Với nhiều ưu điểm và khả năng cải thiện hiệu quả điều trị, thuốc ức chế men chuyển ACE đã trở thành một trong những nhóm thuốc phổ biến nhất được sử dụng trong điều trị tăng huyết áp.
Bài viết dưới đây, Phòng khám Bác sĩ Dung xin giải đáp thắc mắc của nhiều người về thuốc ức chế men chuyển ACE là gì? Xin mời các bạn cùng theo dõi chi tiết!
Thuốc ức chế men chuyển ACE là gì?

Thuốc ức chế men chuyển ACE (Angiotensin-Converting Enzyme Inhibitors) là một loại thuốc dùng để điều trị nhiều bệnh lý trong lĩnh vực y học, đặc biệt là các vấn đề liên quan đến huyết áp cao và bệnh tim mạch.
ACE inhibitors hoạt động bằng cách ngăn chặn hoạt động của một enzyme được gọi là enzyme chuyển ACE, mà nhiệm vụ chính là biến đổi angiotensin I thành angiotensin II.
Angiotensin II là một hợp chất gây co căng mạch máu và tăng huyết áp, cũng như gây ra các hiệu ứng bất lợi trên tim và các cơ quan nội tiết khác. Bằng cách ngăn chặn quá trình này, ACE inhibitors giúp giảm huyết áp, giảm căng thẳng trên tim, và có nhiều lợi ích cho sức khỏe.
Cơ chế tác dụng của thuốc ức chế men chuyển ACE

Chất hoá học, men chuyển ACE (Angiotensin-Converting Enzyme), là mục tiêu của thuốc ức chế men chuyển ACE. Thuốc ức chế men chuyển ACE ngăn chặn hoạt động của men chuyển ACE, một enzyme có vai trò chuyển đổi Angiotensin I thành Angiotensin II.
Angiotensin II là một chất gây co mạch mạnh, tăng huyết áp, và có tác dụng có hại lên hệ tim mạch, mạch máu và thận. Khi men chuyển ACE bị ức chế, quá trình này bị ngăn chặn, dẫn đến giảm tốc độ chuyển đổi Angiotensin I thành Angiotensin II.
Kết quả là, ACE inhibitors giúp giãn mạch máu, giảm căng thẳng trên mạch máu, giảm huyết áp và có nhiều tác động bảo vệ sức khỏe, bao gồm bảo vệ tim mạch và thận khỏi hiện tượng tái cấu trúc.
Ngoài ra, ACE inhibitors cũng có tác động lên hệ thống Kallikrein-kinin, làm giảm phân hủy bradykinin và tăng tổng hợp prostaglandin, giúp giảm sức cản ngoại vi và hạ huyết áp.
Chúng không gây bất lợi cho chuyển hóa đường và chuyển hóa lipid, không ảnh hưởng đến nồng độ acid uric máu và nước tiểu, do đó có thể sử dụng được cho các bệnh nhân tăng huyết áp kèm theo đái tháo đường, rối loạn lipid.
Phân loại nhóm thuốc ức chế men chuyển ACE

Các nhóm thuốc ức chế men chuyển ACE (Angiotensin-Converting Enzyme Inhibitors) được phân loại dựa trên cấu trúc hóa học và tên thương hiệu. Dưới đây là một danh sách các ACE inhibitors phổ biến:
Phân biệt thuốc ức chế men chuyển ACE và thuốc chẹn thụ thể Angiotensin II
Thuốc ức chế men chuyển ACE (Angiotensin-Converting Enzyme Inhibitors) và thuốc chặn thụ thể Angiotensin II (Angiotensin II Receptor Blockers – ARBs) đều là loại thuốc được sử dụng để điều trị nhiều vấn đề liên quan đến hệ thống Angiotensin và có mục tiêu chung là giảm huyết áp và bảo vệ sức khỏe tim mạch và thận. Tuy nhiên, chúng hoạt động theo cách khác nhau và có những điểm khác biệt quan trọng sau:
Cách hoạt động
- ACE inhibitors hoạt động bằng cách ngăn chặn hoạt động của enzyme chuyển ACE (Angiotensin-Converting Enzyme), ngăn chặn quá trình biến đổi Angiotensin I thành Angiotensin II. Điều này giúp giảm căng thẳng mạch máu, giảm huyết áp và giảm tiền đề cho các vấn đề về tim và thận.
- ARBs hoạt động bằng cách ảnh hưởng đến thụ thể Angiotensin II, ngăn chặn Angiotensin II kết nối với thụ thể. Chúng không ảnh hưởng đến hoạt động của enzyme chuyển ACE. ARBs giúp giảm căng thẳng mạch máu và huyết áp bằng cách trực tiếp ngăn chặn tác động của Angiotensin II lên thụ thể.
Tên gọi
- ACE inhibitors có tên gọi liên quan đến enzyme chuyển ACE, mà chúng ngăn chặn.
- ARBs có tên gọi liên quan đến thụ thể Angiotensin II, mà chúng ảnh hưởng.
Tác dụng phụ
Cả hai loại thuốc đều có tác dụng phụ như ho, viêm họng, và có thể gây tăng kali máu. Tuy nhiên, ACE inhibitors có thể gây ra tác dụng phụ kháng quái, chẳng hạn như ho đau họng và sưng mặt, mà ARBs thường không gây ra.
Sử dụng ứng dụng
- ACE inhibitors thường được sử dụng trong điều trị tăng huyết áp, bệnh tim, suy tim, và bệnh thận, cũng như trong nhiều bệnh lý liên quan đến hệ thống RAAS.
- ARBs cũng được sử dụng trong điều trị tăng huyết áp, bệnh tim và thận, và thường được sử dụng khi người dùng không chịu được ACE inhibitors hoặc có tác dụng phụ với ACE inhibitors.
Ứng dụng phổ biến của thuốc ức chế men chuyển ACE

Dưới đây là một số ứng dụng phổ biến của thuốc ức chế men chuyển ACE:
Điều trị tăng huyết áp (Hypertension)
ACE inhibitors thường được sử dụng như một phương pháp chính để kiểm soát tăng huyết áp ở người trưởng thành.
Điều trị suy tim (Heart Failure)
ACE inhibitors được sử dụng rộng rãi trong điều trị suy tim, giúp cải thiện chức năng tim và giảm triệu chứng như khó thở và sưng chân.
Bảo vệ tim sau cơn đau tim (Post-Myocardial Infarction)
Sau một cơn đau tim, ACE inhibitors có thể được sử dụng để bảo vệ tim khỏi các biến đổi cấu trúc và cải thiện tình trạng tim.
Điều trị bệnh thận (Renal Conditions)
Sử dụng để kiểm soát huyết áp và bảo vệ thận khỏi các tác động có hại của tăng huyết áp, đặc biệt là ở người bị bệnh thận mạn tính.
Kiểm soát đái tháo đường (Diabetes Control)
Có thể được sử dụng ở người bị đái tháo đường để bảo vệ thận và kiểm soát tăng huyết áp, nhất là khi có tình trạng tăng huyết áp kèm theo đái tháo đường.
Phòng ngừa bệnh suy tim (Heart Failure Prevention)
Cho những người có nguy cơ cao mắc bệnh suy tim, ACE inhibitors có thể được sử dụng để ngăn ngừa bệnh.
Sau phẫu thuật tim mạch (Post-Cardiac Surgery)
Có thể được sử dụng sau phẫu thuật tim mạch để giảm căng thẳng mạch máu và giúp cải thiện phục hồi tim.
Điều trị bệnh động mạch và bệnh đau ngực (Coronary Artery Disease and Angina)
Có thể được sử dụng như một phần của quá trình điều trị cho bệnh động mạch và bệnh đau ngực.
Cách sử dụng và liều lượng của thuốc ức chế men chuyển ACE
Liều lượng và cách sử dụng của thuốc ức chế men chuyển ACE (Angiotensin-Converting Enzyme Inhibitors) thường được quy định bởi bác sĩ dựa trên tình trạng sức khỏe cụ thể của bệnh nhân. Dưới đây là một hướng dẫn tổng quan về cách sử dụng và liều lượng thông thường, nhưng bạn nên tuân theo chỉ đạo cụ thể của bác sĩ hoặc hướng dẫn trên nhãn thuốc:
Liều lượng thông thường
- Thường thì, liều bắt đầu thấp và sau đó tăng dần để đạt được hiệu quả tốt nhất. Điều này giúp làm giảm nguy cơ tác dụng phụ.
- Liều lượng cụ thể sẽ phụ thuộc vào loại thuốc cụ thể và mục tiêu điều trị. Thường, người dùng bắt đầu bằng một liều thấp và sau đó tăng liều dần dần.
Tần suất sử dụng
- Thường, ACE inhibitors được uống một hoặc hai lần mỗi ngày.
- Thời gian cụ thể trong ngày bạn nên uống thuốc cũng có thể thay đổi tùy thuốc.
Uống thuốc
- Uống thuốc cùng với một lượng nước đủ.
- Nên uống thuốc vào cùng một thời điểm hàng ngày để dễ dàng theo dõi và không bỏ sót liều.
Chú ý về thức ăn
Có thể uống ACE inhibitors trước hoặc sau bữa ăn, tùy thuốc cụ thể.
Điều quan trọng
- Không bao giờ tăng liều lượng hoặc ngừng sử dụng ACE inhibitors mà không có sự hướng dẫn của bác sĩ.
- Luôn tuân thủ các chỉ dẫn cụ thể từ bác sĩ và theo dõi sát sao tình trạng sức khỏe của bạn khi sử dụng thuốc.
Tương tác và những hạn chế khi sử dụng thuốc ức chế men chuyển ACE
Dưới đây là một số tương tác và hạn chế phổ biến:
Tương tác với các loại thuốc khác
Thuốc ức chế men chuyển ACE có thể tương tác với nhiều loại thuốc khác, bao gồm thuốc làm giảm huyết áp khác, thuốc chứa kali hoặc kali bổ sung. Việc sử dụng song song nhiều loại thuốc cần sự theo dõi của bác sĩ để tránh tác dụng phụ và tương tác không mong muốn.
Tác dụng phụ và tác động đến chức năng thận:
ACE inhibitors có thể tác động đến chức năng thận, và do đó cần được sử dụng cẩn thận ở những người có vấn đề thận. Điều này đặc biệt quan trọng khi kết hợp với các loại thuốc khác có thể ảnh hưởng đến thận.
Tương tác với đái tháo đường và giảm kali máu
ACE inhibitors có thể tăng nguy cơ đái tháo đường và làm giảm kali máu. Người sử dụng thuốc cần được kiểm tra đều đặn để theo dõi nồng độ kali và theo dõi nồng độ đường huyết nếu có nguy cơ đái tháo đường.
Tương tác với thuốc gây sưng môi và đau họng
Một tác dụng phụ phổ biến của ACE inhibitors là sưng môi và đau họng. Nếu bạn trải qua tác dụng này, hãy thảo luận với bác sĩ để xem xét một loại thuốc khác.
Tương tác với thai kỳ và cho con bú
Thuốc ức chế men chuyển ACE thường không được khuyến nghị cho phụ nữ mang thai hoặc đang cho con bú, vì chúng có thể gây hại cho thai nhi hoặc trẻ sơ sinh.
Tương tác với quá liều
Quá liều thuốc ức chế men chuyển ACE có thể gây ra tác dụng phụ nghiêm trọng, bao gồm giảm áp lực máu và có thể đe dọa tính mạng. Nếu bạn nghi ngờ có quá liều, cần liên hệ ngay lập tức với bác sĩ hoặc đội cấp cứu.
Lợi ích và hạn chế của thuốc ức chế men chuyển ACE
Thuốc ức chế men chuyển ACE (Angiotensin-Converting Enzyme Inhibitors) là một loại thuốc được sử dụng rộng rãi trong lĩnh vực y tế với nhiều lợi ích và hạn chế cần xem xét:
Lợi ích
- Kiểm soát tăng huyết áp: Thuốc ức chế men chuyển ACE thường được sử dụng để kiểm soát tăng huyết áp ở người trưởng thành. Chúng là một trong những phương pháp điều trị tăng huyết áp phổ biến nhất.
- Điều trị suy tim: ACE inhibitors giúp cải thiện chức năng tim và giảm triệu chứng suy tim, như khó thở và sưng chân. Chúng được sử dụng rộng rãi trong điều trị suy tim.
- Bảo vệ tim sau cơn đau tim: Sau một cơn đau tim, ACE inhibitors có thể được sử dụng để bảo vệ tim khỏi các biến đổi cấu trúc và cải thiện tình trạng tim.
- Bảo vệ thận: Thuốc ức chế men chuyển ACE được sử dụng để kiểm soát huyết áp và bảo vệ thận khỏi các tác động có hại của tăng huyết áp, đặc biệt là ở người bị bệnh thận mạn tính.
- Kiểm soát đái tháo đường: ACE inhibitors có thể được sử dụng ở người bị đái tháo đường để bảo vệ thận và kiểm soát tăng huyết áp, đặc biệt khi có tình trạng tăng huyết áp kèm theo đái tháo đường.
- Phòng ngừa bệnh suy tim: Cho những người có nguy cơ cao mắc bệnh suy tim, ACE inhibitors có thể được sử dụng để ngăn ngừa bệnh.
- Sau phẫu thuật tim mạch: ACE inhibitors có thể được sử dụng sau phẫu thuật tim mạch để giảm căng thẳng mạch máu và giúp cải thiện phục hồi tim.
Hạn chế
- Tác dụng phụ: Thuốc ức chế men chuyển ACE có thể gây ra tác dụng phụ, bao gồm sưng môi và đau họng, ho, và tăng kali huyết thanh. Một số người có thể trải qua tác dụng phụ này.
- Tác động đến thận: Có thể tác động đến chức năng thận và tạo ra biến đổi trong nồng độ creatinine máu, do đó cần được sử dụng cẩn thận ở những người có vấn đề về thận.
- Tương tác thuốc: Thuốc ức chế men chuyển ACE có thể tương tác với nhiều loại thuốc khác, và điều này cần phải được quản lý cẩn thận bởi bác sĩ.
- Tương tác với thai kỳ và cho con bú: ACE inhibitors không nên được sử dụng trong thai kỳ, đặc biệt trong ba tháng cuối, vì chúng có thể gây hại cho thai nhi. Đối với phụ nữ đang cho con bú, cần xem xét các tùy chọn khác vì ACE inhibitors có thể gây hại cho trẻ sơ sinh.
- Quá liều: Quá liều ACE inhibitors có thể gây ra tác dụng phụ nghiêm trọng và đe dọa tính mạng.
Tài liệu tham khảo
Dưới đây là một số tài liệu tham khảo về thuốc ức chế men chuyển ACE (Angiotensin-Converting Enzyme Inhibitors) mà bạn có thể sử dụng để tìm hiểu thêm về loại thuốc này:
- Harrison’s Principles of Internal Medicine:
- UpToDate
- American Heart Association (AHA)
- Uptodate.com – ACE Inhibitors in Heart Failure and Post-Myocardial Infarction:
- National Institutes of Health (NIH) – Angiotensin-Converting Enzyme (ACE) Inhibitors:
- Pharmacology for Nurses (sách):
- American College of Cardiology (ACC) – ACE Inhibitors and ARBs
Một số Website tham khảo
- Mayo Clinic: Angiotensin-converting enzyme (ACE) inhibitors – Mayo Clinic (https://www.mayoclinic.org/diseases-conditions/high-blood-pressure/in-depth/ace-inhibitors/)
- National Institutes of Health (.gov): Angiotensin-Converting Enzyme Inhibitors (ACEI) (https://www.ncbi.nlm.nih.gov/books/NBK431051/)
- Cleveland Clinic: Angiotensin-Converting Enzyme (ACE) Inhibitors (https://my.clevelandclinic.org/health/treatments/21934-ace-inhibitors)
- National Institutes of Health (.gov): ACE Inhibitors – StatPearls (https://www.ncbi.nlm.nih.gov/books/NBK430896/)
- Wikipedia: ACE inhibitor (https://en.wikipedia.org/wiki/ACE_inhibitor)