Dưới đây là bài viết tổng quan về cắt liều viêm mũi dị ứng chi tiết mà mình áp dụng cho phòng khám của mình. Tỷ lệ thành công hầu như là chắc chắn và chưa có phản hồi thất bại nào.

Xin chào! Mình là Dược sĩ Tuấn – Tốt nghiệp trường Đại học Dược Hà Nội khóa 72. Hiện tại, mình đang làm quản lý tại Phòng khám Nội Tổng Quát Health Center. Công việc chính của mình về mảng Marketing với vị trí Chuyên Viên SEO Marketing. Mình quyết định lập trang web duocsituan.vn nhằm mục đích chia sẽ kinh nghiệm làm việc mà mình tích lũy được sau quảng thời gian làm việc tại Hà Nội và TP. Hồ Chí Minh.

Sau quảng thời gian là việc tại công ty Dược cũng như các nhà thuốc thì mình nhận thấy chất lượng chuyên môn của dược sĩ nhà thuốc còn khá thấp. Hầu như các bạn cắt liều theo kiểu máy móc, rập khuôn chứ không tìm hiểu kĩ bản chất tình trạng mà bệnh nhân đang gặp phải.

Bản thân tác giả cũng từng gặp phải tình trạng như vậy nhưng do không có sách hay chương trình đạo tạo phổ biến. Do đó, mình quyết định sẽ viết ra trọn bộ các triệu chứng phổ biến thường gặp tại nhà thuốc và phòng khám từ cơ bản đến nâng cao. Từ việc đưa ra phác đồ cụ thể, phân tích từng loại thuốc trong đơn cho đến tìm hiểu cơ chế bệnh sinh và điều trị nguyên nhân.

Những vấn đề cần khai thác trong điều trị cắt liều viêm mũi dị ứng

Cac van de trong cat lieu viem mui di ung
Các vấn đề trong cắt liều viêm mũi dị ứng

Viêm mũi dị ứng theo mùa (hay còn gọi là “hay fever” hoặc VMDU) ảnh hưởng đến khoảng 60-70% dân số Việt Nam, với hàng triệu bệnh nhân sử dụng thuốc OTC để cắt liều viêm mũi dị ứng. Triệu chứng xảy ra sau đáp ứng viêm, do giải phóng histamin từ dị nguyên tích tụ ở niêm mạc mũi, chủ yếu là phấn hoa và bào tử nấm mốc.

Ngoài ra, viêm mũi dị ứng mạn tính, kéo dài nhiều năm, thường do tiếp xúc với khói bụi và lông động vật, và trong một số trường hợp, triệu chứng có thể trở nên nặng hơn vào mùa hè.

Khai thác chi tiết để cắt liều viêm mũi dị ứng hiệu quả

Độ tuổi

Các triệu chứng của viêm mũi dị ứng có thể xuất hiện ở mọi lứa tuổi, nhưng thường gặp nhất ở trẻ em và người trẻ, đặc biệt là từ 20 đến 30 tuổi. Có mối liên hệ giữa tiền sử gia đình dị ứng và nguy cơ mắc bệnh, do đó con cái của bệnh nhân viêm mũi dị ứng có khả năng cao bị ảnh hưởng.

Nguy cơ mắc bệnh cũng giảm dần theo độ tuổi, vì vậy yếu tố tuổi tác cần được cân nhắc khi cắt liều viêm mũi dị ứng. Đối với đối tượng trẻ tuổi, vốn thường phải tập trung vào học tập và thi cử, nên hạn chế sử dụng các loại thuốc có tác dụng gây buồn ngủ.

Thời gian gặp phải viêm mũi dị ứng

Nhiều bệnh nhân cho biết triệu chứng của viêm mũi dị ứng theo mùa xuất hiện khi lượng phấn hoa tăng cao. Triệu chứng có thể khởi phát vào tháng 4 khi phấn hoa bắt đầu lan tỏa, trong khi mùa bệnh ở miền Nam nước Anh thường sớm hơn khoảng một tháng so với miền Bắc. Đỉnh điểm của bệnh thường nằm trong khoảng thời gian từ giữa tháng 5 đến tháng 7, khi phấn hoa dồi dào và điều kiện thời tiết thuận lợi cho sự phát triển của triệu chứng.

Vì vậy, không ít bệnh nhân tìm đến dược sĩ để được cắt liều viêm mũi dị ứng, và một số trường hợp bị cảm lạnh mùa hè kéo dài vài tuần thực chất có thể là do viêm mũi dị ứng. Bào tử nấm cũng là một nguyên nhân gây bệnh, nhưng chúng thường xuất hiện muộn hơn, vào khoảng tháng 12. Ngoài ra, một số bệnh nhân có thể trải qua các triệu chứng cảm nhẹ trong thời gian dài mà không nhận ra mình đang mắc viêm mũi dị ứng mạn tính.

Phân loại viêm mũi dị ứng:

  • Viêm mũi dị ứng gián đoạn: Triệu chứng xuất hiện dưới 4 ngày mỗi tuần hoặc tổng cộng dưới 4 tuần.
  • Viêm mũi dị ứng dai dẳng: Triệu chứng kéo dài hơn 4 ngày trong một tuần và trên 4 tuần.
  • Viêm mũi dị ứng mức độ nhẹ: Bệnh nhân vẫn duy trì được giấc ngủ, công việc và các hoạt động hàng ngày bình thường; các triệu chứng không gây khó chịu đáng kể.
  • Viêm mũi dị ứng mức độ trung bình: Một hoặc nhiều hoạt động như ngủ nghỉ, làm việc, học tập bị ảnh hưởng do triệu chứng gây khó chịu.

Tiền sử bệnh lý

Viêm mũi dị ứng đã trở nên phổ biến hơn trong những năm gần đây và có thể xảy ra ở mọi lứa tuổi, bất kể tiền sử bệnh. Số ca mắc tăng dần qua thập kỷ qua, với tình trạng ô nhiễm, đặc biệt là ở khu đô thị, đóng góp không nhỏ vào vấn nạn này.

Viêm mũi mạn tính và viêm mũi dị ứng theo mùa có thể được phân biệt qua thời điểm khởi phát và quá trình diễn biến triệu chứng. Những bệnh nhân có tiền sử mắc viêm mũi dị ứng cần được dược sĩ tư vấn kỹ lưỡng, đặc biệt khi triệu chứng trở nên nặng hơn vào mùa hè.

Khai thác triệu chứng trước khi cắt liều viêm mũi dị ứng

Dau hieu trong cat lieu viem mui di ung
Dấu hiệu trong cắt liều viêm mũi dị ứng

Chảy nước mũi

Chảy nước mũi là triệu chứng phổ biến của bệnh. Ban đầu, nước mũi thường loãng, trong và nhiều nước, nhưng có thể chuyển sang dạng đặc hơn, có màu và chứa mủ. Dù những biểu hiện này có thể gợi ý về nhiễm trùng thứ phát, phương pháp cắt liều viêm mũi dị ứng không thay đổi và không cần thiết phải sử dụng kháng sinh cho trường hợp này.

Nghẹt mũi

Đáp ứng viêm do tác nhân dị ứng kích hoạt quá trình xung huyết và giãn các mao mạch trong mũi, dẫn đến nghẹt mũi. Khi tình trạng nghẹt mũi trở nên nghiêm trọng, nó có thể gây ra đau đầu và đôi khi đau tai, và thậm chí có thể kích hoạt nhiễm trùng thứ phát như viêm tai giữa hoặc viêm xoang.

Ngứa mũi

Ngứa mũi là triệu chứng thường gặp; đôi khi, vòm miệng cũng có thể bị kích ứng và ngứa.

Các vấn đề về mắt

Mắt có thể bị kích ứng và chảy nước mắt do tắc ống lệ, nguyên nhân chủ yếu là phản ứng viêm tại chỗ do phấn hoa. Các kích ứng từ mũi do phấn hoa cũng góp phần gây ra triệu chứng tương tự ở mắt. Ở một số bệnh nhân với viêm mũi dị ứng nặng, nhạy cảm với ánh sáng tăng lên, do đó nên đeo kính râm để tránh tiếp xúc trực tiếp với ánh sáng.

Hắt hơi

Trong viêm mũi dị ứng, đáp ứng bệnh thường khởi đầu với hắt hơi, sau đó là chảy nước mũi và cuối cùng là ngạt mũi. Triệu chứng thường trầm trọng hơn vào buổi sáng và tối do phấn hoa bay lơ lửng suốt cả ngày: vào sáng, phấn hoa được phát tán mạnh mẽ và vào tối chúng dần lắng xuống.

Một số bệnh nhân báo cáo rằng triệu chứng trở nên nặng hơn vào những ngày gió mạnh, khi phấn hoa tăng cao, và giảm khi trời mưa hoặc sau mưa, khi không khí trở nên trong lành. Ngược lại, với dị ứng nấm mốc, các triệu chứng có xu hướng trầm trọng hơn trong điều kiện ẩm ướt.

Tiền sử sử dụng thuốc của bệnh nhân

Dược sĩ cần luôn hỏi bệnh nhân về tiền sử sử dụng thuốc, bao gồm cả thuốc kê đơn và thuốc không kê đơn, để phát hiện các tương tác tiềm tàng giữa các loại thuốc đang dùng và các kháng histamin điều trị. Việc tìm hiểu cẩn thận các loại thuốc bệnh nhân đã sử dụng, đặc biệt với những người có tiền sử viêm mũi dị ứng, là rất cần thiết.

Bên cạnh đó, dược sĩ cũng phải nhận biết các tương tác có thể làm tăng tác dụng phụ như lơ mơ, buồn ngủ do kết hợp kháng histamin với các thuốc khác, vì tình trạng này có thể gây nguy hiểm cho bệnh nhân trong một số ngành nghề nhất định hoặc khi lái xe.

Các dấu hiệu cần thăm khám bác sĩ ngay lập tức trong viêm mũi dị ứng

Nếu bệnh nhân gặp các triệu chứng như tức ngực, thở khò khè, khó thở hoặc ho, họ nên đến gặp bác sĩ ngay lập tức vì đây có thể là dấu hiệu báo trước cơn hen.

Thở khò khè

Các triệu chứng như khó thở, đôi khi kèm theo ho, có thể báo hiệu cơn hen sắp xảy ra. Một số bệnh nhân chỉ gặp hen trong mùa viêm mũi dị ứng, tức hen theo mùa, và giai đoạn này có thể khá nghiêm trọng, đòi hỏi tư vấn y tế. Do các cơn hen theo mùa không thường xuyên, thường không có thuốc điều trị đầu tay phù hợp, dẫn đến nguy cơ cao bị cơn hen nếu không sử dụng thuốc phòng ngừa.

Đau vùng tai mặt

Tương tự như cảm lạnh và cảm cúm, viêm mũi dị ứng cũng có thể dẫn đến nhiễm trùng thứ phát, như viêm tai giữa hoặc viêm xoang, cả hai đều gây ra cơn đau kéo dài.

Viêm kết mạc mũi

Chảy nước mắt và kích ứng mắt là triệu chứng thường gặp của viêm mũi dị ứng. Đôi khi, viêm kết mạc do dị ứng có thể trở nên phức tạp và chuyển thành nhiễm trùng thứ phát; các biểu hiện bao gồm đau mắt (cảm giác như có cát), mắt đỏ, và nước mắt bình thường chuyển thành dịch có màu, dính và chứa mủ. Trong trường hợp này, bệnh nhân cần thông báo ngay với nhân viên y tế.

Phác đồ điều trị cắt liều viêm mũi dị ứng cụ thể

Điều trị cắt liều viêm mũi dị ứng nhanh chóng để cải thiện triệu chứng trong những ngày đầu là rất cần thiết. Nếu sau 5 ngày mà tình trạng bệnh không cải thiện, bệnh nhân nên đến khám bác sĩ ngay lập tức để được điều trị thích hợp.

Nếu việc cắt liều viêm mũi dị ứng bằng thuốc OTC không giúp kiểm soát các triệu chứng, bệnh nhân cần gặp bác sĩ để được tư vấn chuyên sâu. Qua đó, họ có thể hiểu rõ hơn về viêm mũi dị ứng, cải thiện khả năng quản lý bệnh, đồng thời chuẩn bị tốt cho các đợt tái phát trong tương lai.

Viêm mũi là tình trạng viêm niêm mạc mũi và đường hô hấp trên, biểu hiện qua các triệu chứng như chảy mũi, hắt hơi, nghẹt mũi, ngứa ở mắt, mũi, họng và tai. Bệnh được chia thành hai dạng chính:

  • Viêm mũi cấp tính: Nguyên nhân có thể do virus, vi khuẩn, thuốc (Estrogen, NSAIDs, ACEI, β-blocker…), dị vật trong mũi hoặc thay đổi nội tiết (như khi mang thai). Thời gian kéo dài không quá 5 ngày.
  • Viêm mũi mạn tính: Thường do dị ứng hoặc bất thường về cấu trúc giải phẫu như polyp mũi, lệch vách ngăn hoặc khối u.

Khi tiếp xúc với kháng nguyên, tế bào lympho B sản xuất kháng thể IgE. IgE gắn lên thụ thể của tế bào mast, khiến tế bào này bị vỡ và giải phóng các chất trung gian như histamin và leukotrien. Histamin làm giãn mạch, gây sung huyết mũi, hắt hơi, chảy nước mũi và tăng tiết dịch.

Cắt liều viêm mũi dị ứng: Điều trị ưu tiên là sử dụng Corticoid dạng xịt + Kháng Histamin H1.

Đơn thuốc tham khảo

1. Fluticasone propionate (dạng xịt): 2 nhát/lỗ mũi, 1 lần/ngày. Có thể thay thế hoặc kết hợp với:

  • Olopatadine (dạng xịt): 1-2 nhát/lỗ mũi, 2 lần/ngày.
  • Azelastine (dạng xịt): 1-2 nhát/lỗ mũi, 2 lần/ngày.

2. Nếu cắt liều viêm mũi dị ứng không đáp ứng với dạng xịt, có thể dùng Fexofenadine đường uống (PO) 60mg, 2 lần/ngày (tối đa 180mg/ngày).

Trẻ em: Chlorpheniramine 1/2 viên, 2 lần/ngày.

3. Phenylephrin (Neo-synephrin) dạng xịt:

  • Người lớn: 2-3 nhát/lỗ mũi, 4-6 lần/ngày.
  • Trẻ em: 1-2 nhát/lỗ mũi, 4-6 lần/giờ.
  • Không dùng đơn độc do nguy cơ gây tác dụng phục hồi (rebound), chỉ nên phối hợp với corticoid xịt mũi.

Phân tích chi tiết phác đồ điều trị cắt liều viêm mũi dị ứng

Việc quản lý cắt liều viêm mũi dị ứng phụ thuộc vào tính chất (liên tục hay gián đoạn) và mức độ (nhẹ hoặc trung bình) của triệu chứng. Phác đồ cắt liều viêm mũi dị ứng bao gồm sử dụng kháng histamin, thuốc steroid dạng xịt mũi và Natri cromoglycat cho mắt và mũi. Trong nhiều trường hợp, các thuốc OTC như kháng histamin không kê đơn và thuốc xịt steroid đã cho thấy hiệu quả cao.

Cac thuoc trong cat lieu viem mui di ung
Các thuốc trong cắt liều viêm mũi dị ứng

Tuy nhiên, cắt liều viêm mũi dị ứng cần được căn cứ vào triệu chứng và tiền sử bệnh của từng bệnh nhân. Đối với nhiều người, chỉ cần điều trị bằng thuốc OTC dưới sự tư vấn của dược sĩ là đủ. Nếu sau khi sử dụng thuốc OTC mà triệu chứng không cải thiện, bệnh nhân cần đến gặp bác sĩ để được khám và điều trị thêm.

Trong quá trình này, vai trò của dược sĩ rất quan trọng trong việc hướng dẫn bệnh nhân sử dụng chính xác các thuốc do bác sĩ kê đơn, ví dụ như cách dùng thuốc steroid dạng xịt đúng liều và đúng lịch trình để kiểm soát hiệu quả các triệu chứng của VMDU.

Các kháng histamin

Nhiều dược sĩ lựa chọn cắt liều viêm mũi dị ứng với kháng histamin làm liệu pháp đầu tay cho viêm mũi dị ứng từ mức độ nhẹ đến trung bình, bất kể là dạng gián đoạn hay liên tục. Các thuốc này có tác dụng giảm nhẹ triệu chứng hắt hơi và sổ mũi, tuy nhiên lại ít ảnh hưởng đến triệu chứng ngạt mũi.

Trong danh mục OTC có sẵn một số kháng histamin không gây buồn ngủ, chẳng hạn như acrivastin, cetirizin và loratadin. Cetirizin và loratadin thường chỉ dùng một lần mỗi ngày, trong khi acrivastin cần được dùng ba lần mỗi ngày.

Loratadin có thể được sử dụng cho trẻ em từ 2 tuổi, cetirizin dành cho trẻ từ 6 tuổi, và acrivastin chỉ định cho trẻ trên 12 tuổi. Ba loại thuốc này hầu như không gây buồn ngủ, cho phép bệnh nhân thử điều trị trong một ngày trước khi lái xe hoặc vận hành máy móc.

Mặc dù loratadin có xu hướng gây an thần nhiều hơn hai loại còn lại, nhưng các tai nạn do tác dụng này vẫn rất hiếm. Ngoài ra, acrivastin, cetirizin và loratadin cũng được sử dụng trong các trường hợp dị ứng da kéo dài như mày đay.

Ngược lại, các kháng histamin thế hệ cũ như promethazin và diphenhydramin thường gây tác dụng an thần mạnh. Thực tế, ở Mỹ, những loại thuốc này được bán không kê đơn rộng rãi để điều trị tạm thời chứng rối loạn giấc ngủ. Thời gian bán thải (t₁/₂) của diphenhydramin là 5–8 giờ, ngắn hơn so với promethazin (8–12 giờ), dẫn đến tích lũy thuốc ít hơn và do đó ít gây buồn ngủ hơn.

Một số thuốc kháng histamin thế hệ cũ khác, như chlorphenamine (chlorpheniramine), có tác dụng an thần tương đối thấp, có thể do bệnh nhân đã dung nạp với hiệu ứng này. Nhìn chung, tác dụng kháng cholinergic của kháng histamin thế hệ mới thường thấp hơn so với các thuốc thế hệ cũ.

Cắt liều viêm mũi dị ứng với các thuốc có tác dụng làm thông mũi

Để cắt liều viêm mũi dị ứng điều trị triệu chứng nghẹt mũi, bệnh nhân có thể sử dụng thuốc làm thông mũi qua đường uống hoặc dạng xịt, đơn độc hoặc kết hợp với kháng histamin trong thời gian ngắn. Đối với những trường hợp mới bắt đầu, thuốc corticosteroid đường mũi (ví dụ: betamethasone) hoặc natri cromoglicat có tác dụng mở thông mũi và giúp thuốc phân bố đều trên niêm mạc mũi.

Tuy nhiên, nếu sử dụng kéo dài, các thuốc này có thể gây hiện tượng “dội ngược” làm tăng nghẹt mũi. Vì vậy, nên hạn chế thời gian dùng không quá 1 tuần. Các thuốc thông mũi dạng uống thường chứa thành phần pseudoephedrin.

Các thuốc nhỏ mắt

Thuốc nhỏ mắt với thành phần kháng histamin kết hợp chất cường giao cảm rất phổ biến trên thị trường, có hiệu quả trong việc giảm các triệu chứng khó chịu ở mắt, đặc biệt khi các triệu chứng xảy ra gián đoạn. Chất cường giao cảm giúp co mạch, làm giảm kích ứng và đỏ mắt.

Tuy nhiên, do tác dụng co mạch này, một số bệnh nhân có thể cảm thấy đau nhói, châm chích khi sử dụng lần đầu. Vì vậy, các sản phẩm chứa thành phần gây co mạch không nên được chỉ định cho người bệnh tăng nhãn áp hoặc những người đeo kính áp tròng.

Thuốc xịt mũi steroid

Thuốc xịt mũi steroid như beclomethasone (dạng xịt nước) và bình xịt định liều fluticasone được sử dụng để điều trị VMDU theo mùa. Đối với các trường hợp từ trung bình đến nặng, những thuốc này giúp giảm các triệu chứng viêm do đáp ứng dị ứng, và bệnh nhân cần sử dụng liên tục trong suốt giai đoạn bệnh—với việc sử dụng trong vài ngày khi triệu chứng xuất hiện để đạt tác dụng tối ưu.

Các tác dụng phụ của thuốc xịt mũi steroid bao gồm khô, kích ứng mũi họng và chảy máu cam; những phản ứng khác hiếm khi xảy ra. Thuốc xịt mũi clometasone và beclomethasone thường được chỉ định cho người trên 18 tuổi, với thời gian sử dụng tối đa là 3 tháng, và không nên dùng cho phụ nữ mang thai hoặc bệnh nhân bị glaucoma.

Ngoài ra, cần cảnh báo cho bệnh nhân sử dụng steroid đường uống do tác dụng mạnh có thể dẫn đến các phản ứng phụ nghiêm trọng, và dược sĩ nên giải thích kỹ về tác động của thuốc đối với cơ thể.

Các kháng histamin dùng tại chỗ

Thuoc xit tai cho trong cat lieu viem mui di ung
Thuốc xịt tại chỗ trong cắt liều viêm mũi dị ứng

Azelastine là thuốc xịt được sử dụng trong cắt liều viêm mũi dị ứng. Theo hướng dẫn của BNF, nên bắt đầu dùng thuốc từ 2-3 tuần trước mùa bệnh. Đây được xem là lựa chọn điều trị thay thế cho người cao tuổi và trẻ em từ 5 tuổi trở lên. Khi sử dụng, bệnh nhân cần giữ đầu thẳng để tránh thuốc chảy xuống họng và gây vị khó chịu.

Trên đây là những thông tin cần thiết giúp dược sĩ có thể dễ dàng kiểm soát được tình trạng hắt hơi, sổ mũi liên tục. Giúp các dược sĩ có thể dễ dàng cắt liều viêm mũi dị ứng một cách dễ dàng và đạt hiểu quả nhanh chóng.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *