Roxithromycin: Tác dụng, liều lượng và cách sử dụng

Đánh giá bài viết

Roxithromycin là một loại thuốc kháng sinh thuộc nhóm macrolide. Nó được phát triển và đưa ra thị trường vào thập kỷ 1980. Dược phẩm này có tên thương hiệu rulide.

Roxithromycin có nhiều biệt danh và tên thương hiệu khác nhau tùy từng quốc gia, nhưng nó đã tồn tại và được sử dụng trong lĩnh vực y học từ nhiều thập kỷ.

Bài viết dưới đây, Phòng khám Bác sĩ Dung xin giải đáp thắc mắc của nhiều người về Roxithromycin là gì? Xin mời các bạn cùng theo dõi chi tiết!

Roxithromycin là gì?

Cong thuc cau tao cua Roxithromycin
Công thức cấu tạo của Roxithromycin

Roxithromycin là một loại kháng sinh thuộc nhóm macrolide. Nó được sử dụng để điều trị các bệnh nhiễm trùng do vi khuẩn gây ra, bao gồm các bệnh nhiễm trùng đường hô hấp trên, nhiễm trùng niệu đạo và niệu quản, bệnh nhiễm trùng da và mô mềm.

Hoạt chất này hoạt động bằng cách ngăn chặn sự phát triển và sinh sản của vi khuẩn, từ đó giúp giảm các triệu chứng và điều trị nhiễm trùng. Nó thường được sử dụng theo đơn từ bác sĩ và chỉ sử dụng cho đúng liều lượng và thời gian được chỉ định.

Hoạt chất này là một loại kháng sinh thuộc nhóm macrolide được sử dụng để điều trị nhiễm trùng do vi khuẩn. Nó có thể được sử dụng để điều trị nhiễm trùng đường hô hấp, nhiễm trùng da và mô mềm, nhiễm trùng tai, viêm xoang và nhiễm trùng tiết niệu.

Công ty Dược phẩm Đức đã sản xuất hoạt chất này lần đầu tiên vào năm 1987 và nó đã được sử dụng để điều trị nhiều bệnh nhiễm trùng khác nhau trên toàn thế giới.

Dược động học của Roxithromycin

Duoc dong hoc cua Roxithromycin
Dược động học của Roxithromycin

Roxithromycin là một loại kháng sinh phổ rộng có khả năng đặc biệt trong việc điều trị các bệnh nhiễm trùng. Thuốc này được hấp thu nhanh chóng sau khi uống, đạt đỉnh nồng độ trong huyết tương sau khoảng 2 giờ. Roxithromycin được phân phối rộng rãi trong cơ thể và có khả năng tương đối cao trong việc tích luỹ tại các mô phổi, tuyến tiền liệt và amidan. Thời gian bán hủy của thuốc là khoảng 10 giờ.

Mặc dù sự phụ thuộc vào liều đã được quan sát đối với một số thông số dược động học nhất định, tính tỷ lệ của liều chỉ có thể được chứng minh bằng dữ liệu về nước tiểu. Trạng thái ổn định của thuốc thường đạt được vào ngày thứ 4 và phụ thuộc vào liều. Thuốc này có sự tăng nhẹ nhưng không có ý nghĩa lâm sàng về T1/2 khi dùng lặp lại.

Thông tin quan trọng cũng bao gồm sự ảnh hưởng của tuổi tác và bệnh lý suy thận đối với đào thải của Roxithromycin. Ngoài ra, khả năng tương tác với thức ăn và sữa không ảnh hưởng đáng kể đến sinh khả dụng của thuốc.

Dược lý và cơ chế tác dụng của Roxithromycin

Co che hoat dong cua Roxithromycin
Cơ chế hoạt động của Roxithromycin

Roxithromycin hoạt động như một kháng sinh bằng cách can thiệp vào quá trình tổng hợp protein của vi khuẩn. Thuốc này thể hiện khả năng ngăn chặn sự phát triển của vi khuẩn bằng cách kết hợp với tiểu đơn vị 50S của ribosome vi khuẩn. Khi liên kết với ribosome, Roxithromycin ức chế quá trình tổng hợp peptide, gây ra sự ngừng lại hoặc làm chậm quá trình sản xuất protein của vi khuẩn.

Roxithromycin có phổ kháng khuẩn tương tự như erythromycin, một kháng sinh kháng khuẩn khác, nhưng nó được biết đến là hiệu quả hơn đối với một số loại vi khuẩn gram âm, đặc biệt là Legionella pneumophila. Sự hiệu quả của Roxithromycin trong việc ngăn chặn sự phát triển của các vi khuẩn này là một điểm mạnh, giúp nó trở thành một lựa chọn hữu ích trong điều trị các bệnh nhiễm trùng gây ra bởi những loại vi khuẩn này.

Chỉ định của Roxithromycin

Các chỉ định chính cho Roxithromycin bao gồm:

Nhiễm trùng đường hô hấp trên và dưới

Sử dụng để điều trị viêm họng, viêm amidan, viêm phế quản, viêm phổi, và các bệnh lý hô hấp khác.

Nhiễm trùng tai mũi họng

Có thể được sử dụng để điều trị viêm tai giữa và viêm tai ngoại.

Nhiễm trùng nội tiết

Có thể được sử dụng cho việc điều trị viêm bàng quang, viêm niệu đạo, viêm nhiễm bể thận, và các bệnh lý tiết niệu khác.

Nhiễm trùng da và mô mềm

Có thể được sử dụng để điều trị viêm nhiễm da, nhiễm trùng mô mềm, và bệnh lý nhiễm khuẩn da khác.

Bệnh lậu

Có thể được sử dụng để điều trị bệnh lậu.

Nhiễm trùng nhiễm khuẩn do Legionella pneumophila

Hiệu quả đối với một số loại vi khuẩn gram âm, đặc biệt là trong việc điều trị nhiễm trùng do Legionella pneumophila.

Liều lượng và cách sử dụng của Roxithromycin

Thường thì Roxithromycin nên được uống khi dạ dày đang đói, ít nhất là 15 phút trước hoặc sau khi ăn trong khoảng 3 giờ. Nếu việc uống thuốc gây cảm giác không thoải mái, bạn có thể uống Roxithromycin cùng với bữa ăn. Hãy uống thuốc mỗi ngày vào cùng một thời điểm để duy trì nồng độ trong cơ thể ổn định. Nếu bạn quên uống một liều, hãy thử uống càng sớm càng tốt, nhưng đừng bao giờ uống liều gấp đôi.

Đối với trẻ em, để lấy liều phù hợp, bạn nên rút số lượng viên nang cần sử dụng ra khỏi giấy bạc. Sau đó, bạn có thể chia một viên nang thành hai nếu cần thiết. Đợi khoảng 30 đến 40 giây để viên nang tan thành hạt mịn sau khi thêm chúng vào một lượng nước nhỏ, khoảng một muỗng canh. Nếu cần, bạn có thể khuấy đều để đảm bảo thuốc tan đều.

Tùy thuộc vào hướng dẫn của bác sĩ và mức độ nhiễm trùng, bạn có thể uống Roxithromycin theo một trong những liều lượng sau:

  • Uống một viên 300 mg mỗi ngày một lần
  • Uống một viên 150 mg, hai lần mỗi ngày
  • Uống hai viên 150 mg mỗi ngày, một lần

Tác dụng phụ của Roxithromycin

Dưới đây là một số tác dụng phụ thường gặp khi dùng Roxithromycin:

Tác dụng tiêu hóa

Nhiều người sử dụng Roxithromycin có thể gặp các triệu chứng tiêu hóa như buồn nôn, nôn mửa, đau bụng, tiêu chảy, táo bón, khó tiêu, khó tiêu hóa và khó chịu vùng bao tử.

Tác dụng thần kinh

Có thể gặp các triệu chứng thần kinh như đau đầu, chói mắt, chói tai, hoa mắt, chói rọi, loạn thị, buồn ngủ hoặc mất ngủ.

Tác dụng về da

Các tác dụng phụ về da có thể bao gồm ngứa, ban đỏ, dị ứng da, hăm, sưng da và tình trạng da dầu.

Tác dụng phụ về huyết áp

Có thể gây tăng huyết áp hoặc giảm huyết áp ở một số bệnh nhân.

Tác dụng phụ về huyết nhiễm

Có thể gây ra các thay đổi trong huyết nhiễm như giảm tiểu cầu, tăng bạch cầu, giảm bạch cầu, tăng huyết sắc tố và các biến đổi khác trong chỉ số huyết nhiễm.

Tác dụng phụ về gan

Có thể gây tăng men gan (AST, ALT), bilirubin và LDH.

Tác dụng phụ về thận

Đôi khi, Roxithromycin có thể gây ra suy thận cấp.

Tác dụng phụ về tiết niệu

Có thể gây ra các vấn đề về tiết niệu như sưng bàng quang, tăng nitrogen phi protein và creatinin trong huyết sương.

Tác dụng phụ khác

Một số tác dụng phụ khác có thể bao gồm co giật, tinnitus (tiếng ù ù trong tai), phản ứng dương tính giả khi định lượng glucose, và các triệu chứng khác.

Chống chỉ định của Roxithromycin

Roxithromycin có thể không được sử dụng trong một số trường hợp do các chống chỉ định sau:

Quá mẫn với Roxithromycin hoặc các thành phần khác trong sản phẩm

Nếu bạn có tiền sử dị ứng hoặc phản ứng quá mẫn với Roxithromycin hoặc bất kỳ thành phần nào của thuốc, bạn không nên sử dụng nó.

Tiền sử dị ứng với macrolides

Roxithromycin thuộc nhóm macrolides, nên nếu bạn từng có tiền sử dị ứng với macrolides như erythromycin hoặc clarithromycin, bạn nên tránh sử dụng Roxithromycin.

Suy gan nặng

Được chủ yếu chuyển thành dạng không hoạt động bằng gan, vì vậy nếu bạn có suy gan nặng, bạn nên hỏi ý kiến bác sĩ trước khi sử dụng Roxithromycin.

Sử dụng cùng với một số thuốc khác

Có thể tương tác với một số loại thuốc khác, như terfenadine hoặc cisapride, và có thể gây ra tác dụng phụ nghiêm trọng. Hãy thông báo cho bác sĩ về tất cả các loại thuốc và chất bổ trợ bạn đang sử dụng trước khi bắt đầu điều trị bằng Roxithromycin.

Phụ nữ mang thai và cho con bú

Dù không được cho là gây hại cho thai kỳ, nhưng nên thận trọng khi sử dụng trong thai kỳ. Roxithromycin cũng có thể tiết ra qua sữa mẹ, vì vậy phụ nữ đang cho con bú nên thảo luận với bác sĩ trước khi sử dụng thuốc.

Tương tác thuốc của Roxithromycin

Dưới đây là một số tương tác thuốc quan trọng:

Warfarin và các thuốc chống đông khác

Có thể tăng tác dụng của các thuốc chống đông như warfarin, do đó, cần theo dõi cẩn thận các chỉ số đông máu khi sử dụng cùng lúc.

Theophylline

Có thể tăng nồng độ theophylline trong huyết tương, có thể gây tăng nhịp tim và các triệu chứng khó thở.

Digoxin

Có thể tăng nồng độ digoxin trong huyết tương, gây ra các triệu chứng nhiễm độc digoxin.

Terfenadine và astemizole

Sử dụng cùng lúc với terfenadine hoặc astemizole có thể gây ra tăng QT ngắn, một vấn đề liên quan đến nhịp tim.

Cisapride

Tương tác với cisapride có thể gây ra tăng QT ngắn và tạo điều kiện cho nhịp tim không bình thường.

Dihydroergotamine và ergotamine

Sử dụng cùng với Roxithromycin có thể tăng nồng độ các loại thuốc này trong huyết tương và gây ra các triệu chứng như tăng áp lực máu.

Carbamazepine

Có thể tăng nồng độ carbamazepine trong huyết tương, gây ra các tác dụng phụ.

Lopinavir và ritonavir

Sử dụng cùng lúc có thể tăng nồng độ lopinavir và ritonavir trong huyết tương.

Chất ức chế bom proton

Có thể tương tác với các thuốc ức chế bom proton như omeprazole có thể làm giảm hấp thu của Roxithromycin khi dùng cùng lúc.

Tài liệu tham khảo

Trên đây là những kiến thức về Roxithromycin là gì mà Phòng khám Bác sĩ Dung cung cấp. Các bạn có thể thăm khám trực tiếp tại Quảng Bình thông qua địa chỉ

  • Trụ sở chính: Thôn Vĩnh Phú Quảng Hòa TX Ba Đồn
  • Hoặc đặt lịch thông qua số điện thoại: 084.502.9815.

Thuốc kháng sinh nhóm Macrolid thông dụng chứa hoạt chất Roxithromycin

Một số sản phẩm thuộc nhóm thuốc kháng sinh tại nhà thuốc mà bạn có thể tham khảo.

-28%
65,000

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Mastodon