Lenalidomide, ban đầu được phát triển bởi Công ty dược phẩm Celgene, là một dẫn xuất của thalidomide, một hoạt chất từng gây ra một trong những vụ thử nghiệm thảm họa về sức khỏe ở thập kỷ 1950. Thalidomide ban đầu được sử dụng như một loại thuốc an thần và được quảng cáo rộng rãi cho phụ nữ mang thai để giảm khả năng nôn mửa. Tuy nhiên, nó đã gây ra các biến dạng bẩm sinh nghiêm trọng ở trẻ sơ sinh, dẫn đến áp lực phải kiểm tra và kiểm soát chặt chẽ hơn trong việc phê duyệt và sử dụng thuốc.
Sau nhiều năm nghiên cứu và phát triển, lenalidomide đã xuất hiện như một loại thuốc có tác dụng mạnh với nhiều ứng dụng điều trị. Nó đã chứng minh khả năng kiểm soát tăng trưởng tế bào ung thư, ức chế sự tạo mạch máu, và cải thiện tình trạng của những người mắc bệnh miệng toàn hệ thống (multiple myeloma) và bệnh lạc bào tạo huyết (myelodysplastic syndromes).
Bài viết dưới đây, Phòng khám Bác sĩ Dung xin giải đáp thắc mắc của nhiều người về Lenalidomide là gì? Xin mời các bạn cùng theo dõi chi tiết!
Lenalidomide là thuốc gì?

Lenalidomide là một loại thuốc dùng trong lĩnh vực y tế và nó được sử dụng cho một số mục đích khác nhau. Một trong những ứng dụng quan trọng của Lenalidomide là trong điều trị một số bệnh liên quan đến hệ thống miễn dịch và ung thư.
Một trong các ứng dụng chính của Lenalidomide là trong việc điều trị một số bệnh lý máu, chẳng hạn như bệnh miệng toàn hệ thống (multiple myeloma) và các loại bệnh lạc bào tạo huyết tương cơ bản (myelodysplastic syndrome). Thuốc này thuộc về một lớp thuốc gọi là thalidomide analogs và hoạt động bằng cách ức chế sự phát triển của các tế bào bào máu ác tính và ảnh hưởng đến hệ thống miễn dịch.
Dược động học của Lenalidomide

Dược động học của Lenalidomide bao gồm các thông tin sau:
Hấp thu
Lenalidomide thường được dùng qua đường uống và nó hấp thụ nhanh chóng từ dạ dày và ruột non. Việc ăn cùng thực phẩm có thể ảnh hưởng đến tốc độ hấp thụ.
Phân bố
Lenalidomide có khả năng phân phối rộng rãi trong cơ thể và nó có thể di chuyển vào các mô và tế bào khác nhau. Nó cũng có khả năng xâm nhập vào huyết não, nơi nó có thể ảnh hưởng đến hệ thống thần kinh trung ương.
Chuyển hóa
Lenalidomide trải qua quá trình chuyển hóa trong gan bằng nhiều enzym. Một trong những sản phẩm chuyển hóa quan trọng là 3-hydroxylenalidomide, có hoạt tính tương tự.
Thời gian giữa liều lượng và đạt đến đạt chuẩn (Tmax)
Thời gian đạt đến liều cao nhất trong huyết tương sau khi dùng Lenalidomide bằng đường uống là khoảng 0,5 đến 2 giờ.
Thời gian bán thải (t½)
Thời gian bán thải trung bình của Lenalidomide khoảng 3-5 giờ.
Chất chuyển hóa chính
Quá trình chuyển hóa Lenalidomide diễn ra chủ yếu tại gan.
Phát chất cơ bản (Clearance)
Lenalidomide thường được tiết ra khỏi cơ thể qua thận dưới dạng các chất chuyển hóa.
Cơ chế hoạt động của Lenalidomide

Lenalidomide là một loại thuốc có cơ chế hoạt động phức tạp và chưa được hiểu rõ hoàn toàn. Tuy nhiên, một số tác động cơ bản của Lenalidomide bao gồm:
Ức chế tế bào bào ác tính (Antiproliferative effect)
Lenalidomide có khả năng ức chế sự phân chia và sinh sản của các tế bào bào ác tính, đặc biệt là các tế bào miễn dịch, như tế bào T và tế bào B. Điều này giúp kiểm soát sự tăng trưởng của các tế bào gây bệnh.
Tác động lên hệ thống miễn dịch (Immunomodulatory effect)
Lenalidomide cũng tác động lên hệ thống miễn dịch bằng cách thúc đẩy tế bào miễn dịch phát triển và kích thích hoạt động của chúng. Điều này có thể cải thiện khả năng miễn dịch của cơ thể để đối phó với các tế bào bào ác tính.
Ức chế sự tạo thành các tế bào mới (Anti-angiogenic effect)
Lenalidomide cũng có khả năng ức chế sự phát triển của mạch máu mới (angiogenesis) cung cấp dưỡng chất cho các tế bào bào ác tính. Điều này có thể làm giảm khả năng phát triển của các khối u.
Tác động lên việc sản xuất các tế bào bào máu (Erythropoiesis-stimulating effect)
Lenalidomide cũng có tác động lên quá trình sản xuất các tế bào máu đỏ (tế bào hồng cầu) và có thể được sử dụng để điều trị các tình trạng gây thiếu máu.
Cơ chế hoạt động của Lenalidomide thường được liên kết với khả năng ức chế các tế bào bào ác tính, điều chỉnh hệ thống miễn dịch và ảnh hưởng đến quá trình angiogenesis. Tuy nhiên, chúng vẫn đang được nghiên cứu và hiểu rõ sâu hơn để phát triển các ứng dụng điều trị cụ thể và tối ưu hóa hiệu quả.
Tác dụng của Lenalidomide
Dưới đây là một số tác dụng quan trọng của Lenalidomide:
Điều trị miệng toàn hệ thống (Multiple Myeloma)
Lenalidomide thường được sử dụng để điều trị bệnh miệng toàn hệ thống (multiple myeloma), một loại ung thư ác tính ảnh hưởng đến tủy xương và sản xuất tế bào miễn dịch. Thuốc giúp kiểm soát sự phát triển của các tế bào miễn dịch bào ác tính và có thể cải thiện tuổi thọ và chất lượng cuộc sống của người bệnh.
Miễn dịch chuyển phản (Immune Modulation)
Lenalidomide có khả năng tác động lên hệ thống miễn dịch, thúc đẩy hoạt động của tế bào miễn dịch và giúp tăng cường khả năng đối phó với các bệnh lý liên quan đến miễn dịch.
Điều trị MDS (Myelodysplastic Syndromes)
Lenalidomide được sử dụng trong điều trị các loại bệnh lạc bào tạo huyết sương cơ bản (myelodysplastic syndromes) để cải thiện mức độ thiếu máu.
Điều trị dự phòng và điều trị lại (Maintenance and Relapse Treatment)
Lenalidomide cũng được sử dụng trong các kế hoạch điều trị dự phòng sau điều trị ban đầu hoặc trong điều trị lại để kiểm soát tái phát của bệnh.
Điều trị các bệnh khác
Ngoài ra, Lenalidomide còn được nghiên cứu và sử dụng trong nhiều ứng dụng điều trị khác, bao gồm trong điều trị ung thư hạch Hodgkin, bệnh tăng bạch cầu cơ bản, và nhiều tình trạng liên quan đến hệ thống miễn dịch.
Liều lượng và cách sử dụng của Lenalidomide
Dưới đây là một hướng dẫn tổng quan về cách thông thường sử dụng Lenalidomide:
Liều dùng cho điều trị miệng toàn hệ thống (Multiple Myeloma)
Đối với bệnh miệng toàn hệ thống, liều dùng thông thường là từ 25 mg đến 30 mg mỗi ngày. Lenalidomide thường được uống qua đường miệng một lần mỗi ngày trong một khoảng thời gian cố định.
Liều dùng cho điều trị MDS (Myelodysplastic Syndromes)
Liều dùng cho MDS có thể khác nhau tùy thuộc vào tình trạng cụ thể của bệnh nhân. Thông thường, liều dùng ban đầu thấp hơn (ví dụ: 10 mg mỗi ngày) và sau đó có thể được tăng dần nếu cần thiết.
Thời gian và chu kỳ điều trị
Thời gian và chu kỳ điều trị Lenalidomide sẽ phụ thuộc vào từng tình huống. Bác sĩ của bạn sẽ quyết định khoảng thời gian bạn nên sử dụng thuốc và liệu trình điều trị cụ thể.
Tuân thủ và theo dõi
Quá trình điều trị Lenalidomide cần được theo dõi chặt chẽ bởi bác sĩ. Bạn cần tuân thủ đúng liều dùng và lịch trình được đề nghị. Nếu có bất kỳ tác dụng phụ hoặc vấn đề nào khác, bạn nên thông báo ngay cho bác sĩ của mình.
Tác dụng phụ của Lenalidomide
Dưới đây là một số tác dụng phụ phổ biến của Lenalidomide:
Tác dụng phụ trên hệ tiêu hóa
Bao gồm buồn nôn, nôn mửa, tiêu chảy, táo bón và đau bụng.
Tác dụng phụ trên hệ tuần hoàn
Lenalidomide có thể gây thiếu máu, giảm số tiểu cầu và số tiểu cầu trắắng. Điều này có thể làm tăng nguy cơ chảy máu và nhiễm trùng.
Tác dụng phụ trên hệ thần kinh
Có thể xảy ra tình trạng mất cảm giác, chuột rút, buồn ngủ, mất ngủ và chói mắt.
Tác dụng phụ trên hệ thống miễn dịch
Tăng nguy cơ nhiễm trùng do hệ thống miễn dịch bị suy yếu.
Tác dụng phụ trên da
Lenalidomide có thể gây ra các vấn đề về da như ngứa, hắc lào và tình trạng da dị ứng.
Tác dụng phụ trên hệ thống thần kinh trung ương
Một số người có thể trải qua các triệu chứng như hoa mắt, chói mắt, hay chói tai.
Tác dụng phụ trên hệ thống thần kinh ngoại biên
Gây tình trạng mất cảm giác hoặc triệu chứng đau nhức trong tay và chân.
Tác dụng phụ trên hệ thống thận
Hoạt chất này có thể gây ra tăng creatinine máu và gây tổn thương cho thận.
Tác dụng phụ trên hệ tim mạch
Có thể gây ra tăng huyết áp.
Tác dụng phụ về thai kỳ
Hoạt chất này có thể gây ra các vấn đề liên quan đến thai kỳ, và nó không nên được sử dụng khi mang thai hoặc trong quá trình chuẩn bị mang thai.
Cảnh báo khi sử dụng Lenalidomide
Dưới đây là một số cảnh báo quan trọng khi sử dụng Lenalidomide:
Rủi ro thai kỳ
Lenalidomide có thể gây hại cho thai kỳ và gây ra tác dụng phụ cho thai phụ và thai nhi. Nếu bạn có kế hoạch mang thai hoặc là nam giới muốn có con, bạn cần thảo luận với bác sĩ trước khi sử dụng hoạt chất này. Cả nam và nữ đều cần tuân thủ chặt chẽ biện pháp tránh thai.
Tác dụng phụ liên quan đến hệ tiêu hóa
Lenalidomide có thể gây ra các vấn đề về tiêu hóa như buồn nôn, nôn mửa, tiêu chảy, táo bón và đau bụng. Bạn cần báo cho bác sĩ nếu bạn trải qua các triệu chứng này để có hướng dẫn điều trị phù hợp.
Tác dụng phụ trên hệ thống tuần hoàn
Lenalidomide có thể gây ra thiếu máu, giảm số tiểu cầu và tiểu cầu trắắng, dẫn đến nguy cơ chảy máu và nhiễm trùng. Hãy tuân thủ theo lịnh vực kiểm soát tiểu cầu của bác sĩ.
Tác dụng phụ trên hệ thống miễn dịch
Hoạt chất này có thể làm suy yếu hệ thống miễn dịch của bạn, làm tăng nguy cơ nhiễm trùng. Hãy báo cáo kịp thời bất kỳ triệu chứng nhiễm trùng nào cho bác sĩ.
Tác dụng phụ trên hệ thống thần kinh
Mất cảm giác, chuột rút, buồn ngủ, và các triệu chứng khác có thể xảy ra. Bạn cần báo cáo cho bác sĩ về bất kỳ tình trạng nào liên quan đến hệ thống thần kinh.
Tác dụng phụ trên hệ tim mạch
Lenalidomide có thể tăng áp lực máu và dẫn đến tăng nguy cơ về các vấn đề tim mạch. Bác sĩ của bạn cần kiểm tra thường xuyên áp lực máu của bạn.
Điều trị dưới sự giám sát chuyên gia
Hoạt chất này cần được sử dụng dưới sự giám sát của một bác sĩ chuyên khoa về ung thư hoặc hệ thống miễn dịch.
Chống chỉ định của Lenalidomide
Dưới đây là một số tình trạng hoặc tình huống khi bạn không nên sử dụng hoạt chất này hoặc cần hạn chế việc sử dụng dưới sự theo dõi cẩn thận của bác sĩ:
Thai kỳ
Lenalidomide gây hại cho thai kỳ và không nên được sử dụng khi mang thai hoặc trong quá trình chuẩn bị mang thai. Cả nam và nữ đều cần tuân thủ chặt chẽ biện pháp tránh thai trong quá trình điều trị và sau khi dừng thuốc theo hướng dẫn của bác sĩ.
Dị ứng
Nếu bạn có tiền sử dị ứng với Lenalidomide hoặc bất kỳ thành phần nào trong thuốc, bạn không nên sử dụng nó.
Chức năng thận kém nghiêm trọng
Nếu bạn có chức năng thận kém nghiêm trọng hoặc đang điều trị bằng cách thay thận, bạn cần hạn chế sử dụng Lenalidomide hoặc điều chỉnh liều dựa trên chỉ định của bác sĩ.
Bệnh về tim mạch
Nếu bạn có tiền sử bệnh về tim mạch nghiêm trọng hoặc các vấn đề liên quan đến máu, bạn cần thảo luận chi tiết với bác sĩ về tình hình của bạn.
Lợi khuẩn HIV
Lenalidomide có thể tác động lên hệ thống miễn dịch, do đó nếu bạn có lợi khuẩn HIV hoặc bất kỳ tình trạng nào ảnh hưởng đến hệ thống miễn dịch, bạn cần thảo luận với bác sĩ về cách sử dụng an toàn.
Tương tác thuốc của Lenalidomide
Dưới đây là một số tương tác thuốc quan trọng có thể xảy ra khi sử dụng Lenalidomide:
Thuốc chống co giật
Sử dụng hoạt chất này cùng với các loại thuốc chống co giật như phenytoin hoặc carbamazepine có thể làm tăng nguy cơ co giật. Bác sĩ của bạn cần kiểm tra và điều chỉnh liều lượng nếu cần thiết.
Thuốc chống đông máu (Anticoagulants)
Lenalidomide có thể tương tác với thuốc chống đông máu như warfarin, làm tăng nguy cơ chảy máu. Bác sĩ cần kiểm tra chức năng đông máu của bạn và điều chỉnh liều lượng thuốc nếu cần.
Thuốc tác động lên hệ tiêu hóa (GI agents)
Sử dụng hoạt chất này cùng với thuốc tác động lên hệ tiêu hóa như omeprazole có thể làm giảm tác dụng của Lenalidomide. Bác sĩ của bạn cần quản lý việc sử dụng các thuốc này cùng nhau.
Thuốc chống nôn và nôn mửa (Antiemetics)
Sử dụng các thuốc chống nôn và nôn mửa cùng Lenalidomide có thể tạo tương tác và ảnh hưởng đến hiệu quả của hoạt chất này. Bác sĩ của bạn cần điều chỉnh liều lượng và lịch trình dùng thuốc.
Thuốc ức chế tủy xương (Bone marrow suppressants)
Sử dụng hoạt chất này cùng với các thuốc ức chế tủy xương khác có thể tăng nguy cơ suy tủy xương và làm giảm sự sản xuất tế bào máu. Bác sĩ cần theo dõi tình trạng máu của bạn.
Thuốc tăng áp lực máu (Antihypertensive medications)
Lenalidomide có thể tương tác với các thuốc tăng áp lực máu và làm tăng nguy cơ huyết áp cao. Bác sĩ cần theo dõi áp lực máu của bạn và điều chỉnh liều lượng nếu cần.
Thuốc kháng nhiễm miễn dịch (Immunosuppressants)
Sử dụng hoạt chất này cùng với thuốc kháng nhiễm miễn dịch khác có thể làm tăng nguy cơ nhiễm trùng. Bác sĩ của bạn cần theo dõi hệ thống miễn dịch của bạn.
Trên đây là những kiến thức về Lenalidomide là gì mà Phòng khám Bác sĩ Dung cung cấp. Các bạn có thể thăm khám trực tiếp tại Quảng Bình thông qua địa chỉ
- Trụ sở chính: Thôn Vĩnh Phú Quảng Hòa TX Ba Đồn
- Hoặc đặt lịch thông qua số điện thoại: 084.502.9815.
Biệt dược thông dụng điều trị ung thư chứa hoạt chất Lenalidomide
Một số sản phẩm thuộc nhóm thuốc trị ung thư thông dụng mà bạn có thể tham khảo dưới đây