Thuốc kháng Histamin H2 (Antihistamine H2)

Đánh giá bài viết

Thuốc kháng Histamin H2 (Antihistamine H2) liên quan đến việc điều trị vấn đề về dạ dày và các vấn đề liên quan đến sản xuất axit dạ dày. Lịch sử của thuốc kháng histamin H2 bắt đầu vào cuối thập kỷ 1970.

Trước khi thuốc kháng histamin H2 được phát triển, các vấn đề về dạ dày thường được điều trị bằng các loại thuốc kháng acid khác hoặc bằng việc giới hạn khẩu phần thức ăn. Tuy nhiên, vào những năm 1970, các nhà nghiên cứu đã nghiên cứu về tác động của histamin lên dạ dày và sản xuất axit dạ dày.

Năm 1972, hai nhà nghiên cứu người Anh, Sir James Black và C. Robin Ganellin, đã phát hiện ra rằng histamin gắn kết vào các receptor H2 trên tế bào dạ dày và kích thích sản xuất axit dạ dày. Họ cũng đã phát triển loại thuốc có khả năng ngăn chặn tác động của histamin lên các receptor H2. Loại thuốc này được gọi là cimetidine và đã được công bố vào năm 1976. Cimetidine đã đánh dấu sự ra đời của các thuốc kháng histamin H2.

Bài viết dưới đây, Phòng khám Bác sĩ Dung xin giải đáp thắc mắc của nhiều người về thuốc kháng Histamin H2 (Antihistamine H2) là gì? Xin mời các bạn cùng theo dõi chi tiết!

Thuốc kháng Histamin H2 (Antihistamine H2) là gì?

Thuoc khang Histamin H2 (Antihistamine H2) la gi?
Thuốc kháng Histamin H2 (Antihistamine H2) là gì?

Thuốc kháng Histamin H2 (Antihistamine H2) thường được gọi là H2-blockers là một nhóm loại thuốc được sử dụng để điều trị các vấn đề liên quan đến tiêu hóa và dạ dày. Chúng hoạt động bằng cách ức chế sản xuất axit trong dạ dày thông qua việc chặn tác động của histamin tới các receptor H2 trên niêm mạc dạ dày.

Các ứng dụng chính của H2-blockers bao gồm điều trị viêm loét dạ dày, loét ruột non, và cả trong trường hợp các bệnh lý như hội chứng Zollinger-Ellison, khi dạ dày sản xuất quá nhiều axit. Ngoài ra, trong dạng thuốc tự mua tại cửa hàng, chúng cũng được sử dụng để giảm triệu chứng như ợ nóng, trào ngược dạ dày và cảm giác đầy bụng.

Thuốc kháng Histamin H2 (Antihistamine H2) có sẵn dưới dạng viên nén, dung dịch, bột để pha hỗn hợp, và viên nang. Tuy nhiên, cần lưu ý rằng một số sản phẩm ranitidine, một dạng thuốc H2-blocker, đã được phát hiện chứa hàm lượng không chấp nhận của chất gây ung thư có tiềm năng N-nitrosodimethylamine (NDMA), vì vậy đã có sự thu hồi của sản phẩm này và người dùng cần tư vấn với bác sĩ để tìm phương án thay thế phù hợp.

Phân loại các nhóm thuốc kháng Histamin H2 (Antihistamine H2)

Cimetidine: Thuoc khang Histamin H2 (Antihistamine H2)
Cimetidine: Thuốc kháng Histamin H2 (Antihistamine H2)

Có một số nhóm thuốc kháng Histamin H2 (Antihistamine H2) hoặc H2-blockers khác nhau, được sử dụng để điều trị các vấn đề liên quan đến dạ dày và tiêu hóa. Dưới đây là một phân loại của các nhóm thuốc kháng histamin H2:

  • Cimetidine: Là một trong những loại thuốc kháng histamin H2 đầu tiên được phát triển và sử dụng rộng rãi. Chúng hoạt động bằng cách chặn receptor H2 trên niêm mạc dạ dày để ức chế sản xuất axit.
  • Ranitidine: Ranitidine cũng là một loại thuốc kháng histamin H2 phổ biến. Tuy nhiên, như đã đề cập trong thông tin ban đầu, một số sản phẩm ranitidine đã được rút khỏi thị trường do phát hiện hàm lượng NDMA không chấp nhận.
  • Famotidine: Famotidine cũng thuộc nhóm H2-blockers và được sử dụng rộng rãi để điều trị các vấn đề liên quan đến dạ dày và tiêu hóa. Chúng có tác dụng tương tự như các loại kháng histamin H2 khác.
  • Nizatidine: Một loại kháng histamin H2 khác, nizatidine cũng có tác dụng ức chế sản xuất axit dạ dày và được sử dụng trong điều trị các vấn đề liên quan đến tiêu hóa.
  • Roxatidine: Roxatidine là một loại H2-blocker khác, tương tự như cimetidine, ranitidine và famotidine, được sử dụng để giảm sản xuất axit dạ dày.

