Dưới đây là bài viết tổng quan về cắt liều thuốc ho chi tiết mà mình áp dụng cho phòng khám của mình. Tỷ lệ thành công hầu như là chắc chắn và chưa có phản hồi thất bại nào.

Xin chào! Mình là Dược sĩ Tuấn – Tốt nghiệp trường Đại học Dược Hà Nội khóa 72. Hiện tại, mình đang làm quản lý tại Phòng khám Nội Tổng Quát Health Center. Công việc chính của mình về mảng Marketing với vị trí Chuyên Viên SEO Marketing. Mình quyết định lập trang web duocsituan.vn nhằm mục đích chia sẽ kinh nghiệm làm việc mà mình tích lũy được sau quảng thời gian làm việc tại Hà Nội và TP. Hồ Chí Minh.

Sau quảng thời gian là việc tại công ty Dược cũng như các nhà thuốc thì mình nhận thấy chất lượng chuyên môn của dược sĩ nhà thuốc còn khá thấp. Hầu như các bạn cắt liều theo kiểu máy móc, rập khuôn chứ không tìm hiểu kĩ bản chất tình trạng mà bệnh nhân đang gặp phải.

Bản thân tác giả cũng từng gặp phải tình trạng như vậy nhưng do không có sách hay chương trình đạo tạo phổ biến. Do đó, mình quyết định sẽ viết ra trọn bộ các triệu chứng phổ biến thường gặp tại nhà thuốc và phòng khám từ cơ bản đến nâng cao. Từ việc đưa ra phác đồ cụ thể, phân tích từng loại thuốc trong đơn cho đến tìm hiểu cơ chế bệnh sinh và điều trị nguyên nhân.

Những vấn đề cần khai thác trong điều trị cắt liều thuốc ho

Khai thac thong tin trong cat lieu thuoc ho
Khai thác thông tin trong cắt liều thuốc ho

Ho là một phản xạ bảo vệ của cơ thể nhằm loại bỏ các tác nhân kích thích hoặc tắc nghẽn trong đường thở, giúp duy trì hoạt động hô hấp bình thường. Phần lớn các trường hợp ho xuất phát từ nhiễm virus đường hô hấp trên và thường đi kèm với các triệu chứng cảm lạnh khác. Dù bằng chứng khoa học về sử hiệu quả của cắt liều thuốc ho và long đờm còn hạn chế, nhiều bệnh nhân vẫn cảm thấy chúng giúp cải thiện tình trạng ho.

Khai thác chi tiết để cắt liều thuốc ho hiệu quả

Độ tuổi

Xác định độ tuổi của bệnh nhân, là trẻ em hay người lớn, đóng vai trò quan trọng trong việc quyết định phương pháp cắt liều thuốc ho và đánh giá liệu có cần thăm khám bác sĩ hay không.

Thời gian điều trị cắt liều thuốc ho

Hầu hết các trường hợp ho sẽ tự thuyên giảm trong vài ngày, dù có điều trị hay không. Tuy nhiên, nếu ho kéo dài hơn hai tuần mà không có dấu hiệu cải thiện, bệnh nhân nên đến bác sĩ để được kiểm tra thêm.

Nhiều người thường lo lắng về thời gian ho kéo dài, vì họ cảm thấy triệu chứng này dai dẳng hơn so với thực tế. Điều này có thể khiến họ sợ rằng mình mắc phải một bệnh lý nghiêm trọng.

Tiền sử bệnh

Một số loại thuốc ho không phù hợp cho bệnh nhân mắc đái tháo đường, bệnh tim hoặc tăng huyết áp.

  • Viêm phế quản mạn tính: Khai thác tiền sử bệnh có thể giúp xác định những bệnh nhân từng được bác sĩ kê đơn kháng sinh để điều trị viêm phế quản mạn tính.
  • Hen suyễn: Ho tái diễn vào ban đêm, đặc biệt ở trẻ em, có thể là dấu hiệu của bệnh hen suyễn và cần được thăm khám bởi bác sĩ. Đôi khi, bệnh hen biểu hiện dưới dạng ho mạn tính mà không kèm theo tiếng thở khò khè.
  • Bệnh tim mạch: Ho cũng có thể là triệu chứng của bệnh tim. Nếu bệnh nhân có tiền sử tim mạch, đặc biệt khi ho dai dẳng, nên được bác sĩ chuyên khoa kiểm tra.
  • Trào ngược dạ dày – thực quản: Trào ngược dạ dày – thực quản có thể là nguyên nhân gây ho, ngay cả khi không có triệu chứng rõ ràng nào khác. Một số bệnh nhân nhận thấy cảm giác acid trào ngược lên họng, đặc biệt vào ban đêm khi ngủ.

Thói quen hút thuốc

Hút thuốc lá làm tăng mức độ nghiêm trọng của cơn ho và có thể gây ho do kích ứng phổi. Khoảng một phần ba số người hút thuốc lâu năm sẽ phát triển tình trạng ho mạn tính. Nếu bệnh nhân bị ho kéo dài hoặc tái phát, dược sĩ nên tư vấn về lợi ích của việc cai thuốc, đồng thời đề xuất các liệu pháp thay thế nicotine khi phù hợp.

Tuy nhiên, trong giai đoạn đầu cai thuốc, cơn ho có thể trở nên nghiêm trọng hơn do hệ thống vi nhung mao hoạt động trở lại. Bệnh nhân cần được tư vấn trước về điều này để tránh lo lắng. Ngoài ra, nhiều người hút thuốc có thể xem ho là bình thường, vì vậy cần nhấn mạnh rằng bất kỳ thay đổi nào trong đặc điểm của cơn ho cũng có thể là dấu hiệu của một bệnh lý nghiêm trọng.

Thuốc sử dụng hiện tại

Việc xem xét kỹ lưỡng các loại thuốc mà bệnh nhân đang sử dụng là rất quan trọng, bao gồm cả thuốc kê đơn, không kê đơn, thuốc mượn từ người khác hoặc lấy từ tủ thuốc gia đình. Đánh giá tương tác giữa những loại thuốc này với thuốc trị ho giúp đảm bảo an toàn trong việc cắt liều thuốc ho.

Thuốc ức chế men chuyển angiotensin (ACEI): Một số bệnh nhân, đặc biệt là phụ nữ, có thể gặp tình trạng ho mạn tính khi sử dụng thuốc ức chế men chuyển angiotensin (ACEI) như enalapril, captopril, lisinopril và ramipril.

Bản chất của cơn ho

Ho khan, ho kích ứng

Ho khan không kèm theo đờm và thường do nhiễm virus, có thể tự khỏi mà không cần điều trị đặc biệt.

Ho có đờm

Ho có đờm xảy ra khi đường thở tiết ra lượng chất nhầy dư thừa, có thể do nhiễm khuẩn, dị ứng hoặc suy giảm chức năng hệ vi nhung mao, như ở những người hút thuốc.

  • Đờm trong hoặc hơi trắng thường không do nhiễm khuẩn và được xem là phản ứng bình thường của cơ thể.
  • Đờm có màu vàng, xanh hoặc gỉ sắt có thể là dấu hiệu của nhiễm trùng như viêm phế quản hoặc viêm phổi, đặc biệt nếu bệnh nhân có triệu chứng nặng hơn như sốt, ớn lạnh và ra mồ hôi.
  • Nếu xuất hiện máu trong đờm (ho ra máu), cần thăm khám ngay. Máu có thể có màu hồng hoặc đỏ sậm, đôi khi chỉ do mao mạch vỡ sau cơn ho mạnh, nhưng cũng có thể là dấu hiệu của bệnh lý nghiêm trọng.

Thông thường, không khuyến nghị cắt liều thuốc ho sử dụng kháng sinh cho viêm phế quản cấp ở người khỏe mạnh, vì đa số các trường hợp do virus gây ra và kháng sinh không mang lại hiệu quả đáng kể. Các nghiên cứu cho thấy kháng sinh chỉ giúp rút ngắn thời gian bệnh khoảng nửa ngày.

Một số bệnh nhân hen suyễn có thể bị viêm phế quản co thắt khi nhiễm virus đường hô hấp, và họ có thể được điều trị bằng thuốc dạng hít hoặc khí dung như trong kiểm soát hen.

Nếu một người bị viêm phế quản tái phát nhiều năm liền, có thể họ mắc bệnh phổi tắc nghẽn mạn tính (COPD), với các triệu chứng như ho kéo dài, có đờm, khó thở, thở khò khè, đặc biệt nếu có tiền sử hút thuốc. Chẩn đoán cần dựa trên khai thác bệnh sử cẩn thận để loại trừ các nguyên nhân khác gây ho mạn tính.

Kháng sinh có thể được cân nhắc cho người cao tuổi, bệnh nhân có hệ miễn dịch suy giảm, có bệnh lý nền như đái tháo đường hoặc suy tim, hoặc khi tình trạng lâm sàng diễn tiến xấu đi.

Ho trong suy tim và bệnh van tim

Ở bệnh nhân suy tim hoặc hẹp van hai lá, đờm có thể có màu hồng, có bọt hoặc đỏ tươi. Kèm theo đó, họ có thể bị khó thở, đặc biệt vào ban đêm, và sưng phù mắt cá chân.

Bệnh lao

Mặc dù từng bị xem là bệnh của quá khứ, số ca lao đang gia tăng, đặc biệt với sự xuất hiện của các chủng kháng thuốc. Ho mạn tính, ho ra máu, sốt và ra mồ hôi trộm là các triệu chứng điển hình.

Bệnh lao phổ biến hơn ở các cộng đồng có điều kiện kinh tế kém, đặc biệt tại các khu vực kém phát triển. Ở Anh, đa số các trường hợp mắc lao phổi gặp ở nhóm dân tộc thiểu số, như người gốc Ấn và gốc Phi. Ngoài ra, nhiễm HIV làm suy giảm miễn dịch cũng là một yếu tố nguy cơ quan trọng đối với bệnh lao phổi.

Viêm thanh-khí quản cấp

Bệnh chủ yếu ảnh hưởng đến trẻ sơ sinh và thường bắt đầu với triệu chứng ho khô, khàn tiếng. Các dấu hiệu ban đầu có thể giống cảm lạnh, nhưng sau khoảng một ngày, bệnh tiến triển với khó thở và thở rít khi hít vào. Trong những trường hợp này, cần đưa trẻ đến bác sĩ chuyên khoa để được thăm khám và điều trị kịp thời.

Ho gà (ho kéo dài)

Bệnh khởi phát với triệu chứng sổ mũi, nhưng đặc trưng của ho gà không xuất hiện ngay trong giai đoạn đầu nhiễm khuẩn. Sau đó, bệnh nhân có những cơn ho dữ dội, khó thở và phát ra âm thanh đặc trưng khi hít vào sau cơn ho. Triệu chứng này phản ánh tình trạng thở gắng sức. Với các trường hợp này, việc thăm khám bác sĩ chuyên khoa là cần thiết.

Triệu chứng đi kèm

Ho có thể xuất hiện cùng với cảm, viêm họng và sổ mũi. Nhiễm virus thường gây sốt nhẹ và đau mỏi cơ, nhưng các triệu chứng này sẽ tự thuyên giảm. Tuy nhiên, nếu bệnh nhân có dấu hiệu đau ngực, khó thở hoặc thở khò khè, cần đến gặp bác sĩ chuyên khoa để được kiểm tra và điều trị kịp thời.

Chảy nước mũi

Chảy nước mũi là một nguyên nhân phổ biến gây ho và có thể liên quan đến viêm xoang.

Phác đồ điều trị cắt liều thuốc ho cụ thể

Bao thanh duoc nhieu bac si tin dung trong cat lieu thuoc ho
Bảo thanh được nhiều bác sĩ tin dùng trong cắt liều thuốc ho

Ho gió là tình trạng ho theo từng đợt, với cơn ho kéo dài liên tục, người bệnh cố gắng hít hơi để ho nhưng vẫn cảm thấy hụt hơi, kèm theo cảm giác rất ngứa ở cổ.

Ho khan là kiểu ho không kèm theo đờm.

Đơn số 1: Bệnh nhân 20 tuổi, ho nhiều, đặc biệt vào ban đêm. Trước đó mới khỏi viêm họng nhưng hiện tại lại xuất hiện ho khan, ho gió, gây mệt mỏi và khan tiếng.

Chẩn đoán: Ho do virus.

Điều trị cắt liều thuốc ho:

  1.  Mucome Softcap: 2 viên x 3-4 lần/ngày.
  2. Dextromethorphan 15mg x 3 lần/ngày.
  3. Paracetamol 325mg x 2 lần/ngày (ngưng khi hết đau cổ).
  4. Khuyến khích bổ sung vitamin C từ thực phẩm thay vì dùng thuốc.

Lời khuyên:

  • Súc họng bằng nước muối sinh lý 0,9%.
  • Có thể sử dụng các sản phẩm từ dược liệu như thuốc ho P/H, Bảo Thanh…
  • Các thực phẩm như nghệ, mật ong, chanh có tác dụng giảm ho và sát khuẩn. Ví dụ: nghệ xào bún, nghệ mật ong, chanh lát ngâm mật ong…
  • Bệnh sẽ tự khỏi sau vài ngày, nếu ho kéo dài hơn 14 ngày, cần đi khám bác sĩ.

Đơn số 2: Bệnh nhân nữ, 59 tuổi, ho nhiều nhưng không có dấu hiệu cảm lạnh hay viêm họng. Thuốc ức chế ho không có hiệu quả.

Tiền sử: Bị cao huyết áp, đang điều trị bằng Captopril 25mg.

Chẩn đoán: Ho do thuốc ức chế men chuyển.

Xử trí cắt liều thuốc ho:

  • Ngừng Captopril, ho thường giảm trong vòng 1-6 tuần.
  • Thay thế bằng ARB hoặc Amlodipine.
  • Ngoài ACEI, một số thuốc khác cũng có thể gây ho, như β-blocker (do tác động lên receptor β2 gây co thắt phế quản) và thuốc chẹn canxi (gây ho trong khoảng 1-6% trường hợp, cơ chế chưa rõ).

Đơn số 3: Bệnh nhi nam, 26 tháng tuổi, 14 kg. Ho có đờm, chảy nước mũi trong, không sốt.

Chẩn đoán: Ho do virus – nước mũi chảy xuống kích thích họng, gây ho có đờm. Vì nước mũi trong, không có dấu hiệu nhiễm khuẩn.

Xử trí cắt liều thuốc ho:

  • Thể trạng bé bình thường.
  • Rửa mũi bằng nước muối sinh lý 0,9% để giúp thông thoáng đường hô hấp.
  • Cho bé uống nhiều nước lọc, nước cam.
  • Giữ ấm cơ thể.
  • Hạn chế dùng thuốc nếu không cần thiết. Nếu tình trạng bệnh xấu đi, cần đưa bé đến cơ sở y tế gần nhất.

Phân tích chi tiết phác đồ điều trị cắt liều thuốc ho

Các dược sĩ nhận thấy có nhiều tranh cãi về hiệu quả thực tế của cắt liều thuốc ho các thuốc không kê đơn (OTC). Một nghiên cứu tổng quan hệ thống kết luận rằng hiện chưa có bằng chứng đủ thuyết phục để khẳng định hoặc phủ nhận hiệu quả của các loại thuốc này trong điều trị ho cấp tính. Mặc dù vậy, bệnh nhân vẫn tìm đến dược sĩ để giảm nhẹ triệu chứng. Dù hiệu quả lâm sàng còn đang được tranh luận, “hiệu ứng giả dược” vẫn có thể mang lại lợi ích nhất định.

Việc lựa chọn phương pháp cắt liều thuốc ho phụ thuộc vào loại ho. Các thuốc ức chế ho như pholcodine thường được dùng cho ho khan, trong khi guaifenesin giúp tăng tiết đờm trong trường hợp ho có đờm. Dược sĩ cần kiểm tra liều lượng hoạt chất trong từng chế phẩm, vì một số sản phẩm trên thị trường chứa hàm lượng thấp hơn mức điều trị hiệu quả.

Ngoài ra, các thuốc giảm viêm làm dịu họng, như Simple Lintus, được sử dụng phổ biến cho trẻ em và phụ nữ mang thai do không chứa hoạt chất có tác dụng dược lý mạnh.

  • Thuốc long đờm: Được dùng với mục đích hỗ trợ tống xuất đờm ra ngoài, tuy nhiên, chưa có bằng chứng chắc chắn về hiệu quả thực sự của các thuốc này.
  • Thuốc ức chế ho: Có thể hữu ích khi không xác định được nguyên nhân ho, đặc biệt trong trường hợp ho gây mất ngủ.
  • Thuốc làm dịu họng: Simple Lintus được đánh giá cao vì tính an toàn và giá cả hợp lý, đặc biệt phù hợp với trẻ nhỏ.

Các chế phẩm kết hợp nhiều thành phần được bán rộng rãi để điều trị ho và cảm, nhưng không nên dùng cho trẻ dưới 6 tuổi. Việc phối hợp các thành phần trong những sản phẩm này thường chưa có cơ sở rõ ràng. Do đó, cần thận trọng khi cắt liều thuốc ho, đảm bảo không dùng quá liều hoặc kết hợp nhiều loại thuốc cùng lúc.

Lưu ý quan trọng

  • Không nên cắt liều thuốc ho dùng thuốc ức chế ho để điều trị ho có đờm, vì điều này có thể gây ứ đọng chất nhầy trong phổi, làm tăng nguy cơ nhiễm khuẩn, đặc biệt ở bệnh nhân viêm phế quản mạn tính.
  • Tránh sử dụng đồng thời thuốc kích thích tiết đờm (tăng cường ho) và thuốc ức chế ho (giảm ho) vì chúng có tác dụng trái ngược nhau. Các sản phẩm chứa cả hai thành phần này không mang lại hiệu quả điều trị.
  • Năm 2009, UK CHM đã đưa ra khuyến cáo về tính an toàn của thuốc ho và cảm dành cho trẻ em dưới 12 tuổi, nhấn mạnh sự cần thiết của việc sử dụng đúng cách để tránh rủi ro.

Cắt liều thuốc ho với thuốc ức chế ho

Các nghiên cứu kiểm soát chưa chứng minh được hiệu quả vượt trội của các thuốc ức chế ho so với giả dược trong việc giảm triệu chứng.

Codein/Pholcodine

Pholcodine có một số ưu điểm hơn so với codein, do codein có thể gây táo bón ngay cả cắt liều thuốc ho ở liều không kê đơn và có nguy cơ ức chế hô hấp ở liều cao. Ngoài ra, pholcodine ít có nguy cơ bị lạm dụng hơn. Cả hai loại thuốc này đều có thể gây buồn ngủ, tuy nhiên, tác dụng này không phải là vấn đề lớn trong thực hành lâm sàng.

Codein có nguy cơ bị lạm dụng cao, vì vậy nhiều dược sĩ không khuyến nghị sử dụng thuốc này. Việc kiểm soát bán thuốc cần được thực hiện nghiêm ngặt để hạn chế nguy cơ lạm dụng. Theo khuyến cáo của MHRA/CHM, các thuốc ho chứa codein không nên sử dụng cho trẻ em dưới 18 tuổi.

Trong khi đó, pholcodine có thể dùng cho trẻ từ 6 tuổi với liều 5mg (tương đương 5ml Pholcodine Linctus BP). Người lớn có thể sử dụng liều lên đến 15mg, 3-4 lần/ngày. Với thời gian bán thải dài, thuốc có thể được sử dụng 2 lần/ngày.

Dextromethorphan

Su dung Dextromethorphan trong cat lieu thuoc ho
Sử dụng Dextromethorphan trong cắt liều thuốc ho

Dextromethorphan có hiệu lực kém hơn so với pholcodine và codein nhưng không gây tác dụng an thần. Mặc dù đôi khi có ghi nhận về tác dụng gây ngủ, nhưng cũng giống như pholcodine, điều này không gây ảnh hưởng đáng kể trong thực tế điều trị.

Thuốc này được sử dụng cho trẻ từ 6 tuổi trở lên và có nguy cơ lạm dụng thấp. Tuy nhiên, đã có một số báo cáo về trường hợp lạm dụng thuốc, tiêu thụ với liều lượng lớn, dẫn đến tình trạng nghiện. Do đó, dược sĩ cần lưu ý khi bệnh nhân có xu hướng mua dextromethorphan thường xuyên.

Cắt liều thuốc ho với thuốc giảm viêm

Các chế phẩm từ glycerin, chanh, mật ong và siro ho thường được sử dụng để làm dịu họng. Do không chứa hoạt chất dược lý, chúng an toàn cho trẻ nhỏ và phụ nữ mang thai, trở thành lựa chọn thích hợp cho trẻ dưới 6 tuổi.

Cắt liều thuốc ho với thuốc tiêu đờm

Thuốc tiêu đờm hoạt động theo hai cơ chế:

  • Cơ chế trực tiếp: Kích thích bài tiết dịch phế quản, giúp làm loãng đờm, từ đó hỗ trợ đẩy đờm ra ngoài dễ dàng hơn.
  • Cơ chế gián tiếp: Tác động lên đường tiêu hóa, từ đó kích thích tăng bài tiết chất nhầy trong đường hô hấp. Tuy nhiên, hiệu quả của cơ chế gián tiếp vẫn chưa được chứng minh rõ ràng.

Guaifenesin (Guaiphenesin)

Guaifenesin là một trong những thuốc tiêu đờm phổ biến. Ở người lớn, liều cần thiết để kích thích bài tiết đờm là 100-200mg. Do đó, để đạt hiệu quả điều trị, các chế phẩm cần đảm bảo cung cấp đủ liều lượng cần thiết. Một số thuốc không kê đơn trên thị trường chứa hàm lượng thấp hơn mức điều trị hiệu quả.

Tại Mỹ, Cục Quản lý Thực phẩm và Dược phẩm (FDA) đã đánh giá các thuốc OTC và xác nhận guaifenesin đáp ứng tiêu chuẩn an toàn cũng như có hiệu quả đáng tin cậy trong điều trị ho có đờm.

Cắt liều thuốc ho với các thuốc điều trị ho khác

Thuốc kháng histamin

Một số thuốc kháng histamin có trong các chế phẩm OTC trị ho gồm diphenhydramine và promethazine. Theo lý thuyết, những thuốc này có thể làm giảm tần suất ho và hạn chế tiết chất nhầy, nhưng chúng cũng có thể gây buồn ngủ.

Sự kết hợp thuốc kháng histamin với thuốc tiêu đờm không hợp lý và nên tránh. Tuy nhiên, kết hợp một thuốc kháng histamin với thuốc ức chế ho có thể hữu ích, đặc biệt vào ban đêm khi ho ảnh hưởng đến giấc ngủ. Đây là một trong những trường hợp hiếm khi tác dụng phụ (gây buồn ngủ) có thể mang lại lợi ích cho bệnh nhân.

Các thuốc kháng histamin không gây buồn ngủ thường kém hiệu quả hơn trong điều trị ho và cảm lạnh do thiếu tác động kháng cholinergic.

Thuốc kích thích thần kinh giao cảm

Pseudoephedrine được sử dụng để điều trị ho và cảm lạnh nhờ tác dụng giãn phế quản và chống sung huyết. Tuy nhiên, do có đặc tính kích thích, thuốc có thể gây mất ngủ nếu dùng vào buổi tối.

Pseudoephedrine có thể phù hợp với bệnh nhân bị nghẹt mũi khi ho và thường được kết hợp với thuốc long đờm hoặc chống sung huyết để điều trị ho có đờm.

Theophylline

Theophylline có tác dụng giãn phế quản nên đôi khi được dùng để cắt liều thuốc ho. Tuy nhiên, cần tránh dùng đồng thời với các chế phẩm chứa theophylline (cả kê đơn và không kê đơn) vì có thể làm tăng nồng độ thuốc trong máu, dẫn đến tác dụng phụ.

Một số thuốc như cimetidine và erythromycin có thể làm tăng tác dụng của theophylline. Ngược lại, hút thuốc và các thuốc như carbamazepine, phenytoin, rifampicin có thể thúc đẩy chuyển hóa theophylline tại gan, làm giảm nồng độ thuốc trong máu.

Trên đây là những thông tin cần thiết giúp dược sĩ có thể dễ dàng kiểm soát được cơn ho của bệnh nhân. Giúp các dược sĩ có thể dễ dàng cắt liều thuốc ho một cách dễ dàng và đạt hiểu quả nhanh chóng. Tuy nhiên, dược sĩ cần phân biệt được nguyên nhân của các cơn ho để có hướng điều trị cắt liều thuốc ho phù hợp.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *