Atropine: Tác dụng, liều lượng và cách sử dụng

Đánh giá bài viết

Atropine được phát hiện lần đầu vào năm 1833 bởi người hóa học người Đức Friedrich Ferdinand Runge. Ông tách ra nó từ cây có tên gọi Atropa belladonna, một loại cây cỏ nightshade, được biết đến với tác dụng giãn đồng tử và được sử dụng như một loại thuốc chống đau và chống co cứng cơ từ lâu.

Bài viết dưới đây, Phòng khám Bác sĩ Dung xin giải đáp thắc mắc của nhiều người về Atropine là gì? Xin mời các bạn cùng theo dõi chi tiết!

Atropine là thuốc gì?

Cong thuc cau tao cua Atropine
Công thức cấu tạo của Atropine

Atropine là một hợp chất alcaloid có nguồn gốc từ cây có tên gọi Atropa belladonna, một loại cây thuộc họ cà nightshade. Nó là một loại thuốc có tác dụng lên hệ thần kinh phó giao cảm trong cơ thể.

Atropinechất ức chế cạnh tranh đối với acetylcholine, một chất truyền thần quan trọng trong hệ thần kinh cholinergic, gây ra nhiều hiệu ứng như giãn đồng tử, tăng nhịp tim, làm giảm tiết nước mắt, và làm giãn cơ trơn trong hệ thần kinh trung ương.

Atropine được sử dụng trong nhiều lĩnh vực y học với nhiều chỉ định khác nhau. Đặc biệt, nó có thể được sử dụng để giảm triệu chứng gây ra bởi hoạt động quá mức của hệ thần kinh cholinergic, chẳng hạn như giãn đồng tử hoặc tăng nhịp tim. Ngoài ra, nó cũng có thể được sử dụng trong các tình trạng cần ức chế tác động của hệ thần kinh đối giao cảm.

Dược động học của Atropine

Duoc dong hoc cua Atropine
Dược động học của Atropine

Hấp thu

Được hấp thu nhanh và hoàn toàn qua đường tiêu hóa, đồng thời cũng có khả năng hấp thu qua các niêm mạc trong mắt và một ít qua da.

Khả dụng sinh học

Khả dụng sinh học của thuốc theo đường uống là khoảng 50%, điều này nghĩa là chỉ có một phần thuốc được hấp thụ và sử dụng bởi cơ thể.

Phân bố

Phân bố rộng rãi trong cơ thể, điều này có nghĩa rằng nó lan truyền đến nhiều phần khác nhau của cơ thể sau khi được hấp thụ. Nó có thể vượt qua hàng rào máu – não, qua nhau thai và cũng có thể được tìm thấy trong sữa mẹ.

Thời gian bán thải

Thời gian bán thải của atropine trong cơ thể dao động khoảng từ 2 đến 5 giờ, nhưng có thể kéo dài hơn ở trẻ nhỏ, trẻ em và người cao tuổi. Nửa đời là thời gian mà nửa lượng ban đầu của thuốc trong cơ thể bị loại bỏ hoặc chuyển hóa.

Chuyển hoá và thải trừ

Một phần của atropine được chuyển hoá ở gan, và sau đó, nó đào thải qua thận. Cả dạng nguyên bản và dạng chuyển hoá của thuốc được tiết trừ qua thận, với khoảng 50% tổng lượng được tiết trừ theo dạng nguyên bản và dạng chuyển hoá.

Dược lý và cơ chế tác dụng của Atropine

Co che tac dung cua Atropine
Cơ chế tác dụng của Atropine

Atropine là một hợp chất alcaloid kháng muscarinic, thuộc loại amin bậc ba, và có tác dụng cả trên hệ thần kinh trung ương và ngoại biên. Nó hoạt động như một chất ức chế cạnh tranh đối với acetylcholine ở các thụ thể muscarinic tại các cơ quan bị chi phối bởi hệ thần kinh phó giao cảm, đặc biệt là tại sợi dây thần kinh cholinergic, và ức chế tác dụng của acetylcholine đối với cơ trơn.

Được sử dụng để ức chế tác dụng của hệ thần kinh đối giao cảm. Với liều điều trị thích hợp, nó có tác dụng yếu đối với thụ thể nicotinic. Atropine được sử dụng để ngăn chặn hoặc giảm triệu chứng gây ra bởi hoạt động quá mức của hệ thần kinh cholinergic trong cơ thể, chẳng hạn như tăng nhịp tim hoặc làm giãn cơ ruột.

Chỉ định của Atropine

Atropine có nhiều chỉ định trong lĩnh vực y học, tùy thuộc vào tình trạng bệnh lý cụ thể. Dưới đây là một số chỉ định chính cho việc sử dụng atropine:

Ngừng và ngăn chặn tình trạng co co giật (spasms)

Có thể được sử dụng để giúp kiểm soát các tình trạng cơ co giật, bao gồm co cứng cơ, cơn co giật và cơ co quắn.

Điều trị tình trạng ngộ độc cholinergic

Atropine được sử dụng để đối phó với tình trạng ngộ độc do chất gây nhiễm độc thần kinh như sarin hoặc VX. Nó hoạt động bằng cách chặn tác động của acetylcholine, chất truyền thần gây kích thích hệ thần kinh cholinergic.

Kiểm soát nhịp tim không bình thường

Có thể được sử dụng để tăng nhịp tim trong trường hợp nhịp tim quá chậm hoặc có những triệu chứng liên quan đến nhịp tim không bình thường, như tụ điểm AV hoặc nhịp tim siêu bình thường.

Giãn đường tiêu hóa và làm giảm tiết nước mắt

Có thể được sử dụng để giãn cơ trơn và đường tiêu hóa trong trường hợp tắc mật hoặc tắc ruột. Nó cũng được sử dụng trong thuốc mắt để giãn đồng tử và giảm tiết nước mắt.

Điều trị và kiểm soát triệu chứng gây ra bởi sự tăng tiết dịch

Atropine có thể được sử dụng để giảm tiết dịch trong các tình trạng như nhiễm trùng đường hô hấp hoặc tăng tiết dịch do tác động của hệ thần kinh cholinergic.

Liều lượng và cách sử dụng của Atropine

Liều lượng và cách sử dụng của atropine phụ thuộc vào mục tiêu điều trị, tình trạng bệnh lý cụ thể và chỉ định của bác sĩ. Dưới đây là một số hướng dẫn tổng quan về cách sử dụng atropine, nhưng bạn nên luôn tuân thủ hướng dẫn của bác sĩ hoặc chuyên gia y tế:

Tăng nhịp tim hoặc điều trị rối loạn nhịp tim

Liều thông thường cho người trưởng thành là từ 0,25 mg đến 0,5 mg dùng intravenously (IV) hoặc intramuscularly (IM). Dose có thể được lặp lại theo hướng dẫn của bác sĩ nếu cần thiết. Liều cho trẻ em sẽ khác nhau và cần được xác định theo trọng lượng và tình trạng của trẻ.

Điều trị tình trạng ngộ độc cholinergic

Liều phụ thuộc vào mức độ và triệu chứng của ngộ độc. Liều thông thường cho người trưởng thành là từ 2 mg đến 4 mg IV hoặc IM. Liều này có thể được lặp lại mỗi 5-30 phút nếu cần thiết. Trẻ em sẽ có liều thấp hơn và cần được xác định dựa trên trọng lượng và tình trạng.

Giãn cơ trơn và làm giảm tiết nước mắt

Liều thường là 1% – 2% giọt mắt chứa atropine dùng 1-2 giọt vào mắt, tùy thuộc vào chỉ định của bác sĩ.

Triệu chứng gây ra bởi sự tăng tiết dịch

Liều thường là 0,4 mg đến 0,6 mg IV hoặc IM, có thể được lặp lại theo hướng dẫn của bác sĩ.

Tác dụng phụ của Atropine

Dưới đây là danh sách các tác dụng phụ tiềm năng của atropine:

  • Tăng nhịp tim (tachycardia): Làm tăng nhịp tim bằng cách chặn tác động của acetylcholine, một chất truyền thần gây giảm nhịp tim. Tăng nhịp tim có thể là một tác dụng phụ mong đợi khi sử dụng atropine.
  • Rối loạn nhịp tim: Có thể gây ra rối loạn nhịp tim, bao gồm nhịp tim nhanh hoặc không bình thường (tự điển hoặc giả lập).
  • Tăng áp lực mắt: Có thể làm tăng áp lực mắt và gây nguy cơ cao cho người có tiền sử về bệnh glaucoma (tăng áp lực mắt).
  • Hôi miệng khô: Làm giảm tiết dịch nước bọt và có thể gây ra cảm giác hôi miệng khô và khát nước.
  • Sự rối loạn trí nhớ và tâm trạng: Có thể ảnh hưởng đến tâm trạng và chức năng trí tuệ của người dùng, làm tăng khả năng rối loạn trí nhớ và sự hoang tưởng.
  • Tiêu chảy và khó tiêu (constipation): Có thể gây ra tiêu chảy, nhưng cũng có thể làm giảm động kinh cơ trơn trong đường tiêu hóa, gây khó tiêu.
  • Mất thị lực gần: Atropine, khi được sử dụng trong mắt, có thể gây mất thị lực gần bởi việc giãn đồng tử, làm giảm khả năng lấy nét của mắt.
  • Tác động lên hệ thần kinh trung ương: Có thể gây ra tác dụng phụ trên hệ thần kinh trung ương, bao gồm việc làm mất đi sự tập trung và làm mất cân bằng.
  • Nhịp thở nhanh: Có thể làm tăng nhịp thở, đặc biệt ở liều cao.

Cảnh báo khi sử dụng Atropine

Dưới đây là một số cảnh báo khi sử dụng atropine:

Chỉ sử dụng theo chỉ định của bác sĩ

Là loại thuốc mạnh và nên chỉ sử dụng theo chỉ định của bác sĩ hoặc chuyên gia y tế. Không tự tiêm hoặc sử dụng atropine mà không có sự hướng dẫn của bác sĩ..

Tiền sử về glaucoma

Người có tiền sử về bệnh glaucoma (tăng áp lực mắt) nên thận trọng khi sử dụng atropine, vì nó có thể làm tăng áp lực mắt và gây hại cho mắt.

Tác dụng lên trẻ em và người cao tuổi

Trẻ em và người cao tuổi có thể có phản ứng cảm nhận tác dụng của atropine mạnh hơn, vì vậy cần được sử dụng cẩn thận và theo hướng dẫn của bác sĩ.

Quá liều

Quá liều atropine có thể gây ra các tác dụng phụ nghiêm trọng, bao gồm rối loạn nhịp tim, mất thị lực, và nguy cơ cao cho sức khỏe. Trong trường hợp nghi ngờ quá liều, cần tìm kiếm ngay sự giúp đỡ y tế.

Thai kỳ và cho con bú

Nếu bạn đang mang thai, dự định mang thai hoặc đang cho con bú, hãy thảo luận với bác sĩ trước khi sử dụng atropine, vì nó có thể ảnh hưởng đến thai kỳ và có thể tiết trừ qua sữa mẹ.

Chống chỉ định của Atropine

Dưới đây là danh sách các trường hợp không nên sử dụng atropine:

Quá mẫn cảm với atropine hoặc các hợp chất có liên quan

Nếu bạn đã từng trải qua phản ứng dị ứng hoặc phản ứng phụ nghiêm trọng do sử dụng atropine hoặc các hợp chất có liên quan, bạn không nên sử dụng nó.

Tiền sử về bệnh tim hoặc nhịp tim không bình thường

Nếu bạn có tiền sử về bệnh tim hoặc nhịp tim không bình thường, sử dụng atropine có thể làm tăng nguy cơ rối loạn nhịp tim hoặc tăng nhịp tim. Hãy thảo luận với bác sĩ về tình trạng tim mạch của bạn trước khi sử dụng thuốc.

Bệnh đi tiểu và tắc tiểu

Có thể làm tăng triệu chứng tắc tiểu, do đó, không nên sử dụng nó nếu bạn có vấn đề về tiểu tiện hoặc tắc tiểu.

Tình trạng sức khỏe nền

Có thể tác động đối với nhiều hệ thống trong cơ thể. Do đó, nếu bạn có bất kỳ tình trạng sức khỏe nền nào, bạn nên thảo luận với bác sĩ về việc sử dụng atropine và cân nhắc các rủi ro và lợi ích.

Tương tác thuốc của Atropine

Dưới đây là một số tương tác thuốc quan trọng mà bạn nên biết:

Thuốc chống co giật (Antiepileptic drugs)

Có thể giảm tác dụng của các thuốc chống co giật như phenytoin hoặc carbamazepine.

Thuốc kháng histamine (Antihistamines)

Khi sử dụng cùng với antihistamines, atropine có thể tăng tác dụng gây buồn ngủ và gây mất sự tỉnh táo.

Thuốc ức chế acetylcholinesterase (Acetylcholinesterase inhibitors)

Sử dụng cùng với các loại thuốc ức chế acetylcholinesterase như donepezil hoặc rivastigmine (thường được sử dụng trong điều trị bệnh Alzheimer) có thể dẫn đến tăng tác dụng chống động kinh.

Thuốc kháng đông (Anticoagulants)

Có thể tương tác với các loại thuốc kháng đông như warfarin, làm tăng nguy cơ xuất huyết.

Thuốc điều trị bệnh đau (Antispasmodic drugs)

Sử dụng cùng với antispasmodic drugs như dicyclomine hoặc hyoscyamine có thể tăng tác dụng chống co cứng cơ.

Thuốc chống trầm cảm (Antidepressants)

Có thể tương tác với thuốc chống trầm cảm, làm tăng tác dụng phụ như buồn ngủ và khó tập trung.

Thuốc kháng dị ứng (Antiallergy drugs)

Sử dụng cùng với các loại thuốc kháng dị ứng có thể gây tăng tác dụng phụ như buồn ngủ và khó tập trung.

Thuốc ức chế tiết dịch nước mắt

Khi dùng trong thuốc mắt có thể tương tác với các loại thuốc ức chế tiết dịch nước mắt, làm tăng nguy cơ mắt khô.

Thuốc chống động kinh (Anticonvulsants)

Sử dụng cùng với anticonvulsants có thể làm giảm tác dụng của atropine và ngược lại.

Tài liệu tham khảo

Trên đây là những kiến thức về Atropine là gì mà Phòng khám Bác sĩ Dung cung cấp. Các bạn có thể thăm khám trực tiếp tại Quảng Bình thông qua địa chỉ

  • Trụ sở chính: Thôn Vĩnh Phú Quảng Hòa TX Ba Đồn
  • Hoặc đặt lịch thông qua số điện thoại: 084.502.9815.

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Mastodon