Những loại thuốc kháng histamin H2 này hoạt động chủ yếu bằng cách chặn tác động của histamin lên receptor H2 trong niêm mạc dạ dày, giúp giảm sản xuất axit dạ dày và giảm triệu chứng như ợ nóng, trào ngược dạ dày và đầy bụng. Tuy nhiên, việc sử dụng loại thuốc cụ thể nào và liều lượng sẽ tùy thuộc vào tình trạng bệnh lý cụ thể của bệnh nhân và sự hướng dẫn của bác sĩ.

Dược động học của thuốc kháng histamin H2 (Antihistamine H2)

Dưới đây là một số khía cạnh quan trọng về dược động học của các loại thuốc này:

Hấp thu

Các thuốc kháng histamin H2 thường được uống qua đường miệng, và hấp thụ từ dạ dày vào máu. Tốc độ và mức độ hấp thụ có thể thay đổi tùy thuốc và loại thuốc.

Phân bố

Sau khi hấp thụ, thuốc phân phối trong cơ thể. Chúng có thể lan tràn vào các mô và niêm mạc dạ dày, nơi chúng gắn kết với thụ thể histamine H2.

Tác động chọn lọc

Thuốc kháng histamin H2 có khả năng tương tác với thụ thể histamine H2 trên niêm mạc dạ dày. Điều này ngăn chặn histamine loại 2 kết nối với thụ thể này, giảm sản xuất axit dạ dày.

Chuyển hóa

Một số thuốc H2-blockers trải qua quá trình chuyển hóa tại gan, đặc biệt là cimetidine. Cơ địa của mỗi người có thể ảnh hưởng đến tốc độ chuyển hóa của thuốc này.

Thải trừ

Các loại thuốc H2-blockers thường được tiết ra qua thận và đường tiểu, với một phần nhỏ cũng tiết ra qua mật. Tốc độ loại bỏ có thể thay đổi tùy thuốc và điều kiện cá nhân.

Thời gian tác động

Các H2-blockers có thể tác động trong khoảng thời gian cụ thể sau khi dùng, và tùy thuốc và liều lượng. Thời gian tác động này có thể kéo dài từ vài giờ đến nhiều giờ.

Cơ chế của thuốc kháng histamine H2

Co che cua thuoc khang histamine H2
Cơ chế của thuốc kháng histamine H2

Thuốc kháng Histamin H2 (Antihistamine H2) là những loại thuốc được thiết kế để ức chế tác động của histamine loại 2 lên các thụ thể trên bề mặt niêm mạc dạ dày. Quá trình này ngăn chặn phản ứng tổng hợp axit dạ dày, giúp giảm triệu chứng và sản xuất axit quá mức.

Tính chọn lọc của loại thuốc này đặc biệt quan trọng, vì chúng ít hoặc không ảnh hưởng đến thụ thể histamine loại 1, mà thường được kháng histamine loại 1 ức chế để điều trị phản ứng dị ứng. Vì vậy, thuốc chặn H2 thường không gây ra các tác dụng phụ liên quan đến histamine loại 1.

Mặc dù thuốc chặn H2 không ức chế sản xuất axit dạ dày mạnh như các thuốc ức chế bơm proton (PPIs), chúng vẫn có khả năng ức chế axit dạ dày cơ bản và sản xuất axit trong đêm. Điều này có ý nghĩa quan trọng trong việc điều trị loét dạ dày và các vấn đề dạ dày liên quan. Có nhiều loại thuốc chặn H2 khác nhau, nhưng chúng có mục tiêu chung là giảm sự tiết axit dạ dày.

Những loại thuốc chặn H2 đầu tiên đã được phát triển từ những năm 1970, và James Black là một trong những người pioner trong lĩnh vực này và đã đoạt giải Nobel. Các loại thuốc chặn H2 thông dụng bao gồm cimetidine, ranitidine, famotidine và nizatidine.

Chúng có tác dụng tương tự và được sử dụng để điều trị loét dạ dày, ợ nóng, viêm thực quản và các vấn đề tiêu hóa khác. Các tác dụng phụ thường nhẹ và hiếm khi xảy ra, chẳng hạn như tiêu chảy, táo bón, mệt mỏi, buồn ngủ, nhức đầu và đau cơ.

Chỉ định của thuốc kháng histamine H2

Chi dinh cua thuoc khang histamine H2
Chỉ định của thuốc kháng histamine H2

Dưới đây là các chỉ định chính mà các loại thuốc này có thể được sử dụng cho:

Loét Dạ dày (Gastric Ulcers)

Thuốc kháng Histamin H2 (Antihistamine H2) được sử dụng để điều trị loét dạ dày, đó là các tổn thương hoặc vết loét trong niêm mạc của dạ dày. Chúng giúp giảm sản xuất axit và thúc đẩy việc lành vết loét.

Loét Ruột Non (Duodenal Ulcers)

Tương tự như loét dạ dày, H2-blockers cũng được sử dụng để điều trị loét ruột non, tức là các vết loét trong niêm mạc của ruột non.

Ợ nóng (Heartburn)

Các loại thuốc H2-blockers có sẵn dưới dạng thuốc tự mua tại cửa hàng và thường được sử dụng để giảm triệu chứng ợ nóng, trái ngược dạ dày và cảm giác đầy bụng.

Viêm Thực quản (Esophagitis)

Chúng được sử dụng để điều trị viêm thực quản, tức là viêm niêm mạc ống dẫn thức ăn từ họng xuống dạ dày, thường gây ra bởi trào ngược dạ dày.

Phòng Ngừa Loét Dạ dày (Prevention of Gastric Ulcers)

Thuốc kháng Histamin H2 (Antihistamine H2) cũng có thể được sử dụng để ngăn ngừa tái phát của loét dạ dày sau khi đã điều trị thành công.

Zollinger-Ellison Syndrome

Trong trường hợp hội chứng Zollinger-Ellison, trong đó dạ dày sản xuất quá nhiều axit dạ dày do sự hiện diện của tế bào khối tục ở tục dạ dày, H2-blockers có thể được sử dụng để kiểm soát sự sản xuất axit quá mức này.

Tác dụng phụ của thuốc kháng Histamin H2 (Antihistamine H2)

Dưới đây là một số tác dụng phụ phổ biến của thuốc kháng Histamin H2 (Antihistamine H2):

Tiêu Chảy

Một số người có thể gặp tiêu chảy như tác dụng phụ khi sử dụng H2-blockers. Thường thì tình trạng này là nhẹ và tạm thời.

Táo Bón

Ngược lại, một số người có thể gặp táo bón khi dùng thuốc này. Táo bón cũng là một tác dụng phụ tạm thời và thường không nghiêm trọng.

Mệt Mỏi

Mệt mỏi hoặc cảm giác buồn ngủ cũng có thể xảy ra ở một số người dùng H2-blockers.

Đau Đầu

Một số người có thể trải qua đau đầu như tác dụng phụ của thuốc.

Buồn Đãi

Tuy hiếm, nhưng trong một số trường hợp, H2-blockers có thể gây buồn đãi, tức là sự biến đổi trong tình trạng tinh thần và tâm trạng của người dùng.

Tăng Kích Thước Vú ở Nam Giới

Một tác dụng phụ hiếm gặp mà có thể xảy ra ở nam giới là sự tăng kích thước vùng ngực. Tuy nhiên, tác dụng này thường tạm thời và đảm bảo không phải là tình trạng ung thư vú.

Tác Dụng Phụ Suy Gan

Một số loại H2-blockers, như cimetidine, có thể tương tác với hệ thống chuyển hóa gan và gây ra tác dụng phụ suy gan ở một số trường hợp. Tuy nhiên, các loại thuốc H2-blockers khác, như ranitidine và famotidine, thường ít gây tác dụng này.

Chống chỉ định của thuốc kháng histamine H2

Dưới đây là một số tình huống chống chỉ định trong việc sử dụng H2-blockers:

Quá mẫn với thành phần thuốc

Người có tiền sử dị ứng hoặc quá mẫn với thành phần nào đó trong loại thuốc H2-blockers cụ thể không nên sử dụng chúng.

Dấu hiệu của bệnh tiêu hóa khác nhau

Trong một số trường hợp, triệu chứng tiêu hóa có thể là dấu hiệu của một vấn đề nghiêm trọng hơn, chẳng hạn như vết loét dạ dày, viêm thực quản, hoặc viêm tử cung. Nếu bạn không nhận thấy sự cải thiện sau khi sử dụng H2-blockers, bạn nên tìm kiếm lời khuyên từ bác sĩ.

Dùng một số loại thuốc khác

H2-blockers có thể tương tác với một số loại thuốc khác, chẳng hạn như warfarin (một loại thuốc chống đông máu), theophylline (dùng trong điều trị bệnh hen suyễn), và một số loại thuốc kháng virus viêm gan. Trong những trường hợp này, sự tương tác thuốc có thể dẫn đến tác dụng phụ không mong muốn hoặc làm suy giảm tác dụng của một trong các loại thuốc.

Suy Gan Nặng

Người mắc bệnh suy gan nặng thường không nên sử dụng các H2-blockers, đặc biệt là cimetidine, vì chúng có thể ảnh hưởng đến chức năng gan và chuyển hóa các loại thuốc.

Suy Thận Nặng

H2-blockers cũng có thể tích luỹ trong cơ thể khi bị suy thận nặng, có thể dẫn đến tăng nguy cơ tác dụng phụ. Do đó, nếu bạn có suy thận nặng, bạn nên thảo luận với bác sĩ về tùy chọn điều trị khác.

Phụ Thuộc vào Thuốc

Trong một số trường hợp, người có thể phụ thuộc vào H2-blockers để kiểm soát triệu chứng, và việc ngưng dùng thuốc đột ngột có thể gây ra hiện tượng tái phát triệu chứng dạ dày. Do đó, việc ngưng sử dụng cần được thực hiện dưới sự hướng dẫn của bác sĩ.

Thai kỳ và Cho Con Bú

Dù thuốc kháng Histamin H2 (Antihistamine H2) thường được coi là an toàn cho thai phụ và người cho con bú, nhưng bạn nên thảo luận với bác sĩ trước khi sử dụng chúng trong trường hợp này.

Tương tác thuốc của thuốc kháng histamine H2

Dưới đây là một số tương tác thuốc quan trọng mà bạn nên biết:

Warfarin

Thuốc kháng Histamin H2 (Antihistamine H2), đặc biệt là cimetidine, có thể tương tác với warfarin, một loại thuốc chống đông máu. Khi dùng cùng nhau, điều này có thể tăng nguy cơ chảy máu. Thường xuyên kiểm tra chỉ số đông máu (INR) là quan trọng khi sử dụng cùng lúc H2-blockers và warfarin.

Theophylline

Theophylline là một loại thuốc được sử dụng trong điều trị hen suyễn. Các H2-blockers, đặc biệt là cimetidine, có thể làm tăng nồng độ theophylline trong máu, gây ra tăng nguy cơ tác dụng phụ của theophylline.

Ketoconazole và Itraconazole

Các loại thuốc chống nấm nhiễm ketoconazole và itraconazole có thể bị ảnh hưởng bởi H2-blockers, làm giảm khả năng hấp thụ của chúng. Điều này có thể làm giảm tác dụng của các thuốc chống nấm nhiễm này.

Nizatidine và Cimetidine

Nếu bạn dùng nizatidine hoặc cimetidine cùng với thuốc kháng histamine H2 khác, bạn có thể tạo ra một tương tác thuốc trong đó các thuốc này cạnh tranh với nhau, dẫn đến sự tăng lên của các nồng độ trong máu và có thể tăng nguy cơ tác dụng phụ.

Thuốc Quinidine

H2-blockers có thể làm tăng nồng độ của quinidine, một loại thuốc điều trị các loại nhịp tim bất thường. Điều này có thể làm tăng nguy cơ tác dụng phụ của quinidine.

Thuốc chống dị ứng H1 (Antihistamines H1)

Sử dụng cùng lúc H2-blockers và thuốc chống dị ứng H1 (như diphenhydramine) có thể tạo ra tương tác thuốc không mong muốn, và cả hai loại thuốc có thể có tác dụng mà không mong muốn lên tâm trạng và tình trạng tinh thần của người dùng.

Alcohol

Uống rượu cùng với H2-blockers có thể làm tăng nguy cơ tác dụng phụ của thuốc, như buồn ngủ hoặc chói mắt.

Tài liệu tham khảo

Trên đây là những kiến thức về thuốc kháng Histamin H2 (Antihistamine H2) là gì mà Phòng khám Bác sĩ Dung cung cấp. Các bạn có thể thăm khám trực tiếp tại Quảng Bình thông qua địa chỉ

  • Trụ sở chính: Thôn Vĩnh Phú Quảng Hòa TX Ba Đồn
  • Hoặc đặt lịch thông qua số điện thoại: 084.502.9815.

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *