Piroxicam là một loại thuốc chống viêm không steroid (NSAID) được sử dụng rộng rãi trong lĩnh vực y học để giảm đau và kháng viêm. Thuốc này đã từng và vẫn đang chứng minh sự hiệu quả trong điều trị nhiều loại đau và các tình trạng viêm nhiễm. Với một lịch sử kéo dài và nhiều nghiên cứu lâm sàng, Piroxicam đã trở thành một trong những loại thuốc quan trọng và phổ biến trong ngành y học.
Bài viết dưới đây, Phòng khám Bác sĩ Dung xin giải đáp thắc mắc của nhiều người về Piroxicam là gì? Xin mời các bạn cùng theo dõi chi tiết!
Piroxicam là thuốc gì?

Piroxicam là một loại thuốc thuộc nhóm thuốc chống viêm không steroid (NSAID). Loại thuốc này được sử dụng để giảm đau, kháng viêm và hạ sốt. Piroxicam hoạt động bằng cách ức chế enzyme cyclooxygenase (COX), góp phần vào quá trình sản xuất prostaglandin, một hợp chất có vai trò trong gây viêm nhiễm và đau.
Piroxicam thường được sử dụng để điều trị nhiều loại đau như đau cơ, đau khớp, đau sau phẫu thuật, đau đầu, và đau rát họng. Nó cũng có thể được sử dụng để điều trị các bệnh viêm nhiễm như viêm khớp dạng thấp và bệnh viêm xương khớp dạng thấp.
Dược động học của Piroxicam

Piroxicam là một loại thuốc có khả năng hấp thu dễ dàng sau khi uống. Thúc đẩy, thực phẩm, và thuốc kháng axit không có tác động đáng kể đến việc hấp thu của nó. Piroxicam có khả năng cao để kết hợp với protein trong huyết tương (khoảng 99%) và có thể tích phân bố nhỏ (khoảng 10 lít). Mặc dù liên kết mạnh với protein huyết tương, thuốc vẫn dễ dàng xâm nhập vào các mô trong dịch khớp.
Thời gian bán thải của piroxicam rất dài, khoảng 50 giờ. Quá trình loại bỏ chủ yếu của thuốc gốc là do biến đổi sinh học. Có sự khác biệt lớn trong quá trình loại bỏ piroxicam ở một số bệnh nhân cao tuổi, dẫn đến nồng độ trung bình ổn định sau khi sử dụng liều tiêu chuẩn 20 mg/ngày khác nhau.
Piroxicam và các sản phẩm chuyển hóa sinh học của nó được tiết ra qua nước tiểu và phân, với lượng lớn hơn trong nước tiểu so với phân. Khoảng 5% liều piroxicam được bài tiết không thay đổi qua nước tiểu. Tuy nhiên, một phần đáng kể của loại thuốc này được chuyển hóa trong gan trước khi bị loại bỏ. Piroxicam cũng được tiết ra qua sữa mẹ.
Dược lý và cơ chế tác dụng của Piroxicam

Piroxicam thuộc nhóm thuốc gọi là chất ức chế viêm không steroid (NSAID). Cơ chất hoạt động của Piroxicam dựa vào khả năng giảm sự hoạt động của các hormone gây viêm và đau trong cơ thể. Loại thuốc này thường được sử dụng để giảm đau, viêm, và cứng khớp trong trường hợp viêm khớp dạng thấp và viêm xương khớp.
Cơ chế hoạt động của Piroxicam liên quan đến việc ức chế enzyme cyclooxygenase (Cox), đặc biệt là Cox-1, một enzyme tham gia vào sản xuất prostaglandin. Piroxicam ngăn chặn hoạt động của Cox-1, dẫn đến ngăn chặn quá trình tạo ra prostaglandin.
Ngoài ra, thuốc này còn có khả năng ức chế sự di chuyển của bạch cầu đến các vùng viêm, và ngăn chặn sự hình thành của Thromboxane A2, một hợp chất gây kết tập của tiểu cầu.
Tác dụng của Piroxicam
Dưới đây là một số tác dụng quan trọng của Piroxicam:
Giảm đau
Giúp giảm đau trong nhiều tình huống khác nhau, bao gồm đau sau phẫu thuật, đau cơ, đau khớp, đau đầu, và đau kinh ở phụ nữ. Cơ chế giảm đau của nó liên quan đến khả năng ức chế sản xuất prostaglandin, các hợp chất có vai trò trong gây ra đau.
Kháng viêm
Có khả năng giảm viêm nhiễm bằng cách ức chế sản xuất prostaglandin, các chất gây viêm. Điều này giúp làm giảm triệu chứng viêm như sưng, đỏ, và nóng ở khu vực tổn thương.
Hạ sốt
Có khả năng hạ sốt bằng cách ức chế prostaglandin liên quan đến quá trình điều chỉnh nhiệt độ cơ thể. Piroxicam có thể được sử dụng để giảm sốt trong các tình trạng sốt cao hoặc sốt liên quan đến bệnh viêm nhiễm.
Điều trị viêm khớp
Sử dụng trong điều trị các loại viêm khớp như viêm khớp dạng thấp và bệnh viêm xương khớp dạng thấp.
Điều trị viêm dạ dày và tá tràng
Sử dụng trong điều trị viêm dạ dày và tá tràng, đặc biệt khi viêm này gây ra các triệu chứng đau và khó chịu.
Khám phá y học
Cũng được nghiên cứu cho các tác dụng tiềm năng trong việc điều trị các bệnh khác ngoài các tình trạng đau và viêm như các bệnh ung thư.
Liều lượng và cách sử dụng của Piroxicam
Dưới đây là một hướng dẫn tổng quan về liều lượng và cách sử dụng thường được sử dụng cho hoạt chất này:
Đau cơ và đau khớp
Liều thông thường là 20 mg mỗi ngày. Thường, Piroxicam được uống một lần mỗi ngày vào buổi sáng hoặc buổi tối để giảm nguy cơ kích thích dạ dày.
Đau sau phẫu thuật
Liều ban đầu có thể là 40 mg sau đó là 20 mg mỗi ngày trong những ngày tiếp theo.
Đau đầu và các tình trạng đau nhỏ khác
Liều thông thường là 20-40 mg mỗi ngày.
Đau kinh ở phụ nữ
Liều thông thường là 20 mg mỗi ngày, bắt đầu 1-2 ngày trước kinh và tiếp tục trong một vài ngày trong kinh.
Viêm dạ dày và tá tràng
Liều có thể biến đổi tùy thuộc vào tình trạng cụ thể. Thông thường, liều ban đầu là 40 mg, sau đó là 20 mg mỗi ngày.
Các tình trạng viêm khớp như viêm khớp dạng thấp
Liều có thể thay đổi tùy thuộc vào mức độ nặng nhẹ của tình trạng. Thường, liều ban đầu là 20-40 mg mỗi ngày.
Tác dụng phụ của Piroxicam
Dưới đây là danh sách một số tác dụng phụ tiềm năng của hoạt chất này:
Tác động đối với dạ dày và tá tràng
Có thể gây ra viêm loét dạ dày và tá tràng hoặc làm tăng nguy cơ chảy máu tiêu hóa. Điều này có thể dẫn đến các triệu chứng như đau bên dưới lồng ngực, buồn nôn, nôn màu nâu hoặc đen, và phân màu tối.
Tác động đối với hệ thần kinh
Một số người có thể trải qua tác động phụ như chói, đau đầu, hoặc rối loạn thị lực sau khi sử dụng Piroxicam.
Phản ứng dị ứng
Có thể gây ra các phản ứng dị ứng như dị ứng da, sưng mắt, hoặc phát ban. Trong trường hợp nghiêm trọng hơn, phản ứng dị ứng có thể gây khó thở và sưng niêm mạc.
Tác động đối với hệ thống tim mạch
Có thể tăng nguy cơ các sự cố tim mạch và đột quỵ, đặc biệt khi sử dụng lâu dài hoặc ở liều cao.
Tác động đối với hệ tiết niệu
Có thể gây ra tác động đối với hệ tiết niệu bao gồm tăng nồng độ axit uric trong máu và gây ra tăng huyết áp. Nó cũng có thể gây ra tổn thương cho thận và gây ra viêm nhiễm niệu đạo.
Tác động đối với máu
Có thể gây ra sự giảm bạch cầu, giảm tiểu cầu, và tác động đến các yếu tố đông máu, gây ra tăng nguy cơ chảy máu.
Tác động đối với gan và thận
Có thể gây ra tác động đối với gan và thận, đặc biệt ở những người có tiền sử về vấn đề về gan hoặc thận.
Tác động khác
Một số tác dụng phụ khác có thể bao gồm tăng cân, tiêu chảy, táo bón, và khó ngủ.
Chống chỉ định của Piroxicam
Dưới đây là danh sách các trường hợp chống chỉ định thường gặp:
Dị ứng và tác dụng phụ nghiêm trọng
Nếu bạn đã có tiền sử về dị ứng hoặc phản ứng nghiêm trọng sau khi sử dụng NSAID, hoạt chất này hoặc bất kỳ loại NSAID nào khác, bạn nên tránh sử dụng nó.
Bệnh dạ dày và tá tràng nghiêm trọng
Nếu bạn đã có tiền sử về loét dạ dày, tá tràng hoặc bất kỳ vấn đề nào liên quan đến hệ tiêu hóa nghiêm trọng, Piroxicam nên được tránh.
Tiền sử về chảy máu hoặc rối loạn tiểu cầu
Nếu bạn có tiền sử về chảy máu dạ dày hoặc rối loạn tiểu cầu (ví dụ: giảm tiểu cầu), Piroxicam nên được chống chỉ định.
Chảy máu hoặc rối loạn đông máu
Nếu bạn có bất kỳ rối loạn đông máu nào hoặc đang dùng các loại thuốc gây ra rối loạn đông máu, Piroxicam nên được tránh.
Bệnh tim mạch nghiêm trọng
Có thể tăng nguy cơ sự cố tim mạch và đột quỵ. Nếu bạn đã có tiền sử về các vấn đề tim mạch nghiêm trọng, bạn nên tránh sử dụng thuốc này.
Bệnh thận nghiêm trọng
Nếu bạn có bệnh thận nghiêm trọng hoặc đang điều trị bằng máy thận, Piroxicam nên được chống chỉ định hoặc sử dụng rất cẩn thận.
Thai kỳ và cho con bú
Không nên sử dụng trong 3 tháng cuối của thai kỳ và nên tránh trong suốt thời kỳ cho con bú.
Trẻ em dưới 2 tuổi
Không nên được sử dụng cho trẻ em dưới 2 tuổi.
Phẫu thuật tim mạch
Không nên được sử dụng trước hoặc sau phẫu thuật tim mạch hoặc phẫu thuật mạch máu ngoại vi.
Tương tác thuốc của Piroxicam
Dưới đây là một số tương tác thuốc quan trọng mà bạn cần biết:
Thuốc chống đông máu
Khi sử dụng cùng với thuốc chống đông máu như warfarin hoặc clopidogrel có thể gia tăng nguy cơ chảy máu.
Thuốc làm giảm huyết áp
Khi sử dụng cùng với thuốc làm giảm huyết áp như thuốc chống cao huyết áp, tác động giảm huyết áp của chúng có thể giảm đi.
Thuốc chống dị ứng và asthma
Có thể gây ra các phản ứng dị ứng và làm trầm trọng hơn các triệu chứng asthma. Khi sử dụng cùng với thuốc chống dị ứng (antihistamine) hoặc thuốc điều trị asthma, có thể làm tăng nguy cơ phản ứng dị ứng.
Thuốc corticosteroid
Sử dụng cùng với thuốc corticosteroid như prednisone có thể tăng nguy cơ viêm loét dạ dày và tá tràng.
Thuốc chống viêm không steroid (NSAID) khác
Khi sử dụng nhiều loại NSAID cùng một lúc, có thể tăng nguy cơ tác động phụ và viêm loét dạ dày.
Thuốc để kiểm soát đau khớp và viêm khớp
Khi sử dụng cùng với các loại thuốc để kiểm soát đau và viêm khớp như methotrexate, có thể tăng nguy cơ tác động phụ.
Thuốc kháng sinh
Có thể ảnh hưởng đến hiệu quả của một số loại thuốc kháng sinh như cefuroxime và ciprofloxacin.
Thuốc giảm tiểu cầu
Sử dụng cùng với thuốc giảm tiểu cầu như aspirin có thể tăng nguy cơ chảy máu.
Thuốc điều trị đái tháo đường
Có thể ảnh hưởng đến hiệu quả của một số thuốc điều trị đái tháo đường như glibenclamide.
Tài liệu tham khảo
- Clinical pharmacokinetics of piroxicam (https://pubmed.ncbi.nlm.nih.gov/3490574/)
- Piroxicam: Uses, Interactions, Mechanism of Action – DrugBank (https://go.drugbank.com/drugs/DB00554)
- Piroxicam Pathway, Pharmacokinetics (https://www.pharmgkb.org/pathway/PA166246241)
Trên đây là những kiến thức về Piroxicam là gì mà Phòng khám Bác sĩ Dung cung cấp. Các bạn có thể thăm khám trực tiếp tại Quảng Bình thông qua địa chỉ
- Trụ sở chính: Thôn Vĩnh Phú Quảng Hòa TX Ba Đồn
- Hoặc đặt lịch thông qua số điện thoại: 084.502.9815