Cefoxitin được phát triển bởi các nhà khoa học tại hãng dược phẩm Merck & Co., Inc. tại Hoa Kỳ. Việc nghiên cứu và phát triển cephamycin như Cefoxitin được thúc đẩy để tìm ra các loại kháng sinh mới với khả năng chống lại các vi khuẩn kháng kháng sinh khác.
Hoạt chất này đã nhận được sự chấp thuận từ Cơ quan Quản lý Thực phẩm và Dược phẩm Hoa Kỳ (FDA) vào năm 1977 cho sử dụng y tế.
Cefoxitin được sử dụng rộng rãi trong lâm sàng để điều trị các bệnh nhiễm trùng do vi khuẩn mẫn cảm, bao gồm các bệnh nhiễm trùng hô hấp, tiểu đường, tiểu niệu, bệnh nhiễm trùng vùng bụng, nhiễm trùng da và mô mềm, và nhiễm trùng khác. Nó thuộc về nhóm kháng sinh cephalosporin thế hệ thứ hai.
Bài viết dưới đây, Phòng khám Bác sĩ Dung xin giải đáp thắc mắc của nhiều người về Cefoxitin là gì? Xin mời các bạn cùng theo dõi chi tiết!
Cefoxitin là gì?

Cefoxitin là một loại kháng sinh thuộc nhóm cephalosporin. Nó có hoạt tính chống vi khuẩn mạnh và được sử dụng để điều trị các nhiễm trùng do vi khuẩn nhạy cảm.
Hoạt chất này thường được sử dụng để điều trị các nhiễm trùng ngoại vi, nhiễm khuẩn đường tiết niệu, nhiễm trùng da và các nhiễm trùng khác trong cơ thể. Nó cũng có thể được sử dụng trong quá trình phẫu thuật để ngăn ngừa nhiễm trùng.
Hoạt chất này hoạt động bằng cách ức chế sự tổng hợp của thành tế bào vi khuẩn, làm hủy hoại hoặc ngăn chặn sự phát triển của vi khuẩn. Điều này trực tiếp làm giảm số lượng vi khuẩn và giúp điều trị nhiễm trùng.
Tuy nhiên, quan trọng để tuân thủ chỉ định và hướng dẫn của bác sĩ hoặc dược sĩ khi sử dụng Cefoxitin. Hãy đảm bảo tuân thủ đúng liều lượng và thời gian sử dụng được chỉ định để đảm bảo hiệu quả và tránh tác dụng phụ không mong muốn.
Dược động học của Cefoxitin

Dưới đây là một số thông tin về dược động học của Cefoxitin:
Hấp thu
Thường được tiêm tĩnh mạch hoặc uống. Nếu tiêm tĩnh mạch, nồng độ trong huyết tương tăng nhanh sau khi tiêm và đạt đỉnh trong vòng 5 phút đầu.
Phân phối
Có khả năng thâm nhập vào các dịch trong cơ thể như dịch phổi và dịch khớp. Nó cũng có thể được phát hiện trong mật ở nồng độ có tác dụng kháng khuẩn.
Chuyển hóa
Không trải qua quá trình chuyển hóa tại gan. Nó duy trì cấu trúc ban đầu khi cơ thể loại bỏ nó qua thận.
Thải trừ
Chủ yếu được loại bỏ qua thận. Khoảng 85% của liều dùng được loại bỏ trong vòng 6 giờ sau khi tiêm tĩnh mạch.
Thời gian bán thải
Thời gian bán thải của hoạt chất này sau liều tiêm tĩnh mạch thường kéo dài từ 41-59 phút.
Thay đổi dựa trên tuổi và chức năng thận:
Nghiên cứu trên nhóm bệnh nhân lớn tuổi (64-88 tuổi) với chức năng thận bình thường ở tuổi của họ (creatinine clearance từ 31,5 – 174 ml/phút) cho thấy rằng thời gian bán thải của Cefoxitin tăng ở người cao tuổi, có thể do thay đổi chức năng thận liên quan đến tuổi cao.
Cơ chế hoạt động của Cefoxitin

Cefoxitin hoạt động bằng cách ức chế sự tổng hợp thành tế bào vi khuẩn, ngăn chặn sự phát triển và sinh sản của chúng. Nó thuộc nhóm cephalosporin, một nhóm thuốc kháng sinh tác động trực tiếp lên tường vi khuẩn.
Cụ thể, hoạt chất này kết hợp với các enzyme mang tên penicillin-binding proteins (PBPs) có trong tường vi khuẩn. Các enzyme này tham gia vào quá trình tổng hợp và duy trì cấu trúc của thành tế bào vi khuẩn. Bằng cách ức chế hoạt động của PBPs, Cefoxitin gây ra sự suy yếu và phá vỡ của tường vi khuẩn.
Khi tường vi khuẩn bị phá vỡ, chất bên trong vi khuẩn bị rò rỉ ra ngoài và vi khuẩn mất khả năng tồn tại và phát triển tiếp. Điều này giúp làm tăng khả năng miễn dịch của cơ thể và tạo điều kiện để hệ thống miễn dịch loại bỏ vi khuẩn.
Tuy nhiên, hãy lưu ý rằng Cefoxitin chỉ tác động lên vi khuẩn và không có hiệu quả đối với virus hoặc nấm. Do đó, nó chỉ được sử dụng để điều trị nhiễm trùng do vi khuẩn và không thể sử dụng để điều trị các bệnh do các tác nhân khác gây ra.
Liều lượng và cách sử dụng của Cefoxitin
Liều lượng và cách sử dụng cefoxitin sẽ phụ thuộc vào loại nhiễm trùng và trạng thái sức khỏe của mỗi bệnh nhân. Dưới đây là một hướng dẫn tổng quát, nhưng vui lòng luôn tuân thủ theo chỉ định của bác sĩ hoặc dược sĩ:
Liều dùng thông thường
- Nhiễm trùng nhẹ đến trung bình: Liều thông thường là 1-2g (gram) cefoxitin tiêm một lần mỗi 6-8 giờ.
- Nhiễm trùng nặng hoặc mức độ cao: Liều thông thường là 2g cefoxitin tiêm mỗi 4-6 giờ.
Cách sử dụng
- Hoạt chất này có thể được tiêm trực tiếp vào tĩnh mạch (IV) hoặc tiêm trong người (IM) bởi nhân viên y tế hoặc bác sĩ.
- Nếu bạn nhận được cefoxitin từ dạng viên hoặc bột, hãy tuân thủ theo hướng dẫn của bác sĩ hoặc dược sĩ. Thông thường, cefoxitin uống sẽ được kê đơn cho các trường hợp nhiễm trùng dạng nhẹ hoặc không cần y tế trực tiếp quản lý.
Thời gian điều trị
- Thời gian điều trị bằng hoạt chất này có thể kéo dài từ vài ngày đến vài tuần, tùy thuộc vào nhiễm trùng và trạng thái sức khỏe của bạn.
- Đừng ngừng sử dụng hoạt chất này trước khi hoàn toàn hoàn tất khóa điều trị được chỉ định bởi bác sĩ, ngay cả khi bạn cảm thấy đã hết triệu chứng.
Tác dụng của Cefoxitin
Cefoxitin là một kháng sinh thuộc nhóm cephalosporin thế hệ thứ hai và có tác dụng chống lại một loạt các vi khuẩn nhạy cảm.
- Điều trị nhiễm trùng: Điều trị các nhiễm trùng do vi khuẩn gây ra, chẳng hạn như nhiễm trùng da và mô mềm, viêm phổi, viêm tai giữa và viêm tử cung. Nó hoạt động bằng cách ức chế sự phát triển và sinh sản của vi khuẩn nhạy cảm, giúp loại bỏ nhiễm trùng khỏi cơ thể.
- Phòng ngừa sau phẫu thuật: Phòng ngừa nhiễm trùng sau các ca phẫu thuật. Nó được sử dụng trước, trong và sau phẫu thuật để đảm bảo không có vi khuẩn gây nhiễm trùng xâm nhập vào vết thương hoặc khu vực phẫu thuật.
Hoạt chất này là một kháng sinh mạnh và hiệu quả trong việc tiêu diệt vi khuẩn nhạy cảm, tuy nhiên, nó chỉ có tác dụng đối với vi khuẩn và không có tác dụng đối với virus hoặc nấm.
Chống chỉ định của Cefoxitin
Mặc dù hoạt chất này là một loại thuốc rất hiệu quả trong việc điều trị các bệnh nhiễm trùng, nhưng nó không phải là thuốc phù hợp cho tất cả mọi người. Thuốc này có những chống chỉ định cần được lưu ý:
- Những người bị dị ứng với cephalosporin hoặc penicillin sẽ không nên sử dụng Cefoxitin. Nếu bạn đã từng có phản ứng dị ứng với các loại thuốc này, hãy thông báo cho bác sĩ của bạn để tránh nguy cơ phản ứng phụ.
- Không nên được sử dụng để điều trị viêm gan hoặc viêm túi mật do vi khuẩn gram dương, do thuốc không hiệu quả với những loại vi khuẩn này.
- Người bệnh bị suy gan nặng cũng không nên sử dụng hoạt chất này vì thuốc sẽ không được thải ra khỏi cơ thể và có thể gây tác dụng phụ.
- Phụ nữ mang thai và đang cho con bú cũng nên cân nhắc sử dụng hoạt chất này và thảo luận với bác sĩ trước khi sử dụng.
Tác dụng không mong muốn của Cefoxitin
Tương tự như các kháng sinh khác, cefoxitin cũng có thể gây ra một số tác dụng không mong muốn.
Phản ứng dị ứng
Một số người có thể phản ứng dị ứng sau khi sử dụng cefoxitin, bao gồm phát ban, ngứa, sưng mô và một số triệu chứng nghiêm trọng hơn như khó thở hay suyễn. Nếu bạn gặp bất kỳ phản ứng dị ứng nào sau khi sử dụng cefoxitin, hãy ngừng uống thuốc và tham khảo ngay bác sĩ.
Tiêu chảy
Một tác dụng phụ phổ biến của cefoxitin là gây ra tiêu chảy. Nếu bạn gặp tình trạng tiêu chảy nghiêm trọng, có máu trong phân hoặc có triệu chứng sốc màu xanh lá cây, hãy tham khảo bác sĩ ngay lập tức.
Nhiễm khuẩn nấm
Một số kháng sinh có thể làm tăng nguy cơ nhiễm khuẩn nấm. Dùng cefoxitin trong thời gian dài hoặc sử dụng không đúng cách có thể làm tăng nguy cơ bị nhiễm khuẩn nấm. Nếu bạn có triệu chứng như âm đạo ngứa, khí hư đặc biệt hay phát ban khi sử dụng hoạt chất này, hãy tham khảo bác sĩ.
Tác dụng phụ tiềm ẩn khác
Có thể gây ra một số tác dụng phụ khác như buồn nôn, nôn mửa, tiếng vang trong tai và các vấn đề về gan hoặc thận. Nếu bạn gặp bất kỳ triệu chứng bất thường nào sau khi sử dụng cefoxitin, hãy thảo luận với bác sĩ của bạn để tìm hiểu thêm.
Tương tác thuốc của Cefoxitin
Dưới đây là một số tương tác thuốc tiềm năng liên quan đến Cefoxitin:
Kháng sinh khác
Khi sử dụng cùng với các loại kháng sinh khác, có thể xảy ra tương tác có thể làm tăng hoặc giảm hiệu quả của các loại kháng sinh đó.
Probenecid
Probenecid là một loại thuốc thường được sử dụng để điều trị bệnh gút. Khi sử dụng cùng với probenecid có thể làm tăng nồng độ của Cefoxitin trong máu bằng cách ngăn chặn sự loại trừ của nó qua thận.
Thuốc chống viêm non steroid (NSAIDs)
NSAIDs như ibuprofen có thể tương tác với Cefoxitin và tăng nguy cơ viêm loét dạ dày và tiêu hóa. Bác sĩ có thể cân nhắc điều chỉnh liều dùng hoặc tư vấn về cách sử dụng NSAIDs khi bạn đang dùng Cefoxitin.
Warfarin
Có thể tương tác với warfarin, một loại thuốc chống đông máu. Điều này có thể làm tăng nguy cơ chảy máu. Bác sĩ cần theo dõi cẩn thận các chỉ số đông máu khi bạn sử dụng cùng hai loại thuốc này.
Thuốc tiền đình vận chuyển dược phẩm (P-glycoprotein inhibitors)
Một số loại thuốc có khả năng ảnh hưởng đến P-glycoprotein, một protein trong ruột có vai trò trong quá trình hấp thụ các loại thuốc. Khi sử dụng cùng với Cefoxitin, các thuốc này có thể tạo tương tác có thể làm thay đổi nồng độ của Cefoxitin trong máu.
Tài liệu tham khảo
- Mayo Clinic: Cefoxitin (Intravenous Route) Description and Brand Names (https://www.mayoclinic.org/drugs-supplements/cefoxitin-intravenous-route/description/drg-20073422)
- Wikipedia: Cefoxitin (https://en.wikipedia.org/wiki/Cefoxitin)
- Vinmec: Uses of Cefoxitin (https://www.vinmec.com/en/pharmaceutical-information/use-medicines-safely/uses-of-cefoxitin/)
Trên đây là những kiến thức về Cefoxitin là gì mà Phòng khám Bác sĩ Dung cung cấp. Các bạn có thể thăm khám trực tiếp tại Quảng Bình thông qua địa chỉ
- Trụ sở chính: Thôn Vĩnh Phú Quảng Hòa TX Ba Đồn
- Hoặc đặt lịch thông qua số điện thoại: 084.502.9815.
Một số sản phẩm chứa hoạt chất Cefoxitin
Tenafotin 2000: Hoạt chất Cefoxitin 1g điều trị các bệnh nhiễm khuẩn

Tenafotin 2000 là một loại kháng sinh chứa hoạt chất Cefoxitin dưới dạng Cefoxitin natri 1g, sản phẩm của Công ty Cổ phần Dược phẩm Tenamyd. Sau khi tiêm vào tĩnh mạch, Tenafotin 2000 nhanh chóng đạt đỉnh nồng độ trong huyết tương và sau đó giảm dần.
Hoạt chất Cefoxitin được phân phối rộng rãi trong cơ thể, bao gồm khoang bụng, các mô của hệ thống tim mạch, xương, cơ quan hô hấp, da và mô mềm khác. Cefoxitin không trải qua quá trình chuyển hóa và được bài tiết qua nước tiểu, với mức bài tiết lên tới 85% trong 6 giờ đầu.
Liều dùng của Tenafotin 2000 phụ thuộc vào độ nhạy cảm của vi khuẩn gây nhiễm trùng và tình trạng bệnh lý của bệnh nhân. Đối với người trưởng thành, liều thường là 1-2g mỗi 6-8 giờ. Đối với trẻ em trên 3 tháng tuổi, liều dùng là 80-160 mg/kg, chia thành 4-6 lần trong ngày, với tổng liều hàng ngày không vượt quá 12g. Bệnh nhân suy thận cần điều chỉnh liều theo khuyến cáo cho người trưởng thành.