Thuốc ức chế miễn dịch

Đánh giá bài viết

Thuốc ức chế miễn dịch là những hợp chất hay dược phẩm được sử dụng để làm giảm hoặc ngăn chặn hoạt động của hệ thống miễn dịch trong cơ thể. Mục tiêu chính của việc sử dụng thuốc ức chế miễn dịch là kiểm soát các phản ứng miễn dịch quá mức. Đặc biệt trong những trường hợp bệnh lý tự miễn hay sau phẫu thuật ghép tạng.

Bài viết dưới đây, Phòng khám Bác sĩ Dung xin giải đáp thắc mắc của nhiều người về Thuốc ức chế miễn dịch. Xin mời các bạn cùng theo dõi chi tiết!

Thuốc ức chế miễn dịch là gì?

thuoc uc che mien dich la gi?
Thuốc ức chế miễn dịch là gì?

Thuốc ức chế miễn dịch là những loại thuốc được sử dụng để làm giảm hoặc ngăn chặn hoạt động của hệ thống miễn dịch trong cơ thể. Hệ thống miễn dịch là một phần quan trọng của cơ thể, có nhiệm vụ bảo vệ chúng ta khỏi các tác nhân gây bệnh như vi khuẩn, virus, và tế bào bất thường.

Tuy nhiên, trong một số tình huống, hệ thống miễn dịch có thể trở nên quá mạnh hoặc không hoạt động đúng cách, gây ra các vấn đề sức khỏe. Trong những trường hợp này, thuốc ức chế miễn dịch được sử dụng để điều chỉnh hoạt động của hệ thống miễn dịch.

Cơ chế hoạt động của thuốc ức chế miễn dịch

Co che hoat dong cua thuoc uc che mien dich
Cơ chế hoạt động của thuốc ức chế miễn dịch

Cơ chế hoạt động của thuốc ức chế miễn dịch thường liên quan đến việc tác động lên các phần khác nhau của hệ thống miễn dịch, như tế bào miễn dịch hoặc các phân tử gây viêm nhiễm.

Dưới đây là một số cơ chế hoạt động phổ biến của các loại thuốc ức chế miễn dịch:

Ưc chế tế bào miễn dịch

Một số thuốc ức chế miễn dịch như cyclosporine và tacrolimus làm giảm hoạt động của tế bào T, một loại tế bào miễn dịch quan trọng. Tế bào T tham gia vào quá trình phản ứng miễn dịch và sản xuất các phân tử gây viêm nhiễm. Bằng cách ức chế tế bào T, thuốc này giảm khả năng gây ra các phản ứng miễn dịch quá mức và viêm nhiễm.

Ảnh hưởng đến các phân tử gây viêm nhiễm

Các loại thuốc ức chế miễn dịch như các thuốc chống TNF (như adalimumab và infliximab) hoạt động bằng cách ngăn chặn tác động của các phân tử gây viêm nhiễm như TNF-alpha. Các phân tử này tham gia vào quá trình viêm nhiễm và có thể gây ra sưng, đỏ, và đau trong các bệnh viêm nhiễm.

Ức chế phản ứng miễn dịch dự phòng

Trong trường hợp ghép tạng hoặc ghép tế bào gốc, thuốc ức chế miễn dịch được sử dụng để ngăn chặn phản ứng phản ghép tạng hoặc tế bào, giúp tăng khả năng thành công của quá trình ghép.

Thay đổi sự tương tác giữa tế bào miễn dịch

Một số loại thuốc ức chế miễn dịch có thể thay đổi cách mà các tế bào miễn dịch tương tác với nhau và với các tế bào khác trong cơ thể, làm giảm tính kháng của hệ thống miễn dịch.

Phân loại thuốc ức chế miễn dịch

Thuốc ức chế miễn dịch có thể được phân loại theo cách chúng ảnh hưởng đến hệ thống miễn dịch và cơ chế hoạt động của chúng. Dưới đây là một số phân loại phổ biến của các loại thuốc ức chế miễn dịch:

Thuốc ức chế miễn dịch cơ bản (Immunosuppressants)

Các loại thuốc ức chế miễn dịch cơ bản, còn được gọi là immunosuppressants, là những loại thuốc được sử dụng để làm giảm hoạt động tổng thể của hệ thống miễn dịch. Chúng có vai trò ngăn chặn các phản ứng miễn dịch quá mức, giảm viêm nhiễm và ngăn chặn sự tấn công của hệ thống miễn dịch đối với các tế bào và mô của cơ thể.

Dưới đây là một số loại thuốc ức chế miễn dịch cơ bản phổ biến:

Cyclosporine

Cyclosporine ngan chan su tao thanh cua cac te bao T
Cyclosporine ngăn chặn sự tạo thành của các tế bào T

Đây là một trong những loại thuốc ức chế miễn dịch cơ bản đầu tiên và phổ biến. Cyclosporine hoạt động bằng cách ngăn chặn sự tạo thành của các tế bào T, loại tế bào quan trọng trong quá trình miễn dịch. Nó thường được sử dụng trong điều trị sau phẫu thuật ghép tạng và trong các bệnh tự miễn dịch như viêm khớp dạng thấp.

Tacrolimus

Tacrolimus cung tuong tu nhu Cyclosporine
Tacrolimus cũng tương tự như cyclosporine

Tacrolimus cũng tương tự như cyclosporine, làm ngăn chặn tế bào T và có hiệu quả trong việc kiểm soát phản ứng miễn dịch quá mức sau ghép tạng. Nó thường được sử dụng trong điều trị ghép tạng và bệnh tự miễn dịch.

Azathioprine

Azathioprine là một loại thuốc ức chế miễn dịch được sử dụng trong nhiều tình huống, bao gồm sau phẫu thuật ghép tạng và trong điều trị các bệnh tự miễn dịch như lupus và viêm khớp dạng thấp. Nó làm ngăn chặn sự phân chia của các tế bào miễn dịch, đặc biệt là tế bào T.

Mycophenolate mofetil

Mycophenolate mofetil là một loại thuốc ức chế miễn dịch khác, có tác động ngăn chặn việc tạo ra các tế bào B và T mới. Nó thường được sử dụng trong điều trị sau phẫu thuật ghép tạng và các bệnh tự miễn dịch.

Methotrexate

Methotrexate là một loại thuốc được sử dụng trong điều trị nhiều bệnh tự miễn dịch và viêm nhiễm mãn tính như viêm khớp dạng thấp và bệnh viêm ruột không tự miễn dịch. Nó ngăn chặn việc sao chép của tế bào và ức chế sự phát triển của các tế bào miễn dịch.

Thiết bị biện pháp ức chế miễn dịch (Biologic Therapies)

Thiết bị biện pháp ức chế miễn dịch, còn được gọi là biologic therapies, là những loại thuốc được tạo ra từ các phân tử tự nhiên hoặc các protein để ức chế hoạt động của các phần cụ thể của hệ thống miễn dịch.

Các loại thuốc này thường được sử dụng trong điều trị các bệnh tự miễn dịch, viêm nhiễm mãn tính và các bệnh lý liên quan đến sự hoạt động quá mức của hệ thống miễn dịch.

Dưới đây là một số loại thiết bị biện pháp ức chế miễn dịch phổ biến:

Thuốc chống TNF (Tumor Necrosis Factor)

Các loại thuốc chống TNF là những biologic therapies đầu tiên được phát triển và phổ biến trong điều trị các bệnh tự miễn dịch như viêm khớp dạng thấp, viêm ruột tự miễn dịch (Crohn’s và viêm đại tràng tự miễn dịch), và bệnh viêm khớp dạng thấp. Các loại thuốc này làm ngăn chặn tác động của phân tử TNF-alpha, một phân tử gây viêm nhiễm.

Thuốc chống IL-6 (Interleukin-6)

Các loại thuốc chống IL-6, như tocilizumab, được sử dụng để kiểm soát các bệnh viêm nhiễm tự miễn dịch như viêm khớp dạng thấp và viêm ruột tự miễn dịch. Chúng ngăn chặn tác động của phân tử interleukin-6, một yếu tố gây viêm nhiễm.

Thuốc chống IL-17 (Interleukin-17)

Các loại thuốc chống IL-17 như secukinumab thường được sử dụng trong điều trị viêm khớp dạng thấp và các bệnh tự miễn dịch khác. Chúng làm ngăn chặn tác động của phân tử interleukin-17, một yếu tố gây viêm nhiễm.

Thuốc chống IL-23 (Interleukin-23)

Các loại thuốc chống IL-23 như ustekinumab được sử dụng trong điều trị các bệnh tự miễn dịch như viêm ruột tự miễn dịch. Chúng ngăn chặn tác động của phân tử interleukin-23, có liên quan đến việc kích thích phản ứng viêm nhiễm.

Thuốc chống CD20

Các loại thuốc chống CD20 như rituximab được sử dụng trong điều trị các bệnh tự miễn dịch và các bệnh lý liên quan đến tế bào B, như bệnh lupus và viêm khớp dạng thấp. Chúng làm giảm số lượng tế bào B trong cơ thể.

Thuốc chống IL-4 và IL-13

Một số loại thuốc chống IL-4 và IL-13, như dupilumab, được sử dụng trong điều trị bệnh hen suyễn và viêm da cơ địa. Chúng ngăn chặn tác động của các phân tử interleukin-4 và interleukin-13, liên quan đến các triệu chứng viêm nhiễm.

Thiết bị biện pháp ức chế miễn dịch tế bào chọn lọc (Targeted Cell Therapy)

Thiết bị biện pháp ức chế miễn dịch tế bào chọn lọc, còn được gọi là targeted cell therapy, là những loại thuốc được thiết kế để ức chế hoạt động của các loại tế bào miễn dịch cụ thể như tế bào B hoặc tế bào T. Các loại thuốc này thường được sử dụng trong điều trị các bệnh tự miễn dịch và viêm nhiễm mãn tính.

Dưới đây là một số ví dụ về loại thiết bị biện pháp ức chế miễn dịch tế bào chọn lọc:

Rituximab

Đây là một loại thuốc được sử dụng để ức chế tế bào B. Rituximab liên kết với tế bào B và giúp làm giảm số lượng tế bào B trong cơ thể. Nó thường được sử dụng trong điều trị các bệnh tự miễn dịch như bệnh lupus, viêm khớp dạng thấp, và viêm da cơ địa.

Alemtuzumab

Thuốc này cũng là một loại thiết bị biện pháp ức chế tế bào B và tế bào T. Alemtuzumab liên kết với các tế bào B và tế bào T cụ thể, giảm khả năng miễn dịch tấn công cơ thể. Nó thường được sử dụng trong điều trị bệnh viêm ruột không tự miễn dịch và bệnh lupus.

Ocrelizumab

Được sử dụng trong điều trị bệnh tự miễn dịch như bệnh viêm đa dạng thấp và bệnh viêm nhiễm dây thần kinh. Ocrelizumab ức chế tế bào B cụ thể liên quan đến bệnh lý này.

Belatacept

Belatacept là loại thuốc được sử dụng trong điều trị sau phẫu thuật ghép tạng. Nó ức chế tế bào T cụ thể liên quan đến phản ứng phản ghép tạng.

Inhibitors Janus Kinase (JAK)

Inhibitors Janus Kinase (JAK inhibitors) là một loại loại thuốc ức chế miễn dịch mới có khả năng ảnh hưởng đến hoạt động của các enzyme Janus kinase. Các enzyme này đóng vai trò quan trọng trong truyền tín hiệu của các hạt nhân miễn dịch, đặc biệt là tế bào T và tế bào B.

Bằng cách ức chế hoạt động của các enzyme này, JAK inhibitors có thể kiểm soát các phản ứng miễn dịch quá mức và làm giảm viêm nhiễm trong nhiều loại bệnh tự miễn dịch.

Dưới đây là một số ví dụ về các loại thuốc Inhibitors Janus Kinase:

Tofacitinib

Được sử dụng trong điều trị viêm khớp dạng thấp và bệnh viêm ruột tự miễn dịch. Tofacitinib ức chế JAK1 và JAK3, có tác động lên tế bào T và tế bào B, làm giảm sự phát triển và hoạt động của chúng.

Baricitinib

Cũng được sử dụng trong điều trị viêm khớp dạng thấp và bệnh viêm ruột tự miễn dịch. Baricitinib ức chế JAK1 và JAK2, cũng có tác động lên tế bào T và tế bào B.

Upadacitinib

Là một loại JAK inhibitor tương tự, được sử dụng trong điều trị viêm khớp dạng thấp và bệnh viêm ruột tự miễn dịch. Upadacitinib ức chế JAK1, có thể ảnh hưởng đến sự phát triển của tế bào T và tế bào B.

Ứng dụng của thuốc ức chế miễn dịch

Các loại thuốc ức chế miễn dịch có nhiều ứng dụng trong lâm sàng và điều trị các bệnh liên quan đến quá trình miễn dịch. Dưới đây là một số ứng dụng chính của chúng:

Ngăn ngừa phản ứng phản ghép tạng

Trong các trường hợp ghép tạng hoặc ghép tế bào gốc, cơ thể có thể phản ứng bằng cách tấn công tạng hoặc tế bào mới. Thuốc ức chế miễn dịch được sử dụng để làm giảm khả năng phản ứng này, giúp tăng khả năng thất bại của quá trình ghép tạng.

Bệnh tự miễn dịch

Trong các bệnh như lupus, viêm khớp dạng thấp, viêm ruột không tự miễn, cơ thể tạo ra phản ứng miễn dịch quá mức, tấn công các tế bào và mô của cơ thể. Thuốc ức chế miễn dịch giúp kiểm soát sự tấn công này, làm giảm triệu chứng và bảo vệ cơ thể khỏi tổn thương.

Bệnh viêm nhiễm quá mức

Các loại thuốc ức chế miễn dịch cũng được sử dụng để kiểm soát các bệnh viêm nhiễm quá mức như viêm khớp dạng thấp, viêm ruột, viêm gan, và các bệnh viêm nhiễm khác. Bằng cách giảm hoạt động của hệ thống miễn dịch, chúng có thể làm giảm triệu chứng viêm nhiễm và ngăn chặn sự tiến triển của bệnh.

Bệnh lý viêm nhiễm mãn tính

Các loại thuốc ức chế miễn dịch cũng được sử dụng để kiểm soát các bệnh lý viêm nhiễm mãn tính như viêm khớp dạng thấp, viêm đa khớp và viêm loét đại tràng. Chúng giúp làm giảm viêm nhiễm và tăng chất lượng cuộc sống của bệnh nhân.

Nhập ghép tạng và tế bào gốc

Trong quá trình ghép tạng hoặc ghép tế bào gốc, thuốc ức chế miễn dịch được sử dụng để ngăn chặn phản ứng phản ghép tạng hoặc tế bào. Điều này giúp cơ thể chấp nhận ghép tạng hoặc tế bào mới một cách tốt hơn.

Bệnh viêm nhiễm đặc biệt

Trong một số trường hợp, như các trạng thái viêm nhiễm quá mức đặc biệt như sỏi túi mật, viêm tụy tự miễn dịch, cách tiếp cận ức chế miễn dịch có thể được sử dụng để giảm triệu chứng.

Lưu ý về thuốc ức chế miễn dịch

Việc sử dụng thuốc ức chế miễn dịch là một quá trình phức tạp và cần tuân theo một số lưu ý quan trọng để đảm bảo an toàn và hiệu quả trong điều trị. Dưới đây là một số lưu ý quan trọng khi sử dụng thuốc ức chế miễn dịch:

Thực hiện dưới sự giám sát y tế

Việc sử dụng thuốc ức chế miễn dịch nên được thực hiện dưới sự giám sát của bác sĩ chuyên khoa. Bác sĩ có thể theo dõi tác động của thuốc và điều chỉnh liều lượng khi cần.

Tuân theo chỉ định của bác sĩ

Luôn tuân theo hướng dẫn và chỉ định của bác sĩ khi sử dụng thuốc. Không thay đổi liều lượng hoặc ngừng sử dụng thuốc mà không có sự hướng dẫn từ chuyên gia y tế.

Tác động phụ

Thuốc ức chế miễn dịch có thể gây ra tác động phụ như tăng nguy cơ nhiễm trùng, suy giảm khả năng miễn dịch chống lại bệnh tật. Nếu bạn trải qua bất kỳ triệu chứng lạ, hãy thông báo ngay cho bác sĩ.

Kiểm tra định kỳ

Trong quá trình sử dụng thuốc, bác sĩ có thể yêu cầu bạn thực hiện các kiểm tra định kỳ để đảm bảo rằng cơ thể không gặp vấn đề sức khỏe nào do việc sử dụng thuốc.

Tương tác thuốc

Thông báo cho bác sĩ về tất cả các loại thuốc, thảo dược và chất bổ sung khác bạn đang sử dụng. Các thuốc khác có thể tương tác với thuốc ức chế miễn dịch và gây ra tác động không mong muốn.

Tránh nhiễm trùng

Do thuốc ức chế miễn dịch có thể làm suy giảm khả năng miễn dịch, hãy thực hiện các biện pháp bảo vệ để tránh nhiễm trùng. Rửa tay thường xuyên, tránh tiếp xúc với người bị bệnh nhiễm trùng, và thường xuyên kiểm tra các triệu chứng nhiễm trùng.

Thai kỳ và cho con bú

Nếu bạn đang mang thai, dự định mang thai hoặc đang cho con bú, hãy thảo luận với bác sĩ trước khi sử dụng thuốc ức chế miễn dịch. Một số loại thuốc này có thể ảnh hưởng đến thai kỳ và sức khỏe của trẻ sơ sinh.

Theo dõi tác động

Theo dõi tác động của thuốc ức chế miễn dịch đối với cơ thể của bạn và báo cáo lại cho bác sĩ về bất kỳ thay đổi nào trong tình trạng sức khỏe của bạn.

Trên đây là những kiến thức về thuốc ức chế miễn dịch mà Phòng khám Bác sĩ Dung cung cấp. Các bạn có thể thăm khám trực tiếp tại Quảng Bình thông qua địa chỉ

  • Trụ sở chính: Thôn Vĩnh Phú Quảng Hòa TX Ba Đồn
  • Hoặc đặt lịch thông qua số điện thoại: 084.502.9815.

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *