài liệu tham khảo

Trên đây là những kiến thức về Diphenhydramin là gì mà Phòng khám Bác sĩ Dung cung cấp. Các bạn có thể thăm khám trực tiếp tại Quảng Bình thông qua địa chỉ

  • Trụ sở chính: Thôn Vĩnh Phú Quảng Hòa TX Ba Đồn
  • Hoặc đặt lịch thông qua số điện thoại: 084.502.9815.

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *