TDF thuộc về nhóm các nucleotide analog reverse transcriptase inhibitors (NRTIs), có khả năng ngăn chặn hoạt động của enzyme reverse transcriptase, cần thiết cho vi rút HIV và vi rút viêm gan B để sao chép gen của chúng trong quá trình nhân đôi.
Gốc Tenofovir đã được phát hiện vào những năm 1980 bởi các nhà khoa học tại Cơ quan Quốc gia Hoa Kỳ về Sức khỏe và Dịch vụ Nhân sinh (National Institutes of Health – NIH).
TDF đã được Gilead Sciences, một công ty dược phẩm nổi tiếng, phát triển và đưa vào thị trường. Nó đã nhận được giấy phép sử dụng kê đơn từ Cơ quan Quản lý Thực phẩm và Dược phẩm Hoa Kỳ (FDA) vào năm 2001 cho việc điều trị HIV. Sau đó, TDF cũng đã được mở rộng sử dụng để điều trị viêm gan B và được FDA phê duyệt cho mục đích này vào năm 2008.
Bài viết dưới đây, Phòng khám Bác sĩ Dung xin giải đáp thắc mắc của nhiều người về Tenofovir Disoproxil Fumarat là gì? Xin mời các bạn cùng theo dõi chi tiết!
Tenofovir disoproxil fumarat là gì?

Tenofovir disoproxil fumarat là một loại thuốc chống vi-rút được sử dụng để điều trị nhiễm HIV và viêm gan siêu vi B. Nó thuộc vào nhóm thuốc gọi là chất ức chế reverse transcriptase nucleoside và nó hoạt động bằng cách ngăn chặn sự sao chép của vi-rút trong cơ thể.
Tenofovir disoproxil fumarat có thể được sử dụng duy nhất hoặc kết hợp với các thuốc khác để điều trị một loạt các bệnh lý liên quan đến HIV và viêm gan siêu vi B. Tuy nhiên, như tất cả các loại thuốc, ức chế nẻo đòi hỏi sự chú ý và kiểm soát cẩn thận theo chỉ dẫn của bác sĩ hoặc nhà dược lý.
Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi nào về cách dùng Tenofovir disoproxil fumarat hoặc tác dụng phụ có thể xảy ra, hãy yêu cầu thêm thông tin từ bác sĩ của bạn. Tôi luôn sẵn lòng hỗ trợ bạn với mọi thông tin liên quan đến thuốc và sức khỏe.
Dược động học của Tenofovir disoproxil fumarat

Sau khi bệnh nhân nhiễm HIV uống tenofovir disoproxil, thuốc này được hấp thụ nhanh chóng và chuyển hóa thành tenofovir. Việc sử dụng viên tenofovir disoproxil 300 mg sau bữa ăn nhiều chất béo đã được chứng minh là làm tăng sinh khả dụng đường uống của thuốc, với sự gia tăng AUC0-∞ của tenofovir khoảng 40% và tăng Cmax khoảng 14%.
Ngược lại, việc sử dụng tenofovir disoproxil với bữa ăn nhẹ không ảnh hưởng đáng kể đến dược động học của tenofovir so với việc dùng thuốc lúc đói. Thức ăn cũng làm chậm thời gian đạt được Cmax của tenofovir, kéo dài khoảng 1 giờ. Cmax và AUC của tenofovir là 0,33 ± 0,12 μg/mL và 3,32 ± 1,37 μg·hr/mL sau một liều tenofovir disoproxil 300 mg mỗi ngày ở trạng thái no khi hàm lượng chất béo trong bữa ăn không được kiểm soát.
Khối lượng phân phối của tenofovir ở trạng thái ổn định là 1,3 ± 0,6 L/kg và 1,2 ± 0,4 L/kg, sau khi tiêm tĩnh mạch tenofovir 1,0 mg/kg và 3,0 mg/kg. Tenofovir được phân phối đến phần lớn các mô, với nồng độ cao nhất ở thận, gan và nội dung trong ruột.
Sự gắn kết in vitro của tenofovir với protein huyết tương hoặc huyết thanh người là rất thấp, với giá trị <0,7% và <7,2% tương ứng, trong khoảng nồng độ tenofovir từ 0,01 đến 25 μg/mL.
Tenofovir disoproxil fumarate, khi được hấp thụ và chuyển hóa, chủ yếu chuyển thành dạng hoạt động là tenofovir. Thuốc này không tương tác nhiều với hệ thống enzyme cytochrome P450. Sau khi tiêm tĩnh mạch, khoảng 70-80% liều dùng được tìm thấy trong nước tiểu trong vòng 72 giờ, và nửa đời cuối cùng của tenofovir là khoảng 17 giờ.
Độ thanh thải của tenofovir phụ thuộc chủ yếu vào chức năng thận, và có thể thay đổi rất nhiều. Điều này thể hiện sự bài tiết tích cực ở ống thận là một phần quan trọng trong quá trình đào thải tenofovir. Đối với những người có rối loạn chức năng thận, cần tham khảo nhãn sản phẩm để điều chỉnh liều lượng phù hợp.
Dược lý và cơ chế tác dụng của Tenofovir disoproxil fumarat

Tenofovir Disoproxil Fumarate (TDF) là một loại thuốc chống retrovirus, được sử dụng trong điều trị virus HIV và viêm gan B. Thuốc này ngăn chặn sự kéo dài chuỗi DNA của virus bằng cách ức chế các enzyme cần thiết cho quá trình nhân lên của virus trong tế bào chủ khi nhiễm HIV-1 và viêm gan B.
Trong các thử nghiệm ống nghiệm, tenofovir đã chứng minh hiệu quả trong việc chống lại nhiều chủng HIV-1 khác nhau, được thử nghiệm trên các dòng tế bào khác nhau như tế bào lymphoblastoid và tế bào lympho máu ngoại vi. Tác động kháng vi-rút của tenofovir đã được kiểm chứng với giá trị EC50 (nồng độ hiệu quả 50%) dao động từ 0,04 μM đến 8,5 μM.
Trong các nghiên cứu về sự phối hợp với các loại thuốc khác, tenofovir disoproxil đã cho thấy tác dụng phụ và hiệu quả khi kết hợp với các thuốc ức chế men sao chép ngược nucleoside, không nucleoside, và protease.
Cơ chế hoạt động của tenofovir là ức chế men sao chép ngược, loại enzyme cần thiết cho quá trình sản xuất vi-rút HIV-1 trong người nhiễm HIV. Thuốc này giúp kiểm soát tải lượng virus HIV bằng cách giảm sự nhân lên của chúng. Tenofovir disoproxil fumarate được chuyển hóa thành dạng hoạt động, tenofovir, sau khi được hấp thu và chuyển thành tenofovir diphosphate trong tế bào.
Tenofovir diphosphate sau đó ức chế men sao chép ngược của HIV-1 và polymerase viêm gan B bằng cách cạnh tranh với chất nền deoxyribonucleotide tự nhiên và gây chấm dứt chuỗi DNA của virus.
Lưu ý rằng một số chủng HIV-1 có độ nhạy giảm với tenofovir, và việc theo dõi sự đề kháng là quan trọng để đảm bảo hiệu quả của điều trị.
Tác dụng của Tenofovir disoproxil fumarat
Tenofovir disoproxil fumarate (TDF) có các tác dụng chính như sau:
Điều trị HIV
Sử dụng trong quá trình điều trị HIV/AIDS. Nó giúp giảm lượng virus HIV trong cơ thể và làm chậm sự lây lan của virus. TDF thường được kết hợp với các loại thuốc khác để tạo thành chế độ điều trị bộ ba hoặc tư duy.
Điều trị viêm gan siêu vi B
Sử dụng để điều trị nhiễm viêm gan siêu vi B (HBV). Nó giúp ức chế hoạt động của virus và làm giảm sự lây lan của nhiễm HBV trong cơ thể.
Phòng ngừa HIV
Sử dụng trong chương trình PrEP (Phòng ngừa trước tiên cho nhóm mục tiêu), nghĩa là sử dụng thuốc để ngăn ngừa nhiễm HIV. Khi sử dụng theo chỉ định, TDF có thể giảm nguy cơ nhiễm HIV khi tiếp xúc với virus.
Tăng cường miễn dịch tổng hợp (ART)
Sử dụng để tạo thành một phần của chế độ điều trị ART, giúp cải thiện hệ thống miễn dịch và giúp kiểm soát bệnh tình điều trị.
Liều lượng và cách sử dụng của Tenofovir disoproxil fumarat
Liều lượng của Tenofovir disoproxil fumarate thường là 300 mg mỗi ngày.
Ngoài ra, quan trọng nhất là bạn phải tuân thủ đúng thời gian uống thuốc. Thuốc này có thể uống trước hay sau bữa ăn, tùy theo hướng dẫn của bác sĩ. Nhưng nhớ uống thuốc đúng giờ hàng ngày để đảm bảo việc điều trị hiệu quả.
Nếu bạn quên uống một liều, hãy uống ngay khi nhớ và tiếp tục với liều tiếp theo theo lịch trình thông thường. Đừng bổ sung liều lượng bị bỏ qua bằng cách uống hai liều cùng một lúc.
Dưới đây là một số hướng dẫn liều lượng trung bình cho các dạng bào chế uống:
Đối với điều trị nhiễm HIV
- Người lớn và trẻ em từ 2 tuổi trở lên, nặng từ 35 kg trở lên: 300 mg mỗi ngày một lần.
- Trẻ em từ 2 tuổi trở lên và nặng từ 28 đến dưới 35 kg: Liều dùng dựa trên trọng lượng cơ thể và phải được bác sĩ xác định.
Đối với điều trị viêm gan B mãn tính
- Người lớn và trẻ em từ 2 tuổi trở lên, nặng từ 35 kg trở lên: Liều dùng dựa trên trọng lượng cơ thể và phải được bác sĩ xác định.
Tác dụng phụ của Tenofovir disoproxil fumarat
Dưới đây là một số tác dụng phụ thường gặp của Tenofovir disoproxil fumarate:
Rối loạn tiêu hóa
Một số người dùng thuốc có thể trải qua những vấn đề tiêu hóa như buồn nôn, đau bụng, tiêu chảy, khó tiêu hoặc nôn mửa. Điều này thường xảy ra trong giai đoạn đầu điều trị và có thể giảm đi sau một thời gian.
Rối loạn thận
Gây ra vấn đề về chức năng thận, đặc biệt là nếu bạn có sẵn sàng xuất hiện vấn đề về thận. Điều này có thể dẫn đến tăng creatinine máu, giảm áp lực máu hoặc rối loạn chức năng thận.
Rối loạn xương
Có một số báo cáo cho thấy rằng Tenofovir disoproxil fumarate có thể gây ra rối loạn xương, dẫn đến suy nhược, đau xương, cử động khó khăn và nguy cơ gãy xương cao hơn.
Tác động lên gan
Một số bệnh nhân đã báo cáo về việc tăng men gan, viêm gan và tăng chức năng gan khi sử dụng Tenofovir disoproxil fumarate. Do đó, việc theo dõi chức năng gan là rất quan trọng trong quá trình sử dụng thuốc này.
Tác dụng phụ khác
Các tác dụng phụ khác bao gồm thay đổi chất béo máu, ánh sáng mặt trời nhạy cảm hơn, rụng tóc và có thể ảnh hưởng đến quá trình tạo mỡ trong cơ thể.
Chống chỉ định của Tenofovir disoproxil fumarat
Dưới đây là một số chống chỉ định quan trọng khi sử dụng Tenofovir disoproxil fumarate:
Quá mẫn với thành phần hoạt chất
Nếu bạn đã từng trải qua phản ứng quá mẫn hoặc dị ứng với Tenofovir disoproxil fumarate hoặc các thành phần khác của thuốc, bạn không nên sử dụng nó.
Suy thận nặng
Gây hại cho chức năng thận. Do đó, nếu bạn có suy thận nặng hoặc chức năng thận bị suy giảm, thuốc này có thể không thích hợp cho bạn. Bác sĩ sẽ đánh giá chức năng thận của bạn trước khi quyết định sử dụng thuốc.
Sử dụng cùng với các loại thuốc khác có tương tác xấu
Có thể tương tác xấu với một số loại thuốc khác, nhưng điều này phụ thuộc vào từng trường hợp cụ thể. Đối với các bệnh nhân đang sử dụng các loại thuốc khác, rất quan trọng để bác sĩ xem xét tương tác thuốc có thể xảy ra trước khi quyết định sử dụng Tenofovir disoproxil fumarate.
Thai kỳ và cho con bú
Khi dùng trong thai kỳ hoặc trong thời kỳ cho con bú, Tenofovir disoproxil fumarate cần được thảo luận kỹ với bác sĩ. Nếu cần thiết, bác sĩ sẽ đánh giá lợi ích và rủi ro cho cả bạn và thai nhi / trẻ sơ sinh khi quyết định sử dụng thuốc này.
Tương tác thuốc của Tenofovir disoproxil fumarat
Dưới đây là một số tương tác thuốc quan trọng mà bạn nên biết khi sử dụng Tenofovir disoproxil fumarate:
Lamivudine và Emtricitabine
Thường được sử dụng kết hợp với lamivudine hoặc emtricitabine để điều trị nhiễm virus viêm gan B hoặc nhiễm HIV. Sử dụng cùng nhau có thể tạo thành chế độ điều trị hiệu quả hơn và ít tác dụng phụ.
Didanosine
Sử dụng cùng với didanosine có thể tăng nguy cơ viêm tụy. Do đó, cần thiết phải giảm liều didanosine khi sử dụng cùng với Tenofovir disoproxil fumarate.
Atazanavir và lopinavir/ritonavir
Có thể làm giảm nồng độ của atazanavir và lopinavir trong máu. Điều này có thể ảnh hưởng đến hiệu quả điều trị. Bác sĩ của bạn có thể điều chỉnh liều lượng của các thuốc này để đảm bảo sự hiệu quả cao nhất.
Tài liệu tham khảo
- Tenofovir (Oral Route) Proper Use (https://www.mayoclinic.org/drugs-supplements/tenofovir-oral-route/proper-use/drg-20066221)
- Tenofovir: Side Effects, Dosage, Usage, and More (https://www.healthline.com/health/drugs/tenofovir-oral-tablet)
- Tenofovir Dosage Guide + Max Dose, Adjustments (https://www.drugs.com/dosage/tenofovir.html)
Trên đây là những kiến thức về Tenofovir Disoproxil Fumarat là gì mà Phòng khám Bác sĩ Dung cung cấp. Các bạn có thể thăm khám trực tiếp tại Quảng Bình thông qua địa chỉ
- Trụ sở chính: Thôn Vĩnh Phú Quảng Hòa TX Ba Đồn
- Hoặc đặt lịch thông qua số điện thoại: 084.502.9815.
Một số sản phẩm chứa hoạt chất Tenofovir disoproxil fumarate
Tenofovir 300mg: Chứa hoạt chất Tenofovir disoproxil fumarat
Thuốc Tenofovir 300mg là một lựa chọn hiệu quả được các bác sĩ kê đơn cho bệnh nhân trong quá trình điều trị nhiễm HIV loại 1. Sản phẩm này được sản xuất bởi công ty cổ phần dược phẩm SaVi tại Việt Nam, đảm bảo chất lượng và an toàn cho người sử dụng.
Đặc điểm của thuốc Tenofovir 300mg:
- Thương hiệu: Savipharm
- Hoạt chất: Tenofovir disoproxil fumarate
- Dạng bào chế: Viên nén
- Quy cách đóng gói: Hộp 3 vỉ x 10 viên
Với giá 350,000₫ (đã giảm từ 500,000₫), thuốc Tenofovir 300mg không chỉ mang lại hiệu quả trong điều trị mà còn là sự lựa chọn kinh tế cho bệnh nhân. Đặt hàng ngay để có được sản phẩm chất lượng và giá trị tốt nhất.