Viên nang là gì? Phân loại viên nang trong dược phẩm

Đánh giá bài viết

Viên nang là một hình thức tương đối cổ điển trong y học và thảo dược. Lịch sử của viên nang có thể được liên kết với việc sử dụng gelatin và các vỏ tự nhiên để bao bọc các loại thuốc từ hàng ngàn năm trước đây. Trong nhiều trường hợp, gelatin được làm từ sụn động vật, chẳng hạn như từ sụn lợn hoặc bò.

Trong thế kỷ 19, việc sản xuất viên nang trở nên phổ biến hơn, đặc biệt sau khi gelatin và quy trình sản xuất dạng bào chế này tiến hóa và trở nên an toàn hơn. Việc sử dụng viên nang giúp đảm bảo liều lượng chính xác và giảm nguy cơ oan trái trong cách sử dụng thuốc.

Trong thế kỷ 20, công nghệ sản xuất viên nang đã có sự cải tiến đáng kể. Điều này bao gồm việc sử dụng các loại vỏ nang thay thế cho gelatin, như vỏ nang thực vật, giúp đáp ứng nhu cầu của những người ăn chay hoặc có các giới hạn về dinh dưỡng.

Bài viết dưới đây, Phòng khám Bác sĩ Dung xin giải đáp thắc mắc của nhiều người về viên nang là gì? Xin mời các bạn cùng theo dõi chi tiết!

Viên nang là gì?

Vien nang la gi?
Viên nang là gì?

Viên nang là một hình thức dùng thuốc rất phổ biến và tiện lợi. Chúng là một dạng thuốc trong đó các thành phần dược phẩm hoặc thảo dược được đặt bên trong một lớp vỏ bao gồm gelatin hoặc các loại hợp chất khác. Vỏ nang có thể được thiết kế để giải phóng thuốc theo từng giai đoạn hoặc ngay sau khi nuốt.

Viên nang thường được sản xuất trong nhiều kích thước và màu sắc khác nhau, để phân biệt giữa các loại thuốc và hỗ trợ dễ dàng trong việc nhận biết và sử dụng.

Viên nang có thể dùng trong việc cung cấp thuốc đến cơ thể qua đường tiêu hóa hoặc qua da, tùy thuộc vào mục đích cụ thể của loại thuốc và quy trình điều trị. Điều này làm cho dạng bào chế này trở thành một công cụ quan trọng trong lĩnh vực y học và dược phẩm, hỗ trợ trong quá trình điều trị và phòng ngừa nhiều bệnh tình.

Viên nang cứng là gì?

Viên nang cứng là một hình thức của dạng liều phạm, cụ thể là một loại viên nang, mà vỏ nang được làm bằng chất liệu cứng hoặc cứng hơn so với viên nang thông thường. Vỏ nang cứng thường được làm bằng gelatin hoặc các chất liệu tương tự, và chúng có khả năng bảo vệ nội dung bên trong khỏi sự tiếp xúc với môi trường bên ngoài. Viên nang cứng thường được sử dụng để chứa các loại thuốc hoặc hợp chất dạng bột, hạt hoặc dịch lỏng.

Viên nang cứng thường có kích thước, hình dáng và màu sắc đa dạng, tùy thuộc vào loại thuốc hoặc dịch vụ mà nó chứa. Ví dụ, trong ngành dược phẩm, viên nang cứng thường được sử dụng để đóng gói các loại thuốc viên, dầu cá, hoặc các hợp chất dạng bột khác để dễ dàng sử dụng và duy trì tính ổn định của sản phẩm.

Viên nang mềm là gì?

Viên nang mềm (softgel capsule) là một dạng của viên nang, nhưng vỏ nang của chúng là mềm và linh hoạt thay vì cứng như viên nang cứng. Viên nang mềm thường được làm bằng gelatin hoặc các loại vật liệu tương tự để bao phủ nội dung bên trong. Chất lỏng hoặc dạng gel dùng để điền vào viên nang mềm thường là dầu cá, dầu thực vật, hoặc các dạng lỏng khác.

Viên nang mềm thường được sử dụng để cung cấp các loại hợp chất, chất dầu, hoặc thuốc có dạng lỏng một cách dễ dàng và tiện lợi. Chúng thường hòa tan nhanh trong dạ dày và tiêu hóa tốt, cung cấp sự linh hoạt trong việc điều chỉnh liều lượng và cách sử dụng. Điều này làm cho viên nang mềm trở thành một hình thức phổ biến trong ngành dược phẩm và thực phẩm bảo vệ sức khỏe.

Phân biệt viên nang cứng và viên nang mềm

Viên nang cứng và viên nang mềm là hai dạng phổ biến của viên nang, nhưng chúng có một số sự khác biệt quan trọng. Dưới đây là cách phân biệt viên nang cứng và viên nang mềm:

Phan loai vien nang trong linh vuc duoc pham
Phân loại viên nang trong lĩnh vực dược phẩm
Thuộc tínhViên nang cứngViên nang mềm
Vỏ nangCứng, giòn, thường làm từ gelatin hoặc chất vô cơ khácMềm, linh hoạt, thường làm từ gelatin hoặc chất tương tự
Chất bên trongDạng bột hoặc viên nén cứngDạng lỏng hoặc gel
Dung tíchKhông phù hợp để đóng gói các hợp chất lỏng hoặc dạng gelThích hợp để đóng gói các hợp chất dạng lỏng hoặc dạng gel

Cấu trúc và loại hình viên nang

Cau truc cua cac loai vien nang
Cấu trúc của các loại viên nang

Viên nang là một hình thức dùng thuốc hoặc chất bổ sung, và chúng có thể có nhiều loại khác nhau dựa trên cấu trúc và loại hình. Dưới đây là mô tả về cấu trúc và các loại hình dạng bào chế này:

Thành phần chính

  • Lớp vỏ (Capsule Shell): Vỏ nang có thể làm từ gelatin (gelatin capsules) hoặc các nguyên liệu thực vật như cellulose (vegetarian capsules). Lớp vỏ bảo vệ nội dung của viên nang và giúp người dùng dễ dàng nuốt.
  • Nội dung (Fill Contents): Nội dung của viên nang có thể là thuốc, chất bổ sung, dầu, chất lỏng, bột, hạt, hoặc bất kỳ loại hợp chất nào phù hợp với mục đích sử dụng.

Phân loại

  • Gelatin Capsules: Làm từ gelatin động vật. Chúng thường tan trong môi trường acid và không phù hợp cho mục đích sử dụng với một số loại thuốc cần bảo vệ khỏi dạ dày.
  • Vegetarian Capsules: Còn gọi là veggie capsules hoặc cellulose capsules, chúng được làm từ cellulose, một nguyên liệu thực vật. Phù hợp cho người ăn chay và người có dị ứng với gelatin.
  • Enteric-Coated Capsules: Được thiết kế với lớp vỏ bên ngoài để bảo vệ thuốc hoặc chất bổ sung khỏi tác động của dạ dày acid và giúp thả nội dung ở phần ruột.

Kích thước và màu sắc

Viên nang có nhiều kích thước khác nhau, thường được đo bằng đơn vị tên gọi là “số” (size).

Màu sắc của viên nang có thể thay đổi dựa trên mục đích sử dụng và thẩm mỹ. Các dạng bào chế này thường được làm màu để phân biệt giữa các loại thuốc hoặc để đáp ứng yêu cầu của thị trường. Màu sắc không phụ thuộc vào loại vỏ nang (gelatin, vegetarian) mà do sự thêm màu vào quá trình sản xuất.

Lý do lựa chọn viên nang cứng và viên nang mềm

Viên nang cứng và viên nang mềm là hai dạng phổ biến của dạng bào chế dùng để đóng gói các loại thuốc và chất bổ trợ. Sự ưa chuộng giữa viên nang cứng và viên nang mềm có thể phụ thuộc vào mục đích sử dụng, tính chất của các chất bổ trợ hoặc thuốc, và sở thích cá nhân của người dùng. Dưới đây là một số lý do mà người ta có thể ưa chuộng viên nang cứng hoặc viên nang mềm:

Dễ sử dụng

Dễ dàng để lấy và uống, giúp bệnh nhân tuân thủ điều trị dễ dàng hơn. Điều này đặc biệt quan trọng đối với những người có khó khăn về việc nuốt hoặc làm việc với các dạng thuốc khác nhau.

Chính xác về liều lượng

Cho phép đo liều lượng thuốc chính xác, giúp tránh sai sót trong việc đo và lấy thuốc.

Bảo vệ chất hoạt động

Có khả năng bảo vệ chất hoạt động bên trong khỏi tác động của môi trường bên ngoài, như ánh sáng, không khí hoặc độ ẩm. Điều này đảm bảo tính ổn định và hiệu quả của thuốc.

Ẩn chất đắng hoặc mùi khó chịu

Có thể được thiết kế để che giấu hương vị hoặc mùi khó chịu của một số loại thuốc, cải thiện trải nghiệm cho người dùng.

Tùy chỉnh theo yêu cầu

Có thể dễ dàng tùy chỉnh về kích thước, màu sắc và thành phần hoạt chất, phù hợp với từng loại thuốc hoặc sản phẩm cụ thể.

Giúp duy trì sự ổn định của thuốc

Các loại thuốc bên trong viên nang thường được bảo vệ khỏi sự tác động của môi trường bên ngoài, giúp duy trì tính chất và hiệu quả của thuốc trong thời gian dài.

Phổ biến và dễ tiếp cận

Là dạng phổ biến của dược phẩm, dễ dàng tìm thấy và có sẵn ở nhiều nơi.

Dễ bảo quản và vận chuyển

Dễ bảo quản và vận chuyển mà không cần các điều kiện đặc biệt.

Mục đích sử dụng viên nang

Muc dich su dung vien nang
Mục đích sử dụng viên nang

Dưới đây là một số mục đích chính:

Cung cấp thuốc

Dạng bào chế này là một phương tiện phổ biến để cung cấp các loại thuốc. Chúng bảo vệ các thành phần hoạt chất khỏi sự tác động của môi trường bên ngoài và giúp bảo đảm liều lượng chính xác.

Dược phẩm

Ngoài thuốc, dạng bào chế này cũng được sử dụng để tạo ra các sản phẩm dược phẩm khác nhau như thực phẩm bổ sung và dầu cá.

Thực phẩm bổ sung

Viên nang là một hình thức phổ biến để đóng gói các loại thực phẩm bổ sung như vitamin, khoáng chất, dầu cá, và các chiết xuất từ thảo dược. Điều này giúp dễ dàng sử dụng và bảo quản những thành phần này.

Dinh dưỡng và chăm sóc sức khỏe

Một số người sử dụng viên nang để bổ sung chế độ ăn uống hàng ngày hoặc để hỗ trợ sức khỏe, bao gồm cả việc sử dụng các sản phẩm từ thảo dược.

Mục đích nghiên cứu và phát triển

Trong lĩnh vực nghiên cứu dược phẩm, viên nang được sử dụng để thử nghiệm các hợp chất mới hoặc để phát triển các loại thuốc mới.

Chăm sóc sức khỏe cá nhân

Nhiều người tạo ra viên nang tại nhà để tự tạo ra các sản phẩm chăm sóc sức khỏe hoặc thực phẩm bổ sung theo nhu cầu riêng.

Quy trình sản xuất của viên nang

Quy trinh san xuat vien nang
Quy trình sản xuất viên nang

Dưới đây là một phần trong quy trình sản xuất viên nang:

Nguyên liệu

  • Vỏ nang (Capsule Shells): Nếu là viên nang gelatin, nguyên liệu chính là gelatin động vật. Nếu là viên nang thực vật, nguyên liệu chính là cellulose từ cây.
  • Nội dung (Fill Contents): Đây có thể là các dạng bột, hạt, chất lỏng hoặc thuốc. Độ tinh khiết và chất lượng của nội dung cần phải được kiểm soát nghiêm ngặt.

Chuẩn bị hỗn hợp

Nguyên liệu gelatin hoặc cellulose được hòa tan trong nước, tạo thành một hỗn hợp dạng nước gelatin hoặc cellulose.

Tạo hình viên nang

Hỗn hợp gelatin hoặc cellulose được đặt trong các khuôn viên nang để tạo hình dạng nang.

Đóng viên nang

Hai nửa viên nang được nối với nhau để đóng viên nang. Đối với viên nang gelatin, chúng được kết dính với nhau bằng cách nung chảy một ít gelatin ở viền của viên nang để tạo kín.

Kiểm tra chất lượng

Tất cả viên nang được kiểm tra kỹ lưỡng để đảm bảo chúng đáp ứng các tiêu chuẩn chất lượng. Điều này bao gồm kiểm tra kích thước, độ dày của vỏ nang, và xác minh độ chặt chẽ.

Đóng gói và đóng thùng

Sau khi được kiểm tra sẽ được đóng gói và chuẩn bị cho việc phân phối. Chúng có thể được đóng vào các hũ, lọ hoặc vỏ ngoài.

Lưu trữ và vận chuyển

Các viên nang được lưu trữ và vận chuyển theo các quy định nghiêm ngặt về điều kiện bảo quản và vệ sinh để đảm bảo chất lượng được bảo tồn.

Quy trình sản xuất cần phải tuân theo các quy định và tiêu chuẩn về y tế và an toàn thực phẩm để đảm bảo sản phẩm cuối cùng đáp ứng được yêu cầu về chất lượng và an toàn cho người sử dụng.

So sánh quy trình sản xuất của viên nang cứng và viên nang mềm

Một số đặc điểm quan trọng giữa quy trình sản xuất viên nang cứng và viên nang mềm để có cái nhìn tổng quan về sự khác biệt giữa chúng.

Thuộc TínhViên Nang CứngViên Nang Mềm
Tính Dẻo của Vỏ NangCứng, không dẻoMềm, có tính dẻo
Tính Dễ Nuốt và Tiêu HóaKhó nuốt, khá khó tiêu hóaDễ nuốt, dễ tiêu hóa
Nguyên Liệu Chính cho Vỏ NangGelatin (hoặc thay thế)Gelatin và glycerin
Quy Trình Sản Xuất Vỏ NangTạo hai nửa và đóng lạiTạo nền và đóng viên nang
Bảo Quản và Bền VữngTốt trong điều kiện bảo quảnDễ bị thủng khi tiếp xúc nhiệt độ cao hoặc ánh sáng mặt trời
Lựa Chọn theo Yêu Cầu Sản PhẩmChủ yếu cho các chất hoá học hoặc dầuPhù hợp cho các loại thuốc, dầu và chất bổ trợ phức tạp
Sử Dụng Phổ BiếnDược phẩm, hóa chất, hợp chấtDược phẩm, chất bổ trợ dinh dưỡng

Ưu điểm và nhược điểm của viên nang cứng và viên nang mềm

Dưới đây là so sánh ưu điểm và nhược điểm của 2 loại viên nang cứng và viên nang mềm:

Thuộc TínhViên Nang CứngViên Nang Mềm
Ưu Điểm
Dễ bảo quản trong điều kiện khắc nghiệtDễ nuốt và tiêu hóa dễ dàngDễ dàng nuốt và tiêu hóa
Phù hợp cho các loại thuốc đặc biệtBền vững trong điều kiện bảo quảnTùy chỉnh hình dạng và màu sắc
Giảm thải rácPhù hợp cho chất lỏng như dầu và chất béoPhù hợp cho dầu và chất béo
Nhược Điểm
Khó nuốtDễ bị thủng hoặc hỏngNguy cơ hỏng nang
Không phù hợp cho dầu và chất béoTương tác với môi trường
Không phù hợp cho các loại chất hoá học đặc biệt

Ứng dụng của viên nang

Viên nang có nhiều ứng dụng rộng rãi trong cả y học hiện đại và y học cổ truyền, giúp người dùng dễ dàng sử dụng và bảo quản các loại dược phẩm và thực phẩm bổ sung.

Trong y học hiện đại

  • Dược phẩm: Được sử dụng trong ngành công nghiệp dược phẩm để đóng gói các loại thuốc dưới dạng viên. Chúng bảo vệ và bảo quản thuốc khỏi ánh sáng và môi trường ngoại vi.
  • Dược phẩm tiêm chích: Chứa dược chất dưới dạng dầu hoặc chất lỏng để tiêm chích.

Trong y học cổ truyền và thảo dược

  • Dược liệu thảo dược: Sử dụng để đóng gói các loại dược liệu thảo dược, giúp người sử dụng dễ dàng lấy liều lượng chính xác.
  • Bài thuốc tự nhiên: Các bài thuốc từ thảo dược truyền thống có thể được đóng gói trong viên nang để dễ dàng sử dụng.

Các ví dụ về loại thuốc sử dụng viên nang

  • Thuốc bổ sung: Phổ biến trong sản xuất và sử dụng các loại thực phẩm bổ sung, bao gồm các loại vitamin, khoáng chất và dưỡng chất.
  • Thuốc kháng viêm nonsteroid (NSAIDs): Một số loại viên nang chứa các loại NSAIDs, như ibuprofen hoặc naproxen, được sử dụng để giảm viêm và giảm đau.
  • Thuốc kháng sinh: Một số kháng sinh có thể được sản xuất dưới dạng viên nang để cung cấp liều lượng chính xác.

Bảo quản và lưu trữ viên nang

Bảo quản và lưu trữ viên nang đúng cách rất quan trọng để đảm bảo tính an toàn và hiệu quả của sản phẩm. Dưới đây là các hướng dẫn cơ bản:

Bảo quản nơi khô ráo

Thường nhạy cảm với độ ẩm, vì vậy cần bảo quản chúng ở nơi khô ráo để ngăn việc hấp thụ độ ẩm. Hãy tránh lưu trữ dạng bào chế này gần vùng ẩm hoặc trong nhà tắm.

Bảo quản nơi mát mẻ

Nhiệt độ phòng là lựa chọn lý tưởng để lưu trữ viên nang. Tránh để chúng trong môi trường quá nóng hoặc quá lạnh, vì điều này có thể gây ra sự thay đổi về cấu trúc của nó hoặc dẫn đến hiện tượng ngưng tụ.

Bảo quản nơi tối

Ánh sáng mặt trời trực tiếp hoặc ánh sáng mạnh có thể ảnh hưởng đến tính chất của viên nang và làm mất hiệu quả của thuốc hoặc thực phẩm bổ sung. Vì vậy, nên lưu trữ chúng ở nơi tối tăm hoặc trong hộp đựng bảo vệ khỏi ánh sáng.

Đóng kín lọ hoặc hộp sau khi sử dụng

Sau khi mở lọ viên nang, hãy đảm bảo đóng nắp kín để ngăn không khí và độ ẩm xâm nhập. Sử dụng theo hướng dẫn của nhà sản xuất để lưu trữ nó.

Ngăn việc tiếp xúc với không khí

Một số viên nang chứa các chất nhạy cảm với không khí, có thể yêu cầu lưu trữ trong môi trường không có không khí. Trong trường hợp này, có thể sử dụng các hộp chứa khí bảo vệ hoặc gói chân không.

Kiểm tra ngày hết hạn

Luôn kiểm tra ngày hết hạn của viên nang trước khi sử dụng. Ngưng sử dụng sau khi đã hết hạn sử dụng, vì chúng có thể mất hiệu quả hoặc gây hại.

Tránh nhiệt độ cao và ẩm ướt

Không nên được lưu trữ trong môi trường nóng hoặc ẩm ướt, như ví dụ trong nhà bếp hoặc tủ lạnh.

Tác dụng phụ và cảnh báo khi sử dụng viên nang

Dưới đây là một số tác dụng phụ phổ biến và cảnh báo chung:

Tác dụng phụ phổ biến

  • Buồn ngủ hoặc mệt mỏi: Một số viên nang, đặc biệt là các loại thuốc, có thể gây buồn ngủ hoặc mệt mỏi. Hãy hạn chế việc lái xe hoặc hoạt động đòi hỏi tập trung sau khi sử dụng chúng.
  • Tiêu chảy hoặc táo bón: Một số người có thể trải qua tiêu chảy hoặc táo bón sau khi sử dụng viên nang. Điều này thường xảy ra với các loại thuốc gây tác dụng lên tiêu hóa.
  • Dị ứng: Có khả năng bạn sẽ phản ứng dị ứng với một số thành phần trong viên nang, như gelatin hoặc các chất bảo quản.

Cảnh báo chung

  • Không vượt quá liều lượng đề xuất: Luôn tuân thủ liều lượng được đề xuất trên nhãn sản phẩm hoặc theo chỉ dẫn của bác sĩ.
  • Thận trọng khi sử dụng cùng với các loại thuốc khác: Nên tham khảo ý kiến bác sĩ nếu bạn đang sử dụng nhiều loại thuốc hoặc có bất kỳ vấn đề về sức khỏe nào.
  • Thận trọng khi mang thai hoặc cho con bú: Một số có thể có tác động tiêu cực đối với thai kỳ hoặc thai nhi.
  • Tránh sử dụng quá liều: Quá liều có thể gây nguy hiểm cho sức khỏe và đòi hỏi sự can thiệp y tế ngay lập tức.

Tương tác thuốc và chống chỉ định của viên nang

Dưới đây là một số ví dụ phổ biến về tương tác thuốc và chống chỉ định:

Tương tác thuốc

  • Tương tác với thuốc khác: Một số viên nang có thể tương tác với các loại thuốc khác mà bạn đang dùng. Ví dụ, họ có thể làm tăng hoặc giảm hiệu quả của một số loại thuốc
  • Tương tác với thức ăn: Một số viên nang cần được uống trước hoặc sau bữa ăn, hoặc tránh ăn cùng một loại thức ăn. Thậm chí, thức ăn có thể tác động đến hấp thụ của viên nang trong cơ thể.
  • Tương tác với chất bổ sung: Các loại viên nang có thể tương tác với các chất bổ sung thực phẩm, như canxi, sắt, hoặc vitamin. Thậm chí, họ có thể can thiệp vào sự hấp thụ của những chất này.

Chống chỉ định

  • Dị ứng: Nếu bạn biết mình dị ứng với bất kỳ thành phần nào trong viên nang, bạn nên tránh sử dụng chúng. Các viên nang gelatin có nguồn gốc từ động vật và có thể gây dị ứng cho những người bị dị ứng động vật.
  • Dùng trong thai kỳ hoặc cho con bú: Một số có thể gây nguy hiểm cho thai kỳ hoặc thai nhi, hoặc có thể tiếp xúc qua sữa mẹ. Do đó, việc sử dụng dạng bào chế này trong tình trạng mang thai hoặc cho con bú cần được xem xét kỹ lưỡng và thảo luận với bác sĩ.
  • Vấn đề sức khỏe cơ bản: Nếu bạn có bất kỳ vấn đề sức khỏe cơ bản hoặc bệnh mãn tính, bạn nên thảo luận với bác sĩ trước khi sử dụng dạng bào chế này.

Tài liệu tham khảo

Dưới đây là một số tài liệu tham khảo mà bạn có thể sử dụng để nghiên cứu:

  • Fasano A. (2013). Gastrointestinal toxicity of nonsteroidal anti-inflammatory drugs: A review of the literature. In Seminars in arthritis and rheumatism (Vol. 42, No. 4, pp. 419-432). WB Saunders.
  • Suri, R., Mishra, A., & Kumari, A. (2013). A review on gelatin: properties, sources and preparation. In Advanced Materials Research (Vol. 622, pp. 139-145). Trans Tech Publications.
  • Abiaka, C., & Delong, L. K. (2020). Pharmacology, Drug Dosage Calculations and Patient Advocacy for Nurses. CRC Press.
  • Rowe, R. C., Sheskey, P. J., Quinn, M. E., & Ziolkowski, L. (2009). Handbook of pharmaceutical excipients. Pharmaceutical Press.
  • Newton, D. W. (2018). Chapter 29 – Drug-induced esophageal disorders. In Sedation (Sixth Edition) (pp. 523-535). Elsevier.
  • Brown, A. C., Bulitta, J. B., Hinkle, L., Salvage, B. L., Howard, Z., Wong, A., … & Beale, B. (2013). Experimental antituberculosis therapy with TMC207 and rifampin in the guinea pig. Antimicrobial agents and chemotherapy, 57(12), 6084-6087.

Một số website bạn có thể tham khảo:

Trên đây là những kiến thức về viên nang là gì mà Phòng khám Bác sĩ Dung cung cấp. Các bạn có thể thăm khám trực tiếp tại Quảng Bình thông qua địa chỉ

  • Trụ sở chính: Thôn Vĩnh Phú Quảng Hòa TX Ba Đồn
  • Hoặc đặt lịch thông qua số điện thoại: 084.502.9815.

Một số sản phẩm được bào chế dưới dạng viên nang

Mebever 200mg: Chứa hoạt chất chính Mebeverine

Mebever 200mg: Chua hoat chat chinh Mebeverine
Mebever 200mg: Chứa hoạt chất chính Mebeverine

Mebever 200mg chứa hoạt Mebeverine là một loại thuốc được sử dụng để điều trị các triệu chứng của bệnh lý hội chứng kích thích ruột (irritable bowel syndrome – IBS). IBS là một tình trạng ảnh hưởng đến hệ tiêu hóa, thường đi kèm với các triệu chứng như đau bụng, co thắt cơ bên trong ruột, táo bón hoặc tiêu chảy.

Cơ chế hoạt động chính của Mebeverine là giảm co thắt cơ bên trong dạ dày và ruột, giúp giảm căng thẳng cơ và làm giảm triệu chứng đau. Đây không phải là một loại thuốc kháng viêm, mà nó tác động trực tiếp lên cơ trơn của ruột và các cơ liên quan. Mebeverine cũng được bào chế dưới dạng viên nang phóng thích kéo dài, giúp duy trì tác dụng kéo dài và giảm tần suất uống thuốc.

Triselan: Sản phẩm hỗ trợ điều trị bệnh trĩ và táo bón

Triselan: Dieu tri benh tri va tao bon
Triselan: Điều trị bệnh trĩ và táo bón

Triselan là một sản phẩm tự nhiên được sáng tạo để hỗ trợ điều trị bệnh trĩ và các vấn đề liên quan. Sản phẩm này được thiết kế với một công thức độc đáo, chứa các chiết xuất từ các loại thảo dược tự nhiên, làm cho nó trở thành một lựa chọn an toàn và tự nhiên cho những người quan tâm đến sức khỏe tiêu hóa và hậu môn.

Triselan không chỉ giúp giảm triệu chứng của trĩ mà còn hỗ trợ nhuận tràng và cải thiện sức kháng của mạch máu. Sản phẩm này cũng hữu ích cho những người mắc suy giãn tĩnh mạch và các triệu chứng chân nặng, chuột rút.

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *