Cyclophosphamide được phát hiện lần đầu vào cuối thập kỷ 1940 bởi các nhà nghiên cứu tại Đại học Yale trong quá trình nghiên cứu các hợp chất dẫn xuất từ hóa chất nitrogen mustard, một hợp chất đã được biết đến từ các nghiên cứu về khí độc trong Thế chiến I.
Cyclophosphamide ban đầu được phát triển làm một loại hóa chất chiến tranh và không lâu sau đó, các nghiên cứu về tác dụng của nó trong điều trị ung thư đã bắt đầu. Nó đã được phát hiện là có tác dụng chống ung thư trong các thử nghiệm trên động vật.
Cyclophosphamide đã được sử dụng lần đầu trong điều trị ung thư vào cuối những năm 1940 và đầu những năm 1950. Nó trở thành một phần quan trọng của các phác đồ điều trị cho nhiều loại ung thư, bao gồm ung thư tuyến tụy, ung thư vú, ung thư bạch cầu như bạch cầu bạch huyết (lymphoma), và nhiều loại ung thư khác.
Cyclophosphamide cũng được sử dụng trong việc quản lý dị ứng sau ghép tạng và điều trị các tình trạng miễn dịch trung gian.
Bài viết dưới đây, Phòng khám Bác sĩ Dung xin giải đáp thắc mắc của nhiều người về Cyclophosphamide là gì? Xin mời các bạn cùng theo dõi chi tiết!
Cyclophosphamide là thuốc gì?

Cyclophosphamide là một loại thuốc chemo, thuốc chống ung thư được sử dụng để điều trị nhiều loại ung thư khác nhau. Nó thuộc về nhóm các hợp chất được gọi là mù tạt nitơ, và cơ chế hoạt động chính của nó liên quan đến việc kiềm hóa DNA và gây chết tế bào ung thư thông qua tạo ra liên kết chéo trong các chuỗi DNA và RNA của tế bào.
Cyclophosphamide cũng có khả năng ức chế hệ thống miễn dịch và có nhiều ứng dụng khác ngoài điều trị ung thư, chẳng hạn như trong việc quản lý dị ứng sau ghép tạng hoặc trong các tình trạng miễn dịch trung gian.
Dược động học của Cyclophosphamide

Trẻ sơ sinh và trẻ nhỏ là một phần quan trọng trong nhóm bệnh nhân ung thư ở trẻ em, tuy nhiên, hiện vẫn chưa được nghiên cứu một cách đầy đủ. Nghiên cứu về dược động học và dược động học của thuốc tiền chất chống ung thư cyclophosphamide, mà thường được sử dụng rộng rãi, đã được tiến hành ở trẻ em dưới 2 tuổi.
Nghiên cứu này đã xác định nồng độ của cyclophosphamide và các chất chuyển hóa tương ứng trong những bệnh nhân sử dụng cyclophosphamide ở các liều khác nhau, từ 100 đến 1500 mg/m2 (tương đương 5-75 mg/kg), với thời gian truyền thuốc thay đổi dựa trên phác đồ điều trị tiêu chuẩn của mỗi bệnh nhân.
Nghiên cứu đã xem xét tính đa hình trong các gen như CYP2B6 và CYP2C19, và dữ liệu thu thập đã được phân tích bằng mô hình dược động học dân số đã được công bố trước đó.
Kết quả dược động học cho thấy rằng độ thanh thải trung bình của cyclophosphamide ở trẻ em là 46,6 mL/phút/m2 (dao động từ 9,4 đến 153 mL/phút/m2), với sự biến động lớn giữa các bệnh nhân (hệ số biến động 41%).
Tuy nhiên, không có sự khác biệt đáng kể về độ thanh thải hay nồng độ cyclophosphamide (AUC) được quan sát giữa các nhóm bệnh nhân khi chia thành các nhóm theo độ tuổi hoặc trọng lượng cơ thể.
Mặc dù nghiên cứu không thấy sự khác biệt quan trọng về độ thanh thải của cyclophosphamide ở nhóm bệnh nhân dưới 2 tuổi, nhưng nó đặt ra câu hỏi về sự khác biệt lớn trong phác đồ điều trị giữa các loại ung thư.
Ngoài ra, sự khác biệt đáng kể về độ thanh thải của cyclophosphamide đã được quan sát giữa dữ liệu hiện tại của trẻ em dưới 2 tuổi và kết quả gần đây từ một nghiên cứu so sánh thực hiện bởi nhóm nghiên cứu, trong đó báo cáo về độ thanh thải và mức tiếp xúc với các chất chuyển hóa có giá trị thấp hơn một cách đáng kể khi sử dụng cùng một mô hình dược động học dân số để phân tích.
Dược lý và cơ chế tác dụng của Cyclophosphamide

Cyclophosphamide là một hợp chất thuộc nhóm thuốc mù tạt nitơ, và nó thực hiện tác dụng chống ung thư thông qua việc kiềm hóa DNA. Thuốc không phụ thuộc vào giai đoạn chu kỳ tế bào mục tiêu và sau quá trình chuyển hóa, nó trở thành dạng hoạt động có khả năng ức chế tổng hợp protein bằng cách tạo liên kết chéo giữa các chuỗi DNA và RNA.
Một phần lớn tác dụng chống ung thư của cyclophosphamide xuất phát từ mù tạt photphoramide, một sản phẩm chuyển hóa của thuốc dưới tác động của các men gan như cytochrome P-450. Trước tiên, các men gan chuyển đổi cyclophosphamide thành hydroxycyclophosphamide, sau đó chuyển thành aldophosphamide.
Aldophosphamide sau đó bị chuyển hóa thành chất chuyển hóa photphoramide mù tạt và acrolein, chất chuyển hóa này gây ra sự tạo liên kết chéo bên trong và giữa các chuỗi DNA liền kề tại guanine N-7. Những thay đổi này là không thể đảo ngược và cuối cùng dẫn đến chết tế bào theo chương trình. Ngoài ra, acrolein, mặc dù không có tác dụng chống ung thư, lại gây ra biểu hiện bệnh viêm bàng quang xuất huyết.
Cyclophosphamide không chỉ có tác dụng chống ung thư và kháng khuẩn, mà còn có khả năng ức chế hệ thống miễn dịch và lựa chọn cho tế bào T. Thuốc có thể được sử dụng ở liều cao để tiêu diệt các tế bào tạo máu ác tính, và ở liều thấp hơn, nó có giá trị trong việc kiểm soát miễn dịch lựa chọn tế bào T điều hòa.
Cyclophosphamide làm giảm bài tiết của interferon-gamma và IL-12 trong thời gian tăng sự bài tiết của các cytokine Th2 như IL-4 và IL-10 trong dịch não tủy và máu ngoại vi. Do những tác dụng này, cyclophosphamide được coi là một phần quan trọng của các phác đồ tiêm phòng ung thư, quản lý tình trạng dị ứng sau ghép tạng và điều trị các tình trạng viêm mạch và miễn dịch trung gian.
Mặc dù cơ chế cụ thể của cách cyclophosphamide thực hiện tác dụng ức chế miễn dịch vẫn chưa rõ ràng, nhiều nghiên cứu đã đề xuất một số cách mà thuốc có thể hoạt động. Điều này bao gồm việc loại bỏ tế bào T điều hòa khỏi các tế bào chủ ngây thơ hoặc ác tính, tạo ra các yếu tố tăng trưởng tế bào T như interferon loại I và điều tiền điều hòa tế bào chủ cho các tế bào T của người hiến, từ đó làm giảm khả năng hoạt động đồng loại.
Chỉ định của Cyclophosphamide
Cyclophosphamide là một loại thuốc được sử dụng trong nhiều tình huống khác nhau, bao gồm các chỉ định sau:
Điều trị ung thư
Cyclophosphamide là một loại thuốc chống ung thư được sử dụng trong nhiều loại ung thư, bao gồm lymphoma, bạch cầu bạch huyết, ung thư vú, ung thư tuyến tụy, ung thư bàng quang, và nhiều loại ung thư khác. Nó có khả năng ức chế sự phát triển của tế bào ung thư và gắn kết DNA, làm cho tế bào ung thư khó phân chia.
Quản lý bệnh miễn dịch
Sử dụng để quản lý các bệnh lý liên quan đến miễn dịch, bao gồm các bệnh tự miễn dịch như bệnh viêm nhiễm tụy và bệnh viêm khớp dạng thấp. Nó hoạt động bằng cách ức chế hoạt động của hệ thống miễn dịch, làm giảm việc tấn công tế bào miễn dịch tự miễn dịch.
Dị ứng sau ghép tạng
Có thể được sử dụng trong điều trị dị ứng sau ghép tạng để ngăn chặn sự phản ứng miễn dịch không mong muốn sau khi ghép tạng.
Disease-Modifying Antirheumatic Drug (DMARD)
Nó cũng được sử dụng làm DMARD trong việc quản lý bệnh viêm khớp dạng thấp và bệnh liên quan đến miễn dịch.
Viêm bàng quang
Sử dụng để điều trị viêm bàng quang trong trường hợp không điều trị được bằng các phương pháp khác.
Ung thư ác tính của hệ thống thần kinh
Trong một số trường hợp, cyclophosphamide có thể được sử dụng để điều trị ung thư ác tính của hệ thống thần kinh, chẳng hạn như neuroblastoma.
Bệnh lý liên quan đến tế bào tạo máu
Có thể được sử dụng để kiểm soát tình hình liên quan đến tế bào tạo máu ác tính như bệnh tiểu cầu giảm sút nhanh và bệnh MDS (hội chứng tiền miệng huyết tiểu cầu).
Liều lượng và cách sử dụng của Cyclophosphamide
Cyclophosphamide có sẵn trong các dạng bào chế sau đây:
- Dạng bột pha tiêm (500mg, 1g, 2g)
- Dạng viên thuốc (25mg, 50mg)
Dưới đây là hướng dẫn về liều lượng cho một số loại bệnh:
Điều trị Bệnh Ác Tính ở Người Lớn và Trẻ Em
- Tiêm tĩnh mạch (điều trị ngắt quãng): 40-50 mg/kg (400-1800 mg/m2) chia thành 2-5 ngày; có thể lặp lại trong khoảng thời gian 2-4 tuần.
- Tiêm tĩnh mạch (điều trị liên tục hàng ngày): 60-120 mg/m2/ngày (1-2,5 mg/kg/ngày).
- Đường uống (điều trị ngắt quãng): 400-1000 mg/m2 chia thành 4-5 ngày.
- Đường uống (điều trị liên tục hàng ngày): 50-100 mg/m2/ngày hoặc 1-5 mg/kg/ngày.
Hội Chứng Thận Hư
2-3 mg/kg/ngày trong tối đa 12 tuần khi corticosteroid không thành công.
Ung Thư Hạch Không Hodgkin
600-1500 mg/m2 tiêm tĩnh mạch (IV) với các thuốc chống ung thư khác (một phần của chế độ CHOP); có thể tăng liều.
Ung Thư Vú
600 mg/m2 tiêm tĩnh mạch (IV) với các thuốc chống ung thư khác; có thể tăng liều.
Lupus Ban Đỏ Hệ Thống và Nhi Khoa
500-750 mg/m2 tiêm tĩnh mạch (IV) hàng tháng; không vượt quá 1 g/m2.
Viêm Khớp Vô Căn ở Trẻ Vị Thành Niên và Viêm Mạch Máu (Off-label)
10 mg/kg tiêm tĩnh mạch (IV) mỗi 2 tuần.
Viêm Thận Lupus (Không Nhãn)
- Dựa trên liệu pháp cảm ứng cho bệnh viêm thận lupus.
- Liều thấp: 500 mg tiêm tĩnh mạch (IV) cứ sau 2 tuần trong 6 liều, kết hợp với corticosteroid, sau đó duy trì bằng mycophenolate mofetil hoặc azathioprine.
- Liều cao: 500-1000 mg/m2 tiêm tĩnh mạch hàng tháng với 6 liều cộng với corticosteroid.
Tác dụng phụ của Cyclophosphamide
Dưới đây là một số tác dụng phụ phổ biến của cyclophosphamide:
- Tác dụng phụ trên tủy xương: Có thể làm giảm sự sản xuất tế bào máu trong tủy xương, gây ra thiếu máu (bạch cầu, tiểu cầu, tiểu bạch cầu) và tăng nguy cơ nhiễm trùng.
- Tác dụng phụ đối với đường tiêu hóa: Có thể gây buồn nôn, nôn mửa, tiêu chảy, viêm loét ruột và viêm loét niêm mạc miệng.
- Tác dụng phụ về thận: Có thể gây ra tác dụng phụ cho thận, đặc biệt là trong các liều liều cao hoặc sau sử dụng dài hạn.
- Tác dụng phụ trên niệu đạo và bàng quang: Acrolein, một sản phẩm phân giải của cyclophosphamide, có thể gây kích ứng niệu đạo và dẫn đến triệu chứng viêm bàng quang, bao gồm viêm niệu đạo và xuất huyết niệu đạo.
- Tác dụng phụ trên gan: Có thể gây ra tăng men gan và suy gan.
- Tác dụng phụ trên tim: Có thể gây ra tác dụng phụ về tim, bao gồm hỏi thất trái và rối loạn nhịp tim.
- Tác dụng phụ đối với hệ thần kinh: Có thể gây ra tác dụng phụ về hệ thần kinh, bao gồm yếu đứt, nhức đầu và co giật.
- Tác dụng phụ đối với gan mật: Có thể gây ra viêm gan mật và chảy mật.
- Tác dụng phụ đối với hô hấp: Có thể gây ho và khó thở.
- Tác dụng phụ đối với da: Có thể gây ra hắc sắc kỳ, bệnh lý da và tăng nguy cơ bị nắng.
- Tác dụng phụ khác: Nhiễm trùng nấm, đau khớp, giảm trọng lượng, mất thèm ăn, mệt mỏi và thay đổi trong máu, dự tiến.
Chống chỉ định của Cyclophosphamide
Cyclophosphamide có nhiều tác dụng phụ và chống chỉ định, và việc sử dụng thuốc này nên được xem xét cẩn thận trong các trường hợp sau đây:
Quá mẫn với cyclophosphamide hoặc các thành phần khác của thuốc
Người có tiền sử quá mẫn hoặc phản ứng dị ứng với cyclophosphamide hoặc bất kỳ thành phần nào của thuốc này không nên sử dụng nó.
Thiếu tuỷ xương nghiêm trọng
Có thể làm giảm sự sản xuất tế bào máu, và việc sử dụng nó trong trường hợp thiếu tuỷ xương nghiêm trọng có thể gây nguy cơ tiêm nhiễm nặng và tăng nguy cơ thiếu máu.
Suy thận nghiêm trọng
Người mắc bệnh suy thận nghiêm trọng hoặc có nồng độ Creatinine Clearance (CrCl) dưới mức an toàn không nên sử dụng cyclophosphamide, vì nó cần phải được chuyển hóa và loại bỏ qua thận.
Suy gan nghiêm trọng
Bệnh nhân với suy gan nghiêm trọng không nên sử dụng cyclophosphamide, vì khả năng chuyển hóa thuốc có thể bị ảnh hưởng và gây ra các vấn đề về toàn bộ cơ thể.
Thời kỳ mang thai
Có thể gây hại cho thai nhi, vì vậy nếu có khả năng mang thai hoặc trong thời kỳ mang thai, việc sử dụng cyclophosphamide nên được tránh.
Thời kỳ cho con bú
Có thể tiết vào sữa mẹ và gây hại cho trẻ bú. Nên tránh sử dụng thuốc trong thời kỳ cho con bú hoặc ngưng việc cho con bú trong thời gian sử dụng thuốc.
Ung thư bàng quang
Có thể gây triệu chứng viêm bàng quang và xuất huyết niệu đạo. Do đó, nếu bệnh nhân có tiền sử của ung thư bàng quang hoặc vấn đề về bàng quang, việc sử dụng cyclophosphamide cần xem xét cẩn thận.
Tương tác thuốc của Cyclophosphamide
Dưới đây là một số tương tác thuốc phổ biến liên quan đến cyclophosphamide:
Tác nhân chống ung thư khác
Sử dụng cyclophosphamide cùng với các thuốc chống ung thư khác có thể tăng hiệu quả điều trị, nhưng cũng có thể tạo ra thêm tác dụng phụ. Việc điều trị cần được theo dõi chặt chẽ.
Thuốc chống trào ngược dạ dày (Gastroesophageal Reflux Disease – GERD)
Có thể gây viêm thực quản, và việc sử dụng chung với thuốc chống trào ngược dạ dày (như omeprazole hoặc ranitidine) có thể làm giảm nguy cơ viêm thực quản.
Thuốc tác động lên tủy xương
Sử dụng cùng với các thuốc có tác động lên tủy xương (như filgrastim) có thể giúp tăng sự sản xuất tế bào máu, nhưng cần được theo dõi để tránh quá mức sản xuất.
Thuốc có tác dụng làm giảm miễn dịch (immunosuppressants)
Sử dụng để điều trị các tình trạng miễn dịch quá mức, và việc kết hợp nó với các loại thuốc khác có tác dụng giảm miễn dịch (như cyclosporine) có thể tăng khả năng điều trị.
Thuốc chống nhiễm khuẩn
Có thể làm giảm sự miễn dịch của cơ thể, nên việc sử dụng nó cùng với thuốc chống nhiễm khuẩn (như sulfamethoxazole–trimethoprim) cần được xem xét để ngăn ngừa nhiễm trùng.
Thuốc kháng histamine (antihistamines)
Sử dụng cùng với thuốc kháng histamine (như loratadine hoặc diphenhydramine) có thể giúp giảm triệu chứng viêm nhiễm khuẩn của niệu đạo.
Thuốc chống viêm nonsteroidal (NSAIDs)
Sử dụng cùng với NSAIDs có thể gia tăng nguy cơ viêm thực quản. Việc sử dụng này nên được thận trọng.
Thuốc kháng viêm corticosteroids
Sử dụng cùng với corticosteroids để làm giảm triệu chứng viêm nhiễm khuẩn của niệu đạo.
Tài liệu tham khảo
- Cyclophosphamide (https://www.rxlist.com/cyclophosphamide/generic-drug.htm)
- Cyclophosphamide – StatPearls – NCBI Bookshelf (https://www.ncbi.nlm.nih.gov/books/NBK553087/)
- Cyclophosphamide: Uses, Interactions, Mechanism of Action (https://go.drugbank.com/drugs/DB00531)
Trên đây là những kiến thức về Cyclophosphamide là gì mà Phòng khám Bác sĩ Dung cung cấp. Các bạn có thể thăm khám trực tiếp tại Quảng Bình thông qua địa chỉ
- Trụ sở chính: Thôn Vĩnh Phú Quảng Hòa TX Ba Đồn
- Hoặc đặt lịch thông qua số điện thoại: 084.502.9815.