Viêm gan C (HCV): Nguyên nhân, chẩn đoán và cách điều trị

Đánh giá bài viết

Virus viêm gan C (HCV) được phát hiện vào năm 1989. Loại virus này lây lan chủ yếu qua đường máu, tương tự như viêm gan B, nhưng hiếm khi lây truyền qua đường tình dục. Nó thường được gọi là “căn bệnh thầm lặng” vì nhiều người mang vi-rút không có triệu chứng và không nhận ra mình bị nhiễm.

Hiện tại, chưa có vắc-xin nào để ngăn ngừa bệnh viêm gan C (HCV). Tuy nhiên, người mắc bệnh vẫn có cách để điều trị sau khi đã mắc phải.

Bài viết dưới đây, Phòng khám Bác sĩ Dung xin giải đáp thắc mắc của nhiều người về viêm gan C (HCV) là bệnh gì? Xin mời các bạn cùng theo dõi chi tiết!

Viêm gan C (HCV) là bệnh gì?

Bệnh viêm gan C (HCV) là bệnh gì?
Bệnh viêm gan C (HCV) là bệnh gì?

Viêm gan C (HCV) là một loại bệnh gan do virus viêm gan C gây ra. Theo ước tính từ Tổ chức Y tế Thế giới, có khoảng hơn 170 triệu người trên toàn thế giới bị nhiễm HCV.

Virus này bao gồm 6 loại gen chính, được biết đến như các kiểu gen, không ảnh hưởng trực tiếp đến mức độ nghiêm trọng của bệnh, nhưng quyết định cách điều trị. Kiểu gen được xác định thông qua xét nghiệm máu, và việc này quan trọng vì một số kiểu gen dễ điều trị hơn những kiểu gen khác.

Cụ thể, có các loại gen như sau:

  • Kiểu gen 1: Phổ biến ở Châu Âu và Bắc Mỹ.
  • Kiểu gen 2 và 3: Thường dễ điều trị hơn, nhiều người mắc kiểu gen này loại bỏ vi-rút sau 24 tuần điều trị.
  • Kiểu gen 4: Phổ biến ở Trung Đông và Châu Phi, cần điều trị trong 48 tuần.
  • Kiểu gen 5 và 6: Hiếm hơn, cũng cần điều trị trong 48 tuần như kiểu gen 1 và 4.

Phân loại bệnh viêm gan C (HCV)

Bệnh viêm gan C (HCV) là do virus Hepacivirus gây ra, một thành viên của họ Flaviviridae. Trước năm 2011, HCV được coi là loài duy nhất trong chi Hepacivirus. Tuy nhiên, sau đó, một thành viên khác trong chi này đã được phát hiện ở chó (hepacivirus ở chó).

Ngoài ra, cũng có ít nhất một loại virus trong chi này gây nhiễm cho ngựa. Đã có mô tả về một số loại virus khác trong chi này ở dơi và động vật gặm nhấm. Điều này chỉ ra rằng Hepacivirus không chỉ xuất hiện ở con người mà còn được tìm thấy ở nhiều loài động vật khác.

Bệnh viêm gan C (HCV) có thể được phân loại thành hai dạng:

  • Viêm gan C cấp tính: Đây là bệnh nhiễm trùng ngắn hạn, kéo dài trong khoảng thời gian từ vài tuần đến 6 tháng. Một số người có khả năng loại bỏ virus mà không gặp phải các triệu chứng rõ ràng, nhưng trong hầu hết trường hợp, nhiễm trùng cấp tính sẽ tiến triển thành viêm gan C mãn tính.
  • Viêm gan C mãn tính: Đây là loại bệnh kéo dài, tồn tại trong cơ thể lâu dài nếu không được điều trị. Nó có thể gây tổn thương gan nặng, xơ gan (sẹo gan), ung thư gan và có thể dẫn đến các vấn đề sức khỏe nghiêm trọng, thậm chí là tử vong.

Nguyên nhân dẫn đến bệnh viêm gan C (HCV) là gì?

Bệnh viêm gan C (HCV) xuất hiện do virus viêm gan C gây ra. Vi-rút này lan truyền qua máu khi có tiếp xúc giữa máu nhiễm vi-rút và máu của người không nhiễm.

Trên toàn cầu, viêm gan C tồn tại dưới nhiều dạng khác nhau, được phân thành bảy kiểu gen và 67 phân nhóm. Kiểu gen phổ biến nhất ở Hoa Kỳ là loại 1.

Dù viêm gan C mãn tính diễn biến tương tự bất kể kiểu gen nào của virus, nhưng cách điều trị có thể khác nhau tùy thuộc vào kiểu gen đó. Tuy nhiên, các loại thuốc kháng virus mới có khả năng điều trị hiệu quả hơn đối với nhiều kiểu gen của virus viêm gan C.

Triệu chứng của bệnh viêm gan C (HCV)

Triệu chứng của viêm gan C (HCV) có thể biến đổi tùy theo giai đoạn bệnh:

Giai đoạn cấp tính

  • Hiếm khi có triệu chứng rõ ràng: Viêm gan C cấp tính thường không gây ra triệu chứng đáng kể.
  • Các triệu chứng có thể xuất hiện: Trong trường hợp xuất hiện, có thể bao gồm vàng da, mệt mỏi, buồn nôn, sốt và đau cơ.

Viêm gan C mãn tính

  • Thường không có triệu chứng: Nhiều năm sau khi nhiễm virus, người mắc viêm gan C mãn tính không thấy có triệu chứng.
  • Các biểu hiện có thể xuất hiện khi tổn thương gan nghiêm trọng: Bao gồm dễ chảy máu, dễ bầm tím, mệt mỏi, mất cảm giác đói, vàng da và vàng mắt (thường xảy ra nhiều hơn ở người da trắng), nước tiểu có màu sẫm, da ngứa, cổ trướng, sưng ở chân, giảm cân, bệnh não gan, u mạch nhện trên da.

Biến chứng của viêm gan C (HCV)

Điều gì xảy ra nếu bệnh nhân nhiễm viêm gan C (HCV)
Điều gì xảy ra nếu bệnh nhân nhiễm viêm gan C (HCV)

Viêm gan C kéo dài trong thời gian dài có thể gây ra các biến chứng nghiêm trọng, bao gồm:

Sẹo gan (xơ gan)

  • Xơ gan hay sẹo gan là kết quả của việc tổn thương dẫn đến sự hình thành sẹo ở gan.
  • Sự tích tụ của sẹo này khiến gan trở nên cứng và khó hoạt động.
  • Càng lâu nhiễm viêm gan C, cơ hội phát triển sẹo gan càng lớn, gây hạn chế chức năng gan.

Ung thư gan

  • Một số ít người mắc viêm gan C kéo dài có thể phát triển thành ung thư gan.
  • Sự tổn thương và viêm nhiễm liên tục của gan từ viêm gan C có thể tăng nguy cơ phát triển thành ung thư.

Suy gan

  • Viêm gan C kéo dài và sẹo gan có thể gây ra suy gan, trong đó gan không còn hoạt động hiệu quả.
  • Sự suy giảm chức năng gan có thể ảnh hưởng nghiêm trọng đến sức khỏe và gây ra nhiều vấn đề lớn cho cơ thể.

Viêm gan C mãn tính có thể gây ra những vấn đề sức khỏe lâu dài và nghiêm trọng đối với gan và toàn bộ cơ thể:

Các vấn đề sức khỏe có thể xảy ra

  • Tổn thương gan: Viêm gan C có thể gây viêm và tổn thương gan, dẫn đến suy giảm chức năng gan.
  • Suy gan: Đây là giai đoạn mà gan không còn hoạt động hiệu quả như bình thường, gây ra nhiều vấn đề sức khỏe.
  • Xơ gan: Tổn thương do viêm dẫn đến sự hình thành các sẹo ở gan, gọi là xơ gan, gây ảnh hưởng đến chức năng gan.
  • Ung thư gan: Một số người mắc viêm gan C mãn tính có nguy cơ cao phát triển ung thư gan.
  • Tử vong: Trong những trường hợp nghiêm trọng, viêm gan C có thể dẫn đến các biến chứng nguy hiểm, đe dọa tính mạng và gây tử vong.

Số liệu về tử vong

  • Trong báo cáo của CDC năm 2018, có 15.713 trường hợp tử vong liên quan đến virus viêm gan C. Tuy nhiên, con số này có thể là con số thấp hơn so với thực tế do nhiều trường hợp không được báo cáo.

Viêm gan C (HCV) có lây nhiễm không?

Bệnh nhân bị nhiễm bệnh như thế nào?
Bệnh nhân bị nhiễm bệnh như thế nào?

Viêm gan C (HCV) lây lan chủ yếu thông qua tiếp xúc với máu của người bị nhiễm HCV. Việc này có thể xảy ra thông qua nhiều kênh khác nhau như sử dụng chung kim tiêm, các vật dụng tiêm, xăm hoặc xỏ bằng dụng cụ không được khử trùng, tiếp xúc với máu hoặc vết thương của người bị HCV, cũng như thông qua việc dùng chung các vật dụng cá nhân đã tiếp xúc với máu của người khác.

Ngoài ra, viêm gan C cũng có thể lây từ người mẹ nhiễm HCV sang thai nhi trong quá trình mang thai. Trước đây, trước năm 1992, viêm gan C cũng thường lây lan qua đường truyền máu và cấy ghép nội tạng. Tuy nhiên, nhờ việc kiểm tra HCV thường xuyên đối với nguồn cung cấp máu, nguy cơ lây nhiễm HCV từ các quy trình y tế này đã giảm đáng kể và trở nên hiếm hoi.

Đối tượng có nguy cơ nhiễm viêm gan C (HCV)

Các đối tượng có nguy cơ cao nhiễm viêm gan C (HCV) bao gồm:

  • Người đã tiêm chích ma túy: Do việc chia sẻ kim tiêm.
  • Người đã được truyền máu hoặc ghép tạng trước tháng 7 năm 1992: Trước khi việc kiểm tra HCV trở nên phổ biến trong nguồn cung cấp máu.
  • Người mắc bệnh máu khó đông và đã nhận yếu tố đông máu trước năm 1987: Cần sử dụng yếu tố đông máu trước khi có kiểm tra chất lượng để ngăn ngừa viêm gan C.
  • Người đã được chạy thận nhân tạo: Tiếp xúc thường xuyên với máu hoặc thiết bị y tế.
  • Người tiếp xúc với máu hoặc kim tiêm nhiễm bệnh tại nơi làm việc: Có thể xảy ra trong ngành y tế hoặc các môi trường làm việc có nguy cơ cao.
  • Người có hình xăm hoặc xỏ khuyên trên cơ thể: Nếu dụng cụ không được khử trùng.
  • Người làm việc hoặc sống trong nhà tù: Môi trường có nguy cơ lây nhiễm cao.
  • Người sinh ra từ người mẹ bị viêm gan C: Có thể được lây từ người mẹ sang thai nhi.
  • Người bị nhiễm HIV: Do hệ miễn dịch suy yếu, nguy cơ nhiễm viêm gan C tăng.
  • Người có nhiều hơn một bạn tình trong 6 tháng qua hoặc có nhiều quan hệ tình dục không an toàn: Nguy cơ qua đường tình dục tăng.
  • Nam quan hệ tình dục đồng giới (MSM): Có nguy cơ cao khi có nhiều đối tượng tình dục.

Phòng tránh lây nhiễm viêm gan C (HCV)

Để tránh lây nhiễm viêm gan C (HCV), có một số biện pháp phòng ngừa quan trọng:

  • Tránh tiếp xúc với máu từ người bị nhiễm HCV: Đây là cách phổ biến nhất để ngăn chặn lây nhiễm. Điều này bao gồm việc tránh chia sẻ kim tiêm, dụng cụ phẫu thuật, đồng vật nhọn hoặc các vật dụng cá nhân tiếp xúc với máu.
  • Chú ý đến hành vi có nguy cơ lây nhiễm: Người dùng chích ma túy cần sử dụng các dụng cụ tiêm vô trùng riêng và không chia sẻ chúng với người khác.
  • Sử dụng bảo vệ khi quan hệ tình dục: Mặc dù nguy cơ qua đường tình dục là thấp, việc sử dụng bao cao su khi quan hệ tình dục có thể giảm nguy cơ lây nhiễm các bệnh lây truyền qua đường tình dục, bao gồm cả viêm gan C.
  • Thực hiện các biện pháp phòng ngừa cộng đồng: Các chương trình điều trị thuốc và dịch vụ ống tiêm có thể giúp giảm sự lây truyền HCV trong cộng đồng, đặc biệt là trong nhóm người sử dụng ma túy.
  • Thực hiện các biện pháp an toàn y tế: Trong các cơ sở y tế, việc tuân thủ quy trình vệ sinh, sử dụng thiết bị y tế cá nhân và dụng cụ phẫu thuật được khử trùng là quan trọng để ngăn ngừa lây nhiễm trong môi trường chăm sóc sức khỏe.

Phương pháp chẩn đoán bệnh viêm gan C (HCV)

Viêm gan C (HCV) thường không gây ra triệu chứng rõ ràng ở giai đoạn ban đầu, khiến cho việc chẩn đoán trở nên khó khăn. Tuy nhiên, để xác định viêm gan C, người ta thực hiện các bước chẩn đoán như sau:

  • Xét nghiệm kháng thể HCV: Xác định có kháng thể phản ứng với virus HCV trong máu hay không. Nếu xét nghiệm này cho kết quả dương tính, có thể chỉ ra đã từng tiếp xúc với virus.
  • Xác nhận bằng xét nghiệm axit nucleic (RNA) HCV: Đây là bước cần thiết để xác nhận nhiễm trùng vi-rút và đánh giá mức độ nhiễm bệnh. Mặc dù có kháng thể, khoảng 30% người nhiễm HCV tự khỏi bệnh mà không cần điều trị. Xác định RNA HCV giúp xác định tình trạng nhiễm trùng hiện tại và hướng điều trị.
  • Thử nghiệm kháng nguyên lõi HCV: Đây là một phương pháp mới và tiên tiến hơn để chẩn đoán nhiễm viêm gan C, cho phép xác định tình trạng nhiễm trùng đang hoạt động một cách chính xác hơn.

Sau khi được chẩn đoán, đánh giá mức độ tổn thương gan thông qua các xét nghiệm hỗ trợ như sinh thiết gan hoặc các xét nghiệm không xâm lấn. Điều này giúp hướng điều trị và quản lý bệnh hiệu quả hơn.

WHO khuyến nghị rộng rãi xét nghiệm HCV đối với những người có nguy cơ cao, bao gồm người tiêm chích ma túy, nhân viên y tế, người trong tù, nhóm nam quan hệ tình dục đồng giới, người bán dâm và người nhiễm HIV. Việc chẩn đoán sớm giúp ngăn ngừa các vấn đề sức khỏe lâu dài và ngăn chặn sự lây truyền của vi-rút này.

Phương pháp điều trị bệnh viêm gan C (HCV)

2 loại thuốc được phê duyệt để điều trị viêm gan C (HCV) mạn tính là: Interferonribavirin. Phương pháp điều trị bệnh viêm gan C (HCV) thường kết hợp sử dụng hai loại thuốc chính: interferon và ribavirin.

Interferon là một protein tự nhiên mà cơ thể sản xuất để chống lại nhiễm virus. Điều trị thường sử dụng hai dạng chính của interferon: thông thường và pegylated (kết hợp với PEG).

  • Interferon thông thường: Phân hủy nhanh trong cơ thể, thường cần tiêm ít nhất 3 lần mỗi tuần.
  • Interferon pegylated: Đã được biến đổi để tồn tại lâu hơn trong cơ thể, tiêu diệt virus HCV hiệu quả hơn.

Một số bệnh nhân có thể đáp ứng tốt hơn với liệu pháp pegylated interferon. Tuy nhiên, phương pháp duy nhất với interferon thường không đủ để loại bỏ vi-rút. Ribavirin thường được sử dụng kết hợp với interferon để tăng hiệu quả điều trị và giảm khả năng tái phát.

Ribavirin là thuốc uống, được dùng hai lần một ngày. Khi kết hợp với interferon, nó có thể tăng cường hiệu quả của loại thuốc này và giảm nguy cơ vi-rút tái phát. Tuy nhiên, sử dụng ribavirin một mình không đủ để tiêu diệt vi-rút.

Những thắc mắc về bệnh viêm gan C (HCV)

Bệnh nhân có thể bị viêm gan C nhiều lần không?

Đúng, bạn có thể bị nhiễm viêm gan C nhiều lần. Ngay cả sau khi đã điều trị và loại bỏ vi-rút hoặc đã khỏi bệnh, vẫn có nguy cơ bị nhiễm lại. Điều này đặc biệt đúng đối với những người tiêm chích ma túy và sử dụng chung kim tiêm hoặc các thiết bị pha chế thuốc, cũng như những người thường xuyên điều trị bằng cách chạy thận nhân tạo.

Viêm gan C có thể lây qua quan hệ tình dục không?

Có, virus viêm gan C (HCV) có khả năng lây qua quan hệ tình dục, tuy nhiên, nguy cơ lây truyền thông qua đường tình dục được coi là thấp.

Một người có thể bị nhiễm cùng lúc HIV và viêm gan C không?

Tất nhiên, cả hai bệnh HIV và viêm gan C có thể xuất hiện đồng thời ở một người. Những người đồng nhiễm có nguy cơ cao hơn bị xơ gan do viêm gan C mãn tính. Viêm gan C có thể truyền sang con trong thai kỳ, và nguy cơ này cao hơn nếu người mẹ mắc cả HIV và viêm gan C.

Tài liệu tham khảo

Trên đây là những kiến thức về viêm gan C (HCV) là bệnh gì mà Phòng khám Bác sĩ Dung cung cấp. Các bạn có thể thăm khám trực tiếp tại Quảng Bình thông qua địa chỉ

  • Trụ sở chính: Thôn Vĩnh Phú Quảng Hòa TX Ba Đồn
  • Hoặc đặt lịch thông qua số điện thoại: 084.502.9815.

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *